700 đô la Mỹ đổi sang tiền Việt là bao nhiêu tiền và tỷ giá USD/VND ngày hôm nay thế nào? Câu trả lời sẽ có trong phần dưới đây, bài viết xin chia sẻ kinh nghiệm đổi đô la Mỹ sang tiền Việt và địa điểm đổi tiền uy tín.
I. 700 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 700 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 17,598,700 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 17,829,700 đồng tiền Việt để mua được 700 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 21,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 17,619,700 đồng với mỗi 700 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 700 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 17,598,700 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 17,619,700 đồng, chênh lệch 21,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 700 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 17,829,700 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Tìm hiểu cách quy đổi cách mệnh giá USD sang tiền Việt
Hiện nay, đồng đô la Mỹ (USD) được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với giá trị dao động từ 1 cent cho đến 100 USD. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm giúp người sử dụng nhận biết và phân biệt tiền thật với tiền giả một cách hiệu quả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢), với 10 dime tạo thành 1 USD.
- 1 dime tương đương 10 cent.
- 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.
Ví dụ minh họa: nếu bạn sở hữu 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 700 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tỷ giá tiền USD và các đồng tiền khác trong rổ tiền tệ
Giỏ tiền tệ quốc tế, được biết đến với tên gọi Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới. Hiện tại, các loại tiền tệ trong giỏ này gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 700 USD = 879.49 GBP | 700 USD = 904.99 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 700 USD = 779.92 CHF | 700 USD = 802.53 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 700 USD = 723.68 EUR | 700 USD = 753.47 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 700 USD = 513.09 SGD | 700 USD = 527.97 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 700 USD = 487.12 CAD | 700 USD = 501.24 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 700 USD = 441.05 AUD | 700 USD = 453.84 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 700 USD = 94.89 CNY | 700 USD = 97.65 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 700 USD = 88.61 HKD | 700 USD = 91.18 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 700 USD = 18.49 THB | 700 USD = 21.05 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 700 USD = 4.49 JPY | 700 USD = 4.69 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 700 USD = 0.43 KRW | 700 USD = 0.51 KRW |
VI. Kinh nghiệm đổi đô la Mỹ sang tiền Việt mà bạn cần biết
1. Lựa chọn địa điểm quy đổi uy tín
Một trong những lưu ý hàng đầu khi muốn đổi USD sang tiền Việt là nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi tiền an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền đô la Mỹ sang VNĐ, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn hơn.
Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín như chợ đen có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc tiền rách, tiền kém chất lượng. Do đó, bạn cần tránh đổi tiền ở những nơi không uy tín và không đảm bảo hợp pháp.
2. So sánh tỷ giá quy đổi USD/VND
Bạn có thể so sánh tỷ giá USD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất, đặc biệt trong trường hợp bạn cần đổi số lượng tiền lớn. Bởi lẽ, nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể. Tuy nhiên, nếu số tiền cần đổi có số lượng lớn, phần chênh lệch này sẽ giúp bạn gia tăng được một khoản kha khá.
3. Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế và giữ lại biên lai
Nếu có thể, khi đi đổi tiền bạn hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần, điều này giúp tăng tính tiện lời. Đồng thời, sau khi giao dịch đổi tiền kết thúc, bạn nên giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết và thuận tiện cho quá trình đối chiếu sau này.
4. Lưu ý thủ tục và thời gian đổi tiền
Khi đi đổi tiền tại ngân hàng, bạn nên tìm hiểu trước về thủ tục cần thiết, chuẩn bị sẵn các giấy tờ và hồ sơ quan trọng. Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền. Do đó bạn cũng cần ước chừng trước thời gian, tránh trường hợp đi đổi tiền ở trạng thái gấp gáp sẽ cập rập và gặp nhiều bất tiện.
5. Tránh đổi tiền tại sân bay
Mặc dù tiện lợi, tuy nhiên tỷ giá tại các ki-ốt sân bay thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng, bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình. Trừ trường hợp quá gấp, bắt buộc phải đổi tiền tại sân bay, thì những trường hợp còn lại bạn vẫn nên ưu tiên chọn đổi tiền tại các ngân hàng hoặc tiệm vàng được cấp phép để có được tỷ giá tốt hơn.
VII. Đổi 700 USD sang tiền Việt ở đâu uy tín?
700 USD là một khoản tiền lớn, khi muốn đổi số tiền này sang VNĐ, bạn nên cân nhắc chọn các địa chỉ đổi tiền uy tín. Hiện nay, các địa chỉ cung cấp dịch vụ đổi tiền bao gồm ngân hàng, tiệm vàng được cấp phép và các ki-ot tại sân bay.
1. Đổi tiền tại ngân hàng
Ưu điểm:
Tính pháp lý cao: Đổi tiền tại ngân hàng luôn đảm bảo an toàn và tính hợp pháp, tránh được các rủi ro liên quan đến tiền giả hoặc các vấn đề pháp lý.
Tỷ giá cạnh tranh: Ngân hàng thường cung cấp tỷ giá ổn định và có thể tốt hơn so với các địa điểm khác.
Bảo mật: Quy trình giao dịch minh bạch và an toàn, bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Nhược điểm:
Thủ tục phức tạp: Giao dịch tại ngân hàng thường yêu cầu giấy tờ tùy thân và có thể cần thêm các loại giấy tờ cần thiết khác.
Tốn thời gian chờ đợi: Khi bạn có nhu cầu đổi số lượng tiền lớn, ngân hàng cần thời gian kiểm tra, đối chiếu thông tin và xử lý giao dịch. Do đó rất có thể bạn sẽ phải tốn thời gian chờ đợi.
Giờ làm việc giới hạn: Chỉ hoạt động trong giờ làm việc hành chính, không thuận tiện nếu cần đổi tiền vào buổi tối hoặc cuối tuần.
2. Đổi tiền tại tiệm vàng (Được cấp phép)
Ưu điểm
Tỷ giá tốt: Nhiều tiệm vàng có thể cung cấp tỷ giá tốt hơn so với ngân hàng và sân bay.
Nhanh gọn: Thủ tục đơn giản, không cần nhiều giấy tờ, giúp giao dịch nhanh chóng hơn.
Giờ mở cửa linh hoạt: Thường hoạt động ngoài giờ hành chính, có nhận đổi tiền vào buổi tối và vào cuối tuần.
Nhược điểm:
Rủi ro về tính pháp lý: Cần kiểm tra kỹ xem tiệm vàng đó có được cấp phép hay không để tránh các vấn đề về pháp lý.
Bảo mật: Giao dịch có thể không an toàn nếu thực hiện tại các địa điểm không uy tín hoặc thiếu bảo vệ.
3. Đổi tiền tại sân bay
Ưu điểm
Tiện lợi: Vị trí tại sân bay giúp khách hàng dễ dàng đổi tiền trước khi di chuyển.
Hoạt động 24/7: Hầu hết các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động suốt ngày đêm, rất thuận tiện cho những người có lịch trình bay linh hoạt.
Nhanh chóng: Quy trình đổi tiền tại sân bay thường đơn giản và nhanh hơn so với ngân hàng.
Nhược điểm
Tỷ giá cao hơn: Tỷ giá đổi tiền tại sân bay thường không cạnh tranh, có thể cao hơn nhiều so với ngân hàng hoặc các nơi khác.
Phí dịch vụ: Thường có phí dịch vụ cao hơn, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn nhận được.
Có 0 bình luận