80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Cùng tìm hiểu kinh nghiệm và lưu ý đổi 80 USD sang tiền Việt hiệu quả và có lợi nhuận tốt nhất.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 07/01/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đô la Mỹ = 25,178 Đồng
Cập nhật lúc: 23:07 - 07/01/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 80 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?

80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,178 đồng cho mua vào và 25,548 đồng cho bán ra, chênh lệch 370 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 80 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 2,014,240 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 2,043,840 đồng tiền Việt để mua được 80 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 23:07 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 2,400 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,016,640 đồng với mỗi 80 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,178 đồng với tiền mặt và 25,208 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 80 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,014,240 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,016,640 đồng, chênh lệch 2,400 đồng.

Đô la Mỹ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Đô25,178 đ25,208 đ
2 Đô50,356 đ50,416 đ
5 Đô125,890 đ126,040 đ
10 Đô251,780 đ252,080 đ
50 Đô1,258,900 đ1,260,400 đ
100 Đô2,517,800 đ2,520,800 đ
200 Đô5,035,600 đ5,041,600 đ
300 Đô7,553,400 đ7,562,400 đ
500 Đô12,589,000 đ12,604,000 đ
800 Đô20,142,400 đ20,166,400 đ
1,000 Đô25,178,000 đ25,208,000 đ
2,000 Đô50,356,000 đ50,416,000 đ
3,000 Đô75,534,000 đ75,624,000 đ
5,000 Đô125,890,000 đ126,040,000 đ
10,000 Đô251,780,000 đ252,080,000 đ
20,000 Đô503,560,000 đ504,160,000 đ
50,000 Đô1,258,900,000 đ1,260,400,000 đ
100,000 Đô2,517,800,000 đ2,520,800,000 đ
200,000 Đô5,035,600,000 đ5,041,600,000 đ
500,000 Đô12,589,000,000 đ12,604,000,000 đ
1 triệu Đô25,178,000,000 đ25,208,000,000 đ

III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025

Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,548 đồng, tức là để mua được 80 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,043,840 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ
50,000 VNĐ1.96 USD
100,000 VNĐ3.91 USD
200,000 VNĐ7.83 USD
500,000 VNĐ19.57 USD
1 triệu VNĐ39.14 USD
2 triệu VNĐ78.28 USD
3 triệu VNĐ117.43 USD
5 triệu VNĐ195.71 USD
8 triệu VNĐ313.14 USD
10 triệu VNĐ391.42 USD
20 triệu VNĐ782.84 USD
30 triệu VNĐ1,174.26 USD
50 triệu VNĐ1,957.10 USD
100 triệu VNĐ3,914.20 USD
200 triệu VNĐ7,828.40 USD
500 triệu VNĐ19,571.00 USD
1 tỷ VNĐ39,142.01 USD
2 tỷ VNĐ78,284.01 USD
5 tỷ VNĐ195,710.04 USD
10 tỷ VNĐ391,420.07 USD
20 tỷ VNĐ782,840.14 USD

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay

Đổi tiền USD sang VND

Đổi tiền USD sang VND

Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thế giới và được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, từ tiền xu cho đến tiền giấy. Các mệnh giá phổ biến của đồng USD bao gồm tiền xu từ 1 cent (¢) đến 1 dollar, cùng với các tờ tiền giấy có giá trị từ 1 USD đến 100 USD. Mỗi loại tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm đảm bảo tính xác thực và giúp người sử dụng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.

Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ như sau:

  • 1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢). Trong đó, 10 dime (1 dime = 10 cent) tạo thành 1 USD.
  • 1 dime tương đương 10 cent.
  • 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.

Ví dụ minh họa: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.

Bảng tỷ giá quy đổi của đồng USD sang VNĐ giúp bạn dễ dàng tính toán giá trị của các mệnh giá USD khi thực hiện giao dịch. Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bạn nên tham khảo tỷ giá mới nhất tại các ngân hàng hoặc công cụ tài chính uy tín để có số tiền Việt chính xác.

Mệnh giá Đô la Mỹ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent251.78 đ
5 cent1,258.90 đ
10 cent2,517.80 đ
25 cent6,294.50 đ
50 cent12,589 đ
100 cent25,178 đ
1 USD25,178 đ
2 USD 50,356 đ
5 USD125,890 đ
10 USD251,780 đ
20 USD503,560 đ
50 USD1,258,900 đ
100 USD2,517,800 đ

V. Bảng tỷ giá 80 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025

Đổi USD sang cái loại tiền tệ khác

Đổi USD sang cái loại tiền tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế, hay còn gọi là Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), là một đơn vị tài chính do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ thực tế mà là quyền rút vốn mà các quốc gia có thể sử dụng để thực hiện giao dịch với IMF hoặc các thành viên khác của tổ chức này. 

Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới, được chọn lựa dựa trên mức độ giao dịch và sự ổn định của chúng trên thị trường quốc tế. Hiện nay, các đồng tiền trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). 

Các đồng tiền này không chỉ đại diện cho các nền kinh tế lớn nhất mà còn phản ánh sự ổn định và ảnh hưởng mạnh mẽ của chúng trong các giao dịch tài chính toàn cầu. SDR được sử dụng như công cụ dự trữ quốc tế và có thể được các quốc gia sử dụng để trao đổi với các quốc gia khác hoặc giảm bớt căng thẳng tài chính.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với USD Tỷ giá bán ra so với USD
Tỷ giá Bảng Anh80 USD = 98.35 GBP80 USD = 101.00 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ80 USD = 86.82 CHF80 USD = 89.17 CHF
Tỷ giá Đồng EURO80 USD = 81.58 EUR80 USD = 84.77 EUR
Tỷ giá Đô la Singapore80 USD = 57.60 SGD80 USD = 59.16 SGD
Tỷ giá Đô la Canada80 USD = 54.84 CAD80 USD = 56.32 CAD
Tỷ giá Đô la Úc80 USD = 49.10 AUD80 USD = 50.43 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ80 USD = 10.72 CNY80 USD = 11.01 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông80 USD = 10.11 HKD80 USD = 10.38 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan80 USD = 2.06 THB80 USD = 2.34 THB
Tỷ giá Yên Nhật80 USD = 0.49 JPY80 USD = 0.51 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc80 USD = 0.05 KRW80 USD = 0.06 KRW

VI. Tại sao tỷ giá USD/VND thường thay đổi liên tục tùy từng thời điểm?

Tỷ giá USD/VND thường xuyên biến động, thay đổi liên tục tùy vào từng thời điểm khác nhau bởi nhiều lý do. Có thể xuất phát từ yếu tố khách quan hoặc yếu tố chủ quan. Do đó, khi cần tham khảo tỷ giá USD/VND bạn cần cập nhật thường xuyên, liên tục để nắm được tỷ giá chính xác. 

1. Do thị trường thế giới

Yếu tố thị trường thế giới đóng vai trò quan trọng trong sự biến động tỷ giá USD/VND. Trên thị trường quốc tế, cung và cầu ngoại tệ chịu ảnh hưởng bởi tình hình xuất nhập khẩu, chính sách lãi suất của Fed, cũng như sự biến động của các đồng tiền mạnh khác như Euro hay Yên Nhật. 

Những yếu tố này trực tiếp tác động đến giá trị của đồng USD trên toàn cầu, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND tại Việt Nam. Ngoài ra, các sự kiện địa chính trị như khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, hoặc các quyết định chính sách lớn từ các quốc gia và tổ chức quốc tế cũng có thể tạo ra những biến động bất ngờ trên thị trường ngoại hối, dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong tỷ giá.

2. Nguồn cung và cầu ngoại tệ

Nguồn cung và cầu ngoại tệ tại Việt Nam cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND. Tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư thương mại tác động lớn đến nhu cầu ngoại tệ. Khi Việt Nam nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, nhu cầu USD tăng cao, dẫn đến tỷ giá USD/VND tăng. 

Ngược lại, khi xuất khẩu vượt trội, nguồn cung USD dồi dào sẽ làm tỷ giá giảm. Bên cạnh đó, dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và lượng kiều hối gửi về nước góp phần đáng kể vào việc cung cấp nguồn USD cho thị trường, ổn định nguồn cung ngoại tệ. 

Ngoài ra, yếu tố mùa vụ cũng tác động rõ rệt, đặc biệt trong các dịp cuối năm hoặc khi có nhu cầu nhập khẩu lớn. Lúc này, nhu cầu mua ngoại tệ thường tăng đột biến, dẫn đến tỷ giá có thể nhảy vọt trong thời gian ngắn.

3. Chiến lược kinh doanh của từng địa điểm 

Chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng và các địa điểm đổi tiền là yếu tố góp phần tạo nên sự chênh lệch tỷ giá USD/VND. Một số ngân hàng thương mại tập trung mạnh vào mảng kinh doanh ngoại hối và tiệm vàng, họ thường áp dụng tỷ giá linh hoạt và cạnh tranh hơn để thu hút khách hàng. 

Ngược lại, các ngân hàng ưu tiên các lĩnh vực khác có thể không chú trọng nhiều đến việc điều chỉnh tỷ giá. Các quầy giao dịch tại sân bay cũng có tỷ giá USD/VND thấp hơn so với các địa điểm khác.  

Do đó có thể thấy tùy thuộc vào chiến lược lợi nhuận và mức độ rủi ro chấp nhận được, mỗi ngân hàng sẽ đặt ra biên độ tỷ giá riêng, dẫn đến sự khác biệt trong tỷ giá niêm yết giữa các ngân hàng cũng như là địa chỉ đổi tiền khác nhau. 

VII. Kinh nghiệm đổi 80 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt

Bạn có nhu cầu đổi 80 đô la Mỹ sang tiền Việt nhưng vẫn còn nhiều băn khoăn? Vậy thì hãy tham khảo kinh nghiệm đổi 80 đô la Mỹ sang tiền Việt để có được lợi nhuận tốt nhất. 

1. Thường xuyên cập nhật tỷ giá USD/VND

Tỷ giá USD/VND thường xuyên thay đổi do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như kinh tế, chính trị và nhu cầu thực tế. Vì vậy việc cập nhật tỷ giá liên tục là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn có nhu cầu giao dịch. Bạn có thể theo dõi tỷ giá từ nguồn chính thống như Ngân hàng Nhà nước (NHNN).

Ngoài ra, các ngân hàng thương mại như Vietcombank, BIDV, Techcombank cũng cung cấp thông tin tỷ giá mua vào và bán ra trên website, ứng dụng hoặc qua các dịch vụ thông báo tự động. Nếu cần tra cứu nhanh, bạn có thể sử dụng các công cụ như Google bằng cách tìm cụm từ “USD to VND”. 

Hoặc bạn cũng có thể truy cập vào phần chuyển đổi tiền USD/VND tại web Masu. Tại đây sẽ có thanh công cụ chuyển đổi nhanh chóng, đảm bảo chính xác và được cập nhật liên tục. 

Khi kiểm tra tỷ giá, cần lưu ý rằng tỷ giá mua vào là mức giá ngân hàng mua USD từ bạn, còn tỷ giá bán ra là mức giá ngân hàng bán USD cho bạn. Để tối ưu lợi ích, đặc biệt với các giao dịch lớn, bạn nên so sánh tỷ giá từ nhiều nguồn và lựa chọn thời điểm phù hợp để giao dịch.

2. Chọn địa chỉ đổi tiền uy tín, hợp pháp và có tỷ giá cao 

Khi đổi tiền USD, việc lựa chọn địa chỉ uy tín, hợp pháp và có tỷ giá cao là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cũng như nhận được giá trị tốt nhất. Ngân hàng thương mại là lựa chọn hàng đầu nhờ tính hợp pháp và minh bạch. 

Tỷ giá tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank hay Sacombank thường được niêm yết công khai, đảm bảo bạn không gặp rủi ro về tiền giả. Ngoài ra, các ngân hàng còn cung cấp dịch vụ đổi tiền nhanh chóng, tiện lợi với hệ thống chi nhánh rộng khắp.

Một lựa chọn khác là các tiệm vàng lớn có giấy phép thu đổi ngoại tệ. Đây là nơi thường cung cấp tỷ giá cao hơn so với ngân hàng, phù hợp với những ai muốn tối ưu giá trị giao dịch. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ giấy phép và độ uy tín của tiệm vàng để đảm bảo tính hợp pháp. 

Nếu bạn cần đổi tiền gấp tại sân bay hoặc khu vực du lịch lớn, các quầy thu đổi ngoại tệ hợp pháp tại đây cũng là một lựa chọn. Mặc dù tỷ giá có thể thấp hơn ngân hàng hoặc tiệm vàng, nhưng đổi tiền tại đây đảm bảo tính an toàn và tiện lợi khi bạn cần sử dụng ngoại tệ ngay lập tức.

Trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên so sánh tỷ giá từ nhiều nguồn như ngân hàng, tiệm vàng và các dịch vụ thu đổi ngoại tệ khác để chọn được nơi có tỷ giá tốt nhất. Đồng thời, cần hỏi rõ về các khoản phí giao dịch để tránh phát sinh chi phí ngoài ý muốn. 

Đặc biệt, không nên đổi tiền tại các địa điểm không rõ ràng hoặc không có giấy phép, vì rủi ro bị lừa đảo hoặc nhận tiền giả là rất cao. Việc ưu tiên những nơi giao dịch hợp pháp sẽ giúp bạn an tâm và tối ưu lợi ích trong mọi giao dịch.

3. Tham khảo trước các khoản phí giao dịch

Khi đổi 80 USD sang tiền Việt, việc tham khảo trước các khoản phí giao dịch là rất quan trọng để tránh phát sinh chi phí không mong muốn và tối ưu giá trị tiền nhận được. Các ngân hàng và đơn vị thu đổi ngoại tệ thường có chính sách tính phí riêng và mức phí này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn thực nhận.  

Tại ngân hàng, phí giao dịch thường được công khai rõ ràng trên website hoặc tại quầy giao dịch. Một số ngân hàng áp dụng phí cố định, trong khi những ngân hàng khác có thể tính theo phần trăm giá trị giao dịch. Trước khi đổi tiền, bạn nên hỏi rõ nhân viên ngân hàng về tổng số tiền sẽ nhận được sau khi trừ phí để dễ dàng so sánh với các địa điểm khác.  

Nếu bạn đổi tiền tại các tiệm vàng hoặc đơn vị thu đổi ngoại tệ, hãy lưu ý rằng không phải nơi nào cũng công khai mức phí giao dịch. Một số tiệm có thể báo tỷ giá hấp dẫn nhưng lại tính thêm phí dịch vụ, làm giảm giá trị thực tế bạn nhận được. Vì vậy, hãy yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về phí trước khi tiến hành giao dịch.  

Ngoài ra, khi sử dụng các nền tảng trực tuyến hoặc ví điện tử để đổi ngoại tệ, các khoản phí ẩn như phí giao dịch, phí chuyển đổi hoặc phí xử lý cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng. Bạn nên đọc kỹ điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ để đảm bảo không bị trừ thêm các khoản phí bất ngờ.  

Tóm lại, trước khi đổi ngoại tệ, hãy tham khảo kỹ và so sánh các khoản phí tại nhiều địa điểm khác nhau để lựa chọn nơi có tổng chi phí thấp nhất và đảm bảo an toàn cho giao dịch của bạn.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

120 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin giải đáp băn khoăn, giúp bạn trả lời câu hỏi 120 Euro bằng bao nhiêu...

90 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin cập nhật bảng tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và giúp bạn trả lời...

110 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 28/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 110 Euro bao nhiêu...

70 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 70 Đô la Mỹ...

60 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

60 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thế nào? Cùng...

90 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 21/12/2024

Để trả lời câu hỏi 90 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt và bảng giá cập nhật...

30 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bài viết xin cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hôm nay và giúp bạn giải đáp băn khoăn,...

40 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 40 đô la Mỹ...

30 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

30 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Đồng...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.