800 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu tiền? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây và cùng tìm hiểu lịch sử tỷ giá EUR/VND trong 10 năm qua cũng như là đưa ra đánh giá.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 12/12/2024

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đồng EURO = 25,991.38 Đồng
Cập nhật lúc: 18:54 - 12/12/2024
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 800 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

800 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 800 Đồng EURO bạn có thể đổi được 20,793,104 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 21,933,224 đồng tiền Việt để mua được 800 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 210,032.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 21,003,136 đồng với mỗi 800 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 800 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 20,793,104 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 21,003,136 đồng, chênh lệch 210,032.00 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Euro 25,991.38 đ26,253.92 đ
5 Euro 129,956.90 đ131,269.60 đ
10 Euro 259,913.80 đ262,539.20 đ
20 Euro 519,827.60 đ525,078.40 đ
50 Euro 1,299,569 đ1,312,696 đ
100 Euro 2,599,138 đ2,625,392 đ
200 Euro 5,198,276 đ5,250,784 đ
500 Euro 12,995,690 đ13,126,960 đ
700 Euro 18,193,966 đ18,377,744 đ
1000 Euro 25,991,380 đ26,253,920 đ
3000 Euro 77,974,140 đ78,761,760 đ
5000 Euro 129,956,900 đ131,269,600.00 đ
10,000 Euro 259,913,800 đ262,539,200.00 đ
20,000 Euro 519,827,600 đ525,078,400.00 đ
50,000 Euro 1,299,569,000 đ1,312,696,000 đ
80,000 Euro 2,079,310,400 đ2,100,313,600.00 đ
100,000 Euro 2,599,138,000 đ2,625,392,000 đ
300,000 Euro 7,797,414,000 đ7,876,176,000.00 đ
500,000 Euro 12,995,690,000 đ13,126,960,000 đ
1 Triệu Euro 25,991,380,000 đ26,253,920,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 800 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 21,933,224 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO
50,000 VNĐ1.82 EUR
100,000 VNĐ3.65 EUR
200,000 VNĐ7.29 EUR
500,000 VNĐ18.24 EUR
1 triệu VNĐ36.47 EUR
2 triệu VNĐ72.95 EUR
3 triệu VNĐ109.42 EUR
5 triệu VNĐ182.37 EUR
8 triệu VNĐ291.79 EUR
10 triệu VNĐ364.74 EUR
20 triệu VNĐ729.49 EUR
30 triệu VNĐ1,094.23 EUR
50 triệu VNĐ1,823.72 EUR
100 triệu VNĐ3,647.43 EUR
200 triệu VNĐ7,294.87 EUR
500 triệu VNĐ18,237.17 EUR
1 tỷ VNĐ36,474.35 EUR
2 tỷ VNĐ72,948.69 EUR
5 tỷ VNĐ182,371.73 EUR
10 tỷ VNĐ364,743.46 EUR
20 tỷ VNĐ729,486.92 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Đổi Euro sang VND

Đổi Euro sang VND

Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.

Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.

Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 259.91 đ
2 cent 519.83 đ
5 cent 1,299.57 đ
10 cent 2,599.14 đ
20 cent 5,198.28 đ
50 cent 12,995.69 đ
1 EUR 25,991.38 đ
2 EUR 51,982.76 đ
5 EUR 129,956.90 đ
10 EUR 259,913.80 đ
20 EUR 519,827.60 đ
50 EUR 1,299,569 đ
100 EUR 2,599,138 đ
200 EUR 5,198,276 đ
500 EUR 12,995,690 đ

V. Bảng tỷ giá 800 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024

Euro so với ngoại tệ khác

Euro so với ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.

Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.

Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR
Tỷ giá Bảng Anh800 EUR = 972.24 GBP800 EUR = 960.88 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ800 EUR = 862.17 CHF800 EUR = 852.10 CHF
Tỷ giá Đô la Mỹ800 EUR = 773.83 USD800 EUR = 743.23 USD
Tỷ giá Đô la Singapore800 EUR = 567.20 SGD800 EUR = 560.58 SGD
Tỷ giá Đô la Canada800 EUR = 538.49 CAD800 EUR = 532.20 CAD
Tỷ giá Đô la Úc800 EUR = 487.57 AUD800 EUR = 481.87 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ800 EUR = 104.90 CNY800 EUR = 103.68 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông800 EUR = 97.96 HKD800 EUR = 96.82 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan800 EUR = 20.44 THB800 EUR = 22.35 THB
Tỷ giá Yên Nhật800 EUR = 4.96 JPY800 EUR = 4.98 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc800 EUR = 0.47 KRW800 EUR = 0.54 KRW

VI. Tìm hiểu lịch sử tỷ giá EUR/VND trong 10 năm qua và đưa ra đánh giá 

Trong 10 năm qua, tỷ giá EUR/VND đã có sự biến động đáng kể, phản ánh các yếu tố kinh tế và chính trị quốc tế cũng như mối quan hệ cung cầu giữa đồng Euro và đồng Việt Nam. Tỷ giá này được chia làm ba mức chính: cao nhất, thấp nhất và trung bình hàng năm, với những xu hướng và nguyên nhân cụ thể.

1. Giá EUR/VND Cao Nhất

Tỷ giá cao nhất của EUR/VND dao động từ 25,799 VND vào năm 2016 đến 28,730 VND vào năm 2024. Xu hướng chung là tăng dần theo thời gian, với một số năm đạt mức đỉnh nổi bật như năm 2018 (28,412 VND), 2021 (28,488 VND) và 2024 (28,730 VND).

Nguyên nhân dẫn đến sự tăng cao này là vì biến động thị trường ngoại hối toàn cầu, với nhu cầu mua đồng Euro tăng mạnh trong những thời điểm kinh tế châu Âu phát triển tích cực.

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), đặc biệt là các giai đoạn nới lỏng định lượng hoặc tăng lãi suất, làm đồng Euro mạnh lên.Tình hình kinh tế và chính trị khu vực đồng Euro, ví dụ như các biện pháp hỗ trợ kinh tế hoặc cải thiện niềm tin của nhà đầu tư vào khu vực này.

Tỷ giá EUR/VND trong 10 năm qua thay đổi thế nào?

2. Giá EUR/VND Thấp Nhất

Mức giá thấp nhất dao động từ 22,438 VND vào năm 2015 đến 26,159 VND vào năm 2024. Trong khi xu hướng chung cũng là tăng, một số năm ghi nhận mức giảm mạnh, chẳng hạn như năm 2015 (22,438 VND) và 2022 (22,780 VND).

Suy yếu của đồng Euro có thể bắt nguồn từ khủng hoảng kinh tế hoặc chính trị trong khu vực đồng Euro, chẳng hạn như khủng hoảng nợ Hy Lạp và Brexit.Chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế, làm giảm giá trị của đồng Euro.

3. Giá EUR/VND trung Bình Hàng Năm

Tỷ giá trung bình hàng năm của EUR/VND biến động từ 24,316 VND vào năm 2015 đến 27,134 VND vào năm 2021. Mức giá trung bình này phản ánh xu hướng tăng dần, dù có những năm ổn định hơn so với các mốc cao nhất hoặc thấp nhất.

Nguyên nhân đến từ kinh tế ổn định trong khu vực đồng Euro, làm đồng Euro duy trì giá trị ổn định trong giao dịch quốc tế. Tác động từ lạm phát và tỷ lệ lãi suất, vốn ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư và nhu cầu đồng Euro.

4. Đánh Giá Chung

Trong giai đoạn 10 năm qua, tỷ giá EUR/VND đã chứng minh xu hướng tăng trưởng ổn định, thể hiện sự gia tăng sức mạnh tương đối của đồng Euro so với đồng Việt Nam. Những biến động lớn chủ yếu xảy ra do tác động của các sự kiện kinh tế và chính trị lớn trên thế giới.

Việc theo dõi tỷ giá EUR/VND là quan trọng đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân giao dịch quốc tế. Trong tương lai, những biến động của tỷ giá này sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi các chính sách tiền tệ của ECB, tình hình kinh tế châu Âu và sự ổn định kinh tế tại Việt Nam. 

Do đó, việc phân tích và dự đoán tỷ giá là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả tài chính trong các giao dịch liên quan đến đồng Euro.

VII. Tỷ giá EUR/VND thực chất chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào? 

Tỷ giá EUR/VND phản ánh mối quan hệ cung cầu giữa đồng Euro và đồng Việt Nam, và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và thị trường. Dưới đây là những yếu tố chính quyết định sự biến động của tỷ giá này:

1. Chính Sách Tiền Tệ

Quyết định lãi suất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đóng vai trò quan trọng. Khi ECB tăng lãi suất, đồng Euro thường tăng giá vì thu hút dòng vốn đầu tư. Ngược lại, việc giảm lãi suất có thể làm đồng Euro suy yếu. Chính sách nới lỏng tiền tệ (bơm tiền vào nền kinh tế) thường làm giảm giá trị đồng Euro, trong khi chính sách thắt chặt có thể tăng giá trị của nó.

2. Tình Hình Kinh Tế

Các chỉ số kinh tế quan trọng như GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ giá. Khi khu vực đồng Euro tăng trưởng mạnh mẽ, đồng Euro thường được đánh giá cao hơn. Ngược lại, suy thoái kinh tế có thể làm giảm giá trị của đồng tiền này. Lạm phát cao trong khu vực đồng Euro so với Việt Nam có thể làm giảm sức mua và giá trị của đồng Euro so với đồng VND.

Các yếu tố ảnh hưởng tới giá trị đồng Euro mà bạn cần biết

3. Biến Động Chính Trị

Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt đối với niềm tin của nhà đầu tư và tỷ giá hối đoái.Những bất ổn như Brexit hay khủng hoảng nợ công ở châu Âu có thể khiến đồng Euro mất giá. Các sự kiện như xung đột quốc tế, thay đổi chính sách thương mại, hoặc các cuộc bầu cử quan trọng tại châu Âu đều tác động mạnh đến tỷ giá EUR/VND.

4. Thị Trường Tài Chính Quốc Tế

Biến động trên các thị trường toàn cầu, bao gồm thị trường chứng khoán, tiền tệ và hàng hóa, có thể làm thay đổi tỷ giá. Các cuộc khủng hoảng lớn như sự sụp đổ của Lehman Brothers hay khủng hoảng nợ công châu Âu thường làm suy yếu đồng Euro.

Ngoài ra, sự lạc quan hay bi quan của nhà đầu tư cũng có thể tác động đến tỷ giá thông qua các giao dịch trên thị trường ngoại hối.

5. Yếu Tố Cung Cầu

Nhu cầu giao dịch thương mại và đầu tư giữa khu vực đồng Euro và Việt Nam ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND. Khi xuất khẩu từ châu Âu sang Việt Nam tăng, nhu cầu mua VND sẽ tăng, có thể làm giảm giá đồng Euro so với VND.

Dòng vốn đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp từ châu Âu vào Việt Nam (hoặc ngược lại) cũng tác động đến cung cầu ngoại tệ, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

15.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được...

12.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt....

80 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Với bảng tỷ giá mới nhất hôm nay thì 80 Euro đổi ra được bao nhiêu tiền Việt?...

1.000 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá...

5 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất...

700 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm...

3000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được...

10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu...

300 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 16/11/2024

Bạn đang muốn biết 300 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng cập nhật...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.