10 Euro bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật bảng quy đổi Euro sang tiền Việt mới nhất hôm nay và danh sách địa điểm đổi Euro sang tiền Việt uy tín, an toàn.
I. 10 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,519.30 đồng cho mua vào và 26,918.52 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,399.22 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 10 Đồng EURO bạn có thể đổi được 255,193 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 269,185.20 đồng tiền Việt để mua được 10 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 09:55 - 06/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 2,577.80 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 257,770.80 đồng với mỗi 10 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 06/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,519.30 đồng với tiền mặt và 25,777.08 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 10 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 255,193 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 257,770.80 đồng, chênh lệch 2,577.80 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,519.30 đ | 25,777.08 đ |
5 Euro
| 127,596.50 đ | 128,885.40 đ |
10 Euro
| 255,193 đ | 257,770.80 đ |
20 Euro
| 510,386 đ | 515,541.60 đ |
50 Euro
| 1,275,965 đ | 1,288,854 đ |
100 Euro
| 2,551,930 đ | 2,577,708 đ |
200 Euro
| 5,103,860 đ | 5,155,416 đ |
500 Euro
| 12,759,650 đ | 12,888,540 đ |
700 Euro
| 17,863,510 đ | 18,043,956 đ |
1000 Euro
| 25,519,300 đ | 25,777,080 đ |
3000 Euro
| 76,557,900 đ | 77,331,240 đ |
5000 Euro
| 127,596,500 đ | 128,885,400.00 đ |
10,000 Euro
| 255,193,000 đ | 257,770,800.00 đ |
20,000 Euro
| 510,386,000 đ | 515,541,600.00 đ |
50,000 Euro
| 1,275,965,000 đ | 1,288,854,000 đ |
80,000 Euro
| 2,041,544,000 đ | 2,062,166,400.00 đ |
100,000 Euro
| 2,551,930,000 đ | 2,577,708,000 đ |
300,000 Euro
| 7,655,790,000 đ | 7,733,124,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,759,650,000 đ | 12,888,540,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,519,300,000 đ | 25,777,080,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 06/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 26,918.52 đồng, tức là để mua được 10 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 269,185.20 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.86 EUR |
100,000 VNĐ | 3.71 EUR |
200,000 VNĐ | 7.43 EUR |
500,000 VNĐ | 18.57 EUR |
1 triệu VNĐ | 37.15 EUR |
2 triệu VNĐ | 74.30 EUR |
3 triệu VNĐ | 111.45 EUR |
5 triệu VNĐ | 185.75 EUR |
8 triệu VNĐ | 297.19 EUR |
10 triệu VNĐ | 371.49 EUR |
20 triệu VNĐ | 742.98 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,114.47 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,857.46 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,714.91 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,429.83 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,574.57 EUR |
1 tỷ VNĐ | 37,149.14 EUR |
2 tỷ VNĐ | 74,298.29 EUR |
5 tỷ VNĐ | 185,745.72 EUR |
10 tỷ VNĐ | 371,491.45 EUR |
20 tỷ VNĐ | 742,982.90 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Quy đổi các mệnh giá Euro phổ biến sang tiền Việt
Hiện nay, các mệnh giá tiền Euro đang lưu hành gồm có tiền xu và tiền giấy. Với giá trị nhỏ nhất là đồng 1 cent và lớn nhất là 500 Euro, 1 Euro sẽ bằng 100 cent. Trên mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế riêng và đặc điểm bảo an để người dùng dễ dàng nhận biết tiền Euro giả.
Thông thường, tỷ giá EUR/VND sẽ biến động liên tục do nhiều yếu tố tác động, tùy vào từng thời điểm mà tỷ giá sẽ tăng giảm khác nhau, để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 255.19 đ |
2 cent
| 510.39 đ |
5 cent
| 1,275.97 đ |
10 cent
| 2,551.93 đ |
20 cent
| 5,103.86 đ |
50 cent
| 12,759.65 đ |
1 EUR
| 25,519.30 đ |
2 EUR
| 51,038.60 đ |
5 EUR
| 127,596.50 đ |
10 EUR
| 255,193 đ |
20 EUR
| 510,386 đ |
50 EUR
| 1,275,965 đ |
100 EUR
| 2,551,930 đ |
200 EUR
| 5,103,860 đ |
500 EUR
| 12,759,650 đ |
V. Bảng tỷ giá 10 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 06/01/2025
Quy đổi 1 Euro sang các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chính, có sức mạnh và giá trị cao, đặc biệt là có thể được tự do chuyển đổi trên toàn thế giới. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Dưới đây sẽ là bảng tỷ giá Euro so với các đồng tiền phổ biến khác trên thế giới.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 10 EUR = 12.06 GBP | 10 EUR = 11.92 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 10 EUR = 10.68 CHF | 10 EUR = 10.55 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 10 EUR = 9.88 USD | 10 EUR = 9.49 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 10 EUR = 7.09 SGD | 10 EUR = 7.00 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 10 EUR = 6.73 CAD | 10 EUR = 6.65 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 10 EUR = 6.05 AUD | 10 EUR = 5.98 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 10 EUR = 1.33 CNY | 10 EUR = 1.31 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 10 EUR = 1.25 HKD | 10 EUR = 1.23 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 10 EUR = 0.25 THB | 10 EUR = 0.28 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 10 EUR = 0.06 JPY | 10 EUR = 0.06 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 10 EUR = 0.01 KRW | 10 EUR = 0.01 KRW |
VI. Đổi Euro sang tiền Việt ở đâu uy tín?
Khi có nhu cầu đổi Euro sang tiền Việt, nhiều người chắc hẳn sẽ băn khoăn không biết nên đổi tiền ở đâu để có được tỷ giá phù hợp, vừa tiện lợi, an toàn mà còn hợp pháp. Trên thực tế, bạn có thể đổi tiền ở nhiều địa điểm khác nhau, trong đó có ngân hàng, tiệm vàng (được cấp phép) và tại sân bay.
1. Đổi EUR sang VNĐ tại ngân hàng
Ngân hàng là địa điểm đổi ngoại tệ an toàn và hợp pháp hàng đầu, đặc biệt là có tỷ giá tốt nhất thị trường. Thông thường tỷ giá EUR/VND giữa các ngân hàng sẽ có sự chênh lệch nhưng không đáng kể. Trước khi đến đổi tiền, bạn có thể kiểm tra tỷ giá niêm yết tại hệ thống ngân hàng để chọn được địa chỉ phù hợp.
Tuy nhiên, nhược điểm khi đổi tiền tại ngân hàng là thủ tục hơi rườm rà và có thể mất một chút thời gian. Bạn nên tham khảo quy trình và thủ tục đổi tiền trước và sắp xếp thời gian để quá trình đổi tiền được diễn ra thuận lợi.
2. Đổi EUR sang VNĐ tại tiệm vàng
Một số tiệm vàng lớn hiện nay đã được được cấp phép trao đổi ngoại tệ, nhiều người ưa chuộng tiệm vàng vì có tỷ giá tốt, thủ tục nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, khi có nhu cầu đổi Euro sang tiền Việt cần chọn những địa chỉ uy tín, chỉ giao dịch tại tiệm vàng đã được cấp phép và hoạt động hợp pháp. Đồng thời cần kiểm tra tỷ giá niêm yết công khai để tránh tình trạng bị ép giá.
3. Đổi EUR sang VNĐ tại sân bay
Ngoài ngân hàng, tiệm vàng, bạn còn có thể đổi tiền tại sân bay, phần lớn các sân bay quốc tế đều có những ki-ốt hỗ trợ đổi tiền nhanh chóng và hợp pháp. Tuy nhiên, nên hạn chế đổi tiền tại sân bay vì tỷ giá tại sân bay thường cao hơn nhiều so với các địa chỉ đổi tiền khác.
Lời khuyên là chỉ nên đổi tiền tại sân bay trong trường hợp bạn đang cần gấp hoặc có những việc đột xuất cần đổi ngoại tệ.
VII. Địa chỉ đổi tiền Euro sang tiền Việt hợp pháp
Để đảm bảo an toàn và tính hợp pháp khi đổi Euro sang tiền Việt, bạn có thể tham khảo một vài địa chỉ đổi tiền uy tín dưới đây.
1. Danh sách ngân hàng dịch vụ đổi Euro sang tiền Việt
Các ngân hàng dưới đây đều có chi nhánh rộng khắp cả nước, bạn có thể liên hệ số hotline hoặc tìm kiếm thông tin trên google tìm địa chỉ chi nhánh hoặc phòng giao dịch gần nhất để đổi Euro sang tiền Việt.
Tên Ngân Hàng
|
Số Hotline hỗ trợ
|
Ngân hàng Agribank
|
1900.55.8818
|
Ngân hàng Vietcombank
|
1900.54.54.13; 024.3824.3524
|
Ngân hàng MB bank
|
1900.54.54.26
|
Ngân hàng ACB
|
1900.54.54.86; 028.38.247.247
|
Ngân hàng Techcombank
|
1800.588.822
|
Ngân hàng VIB
|
1800.8180
|
Ngân hàng HSBC
|
024.62.707.707 (miền Bắc), 028.37.247.247 (miền Nam)
|
Ngân hàng VietinBank
|
1900.558.868; 024.3941.8868
|
Ngân hàng BIDV
|
1900.9247
|
Ngân hàng Maritime Bank
|
1800.59.9999; 024.39.44.55.66
|
2. Địa chỉ tiệm vàng có dịch vụ trao đổi ngoại tệ
Dưới đây là một vài địa chỉ tiệm vàng được cấp phép mua bán ngoại tệ, có cung cấp dịch vụ đổi Euro sang tiền Việt.
Thành phố
|
Địa điểm
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
TP.HCM
|
Trung tâm vàng bạc đá quý SJC
|
418 - 420 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, TP HCM
|
(028) 39296016
|
Hà Nội
|
Trung tâm vàng bạc đá quý SJC
|
50 Giang Văn Minh, P. Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
(024) 39941422
|
TP.HCM
|
Trung tâm vàng bạc đá quý PNJ
|
76 Nơ Trang Long, P. 14, Quận BìnhThạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
(028) 3510 3903
|
Hà Nội
|
Trung tâm vàng bạc đá quý PNJ
|
256 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
TP.HCM
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Hà Nội
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm
|
024 3938 6526
|
TP.HCM
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
|
Hà Nội
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân
|
|
TP.HCM
|
Minh Thư – Quận 1
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Hà Nội
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
|
024 2233 9999
|
3. Địa chỉ đổi Euro sang tiền Việt tại sân bay
Bạn cũng có thể đổi Euro sang tiền Việt tại các quầy giao dịch tại sân bay quốc tế như sân bay Tân Sơn Nhất và sân bay Nội Bài.
Sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
- Quầy 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18
- Quầy 2: Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi)
- Quầy 3: Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến)
- Quầy 4: Sảnh Quốc tế (Lối ra)
Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
- Nhà ga T1 (Nội địa): 2 quầy thu đổi ngoại tệ của VietinBank và ACB.
- Nhà ga T2 (Quốc tế): Cánh Tây có quầy BIDV và MSB; cánh Đông có quầy VietinBank
Xem thêm:
1 EURO bao nhiêu tiền Việt?
Có 0 bình luận