400 Đô la Mỹ hôm nay đổi được bao nhiêu tiền Việt? Mời các bạn cùng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và tìm hiểu các mệnh giá tiền Đô La Mỹ hiện đang lưu hành.
I. 400 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 400 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 10,056,400 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 10,188,400 đồng tiền Việt để mua được 400 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 12,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 10,068,400 đồng với mỗi 400 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 400 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 10,056,400 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 10,068,400 đồng, chênh lệch 12,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 400 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 10,188,400 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá đô la Mỹ hiện đang lưu hành với hai loại tiền là tiền giấy và tiền xu, bao gồm mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent cho đến lớn nhất là 100 USD. Mỗi mệnh giá đều có thiết kế riêng đặc trưng mang giá trị lịch sử và có ý nghĩa tôn vinh những nhân vật có sức ảnh hưởng với Hoa Kỳ.
Bạn đang muốn đổi USD sang tiền Việt, vậy có thể áp dụng công thức số tiền USD = số lượng VND / tỷ giá USD/VND bán ra. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến sang tiền Việt Nam.
Quy đổi các mệnh giá phổ biến USD sang tiền Việt Nam
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 400 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tính đến nay, rổ tiền tệ SDRs đang có 5 đồng ngoại tệ, bao gồm đô la Mỹ (USD), Bảng Anh (GBP), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ (CNY). Trong đó, USD là đồng tiền mạnh nhất và có sức ảnh hưởng trên toàn cầu. Dưới đây là bảng quy đổi USD, bao gồm tỷ giá mua vào và bán ra USD sang một số đồng tiền phổ biến trên toàn thế giới.
Bảng tỷ giá mua vào, bán ra của các loại ngoại tệ phổ biến so với USD
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 400 USD = 502.56 GBP | 400 USD = 517.14 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 400 USD = 445.67 CHF | 400 USD = 458.59 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 400 USD = 413.53 EUR | 400 USD = 430.55 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 400 USD = 293.19 SGD | 400 USD = 301.70 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 400 USD = 278.35 CAD | 400 USD = 286.42 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 400 USD = 252.03 AUD | 400 USD = 259.34 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 400 USD = 54.23 CNY | 400 USD = 55.80 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 400 USD = 50.64 HKD | 400 USD = 52.11 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 400 USD = 10.56 THB | 400 USD = 12.03 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 400 USD = 2.56 JPY | 400 USD = 2.68 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 400 USD = 0.24 KRW | 400 USD = 0.29 KRW |
VI. Lịch sử phát triển của đồng Đô La Mỹ
Đô la Mỹ hay còn được biết đến với tên gọi là “đồng bạc xanh”, hiện đang là đồng tiền tiền mạnh nhất thế giới và có sức ảnh hưởng trên thị trường ngoại hối. Đồng tiền này cũng có một lịch sử phát triển lâu dài, được ra đời vào năm 1972, vào đúng thời điểm Đạo luật Tiền tệ (Coinage Act) được thông qua bởi Quốc hội Hoa Kỳ.
Đạo luật này đã thiết lập đồng USD làm đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, ban đầu tỷ lệ quy đổi cụ thể của USD được dựa trên bạc và vàng. Năm 1944, Đô la Mỹ được Hiệp định Bretton Woods công nhận như một tiền tệ dự trữ toàn cầu, lúc này USD được gắn với vàng ở tỷ lệ $35 mỗi ounce.
Vào năm 1971, Tổng thống Richard Nixon đã đưa ra một quyết định quan trọng là chấm dứt việc chuyển USD thành vàng, đánh dấu cột mốc chuyển sang chế độ tiền tệ tự do.
Đến nay, USD vẫn đang “nắm giữ ngôi vương” khi là đồng tiền dự trữ quan trọng nhất thế giới. Được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại quốc tế, làm cơ sở cho các tài sản và hợp động tài chính cho nhiều quốc gia.
VII. Tìm hiểu các mệnh giá tiền Đô La Mỹ
Đô la Mỹ hiện đang được lưu hành với nhiều mệnh giá, bao gồm hai loại tiền là tiền xu và tiền giấy. Tiền xu bao gồm các mệnh giá 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢ và lớn nhất là đồng xu 1 Đô. Vì có mệnh giá nhỏ nên các đồng xu hiện đã không còn xuất hiện nhiều ở trong giao dịch.
Các mệnh giá tiền giấy USD hiện đang lưu hành với các tờ tiền 1 đô, 2 đô, 5 đô, 10 đô, 20 đô, 50 đô và lớn nhất là 100 đô. Mỗi tờ tiền đều sẽ có những thiết kế riêng, không chỉ mang giá trị lịch sử, tôn vinh mà còn có đặc điểm bảo an để nâng cao khả năng chống giả, giúp người dùng dễ dàng nhận biết đô la Mỹ giả.
Ngoài các mệnh giá nêu trên, trong lịch sử tiền tệ Hoa Kỳ đã từng có những mệnh giá lớn hơn. Các tờ tiền đã không còn được lưu hành bao gồm 500 đô, 1000 đô, 5000 đô, 10.000 đô và 100.000 đô. Các mệnh giá này đã chính thức bị ngừng lưu hành vào năm 1969 để tránh những vấn nạn về tội phạm tiền giả.
Trên thực tế, các tờ tiền mệnh giá lớn, trước đây chủ yếu chỉ được lưu hành nội bộ bởi các ngân hàng và chính phủ liên bang. Được sử dụng trong các giao dịch tài chính lớn, tuy nhiên về sau với sự phát triển của tiền điện tử, các đồng tiền với mệnh giá lớn trở nên lỗi thời.
Xem thêm:
Có 0 bình luận