Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay. Bài viết cũng xin chia sẻ kinh nghiệm đổi tiền khi muốn đi du lịch Châu Âu.
I. 700 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 700 Đồng EURO bạn có thể đổi được 18,193,966 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 19,191,571 đồng tiền Việt để mua được 700 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 183,778.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 18,377,744 đồng với mỗi 700 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 700 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 18,193,966 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 18,377,744 đồng, chênh lệch 183,778.00 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 700 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 19,191,571 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá tiền Euro khi đổi sang tiền Việt
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 700 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Euro và các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang ngoại tệ khác.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 700 EUR = 850.71 GBP | 700 EUR = 840.77 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 700 EUR = 754.40 CHF | 700 EUR = 745.58 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 700 EUR = 677.10 USD | 700 EUR = 650.33 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 700 EUR = 496.30 SGD | 700 EUR = 490.50 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 700 EUR = 471.18 CAD | 700 EUR = 465.67 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 700 EUR = 426.62 AUD | 700 EUR = 421.64 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 700 EUR = 91.79 CNY | 700 EUR = 90.72 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 700 EUR = 85.72 HKD | 700 EUR = 84.71 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 700 EUR = 17.88 THB | 700 EUR = 19.56 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 700 EUR = 4.34 JPY | 700 EUR = 4.35 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 700 EUR = 0.41 KRW | 700 EUR = 0.47 KRW |
VI. Tại sao cần quan tâm và theo dõi tỷ giá EUR/VND
Việc theo dõi tỷ giá EUR/VND (Euro/Việt Nam Đồng) là rất quan trọng đối với cả cá nhân và doanh nghiệp, vì tỷ giá này ảnh hưởng trực tiếp đến các giao dịch quốc tế, đầu tư cũng như là chi tiêu.
1. Quyết định đầu tư sáng suốt
Nếu bạn là nhà đầu tư hoặc người có các khoản đầu tư ở khu vực sử dụng đồng Euro, việc theo dõi tỷ giá sẽ giúp bạn đánh giá tình hình và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả. Bởi lẽ, nếu tỷ giá không ổn định có thể làm giảm giá trị đầu tư hoặc ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Đồng thời, việc theo dõi tỷ giá là một phần quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro. Các biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến các hợp đồng và giao dịch quốc tế, do đó cần nắm rõ tỷ giá để giảm thiểu thiệt hại.
2. Chủ động trong giao dịch tài chính
Euro là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến trong giao dịch quốc tế. Khi tỷ giá EUR/VND thay đổi, giá trị của các mặt hàng nhập khẩu từ khu vực eurozone có thể tăng hoặc giảm.
Điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí sống và các doanh nghiệp phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu từ các nước sử dụng đồng Euro.Các doanh nghiệp xuất khẩu hoặc nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi tỷ giá EUR/VND.
Một sự thay đổi tỷ giá lớn có thể dẫn đến lợi nhuận bị giảm hoặc chi phí tăng lên. Do đó, việc theo dõi tỷ giá sẽ giúp các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo vệ hoặc điều chỉnh kịp thời trong các giao dịch quốc tế.
3. Lập kế hoạch tài chính
Nếu bạn có kế hoạch đi du lịch, học tập hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng đồng Euro. Việc theo dõi tỷ giá sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính tốt hơn. Biết được tỷ giá biến động giúp bạn biết khi nào là thời điểm tốt nhất để đổi tiền hoặc chi tiêu.
VII. Mách bạn kinh nghiệm đổi tiền khi đi du lịch Châu Âu
Khi bạn có nhu cầu đi du lịch Châu Âu và muốn đổi tiền Euro, vậy cần phải lưu ý những gì? Cùng tìm hiểu kinh nghiệm đổi tiền dưới đây.
1. Chọn nơi đổi tiền hợp pháp
Bạn có thể đổi Euro tại các ngân hàng thương mại, bao gồm những ngân hàng lớn như Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank, Sacombank... Những ngân hàng này cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ cho cá nhân và doanh nghiệp, trong đó có Euro. Khi đổi tại ngân hàng sẽ đảm bảo được tỷ giá tốt, thủ tục nhanh chóng và đặc biệt là hợp pháp, minh bạch.
Ngoài ra, các sân bay quốc tế và các tiệm vàng cũng có dịch vụ đổi ngoại tệ. Tuy nhiên, tỷ giá tại các địa điểm này có thể không cao bằng ngân hàng, do đó bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng.
2. Canh thời điểm đổi tiền tốt nhất
Tỷ giá ngoại tệ có thể thay đổi hàng ngày, vì vậy việc theo dõi tỷ giá sẽ giúp bạn lựa chọn thời điểm đổi tiền tốt nhất. Bạn nên tránh đổi tiền vào thời điểm tỷ giá biến động mạnh, chẳng hạn như ngay sau các cuộc họp của các ngân hàng trung ương hoặc trong các dịp lễ lớn. Các ngân hàng thường công bố tỷ giá mỗi sáng, vì vậy bạn có thể tham khảo trước khi thực hiện giao dịch.
3. Quy định đổi ngoại tệ trước khi mang ra nước ngoài
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cá nhân có thể mang ngoại tệ ra khỏi Việt Nam tối đa là 5.000 USD hoặc tương đương bằng các ngoại tệ khác mà không cần kê khai. Nếu mang số tiền lớn hơn, bạn phải khai báo với hải quan. Tuy nhiên, đối với tiền VND, cá nhân không được mang quá 15 triệu đồng ra nước ngoài mà không khai báo.
4. Nên trữ tiền trong thẻ để tránh mất mát
Sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế (Visa, MasterCard,...) là một lựa chọn an toàn và tiện lợi khi du lịch nước ngoài. Việc trữ tiền trong thẻ sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro mất tiền mặt, đồng thời có thể dễ dàng thực hiện thanh toán tại các điểm giao dịch quốc tế. Hãy chắc chắn rằng thẻ của bạn đã được kích hoạt và có đủ hạn mức.
5. Nắm rõ tỷ giá Euro mỗi ngày
Tỷ giá có thể thay đổi hàng ngày và ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn nhận được khi đổi ngoại tệ. Vì vậy, bạn cần theo dõi tỷ giá qua các kênh của ngân hàng, trang web tài chính hoặc sử dụng công cụ chuyển đổi của Masu. Điều này giúp bạn quyết định thời điểm đổi tiền sao cho hiệu quả và hợp lý nhất.
Có 0 bình luận