60 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây và khám phá các địa điểm đổi tiền uy tín.
I. 60 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,178 đồng cho mua vào và 25,548 đồng cho bán ra, chênh lệch 370 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 60 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 1,510,680 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 1,532,880 đồng tiền Việt để mua được 60 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:55 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 1,800 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 1,512,480 đồng với mỗi 60 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,178 đồng với tiền mặt và 25,208 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 60 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 1,510,680 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 1,512,480 đồng, chênh lệch 1,800 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,178 đ | 25,208 đ |
2 Đô | 50,356 đ | 50,416 đ |
5 Đô | 125,890 đ | 126,040 đ |
10 Đô | 251,780 đ | 252,080 đ |
50 Đô | 1,258,900 đ | 1,260,400 đ |
100 Đô | 2,517,800 đ | 2,520,800 đ |
200 Đô | 5,035,600 đ | 5,041,600 đ |
300 Đô | 7,553,400 đ | 7,562,400 đ |
500 Đô | 12,589,000 đ | 12,604,000 đ |
800 Đô | 20,142,400 đ | 20,166,400 đ |
1,000 Đô | 25,178,000 đ | 25,208,000 đ |
2,000 Đô | 50,356,000 đ | 50,416,000 đ |
3,000 Đô | 75,534,000 đ | 75,624,000 đ |
5,000 Đô | 125,890,000 đ | 126,040,000 đ |
10,000 Đô | 251,780,000 đ | 252,080,000 đ |
20,000 Đô | 503,560,000 đ | 504,160,000 đ |
50,000 Đô | 1,258,900,000 đ | 1,260,400,000 đ |
100,000 Đô | 2,517,800,000 đ | 2,520,800,000 đ |
200,000 Đô | 5,035,600,000 đ | 5,041,600,000 đ |
500,000 Đô | 12,589,000,000 đ | 12,604,000,000 đ |
1 triệu Đô | 25,178,000,000 đ | 25,208,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,548 đồng, tức là để mua được 60 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 1,532,880 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.91 USD |
200,000 VNĐ | 7.83 USD |
500,000 VNĐ | 19.57 USD |
1 triệu VNĐ | 39.14 USD |
2 triệu VNĐ | 78.28 USD |
3 triệu VNĐ | 117.43 USD |
5 triệu VNĐ | 195.71 USD |
8 triệu VNĐ | 313.14 USD |
10 triệu VNĐ | 391.42 USD |
20 triệu VNĐ | 782.84 USD |
30 triệu VNĐ | 1,174.26 USD |
50 triệu VNĐ | 1,957.10 USD |
100 triệu VNĐ | 3,914.20 USD |
200 triệu VNĐ | 7,828.40 USD |
500 triệu VNĐ | 19,571.00 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,142.01 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,284.01 USD |
5 tỷ VNĐ | 195,710.04 USD |
10 tỷ VNĐ | 391,420.07 USD |
20 tỷ VNĐ | 782,840.14 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Đổi đô la mỹ sang tiền Việt
Hiện nay, đồng đô la Mỹ (USD) được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với giá trị dao động từ 1 cent cho đến 100 USD. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm giúp người sử dụng nhận biết và phân biệt tiền thật với tiền giả một cách hiệu quả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢), với 10 dime tạo thành 1 USD.
- 1 dime tương đương 10 cent.
- 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.
Ví dụ minh họa: nếu bạn sở hữu 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.78 đ |
5 cent | 1,258.90 đ |
10 cent | 2,517.80 đ |
25 cent | 6,294.50 đ |
50 cent | 12,589 đ |
100 cent | 25,178 đ |
1 USD | 25,178 đ |
2 USD | 50,356 đ |
5 USD | 125,890 đ |
10 USD | 251,780 đ |
20 USD | 503,560 đ |
50 USD | 1,258,900 đ |
100 USD | 2,517,800 đ |
V. Bảng tỷ giá 60 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025
Đổi USD sang các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế, được biết đến với tên gọi Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới. Hiện tại, các loại tiền tệ trong giỏ này gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 60 USD = 73.76 GBP | 60 USD = 75.75 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 60 USD = 65.12 CHF | 60 USD = 66.88 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 60 USD = 61.18 EUR | 60 USD = 63.58 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 60 USD = 43.20 SGD | 60 USD = 44.37 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 60 USD = 41.13 CAD | 60 USD = 42.24 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 60 USD = 36.83 AUD | 60 USD = 37.82 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 60 USD = 8.04 CNY | 60 USD = 8.26 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 60 USD = 7.58 HKD | 60 USD = 7.79 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 60 USD = 1.54 THB | 60 USD = 1.75 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 60 USD = 0.37 JPY | 60 USD = 0.38 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 60 USD = 0.04 KRW | 60 USD = 0.04 KRW |
VI. Địa điểm đổi 60 USD sang tiền Việt uy tín và hợp pháp
Để đổi 60 USD sang tiền Việt một cách uy tín và hợp pháp, bạn cần thực hiện tại các địa điểm được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp phép. Cụ thể như ngân hàng, tiệm vàng và các quầy giao dịch tại sân bay. Dưới đây là một số địa điểm đáng tin cậy mà bạn có thể tham khảo khi có nhu cầu đổi tiền.
1. Địa chỉ đổi tiền tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
2. Địa chỉ đổi tiền tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
VII. Lời khuyên cho bạn khi đổi 60 USD sang tiền Việt
1. Chọn địa điểm đổi uy tín và hợp pháp
Ưu tiên thực hiện giao dịch tại các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng được cấp phép như Vietcombank, BIDV, Techcombank, hoặc các cửa hàng vàng bạc hợp pháp như PNJ, DOJI. Tránh đổi tiền ở chợ đen hoặc các địa điểm không có giấy phép để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro pháp lý.
2. Kiểm tra tỷ giá trước khi giao dịch
Tỷ giá USD/VND thường được niêm yết trên website hoặc tại quầy giao dịch của ngân hàng. Hãy so sánh tỷ giá giữa các địa điểm để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất, giúp tối ưu giá trị số tiền bạn đổi.
3. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết
Khi đi đổi tiền, hãy mang theo Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu. Trong một số trường hợp, nếu giao dịch lớn, ngân hàng có thể yêu cầu thêm các giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ.
4. Giao dịch đúng thời điểm và lưu ý số tiền nhỏ
Thực hiện giao dịch trong giờ hành chính để tránh bất tiện. Với số tiền nhỏ như 60 USD, bạn nên hỏi trước về phí giao dịch tại ngân hàng, vì một số nơi có thể áp dụng phí cho các giao dịch ngoại tệ nhỏ.
5. Kiểm tra kỹ tiền nhận được
Sau khi đổi, hãy kiểm tra số tiền VNĐ bạn nhận được ngay tại quầy giao dịch. Đừng quên yêu cầu biên lai hoặc giấy xác nhận để phòng trường hợp cần đối chiếu sau này.
6. Tránh giao dịch vào cuối tuần hoặc ngày lễ
Tỷ giá ngoại tệ thường biến động vào cuối tuần hoặc ngày lễ, do đó, nếu có thể, hãy thực hiện giao dịch vào các ngày làm việc để có mức giá ổn định hơn. Làm theo những gợi ý trên sẽ giúp bạn đổi 60 USD sang tiền Việt thuận lợi, nhanh chóng và đúng quy định pháp luật.
Có 0 bình luận