Tỷ giá mới nhất được cập nhật hôm nay thế nào? Nếu đổi 600 Đô la Mỹ sang tiền Việt được bao nhiêu tiền? Tất tần tật về thông tin tỷ giá USD/VND xin được chia sẻ trong bài viết dưới đây.
I. 600 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 600 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 15,084,600 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 15,282,600 đồng tiền Việt để mua được 600 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 18,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 15,102,600 đồng với mỗi 600 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 600 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 15,084,600 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 15,102,600 đồng, chênh lệch 18,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 600 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 15,282,600 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Đô la Mỹ (USD) hiện đang lưu hành dưới hai hình thức: tiền giấy và tiền xu, với mệnh giá từ 1 cent cho đến 100 USD. Mỗi mệnh giá đều được thiết kế độc đáo, mang giá trị lịch sử và tôn vinh những nhân vật có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Hoa Kỳ. Nếu bạn có nhu cầu đổi USD sang tiền Việt Nam Đồng (VND), bạn có thể sử dụng công thức:
Số tiền USD = Số lượng VND / Tỷ giá USD/VND bán ra.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho một số mệnh giá USD phổ biến sang tiền Việt Nam, giúp bạn dễ dàng tính toán giá trị tương đương.
Chuyển USD sang tiền Việt
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 600 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Hiện nay, rổ tiền tệ của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) bao gồm năm đồng ngoại tệ chính: đô la Mỹ (USD), Bảng Anh (GBP), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ (CNY). Trong số này, USD được coi là đồng tiền mạnh nhất và có sức ảnh hưởng lớn nhất trên toàn cầu. Để giúp bạn dễ dàng theo dõi giá trị của USD, dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá mua vào và bán ra của đô la Mỹ so với một số đồng tiền phổ biến trên thế giới.
USD so với các đồng tiền khác
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 600 USD = 753.85 GBP | 600 USD = 775.71 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 600 USD = 668.50 CHF | 600 USD = 687.89 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 600 USD = 620.29 EUR | 600 USD = 645.83 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 600 USD = 439.79 SGD | 600 USD = 452.55 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 600 USD = 417.53 CAD | 600 USD = 429.64 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 600 USD = 378.05 AUD | 600 USD = 389.01 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 600 USD = 81.34 CNY | 600 USD = 83.70 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 600 USD = 75.96 HKD | 600 USD = 78.16 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 600 USD = 15.85 THB | 600 USD = 18.04 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 600 USD = 3.85 JPY | 600 USD = 4.02 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 600 USD = 0.37 KRW | 600 USD = 0.44 KRW |
VI. Khái niệm tỷ giá USD/VND mà bạn cần biết
Tỷ giá là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đối với những người thường xuyên phải giao dịch, mua bán hoặc đầu tư ngoại tệ lại càng cần phải hiểu và nắm rõ tỷ giá. Cụ thể như, tỷ giá USD/VND sẽ cho ta biết bạn cần bao nhiêu VND để đổi lấy được 1 USD. Hiện nay, có 3 loại tỷ giá chính mà bạn cần phải biết/
Tỷ giá trung tâm
Trên thực tế đây là tỷ giá giữa đô la Mỹ và Việt Nam Đồng, tỷ giá này sẽ do Ngân hàng Nhà nước công bố mỗi ngày để làm mốc cho các ngân hàng tại Việt Nam. Tỷ giá trung tâm thường sẽ được dựa trên tỷ giá chốt cuối ngày hôm trước, cộng với một biên độ nhất định do NHNN đưa ra để làm tỷ giá cho ngày hôm sau.
Tỷ giá bán ra
Đây là tỷ giá mà ngân hàng sẽ sử dụng để bán ngoại tệ, cụ thể ở đây USD cho khách hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tỷ giá bán ra lúc nào cũng cao hơn tỷ giá mua vào và khi mua USD từ ngân hàng, bạn cần phải trả thêm một khoản phí nhỏ.
Tỷ giá mua vào
Đây là tỷ giá được sử dụng để tính toán giá trị tiền mua USD của ngân hàng từ các khách hàng. Tỷ giá này thường sẽ sắp hơn so với tỷ giá bán ra, khi bạn bán USD cho ngân hàng thì cũng sẽ bị mất một khoản phí nhỏ.
Tìm hiểu tỷ giá USD/VND là gì
VII. Tại sao cần hiểu rõ tỷ giá USD/VND?
Hiểu rõ tỷ giá USD/VND sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là đối với những ai thường xuyên mua bán, trao đổi ngoại tệ.
1. Đánh giá được sức mạnh của Đô la Mỹ và Việt Nam Đồng
Trên thực tế, tỷ giá USD/VND phản ánh trực tiếp mối quan hệ giữa đồng USD và VNĐ. Khi nhìn vào tỷ giá USD/VND bạn có thể xác định và đánh giá được sức mạnh tương đối của cả 2 đồng tiền.
Khi USD tăng giá so với VND, điều này cho thấy sức mạnh của USD đang lớn hơn so với VND và ngược lại. Đây là một dữ liệu quan trọng để đánh giá tình hình kinh tế, tiền tệ và tài chính Việt Nam, cũng như là xu hướng toàn cầu.
2. Quyết định thời điểm mua vào bán ra USD
Khi hiểu rõ tỷ giá USD/VND, các cá nhân, doanh nghiệp sẽ có thể đưa ra quyết định mua, bán USD vào thời điểm tốt nhất. Việc nắm bắt xu hướng tăng hay giảm của tỷ giá USD/VND sẽ giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp lớn tối ưu lợi nhuận. Giảm thiểu các chi phí khi thực hiện các giao dịch quốc tế đặc biệt là ở trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài.
3. Tính toán chi phí khi giao dịch
Đối với các doanh nghiệp và cá nhân thường xuyên phải trao đổi ngoại tệ, việc biết được tỷ giá USD/VND là một yếu tố quan trọng để tính toán chi phí giao dịch. Bởi lẽ, điều này sẽ giúp bạn dự toán được ngân sách chính xác, giảm thiểu được rủi ro trong biến động tỷ giá.
Xem thêm:
Có 0 bình luận