500 Euro bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào? Đây chắc hẳn là mối quan tâm của rất nhiều người. Vậy thì cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây và các thông tin liên quan về tờ tiền mệnh giá 500 Euro.
I. 500 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 500 Đồng EURO bạn có thể đổi được 12,995,690 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 13,708,265 đồng tiền Việt để mua được 500 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 131,270.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 13,126,960 đồng với mỗi 500 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 500 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 12,995,690 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 13,126,960 đồng, chênh lệch 131,270.00 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 500 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 13,708,265 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá tiền Euro được dùng phổ biến
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 500 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tiền Euro và các đồng tiền khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang ngoại tệ khác.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 500 EUR = 607.65 GBP | 500 EUR = 600.55 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 500 EUR = 538.86 CHF | 500 EUR = 532.56 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 500 EUR = 483.64 USD | 500 EUR = 464.52 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 500 EUR = 354.50 SGD | 500 EUR = 350.36 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 500 EUR = 336.56 CAD | 500 EUR = 332.62 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 500 EUR = 304.73 AUD | 500 EUR = 301.17 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 500 EUR = 65.56 CNY | 500 EUR = 64.80 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 500 EUR = 61.23 HKD | 500 EUR = 60.51 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 500 EUR = 12.77 THB | 500 EUR = 13.97 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 500 EUR = 3.10 JPY | 500 EUR = 3.11 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 500 EUR = 0.30 KRW | 500 EUR = 0.34 KRW |
VI. Tìm hiểu về mệnh giá 500 Euro
Tờ 500 Euro lần đầu được phát hành vào năm 2002, khi đồng Euro được chính thức đưa vào lưu hành dưới dạng tiền giấy và tiền xu, đánh dấu sự chuyển đổi từ các loại tiền tệ quốc gia sang đồng tiền chung của Châu Âu EU. Với giá trị lớn, tờ 500 Euro ban đầu được sử dụng phổ biến trong các giao dịch quy mô lớn và các hoạt động thương mại quốc tế.
Tờ tiền mệnh giá 500 Euro là đồng tiền có giá trị lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của khối Liên minh Châu Âu (EU). Tờ tiền này có kích thước 160 x 82 mm, lớn hơn so với các mệnh giá khác, và mang màu sắc chủ đạo là tía, tạo nên sự nổi bật và dễ nhận diện.
Thiết kế của tờ tiền được lấy cảm hứng từ phong cách kiến trúc hiện đại của thế kỷ XX đến thế kỷ XXI, thể hiện sự phát triển và đổi mới trong lĩnh vực kiến trúc và công nghệ châu Âu.
Mặt trước và mặt sau của tờ tiền đều chứa các hình ảnh tượng trưng cho những tòa nhà và cây cầu hiện đại, thể hiện sự tiến bộ và kết nối giữa các quốc gia trong khối EU. Đây cũng chính là biểu trưng cho tinh thần đoàn kết, mối quan hệ mật thiết giữa các nước thành viên.
Hình ảnh tờ tiền mệnh giá 500 Euro
VII. Tại sao mệnh giá 500 Euro bị ngừng phát hành và giá trị sưu tầm của nó
Trong hệ thống tiền tệ của Liên Minh Châu Âu EU, tờ tiền 500 Euro là mệnh giá lớn nhất. Tuy nhiên vào tháng 1 năm 2019 ECB đã đưa ra quyết định ngừng sản xuất và phát hành mệnh giá 500 Euro. Mệnh giá 500 Euro bị ngừng phát hành do một số lý do chính liên quan đến an ninh tài chính và sự minh bạch trong các giao dịch.
1. Lý do tờ tiền 500 Euro bị ngừng phát hành
Tờ tiền 500 Euro có giá trị lớn, khiến nó trở thành công cụ thuận tiện cho các hoạt động tài chính bất hợp pháp như rửa tiền và tài trợ khủng bố. Vì tờ tiền này cho phép vận chuyển một lượng giá trị lớn trong một không gian nhỏ, nên các tổ chức tội phạm dễ dàng sử dụng để che giấu nguồn tiền bất hợp pháp.
Các tổ chức quốc tế, bao gồm Europol, đã cảnh báo về việc sử dụng tờ 500 Euro trong các hoạt động phi pháp, điều này góp phần thúc đẩy quyết định của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) về việc ngừng phát hành tờ tiền này.
Ngoài ra, quyết định ngừng phát hành tờ tiền 500 Euro còn nhằm mục đích cải thiện tính minh bạch trong hệ thống tài chính, giúp kiểm soát các giao dịch và nguồn tiền hiệu quả hơn.
2. Giá trị sưu tầm của tờ tiền 500 Euro
Mặc dù không còn được phát hành, tờ 500 Euro vẫn giữ nguyên giá trị lưu hành và được sử dụng trong các giao dịch hợp pháp tại nhiều nơi trên thế giới. Tuy nhiên, sự ngừng phát hành đã nâng tầm tờ tiền này từ một công cụ giao dịch thông thường thành một tờ tiền có giá trị trong giới sưu tập.
Kể từ khi ECB quyết định ngừng phát hành tờ 500 Euro vào năm 2019, những tờ tiền này dần trở nên khan hiếm hơn. Điều này đã khiến tờ tiền 500 Euro trở thành đối tượng được các nhà sưu tập săn lùng.
Tờ 500 Euro không chỉ có giá trị lưu thông mà còn mang ý nghĩa lịch sử, thể hiện một giai đoạn quan trọng trong lịch sử tiền tệ của châu Âu khi đồng Euro được ra mắt và sử dụng với vai trò là một đồng tiền chung.
Có 0 bình luận