Giá 8000 đô la Mỹ hôm nay bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Vì sao nói khi đổi 8000 USD sang tiền Việt cần phải thận trọng và những sai lầm khi đổi tiền mà nhiều người gặp phải.
I. 8 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 8 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 201,128 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 203,768 đồng tiền Việt để mua được 8 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 240 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 201,368 đồng với mỗi 8 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 8 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 201,128 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 201,368 đồng, chênh lệch 240 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 8 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 203,768 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá đô la Mỹ phổ biến được quy đổi ra tiền Việt
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 8 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
USD so với các đồng tiền khác trên toàn thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 8,000 USD = 10.05 GBP | 8,000 USD = 10.34 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 8,000 USD = 8.91 CHF | 8,000 USD = 9.17 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 8,000 USD = 8.27 EUR | 8,000 USD = 8.61 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 8,000 USD = 5.86 SGD | 8,000 USD = 6.03 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 8,000 USD = 5.57 CAD | 8,000 USD = 5.73 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 8,000 USD = 5.04 AUD | 8,000 USD = 5.19 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 8,000 USD = 1.08 CNY | 8,000 USD = 1.12 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 8,000 USD = 1.01 HKD | 8,000 USD = 1.04 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 8,000 USD = 0.21 THB | 8,000 USD = 0.24 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 8,000 USD = 0.05 JPY | 8,000 USD = 0.05 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 8,000 USD = 0.00 KRW | 8,000 USD = 0.01 KRW |
VI. Vì sao khi đổi số tiền lớn từ USD sang tiền Việt cần phải thận trọng?
Thị trường ngoại hối là một thị trường có quy mô lớn và cực kỳ phức tạp. Tỷ giá hối đoái biến thiên liên tục và chịu tác động bởi nhiều yếu tố, từ kinh tế, xã hội cho đến chính trị của các quốc gia. Khi muốn đổi 8000 USD sang tiền Việt hay bất cứ một con số nào khác, đặc biệt là số tiền lớn thì cần hết sức thận trọng vì nhiều lý do cụ thể dưới đây.
1. Biến động tỷ giá
Tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là tỷ giá USD/VND có thể biến động liên tục. Khi bạn đổi số tiền lớn, chỉ cần một sự chênh lệch nhỏ ở trong tỷ giá cũng đã dẫn đến chênh lệch lớn đối với số tiền mà bạn nhận được. Việc không theo dõi và cập nhật tỷ giá cẩn thận có thể khiến bạn đổi tiền với tỷ giá thấp, dẫn đến nguy cơ mất tiền và thua lỗ lớn.
2. Quy định về hạn mức
Pháp luật nước ta có những quy định rõ ràng về giao dịch ngoại tệ và giới hạn giao dịch. Nếu bạn muốn đổi USD sang tiền Việt với số tiền lớn thì cần cung cấp các giấy tờ chứng minh được nguồn gốc của tiền. Đồng thời cũng cần thực hiện nhiều thủ tục khác thì mới có thể đổi tiền. Nếu không tuân thủ quy định, bạn có thể sẽ gặp rắc rối về mặt pháp lý, bị phạt và bị điều tra, do đó hãy tìm hiểu rõ luật và quy định về hạn mức đổi ngoại tệ trước khi đổi tiền.
3. Chi phí giao dịch
Khi đổi tiền tại ngân hàng hoặc các địa điểm hợp pháp, bạn có thể sẽ phải trả một khoản phí giao dịch. Đặc biệt khi bạn cần đổi tiền với số lượng lớn thì chi phí này sẽ tăng lên đáng kể. Do đó, bạn nên chọn đổi tiền tại địa điểm hợp pháp, tránh đổi tiền tại chợ đen vì một số nơi có thể tính phí cao hơn, cung cấp tỷ giá thấp dẫn đến mất tiền và gặp nhiều rủi ro.
VII. Những sai lầm thường thấy khi đổi USD sang tiền Việt
Khi đổi USD sang tiền Việt nhiều người thường mắc một số sai lầm không đáng có do sự thiếu hiểu biết và không cẩn trọng trong quá trình giao dịch. Dưới đây sẽ là một số sai lầm phổ biến mà nhiều người gặp phải, bạn cần nắm bắt thông tin để tránh mắc phải những điều này.
1. Không tìm hiểu tỷ giá và phí liên quan
Tỷ giá luôn thay đổi liên tục và cần cập nhật thường xuyên, đồng thời khi đổi tiền bạn cũng cần nộp phí liên quan. Do đó, nếu bạn không tìm hiểu tỷ giá và các khoản phí có liên quan có thể dẫn đến tình trạng mất tiền, thua lỗ. Tùy vào từng giao dịch mà sẽ có những khoản phí phát sinh, bạn cần nắm rõ các thông tin này trước khi quyết định.
2. Đổi tiền tại địa điểm không uy tín
Đôi khi vì tính tiện lợi mà nhiều người chọn đổi tiền tại chợ đen hoặc giao dịch ngoại tệ trên nền tảng trực tuyến không đáng tin cậy. Sai lầm này có thể dẫn đến nhiều rủi ro và tiềm ẩn nguy cơ mất tiền, bị lừa đảo hoặc thua lỗ nặng nề. Do đó bạn nên chọn đổi USD sang tiền Việt tại địa chỉ uy tín, được cấp phép và đảm bảo an toàn như ngân hàng.
Có 0 bình luận