80 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Với bảng tỷ giá mới nhất hôm nay thì 80 Euro đổi ra được bao nhiêu tiền Việt? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây và cùng xem dự đoán giá trị của đồng Euro trong năm 2025.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 12/12/2024

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đồng EURO = 25,991.38 Đồng
Cập nhật lúc: 18:42 - 12/12/2024
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 80 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

80 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 80 Đồng EURO bạn có thể đổi được 2,079,310.40 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 2,193,322.40 đồng tiền Việt để mua được 80 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 21,003.20 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,100,313.60 đồng với mỗi 80 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 80 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,079,310.40 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,100,313.60 đồng, chênh lệch 21,003.20 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Euro 25,991.38 đ26,253.92 đ
5 Euro 129,956.90 đ131,269.60 đ
10 Euro 259,913.80 đ262,539.20 đ
20 Euro 519,827.60 đ525,078.40 đ
50 Euro 1,299,569 đ1,312,696 đ
100 Euro 2,599,138 đ2,625,392 đ
200 Euro 5,198,276 đ5,250,784 đ
500 Euro 12,995,690 đ13,126,960 đ
700 Euro 18,193,966 đ18,377,744 đ
1000 Euro 25,991,380 đ26,253,920 đ
3000 Euro 77,974,140 đ78,761,760 đ
5000 Euro 129,956,900 đ131,269,600.00 đ
10,000 Euro 259,913,800 đ262,539,200.00 đ
20,000 Euro 519,827,600 đ525,078,400.00 đ
50,000 Euro 1,299,569,000 đ1,312,696,000 đ
80,000 Euro 2,079,310,400 đ2,100,313,600.00 đ
100,000 Euro 2,599,138,000 đ2,625,392,000 đ
300,000 Euro 7,797,414,000 đ7,876,176,000.00 đ
500,000 Euro 12,995,690,000 đ13,126,960,000 đ
1 Triệu Euro 25,991,380,000 đ26,253,920,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 80 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,193,322.40 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO
50,000 VNĐ1.82 EUR
100,000 VNĐ3.65 EUR
200,000 VNĐ7.29 EUR
500,000 VNĐ18.24 EUR
1 triệu VNĐ36.47 EUR
2 triệu VNĐ72.95 EUR
3 triệu VNĐ109.42 EUR
5 triệu VNĐ182.37 EUR
8 triệu VNĐ291.79 EUR
10 triệu VNĐ364.74 EUR
20 triệu VNĐ729.49 EUR
30 triệu VNĐ1,094.23 EUR
50 triệu VNĐ1,823.72 EUR
100 triệu VNĐ3,647.43 EUR
200 triệu VNĐ7,294.87 EUR
500 triệu VNĐ18,237.17 EUR
1 tỷ VNĐ36,474.35 EUR
2 tỷ VNĐ72,948.69 EUR
5 tỷ VNĐ182,371.73 EUR
10 tỷ VNĐ364,743.46 EUR
20 tỷ VNĐ729,486.92 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá Euro phổ biến

Các mệnh giá Euro phổ biến

Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.

Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.

Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 259.91 đ
2 cent 519.83 đ
5 cent 1,299.57 đ
10 cent 2,599.14 đ
20 cent 5,198.28 đ
50 cent 12,995.69 đ
1 EUR 25,991.38 đ
2 EUR 51,982.76 đ
5 EUR 129,956.90 đ
10 EUR 259,913.80 đ
20 EUR 519,827.60 đ
50 EUR 1,299,569 đ
100 EUR 2,599,138 đ
200 EUR 5,198,276 đ
500 EUR 12,995,690 đ

V. Bảng tỷ giá 80 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024

Euro và các loại ngoại tệ khác

Euro và các loại ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.

Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.

Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR
Tỷ giá Bảng Anh80 EUR = 97.22 GBP80 EUR = 96.09 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ80 EUR = 86.22 CHF80 EUR = 85.21 CHF
Tỷ giá Đô la Mỹ80 EUR = 77.38 USD80 EUR = 74.32 USD
Tỷ giá Đô la Singapore80 EUR = 56.72 SGD80 EUR = 56.06 SGD
Tỷ giá Đô la Canada80 EUR = 53.85 CAD80 EUR = 53.22 CAD
Tỷ giá Đô la Úc80 EUR = 48.76 AUD80 EUR = 48.19 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ80 EUR = 10.49 CNY80 EUR = 10.37 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông80 EUR = 9.80 HKD80 EUR = 9.68 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan80 EUR = 2.04 THB80 EUR = 2.24 THB
Tỷ giá Yên Nhật80 EUR = 0.50 JPY80 EUR = 0.50 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc80 EUR = 0.05 KRW80 EUR = 0.05 KRW

VI. Tìm hiểu tác động và sức ảnh hưởng của đồng Euro lên kinh tế

Đồng Euro (EUR) được đưa vào lưu hành chính thức từ năm 1999 và trở thành đồng tiền chung của các quốc gia thuộc khu vực Eurozone. Với vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ toàn cầu, đồng Euro không chỉ thúc đẩy thương mại và đầu tư nội bộ châu Âu mà còn có tác động sâu rộng đến nền kinh tế thế giới. 

1. Thúc đẩy thương mại, cộng tác kinh tế

Việc sử dụng đồng tiền chung giúp loại bỏ rủi ro về tỷ giá hối đoái, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên thuộc Liên minh châu Âu EU. 

Với đồng Euro, các doanh nghiệp không còn phải chịu chi phí chuyển đổi tiền tệ hoặc đối mặt với sự biến động tỷ giá. Thông qua đó đã hỗ trợ giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin trong giao dịch tài chính. 

Sự ổn định do đồng Euro mang lại đã còn thúc đẩy hoạt động kinh tế nội khối. Người dân và doanh nghiệp hoạt động trong khu vực Eurozone cũng được hưởng lợi nhờ giá cả minh bạch, góp phần thúc đẩy cạnh tranh và giảm chi phí. 

Có thể thấy, điều này tạo ra một thị trường chung mạnh mẽ, minh bạch, tiềm năng và cải thiện khả năng cạnh tranh của châu Âu trên trường quốc tế, đặc biệt là đối với các quốc gia thành viên. 

2. Những lo ngại về rủi ro khi sử dụng đồng tiền chung 

Bên cạnh những lợi ích, việc áp dụng một đồng tiền chung cho các quốc gia có cấu trúc kinh tế khác nhau đã dấy lên nhiều lo ngại về các vấn đề rủi ro. Các nước phát triển như Đức và Pháp thường có nền kinh tế mạnh mẽ hơn so với những nước ở phía Nam châu Âu như Hy Lạp hay Tây Ban Nha. 

Sự chênh lệch này đôi khi sẽ gây ra các vấn đề tài chính, đặc biệt trong các cuộc khủng hoảng như nợ công tại Hy Lạp năm 2010. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ủy ban châu Âu phải đối mặt với thách thức trong việc điều hành chính sách tiền tệ và duy trì kỷ luật tài chính giữa các nước thành viên. 

Việc thiếu một chính sách tài khóa chung khiến khu vực này dễ bị tổn thương và chịu ảnh hưởng lớn trước những biến động kinh tế, khủng hoảng. Đồng thời, Khi đồng Euro được áp dụng, nhiều người tiêu dùng lo ngại rằng giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ tăng lên, dẫn đến lạm phát.

3. Vai trò và vị thế toàn cầu của đồng Euro

Từ khi ra mắt, đồng Euro ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ quốc tế. Theo thống kê của Ngân hàng Trung ương châu Âu, tỷ lệ đồng Euro trong dự trữ ngoại hối toàn cầu đã tăng đáng kể. Điều này phản ánh niềm tin của các quốc gia trên thế giới vào sự ổn định của đồng tiền này.

So với đồng Đô la Mỹ, đồng Euro hiện là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới. Điều này không chỉ giúp củng cố vai trò của châu Âu trong thương mại quốc tế mà còn giảm sự phụ thuộc của các quốc gia Eurozone vào đồng Đô la Mỹ, qua đó tăng cường chủ quyền kinh tế khu vực.

VII. Dự đoán giá trị của đồng Euro trong năm 2024 - 2025

Đồng Euro (EUR) hiện đang trải qua một giai đoạn biến động đáng chú ý, với lạm phát giảm mạnh và nền kinh tế Eurozone có những dấu hiệu tích cực. Tuy nhiên, đồng tiền này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức từ sự phân kỳ chính sách tiền tệ giữa ECB và (Fed). 

Để giúp bạn nắm bắt tình hình, dưới đây xin chia sẻ các dự đoán chi tiết về giá trị của đồng Euro trong giai đoạn 2024 - 2025.

1. Dự đoán giá Euro 

Lạm phát tại khu vực Eurozone đã giảm từ mức 7% vào tháng 4/2023 xuống còn 2,4% vào tháng 4/2024, đây cũng là mức thấp nhất trong gần ba năm. ECB có thể giảm tốc độ tăng lãi suất khi áp lực lạm phát giảm, dẫn đến khả năng giảm giá trị của đồng Euro so với các đồng tiền khác, đặc biệt là đồng USD.

Dự báo của Ủy ban châu Âu cũng cho thấy lạm phát sẽ tiếp tục giảm xuống 2,1% vào năm 2025, tạo ra kỳ vọng về sự ổn định kinh tế nhưng cũng đi kèm với rủi ro giảm giá đồng Euro.

Mặc dù tốc độ tăng trưởng GDP của Eurozone được dự báo khá khiêm tốn, lần lượt là 0,8% vào năm 2024 và 1,4% vào năm 2025, sự ổn định này vẫn là yếu tố hỗ trợ tích cực cho đồng Euro. 

Ngoài ra, sự mất giá của đồng nhân dân tệ (NDT) và yên Nhật gần đây đã hỗ trợ đồng Euro tránh được mức giảm sâu hơn. Bên cạnh đó, các sự kiện địa chính trị như khủng hoảng năng lượng hoặc xung đột quốc tế cũng là yếu tố cần theo dõi. 

2. Dự đoán của các chuyên gia, nhà phân tích 

Neil Mehta, Giám đốc danh mục đầu tư tại BlueBay Asset Management, nhận định rằng rủi ro đồng Euro giảm giá đang gia tăng. Ông dự đoán mức giảm đầu tiên có thể đưa đồng Euro về 1,05 USD/EUR.

Nhiều chuyên gia và nhà phân tích đã dự đoán trong năm 2024-2025, triển vọng của đồng Euro có thể chia làm hai kịch bản.

  • Kịch bản tiêu cực

Nếu ECB giảm lãi suất hoặc Fed giữ nguyên chính sách lãi suất cao, tỷ giá EUR/USD có thể giảm xuống 1,05 USD/euro.

  • Kịch bản tích cực

Nếu kinh tế Eurozone phục hồi mạnh mẽ và Fed bắt đầu hạ lãi suất, tỷ giá EUR/USD có thể tăng lên 1,1449 USD/euro vào cuối năm 2025, thậm chí đạt 1,296 USD/euro trước năm 2027.

3. Kết luận

Dự đoán giá trị của đồng Euro trong giai đoạn 2024-2025 là một vấn đề phức tạp, chịu ảnh hưởng lớn từ nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Mặc dù đồng Euro đã tránh được việc giảm xuống ngang giá với đồng USD, các rủi ro vẫn hiện hữu có thể khiến đồng tiền này suy yếu trở lại.

Để đầu tư hiệu quả, các nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ diễn biến lạm phát, tăng trưởng GDP, chính sách tiền tệ của ECB và Fed, cũng như các yếu tố địa chính trị khác. Việc hiểu rõ các kịch bản dự báo sẽ giúp họ đưa ra quyết định phù hợp với chiến lược đầu tư của mình.

VII. Tiềm năng đầu tư vào đồng Euro 

Đồng Euro là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối toàn cầu, với tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển đổi. Đầu tư vào đồng Euro không chỉ giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư mà còn giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một đồng tiền duy nhất như USD.

Dựa trên phần dự đoán giá trị đồng Euro năm 2024 - 2025, dù đồng Euro đã tránh được mức ngang giá với USD, nhưng rủi ro giảm giá vẫn tồn tại. Giá trị đồng Euro trong giai đoạn 2024-2025 sẽ phụ thuộc vào sự điều chỉnh chính sách tiền tệ, mức độ tăng trưởng kinh tế và diễn biến tình hình quốc tế. 

Do đó, các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các yếu tố này để đưa ra quyết định đúng đắn và sáng suốt. Việc đầu tư vào đồng Euro, đặc biệt trong giai đoạn lạm phát giảm và tăng trưởng ổn định, có thể mang lại cơ hội hấp dẫn trong mức tầm trung hoặc dài hạn.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

15.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được...

12.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt....

1.000 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá...

800 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu...

5 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất...

700 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm...

3000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được...

10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu...

300 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 16/11/2024

Bạn đang muốn biết 300 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng cập nhật...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.