500 Đô La Mỹ là bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá quy đổi ngoại tệ USD mới nhất hôm nay và bảng giá quy đổi tiền đô với các ngoại tệ phổ biến trên thế giới.
I. 500 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 500 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 12,570,500 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 12,735,500 đồng tiền Việt để mua được 500 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 21:35 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 15,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 12,585,500 đồng với mỗi 500 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 500 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 12,570,500 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 12,585,500 đồng, chênh lệch 15,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 500 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 12,735,500 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Quy đổi các mệnh giá tiền USD sang tiền VND
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 500 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tỷ giá USD so với các loại tiền tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 500 USD = 628.21 GBP | 500 USD = 646.42 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 500 USD = 557.08 CHF | 500 USD = 573.24 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 500 USD = 516.91 EUR | 500 USD = 538.19 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 500 USD = 366.49 SGD | 500 USD = 377.12 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 500 USD = 347.94 CAD | 500 USD = 358.03 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 500 USD = 315.04 AUD | 500 USD = 324.17 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 500 USD = 67.78 CNY | 500 USD = 69.75 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 500 USD = 63.30 HKD | 500 USD = 65.13 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 500 USD = 13.21 THB | 500 USD = 15.04 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 500 USD = 3.20 JPY | 500 USD = 3.35 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 500 USD = 0.31 KRW | 500 USD = 0.36 KRW |
VI. Bảng tỷ giá giao dịch giữa USD và VND từ 2015 đến nay
Tỷ giá giữa USD và VND từ năm 2015 đến 2024 đã tăng dần theo từng năm. Phản ánh sự biến động và các yếu tố kinh tế tác động trực tiếp lên tỷ giá. Dưới đây sẽ là bảng tỷ giá giao dịch từ USD sang tiền VND trong xuyên suốt từ năm 2015 đến 2024.
Năm
|
Tỷ giá cao nhất
|
Ngày
|
Tỷ giá trung bình
|
Tỷ giá thấp nhất
|
Ngày
|
2015
|
22.753
|
26/08/2015
|
21.899
|
21.275
|
11/01/2015
|
2016
|
22.776
|
29/12/2016
|
22.362
|
21.963
|
03/02/2016
|
2017
|
22.850
|
26/02/2017
|
22.709
|
22.509
|
23/01/2017
|
2018
|
23.389
|
23/12/2018
|
22.979
|
22.690
|
11/02/2018
|
2019
|
23.478
|
05/06/2019
|
23.224
|
22.816
|
23/08/2019
|
2020
|
23.754
|
02/04/2020
|
23.226
|
22.934
|
30/07/2020
|
2021
|
23.345
|
01/01/2021
|
22.938
|
22.607
|
18/11/2021
|
2022
|
24.875
|
04/11/2022
|
23.412
|
22.635
|
25/01/2022
|
2023
|
24.603
|
26/10/2023
|
23.836
|
23.430
|
17/01/2023
|
2024
|
25.482
|
14/05/2024
|
25.023
|
24.269
|
01/01/2024
|
VII. Tình hình tỷ giá giao dịch giữa USD và VND năm 2024
Tình hình tỷ giá giao dịch USD và VND năm 2024 đang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chính sách lãi suất của Mỹ, tình hình kinh tế toàn cầu và các biến động trên thị trường tài chính.
Theo ghi nhận, Tỷ giá giữa USD và VND thấp nhất là 24.269 vào ngày 01/01/2024 và cao nhất là 25.482 vào ngày 14/05/2024. Có thể thấy, trong suốt khoảng nửa đầu năm 2024, tỷ giá USD/VND có sự biến động theo chiều hướng tăng. Nhiều tổ chức tài chính nhận định, vì tỷ giá USD đang ở mức cao nên khả năng tăng giá trong khoảng thời gian sắp tới không nhiều.
Để tránh áp lực tỷ giá Đô La Mỹ leo thang, chính phủ nước ta đã đưa ra những giải pháp và chính sách linh hoạt để giữ tỷ giá trong khoảng ổn định. Theo dự báo mới nhất, trong nửa cuối năm 2024, tỷ giá giữa USD và VND sẽ có xu hướng hạ nhiệt, nằm ở mức trung bình so với tỷ giá tăng mạnh hiện nay.
Xem thêm:
Có 0 bình luận