Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu tiền? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây và cùng tìm hiểu lịch sử tỷ giá EUR/VND trong 10 năm qua cũng như là đưa ra đánh giá.
I. 800 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 800 Đồng EURO bạn có thể đổi được 20,793,104 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 21,933,224 đồng tiền Việt để mua được 800 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 210,032.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 21,003,136 đồng với mỗi 800 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 800 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 20,793,104 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 21,003,136 đồng, chênh lệch 210,032.00 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 800 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 21,933,224 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Đổi Euro sang VND
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 800 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Euro so với ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 800 EUR = 972.24 GBP | 800 EUR = 960.88 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 800 EUR = 862.17 CHF | 800 EUR = 852.10 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 800 EUR = 773.83 USD | 800 EUR = 743.23 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 800 EUR = 567.20 SGD | 800 EUR = 560.58 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 800 EUR = 538.49 CAD | 800 EUR = 532.20 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 800 EUR = 487.57 AUD | 800 EUR = 481.87 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 800 EUR = 104.90 CNY | 800 EUR = 103.68 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 800 EUR = 97.96 HKD | 800 EUR = 96.82 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 800 EUR = 20.44 THB | 800 EUR = 22.35 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 800 EUR = 4.96 JPY | 800 EUR = 4.98 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 800 EUR = 0.47 KRW | 800 EUR = 0.54 KRW |
VI. Tìm hiểu lịch sử tỷ giá EUR/VND trong 10 năm qua và đưa ra đánh giá
Trong 10 năm qua, tỷ giá EUR/VND đã có sự biến động đáng kể, phản ánh các yếu tố kinh tế và chính trị quốc tế cũng như mối quan hệ cung cầu giữa đồng Euro và đồng Việt Nam. Tỷ giá này được chia làm ba mức chính: cao nhất, thấp nhất và trung bình hàng năm, với những xu hướng và nguyên nhân cụ thể.
1. Giá EUR/VND Cao Nhất
Tỷ giá cao nhất của EUR/VND dao động từ 25,799 VND vào năm 2016 đến 28,730 VND vào năm 2024. Xu hướng chung là tăng dần theo thời gian, với một số năm đạt mức đỉnh nổi bật như năm 2018 (28,412 VND), 2021 (28,488 VND) và 2024 (28,730 VND).
Nguyên nhân dẫn đến sự tăng cao này là vì biến động thị trường ngoại hối toàn cầu, với nhu cầu mua đồng Euro tăng mạnh trong những thời điểm kinh tế châu Âu phát triển tích cực.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), đặc biệt là các giai đoạn nới lỏng định lượng hoặc tăng lãi suất, làm đồng Euro mạnh lên.Tình hình kinh tế và chính trị khu vực đồng Euro, ví dụ như các biện pháp hỗ trợ kinh tế hoặc cải thiện niềm tin của nhà đầu tư vào khu vực này.
Tỷ giá EUR/VND trong 10 năm qua thay đổi thế nào?
2. Giá EUR/VND Thấp Nhất
Mức giá thấp nhất dao động từ 22,438 VND vào năm 2015 đến 26,159 VND vào năm 2024. Trong khi xu hướng chung cũng là tăng, một số năm ghi nhận mức giảm mạnh, chẳng hạn như năm 2015 (22,438 VND) và 2022 (22,780 VND).
Suy yếu của đồng Euro có thể bắt nguồn từ khủng hoảng kinh tế hoặc chính trị trong khu vực đồng Euro, chẳng hạn như khủng hoảng nợ Hy Lạp và Brexit.Chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế, làm giảm giá trị của đồng Euro.
3. Giá EUR/VND trung Bình Hàng Năm
Tỷ giá trung bình hàng năm của EUR/VND biến động từ 24,316 VND vào năm 2015 đến 27,134 VND vào năm 2021. Mức giá trung bình này phản ánh xu hướng tăng dần, dù có những năm ổn định hơn so với các mốc cao nhất hoặc thấp nhất.
Nguyên nhân đến từ kinh tế ổn định trong khu vực đồng Euro, làm đồng Euro duy trì giá trị ổn định trong giao dịch quốc tế. Tác động từ lạm phát và tỷ lệ lãi suất, vốn ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư và nhu cầu đồng Euro.
4. Đánh Giá Chung
Trong giai đoạn 10 năm qua, tỷ giá EUR/VND đã chứng minh xu hướng tăng trưởng ổn định, thể hiện sự gia tăng sức mạnh tương đối của đồng Euro so với đồng Việt Nam. Những biến động lớn chủ yếu xảy ra do tác động của các sự kiện kinh tế và chính trị lớn trên thế giới.
Việc theo dõi tỷ giá EUR/VND là quan trọng đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân giao dịch quốc tế. Trong tương lai, những biến động của tỷ giá này sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi các chính sách tiền tệ của ECB, tình hình kinh tế châu Âu và sự ổn định kinh tế tại Việt Nam.
Do đó, việc phân tích và dự đoán tỷ giá là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả tài chính trong các giao dịch liên quan đến đồng Euro.
VII. Tỷ giá EUR/VND thực chất chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
Tỷ giá EUR/VND phản ánh mối quan hệ cung cầu giữa đồng Euro và đồng Việt Nam, và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và thị trường. Dưới đây là những yếu tố chính quyết định sự biến động của tỷ giá này:
1. Chính Sách Tiền Tệ
Quyết định lãi suất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đóng vai trò quan trọng. Khi ECB tăng lãi suất, đồng Euro thường tăng giá vì thu hút dòng vốn đầu tư. Ngược lại, việc giảm lãi suất có thể làm đồng Euro suy yếu. Chính sách nới lỏng tiền tệ (bơm tiền vào nền kinh tế) thường làm giảm giá trị đồng Euro, trong khi chính sách thắt chặt có thể tăng giá trị của nó.
2. Tình Hình Kinh Tế
Các chỉ số kinh tế quan trọng như GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ giá. Khi khu vực đồng Euro tăng trưởng mạnh mẽ, đồng Euro thường được đánh giá cao hơn. Ngược lại, suy thoái kinh tế có thể làm giảm giá trị của đồng tiền này. Lạm phát cao trong khu vực đồng Euro so với Việt Nam có thể làm giảm sức mua và giá trị của đồng Euro so với đồng VND.
Các yếu tố ảnh hưởng tới giá trị đồng Euro mà bạn cần biết
3. Biến Động Chính Trị
Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt đối với niềm tin của nhà đầu tư và tỷ giá hối đoái.Những bất ổn như Brexit hay khủng hoảng nợ công ở châu Âu có thể khiến đồng Euro mất giá. Các sự kiện như xung đột quốc tế, thay đổi chính sách thương mại, hoặc các cuộc bầu cử quan trọng tại châu Âu đều tác động mạnh đến tỷ giá EUR/VND.
4. Thị Trường Tài Chính Quốc Tế
Biến động trên các thị trường toàn cầu, bao gồm thị trường chứng khoán, tiền tệ và hàng hóa, có thể làm thay đổi tỷ giá. Các cuộc khủng hoảng lớn như sự sụp đổ của Lehman Brothers hay khủng hoảng nợ công châu Âu thường làm suy yếu đồng Euro.
Ngoài ra, sự lạc quan hay bi quan của nhà đầu tư cũng có thể tác động đến tỷ giá thông qua các giao dịch trên thị trường ngoại hối.
5. Yếu Tố Cung Cầu
Nhu cầu giao dịch thương mại và đầu tư giữa khu vực đồng Euro và Việt Nam ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND. Khi xuất khẩu từ châu Âu sang Việt Nam tăng, nhu cầu mua VND sẽ tăng, có thể làm giảm giá đồng Euro so với VND.
Dòng vốn đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp từ châu Âu vào Việt Nam (hoặc ngược lại) cũng tác động đến cung cầu ngoại tệ, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá.
Có 0 bình luận