700 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

700 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay? Cùng tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây và xem các thông tin chi tiết liên quan đến vấn đề đổi tiền nhân dân tệ.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 14/03/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Nhân dân tệ = 3,432.80 Đồng
Cập nhật lúc: 03:59 - 14/03/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 700 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

700 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,432.80 đồng cho mua vào và 3,578.69 đồng cho bán ra, chênh lệch 145.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 700 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 2,402,960 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 2,505,083 đồng tiền Việt để mua được 700 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 03:59 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 24,269.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,427,229 đồng với mỗi 700 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,432.80 đồng với tiền mặt và 3,467.47 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 700 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,402,960 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,427,229 đồng, chênh lệch 24,269.00 đồng.

Nhân dân tệ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Tệ 3,432.80 đ3,467.47 đ
5 Tệ 17,164 đ17,337.35 đ
10 Tệ 34,328 đ34,674.70 đ
20 Tệ 68,656 đ69,349.40 đ
50 Tệ 171,640 đ173,373.50 đ
100 Tệ 343,280 đ346,747 đ
200 Tệ 686,560 đ693,494 đ
500 Tệ 1,716,400 đ1,733,735 đ
800 Tệ 2,746,240 đ2,773,976 đ
1000 Tệ 3,432,800 đ3,467,470 đ
2000 Tệ 6,865,600 đ6,934,940 đ
5000 Tệ 17,164,000 đ17,337,350 đ
10,000 Tệ 34,328,000 đ34,674,700 đ
30,000 Tệ 102,984,000 đ104,024,100 đ
50,000 Tệ 171,640,000 đ173,373,500 đ
70,000 Tệ 240,296,000 đ242,722,900 đ
100,000 Tệ 343,280,000 đ346,747,000 đ
200,000 Tệ 686,560,000 đ693,494,000 đ
500,000 Tệ 1,716,400,000 đ1,733,735,000 đ
800,000 Tệ2,746,240 đ2,773,976 đ
1 Triệu Tệ 3,432,800,000 đ3,467,470,000 đ

III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025

Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,578.69 đồng, tức là để mua được 700 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,505,083 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ
50,000 VNĐ13.97 CNY
100,000 VNĐ27.94 CNY
200,000 VNĐ55.89 CNY
500,000 VNĐ139.72 CNY
1 triệu VNĐ279.43 CNY
2 triệu VNĐ558.86 CNY
3 triệu VNĐ838.30 CNY
5 triệu VNĐ1,397.16 CNY
8 triệu VNĐ2,235.45 CNY
10 triệu VNĐ2,794.32 CNY
20 triệu VNĐ5,588.64 CNY
30 triệu VNĐ8,382.96 CNY
50 triệu VNĐ13,971.59 CNY
100 triệu VNĐ27,943.19 CNY
200 triệu VNĐ55,886.37 CNY
500 triệu VNĐ139,715.93 CNY
1 tỷ VNĐ279,431.86 CNY
2 tỷ VNĐ558,863.72 CNY
5 tỷ VNĐ1,397,159.30 CNY
10 tỷ VNĐ2,794,318.59 CNY
20 tỷ VNĐ5,588,637.18 CNY

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

CNY đổi sang VND

CNY đổi sang VND

Hiện nay, hệ thống tiền tệ của Trung Quốc bao gồm cả tiền giấy và tiền xu, với nhiều mệnh giá khác nhau. Trong đó, mệnh giá nhỏ nhất là 1 tệ, còn tờ tiền có giá trị cao nhất là 100 tệ. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các công nghệ bảo an tiên tiến nhằm giảm thiểu nguy cơ bị làm giả và đảm bảo an toàn trong lưu thông.

Tỷ giá của đồng Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) thường dao động quanh mức 3.500 VND/CNY. Tuy nhiên, mức quy đổi này có thể thay đổi theo từng ngân hàng và chịu ảnh hưởng từ diễn biến thị trường tài chính. Nói cách khác, 1 Nhân dân tệ tương đương khoảng 3.500 VND, tuy nhiên con số này có thể tăng hoặc giảm tùy vào thời điểm giao dịch.

Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và thuận tiện hơn trong việc thực hiện các giao dịch tài chính liên quan.

Mệnh giá Nhân dân tệ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 CNY3,432.80 đ
5 CNY17,164 đ
10 CNY34,328 đ
20 CNY68,656 đ
50 CNY171,640 đ
100 CNY343,280 đ

V. Bảng tỷ giá 700 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

CNY đổi sang các ngoại tệ khác

CNY đổi sang các ngoại tệ khác

Đồng Nhân dân tệ (CNY) ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế. Đặc biệt, từ năm 2016, CNY đã chính thức được đưa vào rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. 

Đây là một bước tiến quan trọng, cho thấy sự công nhận ngày càng rộng rãi của đồng tiền này trong thương mại và tài chính toàn cầu. Đồng thời, điều này cũng phản ánh tầm ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc đối với nền kinh tế thế giới, củng cố vị thế của Nhân dân tệ trong hệ thống tài chính quốc tế.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với CNY Tỷ giá bán ra so với CNY
Tỷ giá Bảng Anh700 CNY = 6,561.81 GBP700 CNY = 6,561.82 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ700 CNY = 5,754.92 CHF700 CNY = 5,754.92 CHF
Tỷ giá Đồng EURO700 CNY = 5,510.99 EUR700 CNY = 5,576.15 EUR
Tỷ giá Đô la Mỹ700 CNY = 5,157.01 USD700 CNY = 5,023.07 USD
Tỷ giá Đô la Singapore700 CNY = 3,798.90 SGD700 CNY = 3,806.51 SGD
Tỷ giá Đô la Canada700 CNY = 3,519.05 CAD700 CNY = 3,519.05 CAD
Tỷ giá Đô la Úc700 CNY = 3,189.45 AUD700 CNY = 3,189.45 AUD
Tỷ giá Đô la Hồng Kông700 CNY = 650.19 HKD700 CNY = 654.11 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan700 CNY = 135.84 THB700 CNY = 150.92 THB
Tỷ giá Yên Nhật700 CNY = 34.00 JPY700 CNY = 34.68 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc700 CNY = 3.09 KRW700 CNY = 3.58 KRW

VI. Quy định đổi tiền Trung Quốc mà bạn cần biết

Việc đổi Nhân dân tệ (CNY) không chỉ đơn giản là một giao dịch tài chính mà còn chịu sự kiểm soát chặt chẽ của cả Việt Nam và Trung Quốc. Để tránh gặp phải rủi ro hoặc vi phạm quy định, bạn cần nắm rõ các quy định quan trọng dưới đây trước khi thực hiện giao dịch đổi tiền.

1. Quy định về hạn mức được đổi tiền nhân dân tệ

Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, mỗi cá nhân khi đổi ngoại tệ tại các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được cấp phép phải chứng minh được mục đích sử dụng hợp pháp, chẳng hạn như du lịch, du học, công tác hoặc chữa bệnh. 

Đối với doanh nghiệp, việc đổi tiền phải đi kèm với chứng từ hợp lệ như hợp đồng thương mại, hóa đơn nhập khẩu. Phía Trung Quốc cũng có những quy định nghiêm ngặt về hạn mức đổi tiền và mang ngoại tệ vào nước này. 

Theo luật hiện hành, cá nhân không phải công dân Trung Quốc khi vào Trung Quốc có thể mang tối đa 20.000 CNY hoặc 5.000 USD (hoặc ngoại tệ tương đương). Nếu số tiền mang theo vượt quá hạn mức, bạn cần khai báo hải quan và có giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp. 

Việc không tuân thủ quy định này có thể dẫn đến việc bị tịch thu số tiền vượt quá mức cho phép hoặc xử phạt theo quy định của pháp luật.

2. Quy định về địa điểm đổi tiền hợp pháp

Tại Việt Nam, theo quy định, chỉ có các ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng và các điểm đổi ngoại tệ được cấp phép mới được phép thực hiện giao dịch đổi tiền hợp pháp. Các tiệm vàng hoặc cá nhân đổi tiền tự do không có giấy phép là những nơi không đảm bảo an toàn về pháp lý cũng như chất lượng tiền đổi. 

Nếu đổi tiền tại những địa điểm không hợp pháp, bạn có thể gặp rủi ro bị phạt theo quy định của Ngân hàng Nhà nước hoặc thậm chí nhận phải tiền giả, tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông.

3. Quy định về giấy tờ, hồ sơ khi đổi tiền

Để thực hiện giao dịch đổi Nhân dân tệ hợp pháp, bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu. Đối với cá nhân, các ngân hàng thường yêu cầu cung cấp CMND/CCCD, hộ chiếu và vé máy bay (nếu đổi tiền với mục đích du lịch). 

Nếu bạn là du học sinh hoặc người đi công tác, có thể cần thêm giấy nhập học, giấy xác nhận của công ty hoặc các tài liệu liên quan. Đối với doanh nghiệp, hồ sơ cần bao gồm hợp đồng kinh doanh, hóa đơn nhập khẩu, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy tờ chứng minh nhu cầu sử dụng ngoại tệ hợp pháp. 

Các ngân hàng đều sẽ có quy trình kiểm soát chặt chẽ thế này và những yêu cầu sát sao về mặt giấy tờ chứng minh nhằm đảm bảo nguồn gốc tiền tệ và phòng chống rửa tiền.

VII. Tìm hiểu quy định mang tiền mặt khi xuất nhập cảnh Trung Quốc

Khi đi du lịch, công tác, du học hoặc kinh doanh tại Trung Quốc, việc mang theo tiền mặt là điều cần thiết để phục vụ các nhu cầu chi tiêu. Tuy nhiên, Trung Quốc có những quy định nghiêm ngặt về số lượng tiền mặt mà du khách có thể mang theo khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh. 

Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến rắc rối pháp lý, tiền bị tịch thu hoặc xử phạt hành chính. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ các quy định về hạn mức tiền mặt, khai báo hải quan và cách tuân thủ đúng quy trình.

1. Hạn mức tiền mặt được phép mang theo khi xuất nhập cảnh Trung Quốc

Theo quy định của hải quan Trung Quốc, khi xuất cảnh hoặc nhập cảnh, mỗi cá nhân chỉ được mang tối đa 5000 USD, tương đương khoảng 35.000 nhân dân tệ. Nếu số tiền mặt mang theo không vượt quá hạn mức này, bạn không cần khai báo với hải quan khi nhập cảnh. 

Tuy nhiên, nếu bạn mang theo số tiền vượt quá mức quy định, bạn phải khai báo với hải quan và có giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp. Đối với doanh nhân hoặc người đi công tác thường xuyên, nếu cần mang nhiều tiền hơn để phục vụ mục đích kinh doanh, cần có giấy phép từ Ngân hàng Trung ương Trung Quốc hoặc các tổ chức tài chính có thẩm quyền. 

Nếu không có giấy tờ hợp lệ, số tiền vượt quá mức quy định có thể bị thu giữ, hoặc thậm chí bạn có thể bị xử phạt. 

2. Cách khai báo khi mang theo tiền mặt vượt mức 

Nếu bạn cần mang theo số tiền vượt quá mức quy định khi nhập hoặc xuất cảnh Trung Quốc, bạn phải thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ cần thiết

  • Hộ chiếu và visa hợp lệ.

  • Giấy xác nhận lý do mang tiền mặt (ví dụ: hợp đồng thương mại, giấy nhập học, giấy xác nhận công tác).

  • Giấy phép từ Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc hoặc ngân hàng thương mại nếu mang số tiền lớn.

Bước 2: Khai báo với hải quan tại sân bay hoặc cửa khẩu

  • Điền vào mẫu khai báo hải quan (Customs Declaration Form)

  • Xuất trình giấy phép và các tài liệu chứng minh lý do mang tiền.

Bước 3: Nhận xác nhận từ hải quan

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được xác nhận từ hải quan.

  • Nếu không có giấy phép hợp lệ, số tiền vượt mức có thể bị thu giữ hoặc bạn có thể bị từ chối nhập cảnh/xuất cảnh.

3. Giải pháp an toàn khi cần mang nhiều tiền đến Trung Quốc

Nếu bạn cần mang số tiền lớn để phục vụ mục đích du học, công tác hoặc kinh doanh, hãy cân nhắc các giải pháp an toàn hơn thay vì đổi tiền nhân dân tệ và mang quá nhiều tiền mặt. 

  • Chuyển tiền qua ngân hàng: Nếu bạn là du học sinh hoặc doanh nhân, tốt nhất nên mở tài khoản ngân hàng tại Trung Quốc (Bank of China, ICBC, China Construction Bank…) và chuyển tiền trực tiếp từ Việt Nam sang tài khoản này.

  • Sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế: Các thẻ như Visa, Mastercard, UnionPay được chấp nhận rộng rãi tại Trung Quốc. Điều này giúp bạn không cần mang quá nhiều tiền mặt mà vẫn có thể chi tiêu dễ dàng.

  • Sử dụng ví điện tử: Trung Quốc phổ biến các ứng dụng thanh toán điện tử như WeChat Pay, Alipay. Bạn có thể nạp tiền vào tài khoản qua các dịch vụ hỗ trợ quốc tế để chi tiêu mà không cần mang nhiều tiền mặt.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

600 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 27/02/2025

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 600 tệ bằng bao nhiêu...

500 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 27/02/2025

Đổi 500 tệ sang tiền Việt được bao nhiêu tiền và tỷ giá CNY mới nhất hôm nay...

400 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 20/02/2025

Bài viết sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi 400 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt và cập...

300 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 20/02/2025

300 tệ là bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá CNY hôm nay thế nào? Cùng theo dõi bảng cập...

250 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 13/02/2025

Cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay và giải đáp câu hỏi 250 tệ bằng bao...

200 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 13/02/2025

200 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên bảng cập nhật tỷ giá mới...

150 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 13/02/2025

Bài viết xin cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất và giúp bạn trả lời câu hỏi 150...

100 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 08/02/2025

100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu như đổi dựa trên tỷ giá hôm nay? Cùng tham...

50 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 07/02/2025

Bài viết xin chia sẻ bảng cập nhật tỷ giá CNY mới nhất và giúp bạn trả lời...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.