Cập nhật: 02:30 - 20/09/2024 - Lượt xem: 52
I. 1 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 26,751.80 đồng cho mua vào và 28,220.11 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,468.31 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 1 Đồng EURO bạn có thể đổi được 26,751.80 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 28,220.11 đồng tiền Việt để mua được 1 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 02:30 - 20/09/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 270.22 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 27,022.02 đồng với mỗi 1 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 20/09/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 26,751.80 đồng với tiền mặt và 27,022.02 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 1 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 26,751.80 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 27,022.02 đồng, chênh lệch 270.22 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 20/09/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 28,220.11 đồng, tức là để mua được 1 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 28,220.11 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
V. Bảng tỷ giá 1 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 20/09/2024
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 1 EUR = 1.19 GBP | 1 EUR = 1.17 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 1 EUR = 1.06 CHF | 1 EUR = 1.05 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 1 EUR = 0.91 USD | 1 EUR = 0.88 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 1 EUR = 0.69 SGD | 1 EUR = 0.69 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 1 EUR = 0.66 CAD | 1 EUR = 0.65 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 1 EUR = 0.61 AUD | 1 EUR = 0.60 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 1 EUR = 0.13 CNY | 1 EUR = 0.13 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 1 EUR = 0.11 HKD | 1 EUR = 0.11 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 1 EUR = 0.02 THB | 1 EUR = 0.03 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 1 EUR = 0.01 JPY | 1 EUR = 0.01 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 1 EUR = 0.00 KRW | 1 EUR = 0.00 KRW |
Nội dung đang cập nhật...
Có 0 bình luận