50 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt Nam nếu như đổi theo tỷ giá hôm nay? Cập nhật bảng tỷ giá USD/VND mới nhất để giải đáp băn khoăn 50 USD bằng bao nhiêu tiền Việt.
I. 50 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 50 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 1,257,050 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 1,273,550 đồng tiền Việt để mua được 50 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 21:25 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 1,500 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 1,258,550 đồng với mỗi 50 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 50 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 1,257,050 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 1,258,550 đồng, chênh lệch 1,500 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 50 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 1,273,550 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Tìm hiểu tỷ giá của các mệnh giá USD phổ biến
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 50 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tỷ giá USD so với các loại tiền tệ phổ biến khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 50 USD = 62.82 GBP | 50 USD = 64.64 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 50 USD = 55.71 CHF | 50 USD = 57.32 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 50 USD = 51.69 EUR | 50 USD = 53.82 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 50 USD = 36.65 SGD | 50 USD = 37.71 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 50 USD = 34.79 CAD | 50 USD = 35.80 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 50 USD = 31.50 AUD | 50 USD = 32.42 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 50 USD = 6.78 CNY | 50 USD = 6.97 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 50 USD = 6.33 HKD | 50 USD = 6.51 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 50 USD = 1.32 THB | 50 USD = 1.50 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 50 USD = 0.32 JPY | 50 USD = 0.33 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 50 USD = 0.03 KRW | 50 USD = 0.04 KRW |
VI. Thời điểm đổi USD sang tiền Việt tốt nhất
Tỷ giá USD/VND tăng giảm liên tục và thay đổi bởi nhiều yếu tố. Đối với những người có nhu cầu đổi tiền để chi tiêu hoặc đầu tư thì càng cần chú trọng thời điểm. Bởi lẽ, nếu bạn đổi USD sang tiền Việt khi tỷ giá cao, bạn sẽ nhận được nhiều tiền hơn. Ngược lại khi đổi tiền tại thời điểm tỷ giá thấp, số tiền bạn nhận được sẽ giảm, thậm chí gây thiệt hại tài chính, thua lỗ nếu bạn đầu tư.
Để có lợi nhất, bạn nên theo dõi tỷ giá USD/VND liên tục và nắm bắt thời điểm đổi tiền khi tỷ giá đang cao. Thời điểm này có thể xuất hiện khi đồng USD đang có dấu hiệu mạnh lên do tác động kinh tế. Ngoài ra, các biến động kinh tế, chính trị quốc tế có thể tác động đến giá trị đồng Đô La Mỹ.
Đặc biệt Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thường sẽ có những chính sách can thiệp vào tỷ giá nhằm bình ổn thị trường. Khi thấy có dấu hiệu điều chỉnh giá, bạn nên theo dõi để chọn được thời điểm tốt nhất để đổi USD sang tiền Việt.
VII. Chọn hình thức đổi USD sang tiền Việt phù hợp theo nhu cầu
Hiện nay đang có hai hình thức để bạn đổi tiền Đô La Mỹ sang tiền Việt Nam, bao gồm đổi tiền mặt và đổi tiền chuyển khoản. Chọn hình thức nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mức độ tiện lợi của bạn.
Hình thức đổi tiền mặt thường sẽ phù hợp với những người cần tiền mặt ngay. Thông thường những giao dịch này có số lượng tiền nhỏ hoặc ở mức trung bình. Bạn sử dụng số tiền mặt USD hiện có để đổi lấy tiền Việt cũng ở dưới dạng tiền mặt. Hình thức này dễ thực hiện tại hầu hết các ngân hàng, tiệm vàng, sân bay và một số khu vực đông du khách.
Hình thức đổi tiền chuyển khoản sẽ dựa trên số tiền Đô trong tài khoản của bạn. Khi bạn đổi USD sang tiền Việt, đồng nghĩa với việc bạn bán số tiền trong tài khoản của mình để nhận lại số tiền tương ứng bằng tiền Việt và được cộng trực tiếp vào tài khoản. Hình thức này sẽ phù hợp với những giao dịch có số tiền quá lớn, nhằm đảm bảo an toàn và tránh rủi ro. Đồng thời, giao dịch bằng chuyển khoản sẽ minh bạch và dễ dàng truy xuất khi cần.
Xem thêm:
Có 0 bình luận