Cập nhật: 02:35 - 20/09/2024 - Lượt xem: 107
100 Đô tiền Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt? Để mua 100 USD thì cần khoảng bao nhiêu tiền VND? Tỷ giá quy đổi ngoại tệ USD mới nhất hôm nay.
I. 100 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 24,380 đồng cho mua vào và 24,750 đồng cho bán ra, chênh lệch 370 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 100 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 2,438,000 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 2,475,000 đồng tiền Việt để mua được 100 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 02:35 - 20/09/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 3,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,441,000 đồng với mỗi 100 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 20/09/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 24,380 đồng với tiền mặt và 24,410 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 100 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,438,000 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,441,000 đồng, chênh lệch 3,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 24,380 đ | 24,410 đ |
2 Đô | 48,760 đ | 48,820 đ |
5 Đô | 121,900 đ | 122,050 đ |
10 Đô | 243,800 đ | 244,100 đ |
50 Đô | 1,219,000 đ | 1,220,500 đ |
100 Đô | 2,438,000 đ | 2,441,000 đ |
200 Đô | 4,876,000 đ | 4,882,000 đ |
300 Đô | 7,314,000 đ | 7,323,000 đ |
500 Đô | 12,190,000 đ | 12,205,000 đ |
800 Đô | 19,504,000 đ | 19,528,000 đ |
1,000 Đô | 24,380,000 đ | 24,410,000 đ |
2,000 Đô | 48,760,000 đ | 48,820,000 đ |
3,000 Đô | 73,140,000 đ | 73,230,000 đ |
5,000 Đô | 121,900,000 đ | 122,050,000 đ |
10,000 Đô | 243,800,000 đ | 244,100,000 đ |
20,000 Đô | 487,600,000 đ | 488,200,000 đ |
50,000 Đô | 1,219,000,000 đ | 1,220,500,000 đ |
100,000 Đô | 2,438,000,000 đ | 2,441,000,000 đ |
200,000 Đô | 4,876,000,000 đ | 4,882,000,000 đ |
500,000 Đô | 12,190,000,000 đ | 12,205,000,000 đ |
1 triệu Đô | 24,380,000,000 đ | 24,410,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 20/09/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 24,750 đồng, tức là để mua được 100 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,475,000 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 2.02 USD |
100,000 VNĐ | 4.04 USD |
200,000 VNĐ | 8.08 USD |
500,000 VNĐ | 20.20 USD |
1 triệu VNĐ | 40.40 USD |
2 triệu VNĐ | 80.81 USD |
3 triệu VNĐ | 121.21 USD |
5 triệu VNĐ | 202.02 USD |
8 triệu VNĐ | 323.23 USD |
10 triệu VNĐ | 404.04 USD |
20 triệu VNĐ | 808.08 USD |
30 triệu VNĐ | 1,212.12 USD |
50 triệu VNĐ | 2,020.20 USD |
100 triệu VNĐ | 4,040.40 USD |
200 triệu VNĐ | 8,080.81 USD |
500 triệu VNĐ | 20,202.02 USD |
1 tỷ VNĐ | 40,404.04 USD |
2 tỷ VNĐ | 80,808.08 USD |
5 tỷ VNĐ | 202,020.20 USD |
10 tỷ VNĐ | 404,040.40 USD |
20 tỷ VNĐ | 808,080.81 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 243.80 đ |
5 cent | 1,219 đ |
10 cent | 2,438 đ |
25 cent | 6,095 đ |
50 cent | 12,190 đ |
100 cent | 24,380 đ |
1 USD | 24,380 đ |
2 USD | 48,760 đ |
5 USD | 121,900 đ |
10 USD | 243,800 đ |
20 USD | 487,600 đ |
50 USD | 1,219,000 đ |
100 USD | 2,438,000 đ |
V. Bảng tỷ giá 100 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 20/09/2024
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 100 USD = 130.41 GBP | 100 USD = 133.92 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 100 USD = 116.17 CHF | 100 USD = 119.30 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 100 USD = 109.73 EUR | 100 USD = 114.02 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 100 USD = 76.15 SGD | 100 USD = 78.20 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 100 USD = 72.59 CAD | 100 USD = 74.55 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 100 USD = 67.11 AUD | 100 USD = 68.92 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 100 USD = 13.98 CNY | 100 USD = 14.36 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 100 USD = 12.61 HKD | 100 USD = 12.95 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 100 USD = 2.69 THB | 100 USD = 3.06 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 100 USD = 0.68 JPY | 100 USD = 0.71 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 100 USD = 0.07 KRW | 100 USD = 0.08 KRW |
VI. Tiềm năng đầu tư Đô la hiện nay
Có 0 bình luận