100 Đô tiền Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt? Để mua 100 USD thì cần khoảng bao nhiêu tiền VND? Tỷ giá quy đổi ngoại tệ USD mới nhất hôm nay.
I. 100 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 100 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 2,514,100 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 2,547,100 đồng tiền Việt để mua được 100 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 21:44 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 3,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,517,100 đồng với mỗi 100 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 100 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,514,100 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,517,100 đồng, chênh lệch 3,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 100 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,547,100 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Quy đổi các mệnh giá USD phổ biến hiện nay
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 100 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Các loại tiền tệ được sử dụng phổ biến trên toàn cầu
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 100 USD = 125.64 GBP | 100 USD = 129.28 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 100 USD = 111.42 CHF | 100 USD = 114.65 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 100 USD = 103.38 EUR | 100 USD = 107.64 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 100 USD = 73.30 SGD | 100 USD = 75.42 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 100 USD = 69.59 CAD | 100 USD = 71.61 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 100 USD = 63.01 AUD | 100 USD = 64.83 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 100 USD = 13.56 CNY | 100 USD = 13.95 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 100 USD = 12.66 HKD | 100 USD = 13.03 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 100 USD = 2.64 THB | 100 USD = 3.01 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 100 USD = 0.64 JPY | 100 USD = 0.67 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 100 USD = 0.06 KRW | 100 USD = 0.07 KRW |
VI. Giá tiền 100 Đô la Mỹ chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
Giá trị của USD, bao gồm cả tờ 100 Đô la Mỹ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ kinh tế, tài chính toàn cầu cho đến chính trị.
1. Tình hình kinh tế, tài chính toàn cầu
Suy thoái hay tăng trưởng kinh tế toàn cầu đều có sức ảnh hưởng rất lớn tới giá USD. Nếu ở các đối tác thương mại của Mỹ gặp tình trạng suy thoái kinh tế, nhu cầu xuất khẩu của Mỹ sẽ không cao và dẫn đến USD giảm giá. Ngược lại, nếu tăng trưởng kinh tế toàn cầu mạnh mẽ thì sẽ đẩy giá trị USD lên cao. Ngoài ra, vấn đề căng thẳng thương mại và các hiệp định mới cũng có thể tác động trực tiếp đến giá trị đồng USD.
2. Chính sách tiền tệ của Mỹ
Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) ảnh hưởng lớn đến USD. Khi lãi suất tăng, USD thường tăng giá do lãi suất cao hấp dẫn nhà đầu tư. Ngược lại, lãi suất thấp có thể làm giảm giá trị của đồng tiền này. Ngoài ra, chính phủ Mỹ cũng có thể can thiệp thị trường để ổn định USD thông qua các biện pháp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
3. Yếu tố thị trường khác
Giá vàng thường di chuyển ngược chiều với USD; khi giá vàng tăng, USD có thể bị giảm giá trị. Ngoài ra, sự phổ biến của Bitcoin và dòng tiền vào tiền điện tử cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến tỷ giá USD.
VII. Tiềm năng đầu tư Đô la hiện nay
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, USD từ lâu đã được xem là một kênh trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, những biến động gần đây khiến các nhà đầu tư cần xem xét lại. Trên thực tế, đầu tư vào USD vẫn mang lại tiềm năng rất lớn nhưng song song đó cũng tồn tại rủi ro.
Sở dĩ, tiềm năng đầu tư vào USD vẫn cực kỳ cao nhờ vào nền kinh tế hùng mạnh của Mỹ. USD cũng là đồng tiền dự trữ toàn cầu, chiếm tỷ lớn trong các giao dịch thương mại quốc tế, điều này mang đến sự ổn định lâu dài và tạo niềm tin cho các nhà đầu tư. Một số quốc gia và doanh nghiệp khi giao dịch vẫn sử dụng đồng USD là phương thức thanh toán chính, đây cũng là yếu tố giúp củng cố vị thế của USD trên thị trường ngoại hối và tạo tiềm năng tăng giá vượt trội.
Tuy nhiên, khi quyết định đầu tư vào USD, các nhà đầu tư cũng cần cân nhắc đến nhiều yếu tố. Với những chính sách tiền tệ và biến động kinh tế trong thời gian qua đã khiến USD không tránh khỏi cú sốc. Giá USD tăng giảm thất thường và chịu ảnh hưởng của chính sách kinh tế dài hạn cũng như cuộc chiến chống lạm phát chưa có hồi kết của Mỹ.
Nhìn chung, USD vẫn được đánh giá là một kênh đầu tư an toàn và tiềm năng trong thời gian tới. Tuy nhiên, nhà đầu tư nên có kế hoạch theo dõi tỷ giá sát sao các chính sách tiền tệ và các yếu tố kinh tế để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Xem thêm:
Có 0 bình luận