90 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Để trả lời câu hỏi 90 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt và bảng giá cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây. Đồng thời cũng cùng tìm hiểu địa chỉ đổi tiền uy tín và hiệu quả.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 07/01/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đồng EURO = 25,674.48 Đồng
Cập nhật lúc: 22:27 - 07/01/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 90 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

90 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,674.48 đồng cho mua vào và 27,071.62 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,397.14 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 90 Đồng EURO bạn có thể đổi được 2,310,703.20 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 2,436,445.80 đồng tiền Việt để mua được 90 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:27 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 23,340.60 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,334,043.80 đồng với mỗi 90 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,674.48 đồng với tiền mặt và 25,933.82 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 90 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,310,703.20 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,334,043.80 đồng, chênh lệch 23,340.60 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Euro 25,674.48 đ25,933.82 đ
5 Euro 128,372.40 đ129,669.10 đ
10 Euro 256,744.80 đ259,338.20 đ
20 Euro 513,489.60 đ518,676.40 đ
50 Euro 1,283,724 đ1,296,691 đ
100 Euro 2,567,448 đ2,593,382 đ
200 Euro 5,134,896 đ5,186,764 đ
500 Euro 12,837,240 đ12,966,910 đ
700 Euro 17,972,136 đ18,153,674 đ
1000 Euro 25,674,480 đ25,933,820 đ
3000 Euro 77,023,440 đ77,801,460 đ
5000 Euro 128,372,400 đ129,669,100 đ
10,000 Euro 256,744,800 đ259,338,200 đ
20,000 Euro 513,489,600 đ518,676,400 đ
50,000 Euro 1,283,724,000 đ1,296,691,000 đ
80,000 Euro 2,053,958,400 đ2,074,705,600 đ
100,000 Euro 2,567,448,000 đ2,593,382,000 đ
300,000 Euro 7,702,344,000 đ7,780,146,000 đ
500,000 Euro 12,837,240,000 đ12,966,910,000 đ
1 Triệu Euro 25,674,480,000 đ25,933,820,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,071.62 đồng, tức là để mua được 90 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,436,445.80 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO
50,000 VNĐ1.85 EUR
100,000 VNĐ3.69 EUR
200,000 VNĐ7.39 EUR
500,000 VNĐ18.47 EUR
1 triệu VNĐ36.94 EUR
2 triệu VNĐ73.88 EUR
3 triệu VNĐ110.82 EUR
5 triệu VNĐ184.70 EUR
8 triệu VNĐ295.51 EUR
10 triệu VNĐ369.39 EUR
20 triệu VNĐ738.78 EUR
30 triệu VNĐ1,108.17 EUR
50 triệu VNĐ1,846.95 EUR
100 triệu VNĐ3,693.91 EUR
200 triệu VNĐ7,387.81 EUR
500 triệu VNĐ18,469.53 EUR
1 tỷ VNĐ36,939.05 EUR
2 tỷ VNĐ73,878.11 EUR
5 tỷ VNĐ184,695.26 EUR
10 tỷ VNĐ369,390.53 EUR
20 tỷ VNĐ738,781.06 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Quy đổi mệnh giá Euro sang VNĐ

Quy đổi mệnh giá Euro sang VNĐ

Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.

Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.

Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 256.74 đ
2 cent 513.49 đ
5 cent 1,283.72 đ
10 cent 2,567.45 đ
20 cent 5,134.90 đ
50 cent 12,837.24 đ
1 EUR 25,674.48 đ
2 EUR 51,348.96 đ
5 EUR 128,372.40 đ
10 EUR 256,744.80 đ
20 EUR 513,489.60 đ
50 EUR 1,283,724 đ
100 EUR 2,567,448 đ
200 EUR 5,134,896 đ
500 EUR 12,837,240 đ

V. Bảng tỷ giá 90 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025

Euro khi quy đổi sang ngoại tệ khác

Euro khi quy đổi sang ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.

Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.

Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR
Tỷ giá Bảng Anh90 EUR = 108.50 GBP90 EUR = 107.23 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ90 EUR = 95.79 CHF90 EUR = 94.67 CHF
Tỷ giá Đô la Mỹ90 EUR = 88.26 USD90 EUR = 84.93 USD
Tỷ giá Đô la Singapore90 EUR = 63.55 SGD90 EUR = 62.81 SGD
Tỷ giá Đô la Canada90 EUR = 60.50 CAD90 EUR = 59.79 CAD
Tỷ giá Đô la Úc90 EUR = 54.17 AUD90 EUR = 53.54 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ90 EUR = 11.83 CNY90 EUR = 11.69 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông90 EUR = 11.16 HKD90 EUR = 11.03 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan90 EUR = 2.27 THB90 EUR = 2.48 THB
Tỷ giá Yên Nhật90 EUR = 0.54 JPY90 EUR = 0.54 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc90 EUR = 0.05 KRW90 EUR = 0.06 KRW

VI. Quy trình và danh sách ngân hàng có dịch vụ mua bán Euro

Đổi tiền tại ngân hàng một lựa chọn phổ biến, phương pháp này đảm bảo tính hợp pháp, nhưng thủ tục có thể mất thời gian. Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng để chọn được địa chỉ phù hợp nhất.

1. Quy trình đổi tiền tại ngân hàng

- Mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu).

- Điền thông tin vào mẫu đơn đổi tiền do ngân hàng cung cấp.

- Nộp đơn và chờ nhân viên kiểm tra và thực hiện giao dịch.

- Nhận tiền Việt Nam Đồng (VND) theo tỷ giá niêm yết của ngân hàng.

2. Danh sách ngân hàng có nhận đổi 90 Euro sang tiền Việt 

Bạn muốn đổi 90 Euro sang tiền Việt nhưng không biết đổi tiền ở đâu, vậy hãy cùng tham khảo danh sách ngân hàng có mua bán ngoại tệ Euro và đi kèm với số hotline. 

Ngân hàng Agribank | Hotline: 1900.55.8818

Ngân hàng Vietcombank | Hotline: 1900.54.54.13; 024.3824.3524

Ngân hàng HSBC | Hotline: 024.62.707.707 (miền Bắc), 028.37.247.247 (miền Nam)

Ngân hàng BIDV | Hotline: 1900.9247

Ngân hàng Maritime Bank | Hotline: 1800.59.9999; 024.39.44.55.66

Ngân hàng MBBank | Hotline: 1900.54.54.26

Ngân hàng ACB | Hotline: 1900.54.54.86; 028.38.247.247

Ngân hàng VIB | Hotline: 1800.8180

Ngân hàng VietinBank | Hotline: 1900.558.868; 024.3941.8868

Ngân hàng Techcombank | Hotline: 1800.588.822

Ngân hàng MB bank | Hotline: 1900.54.54.26

VII. Các địa chỉ tiệm vàng hợp pháp được cấp phép mua bán Euro

Đổi tiền Euro sang VND tại tiệm vàng thường được ưa chuộng vì tỷ giá hấp dẫn và thủ tục nhanh gọn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro pháp lý, bạn cần lưu ý những điểm dưới đây. 

1. Một số tiệm vàng uy tín được Ngân hàng Nhà nước cấp phép

- SJC: Hệ thống cửa hàng vàng bạc đá quý SJC nổi tiếng tại Việt Nam, có chi nhánh rộng khắp cả nước.

- PNJ: Hệ thống PNJ cung cấp dịch vụ đổi Euro với tỷ giá hấp dẫn và dịch vụ chuyên nghiệp.

- DOJI: Tập đoàn DOJI với mạng lưới chi nhánh lớn cũng là một địa chỉ đổi ngoại tệ đáng tin cậy.

2. Yêu cầu đối với cửa hàng được cấp phép

- Có bảng hiệu rõ ràng với tên tổ chức tín dụng ủy quyền.

- Niêm yết công khai tỷ giá ngoại tệ tại quầy giao dịch.

- Nhân viên có chứng chỉ đào tạo về nhận biết tiền thật, giả.

3. Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín tại Hà Nội

-Phố Hà Trung: Nổi tiếng với nhiều cửa hàng vàng bạc cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ hợp pháp.

- Cửa hàng vàng bạc đá quý SJC tại Hà Nội: Các chi nhánh của SJC luôn đảm bảo quy trình giao dịch an toàn.

4. Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín tại TP. Hồ Chí Minh

- Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn (222 Lê Thánh Tôn, Quận 1): Địa chỉ uy tín và lâu đời trong dịch vụ đổi ngoại tệ.

- Thu đổi ngoại tệ Minh Thư (2 Nguyễn Thái Bình, Quận 1): Một trong những cửa hàng được nhiều người tin tưởng khi cần đổi Euro.

- Chi nhánh DOJI và SJC tại TP. Hồ Chí Minh: Hệ thống các cửa hàng cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ hợp pháp.

VII. Đổi Euro tại các quầy giao dịch tại sân bay

Các sân bay quốc tế tại Việt Nam cung cấp dịch vụ đổi tiền Euro sang VND tại nhiều quầy giao dịch, thuận tiện cho du khách hoặc người dân cần đổi ngoại tệ ngay khi vừa đến hoặc chuẩn bị rời khỏi sân bay. Dưới đây là chi tiết các địa điểm đổi tiền tại hai sân bay lớn cùng một số lưu ý quan trọng:

1. Đổi tiền tại sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)

Quầy 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18 (Ga đi).

Quầy 2: Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi).

Quầy 3: Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến).

Quầy 4: Sảnh Quốc tế (Lối ra).

2. Đổi tiền tại sân bay Nội Bài (Hà Nội)

Nhà ga T1 (Nội địa):

Quầy thu đổi ngoại tệ của VietinBank và ACB.

Nhà ga T2 (Quốc tế):

Cánh Tây: Có quầy BIDV và MSB.

Cánh Đông: Có quầy VietinBank.

3. Lưu ý khi đổi tiền tại sân bay

- Tỷ giá: Tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng, do đó chỉ nên đổi số tiền cần thiết cho chi tiêu khẩn cấp.

- Phí giao dịch: Một số quầy có thể áp dụng phí dịch vụ, hãy hỏi rõ trước khi thực hiện giao dịch.

- Tính hợp pháp: Chỉ thực hiện giao dịch tại các quầy có giấy phép hoạt động rõ ràng và niêm yết tỷ giá công khai.

- Thời gian giao dịch: Các quầy giao dịch tại sân bay thường hoạt động liên tục, kể cả vào cuối tuần hoặc ngày lễ, giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch bất kể thời gian.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

120 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin giải đáp băn khoăn, giúp bạn trả lời câu hỏi 120 Euro bằng bao nhiêu...

90 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin cập nhật bảng tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và giúp bạn trả lời...

110 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 28/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 110 Euro bao nhiêu...

80 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 28/12/2024

80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm...

70 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 70 Đô la Mỹ...

60 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

60 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thế nào? Cùng...

30 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bài viết xin cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hôm nay và giúp bạn giải đáp băn khoăn,...

40 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 40 đô la Mỹ...

30 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

30 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Đồng...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.