Bài viết xin chia sẻ thông tin tỷ giá ngoại tệ mới nhất, giải đáp thắc mắc 5000 Đô La Mỹ bao nhiêu tiền Việt, giúp người dùng tra cứu nhanh và đảm bảo chính xác.
I. 5 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 5 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 125,705 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 127,355 đồng tiền Việt để mua được 5 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 21:35 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 150 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 125,855 đồng với mỗi 5 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 5 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 125,705 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 125,855 đồng, chênh lệch 150 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 5 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 127,355 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Quy đổi nhanh các mệnh giá USD sang tiền Việt chính xác
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 5 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Quy đổi tỷ giá USD sang các loại tiền khác phổ biến trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 5,000 USD = 6.28 GBP | 5,000 USD = 6.46 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 5,000 USD = 5.57 CHF | 5,000 USD = 5.73 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 5,000 USD = 5.17 EUR | 5,000 USD = 5.38 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 5,000 USD = 3.66 SGD | 5,000 USD = 3.77 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 5,000 USD = 3.48 CAD | 5,000 USD = 3.58 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 5,000 USD = 3.15 AUD | 5,000 USD = 3.24 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 5,000 USD = 0.68 CNY | 5,000 USD = 0.70 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 5,000 USD = 0.63 HKD | 5,000 USD = 0.65 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 5,000 USD = 0.13 THB | 5,000 USD = 0.15 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 5,000 USD = 0.03 JPY | 5,000 USD = 0.03 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 5,000 USD = 0.00 KRW | 5,000 USD = 0.00 KRW |
VI. Cách quy đổi 5000 Đô La Mỹ sang tiền Việt chính xác
Để quy đổi chính xác 5000 Đô la Mỹ sang tiền Việt, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến. Dưới đây là hai cách để quy đổi USD sang VND nhanh chóng và tiện lợi nhất.
1. Sử dụng google để quy đổi USD/VND
Bước 1: Mở trình duyệt web nhập vào ô tìm kiếm cụm từ khóa “5000 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt” hoặc “tỷ giá USD”,... Bạn có thể nhập các cụm từ khóa tương đương để tìm kiếm.
Bước 2: Sau khi tìm kiếm, google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ, có ghi rõ tỷ giá hiện tại được lấy từ nguồn uy tín như ngân hàng hoặc các trang web tài chính.
Bước 3: Bạn chỉ cần nhập 5000 vào ô USD, kết quả quy đổi tương ứng sẽ hiển thị ở ô bên cạnh. Ngoài ra, để biết thêm thông tin chi tiết về tỷ giá USD mua vào, bán ra và biểu đồ biến động, bạn có thể nhấp trực tiếp vào kết quả hiển thị.
*Lưu ý: Google cung cấp thông tin tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau, do đó bạn cần kiểm tra kỹ nguồn thông tin để đảm bảo được tính chính xác và phù hợp với nhu cầu cá nhân.
2. Sử dụng website Masu để quy đổi USD/VND
Bước 1: Truy cập vào trang web chính thức của Masu tại: USD to VND
Bước 2: Ngay đầu trang web sẽ có hiển thị công cụ quy đổi nhanh, bạn nhập số tiền vào ô USD, ví dụ như 5000 hoặc số tiền mà bạn muốn quy đổi.
Bước 3: Hệ thống sẽ tự động hiển thị số tiền Việt tương đương ngay ô bên cạnh. Bạn chỉ cần quan sát mà không phải mất công tính toán, số tiền sẽ được tính dựa trên tỷ giá hiện tại, đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra có thể quy đổi tiền theo chiều ngược lại, từ VND sang USD hoặc thực hiện quy đổi ngoại tệ với các loại ngoại tệ khác.
*Lưu ý: Masu là nguồn cung cấp thông tin tỷ giá USD/VND uy tín và đảm bảo chính xác. Các thông tin tỷ giá được cập nhật trực tiếp từ Ngân hàng Vietcombank và hiển thị đúng theo thời gian thực. Ngoài ra, bạn cũng có thể tra cứu thêm các thông tin liên quan khác như bảng so sánh tỷ giá USD với đồng tiền khác tại trang web này.
VII. Làm sao để tính tỷ giá mua bán ngoại tệ của ngân hàng
Khi có nhu cầu giao dịch ngoại tệ, các cá nhân, tổ chức đều cần đến ngân hàng được cấp phép giao dịch ngoại hối để lấy thông tin và thực hiện giao dịch. Tuy nhiên nhiều người cũng thắc mắc tỷ giá mua bán ngoại tệ của ngân hàng được tính thế nào? Trên thực tế, không có công thức chính xác để tính tỷ giá USD, tuy nhiên các ngân hàng thường áp dụng công thức dưới đây để tính được tỷ giá mua vào, bán ra.
- Tỷ giá USD mua vào = Tỷ giá USD tham chiếu - Biên độ
- Tỷ giá USD bán ra = Tỷ giá USD tham chiếu + Biên độ
Trong đó, tỷ giá tham chiếu là tỷ giá trung tâm được công bố hàng ngày bởi Ngân hàng Nhà nước. Biên độ là mức chênh lệch giữa tỷ giá USD mua vào và bán ra, thông số này được Ngân hàng Nhà nước công bố.
Ví dụ: Nếu tỷ giá tham chiếu giữa USD sang VND là 23.500 và có biên độ là 50 VND. Vậy tỷ giá mua vào sẽ là 23.450 và bán ra là 23.550 dựa trên công thức.
Xem thêm:
Có 0 bình luận