Cùng tìm hiểu 1.000.000 Đô La Mỹ bao nhiêu tiền Việt. Tỷ giá quy đổi ngoại tệ USD mới nhất hôm nay và bảng giá quy đổi tiền đô với các ngoại tệ phổ biến trên thế giới.
I. 1 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 1 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 25,141 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 25,471 đồng tiền Việt để mua được 1 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 21:44 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 30 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 25,171 đồng với mỗi 1 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 1 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 25,141 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 25,171 đồng, chênh lệch 30 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 1 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 25,471 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá USD thường được quy đổi ra tiền Việt
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 1 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Quy đổi USD sang các loại tiền tệ phổ biến như EUR, GBP, JPY, CNY
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 1,000,000 USD = 1.26 GBP | 1,000,000 USD = 1.29 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 1,000,000 USD = 1.11 CHF | 1,000,000 USD = 1.15 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 1,000,000 USD = 1.03 EUR | 1,000,000 USD = 1.08 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 1,000,000 USD = 0.73 SGD | 1,000,000 USD = 0.75 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 1,000,000 USD = 0.70 CAD | 1,000,000 USD = 0.72 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 1,000,000 USD = 0.63 AUD | 1,000,000 USD = 0.65 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 1,000,000 USD = 0.14 CNY | 1,000,000 USD = 0.14 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 1,000,000 USD = 0.13 HKD | 1,000,000 USD = 0.13 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 1,000,000 USD = 0.03 THB | 1,000,000 USD = 0.03 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 1,000,000 USD = 0.01 JPY | 1,000,000 USD = 0.01 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 1,000,000 USD = 0.00 KRW | 1,000,000 USD = 0.00 KRW |
VI. Tìm hiểu các thuật ngữ tỷ giá USD/VND thường dùng
Khi nhắc đến tỷ giá USD/VND sẽ có một vài thuật ngữ liên quan, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng thuật ngữ để dễ dàng tính toán chi phí khi giao dịch. Đồng thời cũng đánh giá được sức mạnh đồng VND so với USD và quyết định thời điểm mua vào, bán ra đúng đắn.
1. Tỷ giá USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm là tỷ giá chính thức giữa VND và USD, con số này sẽ được tính bằng cách lấy tỷ giá chốt phiên giao dịch cuối ngày hôm trước cộng với biên độ điều chỉnh do ngân hàng Nhà nước đưa ra. Thông thường, biên độ sẽ được quyết định dựa trên biến động thị trường. Tỷ giá trung tâm chính là tỷ giá giao dịch chính thức cho ngày hôm sau.
2. Tỷ giá mua vào, bán ra USD/VND
Trên thực tế, tỷ giá USD/VND là biểu thị cho số tiền VND cần thiết để mua một USD. Ngoài ra, bạn còn sẽ thường nghe đến tỷ giá mua vào và bán ra của USD/VND.
Tỷ giá mua vào USD/VND là tỷ giá áp dụng khi bạn muốn bán USD cho ngân hàng hoặc một tổ chức tín dụng nào đó. Tỷ giá này sẽ luôn thấp hơn tỷ giá bán ra, nói một cách đơn giản thì đây là số tiền VND bạn nhận được khi bán USD.
Tỷ giá bán ra USD/VND là tỷ giá áp dụng khi bạn muốn mua USD từ ngân hàng hoặc một tổ chức tín dụng nào đó. Theo quy luật, tỷ giá này luôn cao hơn so với tỷ giá mua vào. Ví dụ cụ thể là khi tỷ giá bán ra USD/VND là 24.000 thì bạn cần 24.000 VND để mua 1 USD.
3. Chênh lệch tỷ giá
Chênh lệch tỷ giá chính là sự khác biệt giữa tỷ giá mua vào và bán ra của USD/VND. Đây cũng chính là nguồn thu nhập của ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính từ các hoạt động kinh doanh ngoại hối.
VII. Tác động của tỷ giá USD/VND lên giá trị đồng tiền
Tỷ giá USD/VND là một trong những yếu tố có tác động và ảnh hưởng đáng kể đến giá trị đồng tiền cũng như là các hoạt động kinh doanh trong nước.
Thực tế thì nếu tỷ giá USD/VND tăng lên thì người dùng cần nhiều VND hơn để mua 1 USD. Điều này phản ánh rõ USD đang mạnh lên và VND đang bị yếu đi. Còn ngược lại, nếu tỷ giá USD/VND giảm, người dùng sẽ cần ít VND hơn để mua 1 USD, chứng tỏ USD đang yếu đi và VND đang mạnh lên. Ngoài ra, khi tỷ giá USD/VND tăng lên giá cả hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, đặc biệt là các quốc gia sử dụng USD cũng sẽ tăng lên. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ lạm phát và sức mua của người tiêu dùng.
Tỷ giá USD/VND cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp và tác động lên chính sách tiền tệ của nhà nước. Nhìn chung, sự thay đổi tỷ giá USD/VND có tác động rất lớn đến các hoạt động kinh tế, tài chính. Đòi hỏi các cơ quan kinh tế phải theo dõi thường xuyên để có những biện pháp điều chỉnh kịp thời và hiệu quả.
Xem thêm:
Có 0 bình luận