Bài viết xin chia sẻ bảng cập nhật tỷ giá CNY mới nhất và giúp bạn trả lời câu hỏi 50 tệ bao nhiêu tiền Việt. Đồng thời cũng hướng dẫn cách quy đổi 50 tệ sang tiền Việt vừa nhanh chóng, dễ dàng lại còn chính xác.
I. 50 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,432.80 đồng cho mua vào và 3,578.69 đồng cho bán ra, chênh lệch 145.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 50 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 171,640 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 178,934.50 đồng tiền Việt để mua được 50 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 00:45 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 1,733.50 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 173,373.50 đồng với mỗi 50 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,432.80 đồng với tiền mặt và 3,467.47 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 50 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 171,640 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 173,373.50 đồng, chênh lệch 1,733.50 đồng.
Nhân dân tệ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Tệ
| 3,432.80 đ | 3,467.47 đ |
5 Tệ
| 17,164 đ | 17,337.35 đ |
10 Tệ
| 34,328 đ | 34,674.70 đ |
20 Tệ
| 68,656 đ | 69,349.40 đ |
50 Tệ
| 171,640 đ | 173,373.50 đ |
100 Tệ
| 343,280 đ | 346,747 đ |
200 Tệ
| 686,560 đ | 693,494 đ |
500 Tệ
| 1,716,400 đ | 1,733,735 đ |
800 Tệ
| 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1000 Tệ
| 3,432,800 đ | 3,467,470 đ |
2000 Tệ
| 6,865,600 đ | 6,934,940 đ |
5000 Tệ
| 17,164,000 đ | 17,337,350 đ |
10,000 Tệ
| 34,328,000 đ | 34,674,700 đ |
30,000 Tệ
| 102,984,000 đ | 104,024,100 đ |
50,000 Tệ
| 171,640,000 đ | 173,373,500 đ |
70,000 Tệ
| 240,296,000 đ | 242,722,900 đ |
100,000 Tệ
| 343,280,000 đ | 346,747,000 đ |
200,000 Tệ
| 686,560,000 đ | 693,494,000 đ |
500,000 Tệ
| 1,716,400,000 đ | 1,733,735,000 đ |
800,000 Tệ | 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1 Triệu Tệ
| 3,432,800,000 đ | 3,467,470,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025
Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,578.69 đồng, tức là để mua được 50 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 178,934.50 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ |
50,000 VNĐ | 13.97 CNY |
100,000 VNĐ | 27.94 CNY |
200,000 VNĐ | 55.89 CNY |
500,000 VNĐ | 139.72 CNY |
1 triệu VNĐ | 279.43 CNY |
2 triệu VNĐ | 558.86 CNY |
3 triệu VNĐ | 838.30 CNY |
5 triệu VNĐ | 1,397.16 CNY |
8 triệu VNĐ | 2,235.45 CNY |
10 triệu VNĐ | 2,794.32 CNY |
20 triệu VNĐ | 5,588.64 CNY |
30 triệu VNĐ | 8,382.96 CNY |
50 triệu VNĐ | 13,971.59 CNY |
100 triệu VNĐ | 27,943.19 CNY |
200 triệu VNĐ | 55,886.37 CNY |
500 triệu VNĐ | 139,715.93 CNY |
1 tỷ VNĐ | 279,431.86 CNY |
2 tỷ VNĐ | 558,863.72 CNY |
5 tỷ VNĐ | 1,397,159.30 CNY |
10 tỷ VNĐ | 2,794,318.59 CNY |
20 tỷ VNĐ | 5,588,637.18 CNY |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay
.png)
Mệnh giá nhân dân tệ khi quy đổi sang tiền Việt
Hiện nay, tiền Trung Quốc bao gồm cả tiền xu và tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau. Mệnh giá nhỏ nhất là 1 tệ, trong khi mệnh giá cao nhất lên đến 100 tệ. Mỗi tờ tiền đều được trang bị các yếu tố bảo mật nhằm tăng cường khả năng chống làm giả.
Tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện dao động khoảng 3.500 VND/CNY, tùy thuộc vào tỷ giá mua và bán của từng ngân hàng. Điều này có nghĩa là giá trị của 1 CNY cao hơn khoảng 3.500 lần so với 1 VND.
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá phổ biến của đồng Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng, giúp người dùng dễ dàng tham khảo khi thực hiện giao dịch.
Mệnh giá Nhân dân tệ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 CNY | 3,432.80 đ |
5 CNY | 17,164 đ |
10 CNY | 34,328 đ |
20 CNY | 68,656 đ |
50 CNY | 171,640 đ |
100 CNY | 343,280 đ |
V. Bảng tỷ giá 50 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

Tiền Trung Quốc và các ngoại tệ khác
Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế trong hệ thống tài chính quốc tế. Kể từ năm 2016, CNY đã chính thức trở thành một phần của rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Việc đồng tiền này được đưa vào SDR thể hiện sự công nhận trên phạm vi toàn cầu về vai trò quan trọng của CNY trong lĩnh vực thương mại và tài chính quốc tế.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với CNY |
Tỷ giá bán ra so với CNY |
Tỷ giá Bảng Anh | 50 CNY = 468.70 GBP | 50 CNY = 468.70 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 50 CNY = 411.07 CHF | 50 CNY = 411.07 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 50 CNY = 393.64 EUR | 50 CNY = 398.30 EUR |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 50 CNY = 368.36 USD | 50 CNY = 358.79 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 50 CNY = 271.35 SGD | 50 CNY = 271.89 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 50 CNY = 251.36 CAD | 50 CNY = 251.36 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 50 CNY = 227.82 AUD | 50 CNY = 227.82 AUD |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 50 CNY = 46.44 HKD | 50 CNY = 46.72 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 50 CNY = 9.70 THB | 50 CNY = 10.78 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 50 CNY = 2.43 JPY | 50 CNY = 2.48 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 50 CNY = 0.22 KRW | 50 CNY = 0.26 KRW |
VI. Lịch sử phát triển và thiết kế của tờ tiền mệnh giá 50 tệ
Tờ tiền 50 Nhân Dân Tệ là một trong những mệnh giá quan trọng trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, lần đầu tiên được phát hành vào năm 1980. Trải qua nhiều lần cải tiến, tờ tiền này không chỉ thay đổi về thiết kế mà còn được nâng cấp đáng kể về công nghệ bảo mật nhằm chống làm giả hiệu quả hơn.
1. Lịch sử phát triển của tờ 50 Nhân Dân Tệ
Từ khi được phát hành lần đầu vào năm 1980, tờ 50 Nhân Dân Tệ đã trải qua bốn phiên bản chính trong lịch sử tiền tệ Trung Quốc. Mỗi phiên bản đều có những thay đổi về thiết kế, chất liệu cũng như các đặc điểm bảo mật để phù hợp với nhu cầu lưu thông tiền tệ và nâng cao tính an toàn:
- Phiên bản 1980: Đây là phiên bản đầu tiên của tờ 50 Nhân Dân Tệ, thuộc hệ tiền tệ thế hệ thứ tư của Trung Quốc.
-Phiên bản 1999: Tờ tiền 50 Nhân Dân Tệ có sự thay đổi về mặt thiết kế, trong đó hình chân dung Mao Trạch Đông lần đầu tiên xuất hiện trên mặt trước.
- Phiên bản 2005: Tiếp tục nâng cấp về công nghệ bảo mật, bổ sung các chi tiết in ẩn và dải bảo mật mới.
-Phiên bản 2019 (mới nhất): Là phiên bản mới nhất của tờ tiền 50 Nhân Dân Tệ, với thiết kế hiện đại hơn và cải tiến thêm nhiều tính năng bảo mật nhằm ngăn chặn tình trạng làm giả.
Ngoài các phiên bản chính thức lưu hành, Trung Quốc cũng đã phát hành hai tờ tiền 50 Nhân Dân Tệ đặc biệt nhằm kỷ niệm những sự kiện quan trọng của quốc gia. Những tờ tiền này thường có thiết kế riêng biệt, mang đậm dấu ấn lịch sử và ý nghĩa chính trị.
2. Thiết kế của tờ 50 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất
Phiên bản mới nhất của tờ 50 Nhân Dân Tệ có thiết kế hiện đại, kết hợp giữa yếu tố truyền thống và công nghệ tiên tiến:
2.1 Mặt trước tờ tiền 50 nhân dân tệ
- Trung tâm của mặt trước là hình chân dung Mao Trạch Đông, thể hiện tầm ảnh hưởng và vai trò quan trọng của ông trong lịch sử Trung Quốc.
- Quốc huy Trung Quốc được in trang trọng ở góc trái trên của tờ tiền.
- Một hình chân dung Mao Trạch Đông nhỏ được in ẩn ở phía bên trái, chỉ có thể nhìn thấy khi soi tờ tiền dưới ánh sáng.
- Dải bảo mật được đặt bên phải chân dung Mao Trạch Đông, giúp tăng cường khả năng nhận diện tiền thật.
- Số “50” được in mờ ở góc trái bên dưới, chỉ có thể nhìn thấy khi đưa tờ tiền ra ánh sáng.
- Bên trên mệnh giá “50” có một số “50” in ẩn, chỉ hiển thị dưới ánh sáng tia cực tím (UV).
2.2 Mặt sau tờ tiền 50 nhân dân tệ
- Trung tâm mặt sau là hình ảnh Cung điện Potala ở Tây Tạng, một công trình kiến trúc có ý nghĩa lịch sử và văn hóa quan trọng đối với Trung Quốc. Hình ảnh này được in với tông màu đỏ thẫm, tạo sự nổi bật và dễ nhận diện.
- Một số họa tiết trên mặt sau cũng sẽ phát sáng khi chiếu dưới ánh sáng UV, giúp tăng tính bảo mật của tờ tiền.
- Các đốm tròn trên mặt sau được sắp xếp ngẫu nhiên tạo thành chòm sao EURion, một dấu hiệu chống sao chép giúp ngăn chặn hành vi làm giả tiền tệ.
2.3 Những cải tiến về bảo mật trên tờ 50 Nhân Dân Tệ
Phiên bản mới nhất của tờ 50 Nhân Dân Tệ được trang bị nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến nhằm giảm thiểu nguy cơ làm giả:
-In ẩn chân dung Mao Trạch Đông: Chỉ có thể nhìn thấy khi đặt tờ tiền dưới ánh sáng.
-Dải bảo mật: Được thiết kế đặc biệt để khó có thể làm giả bằng phương pháp in thông thường.
-Họa tiết chống sao chép EURion: Đây là một đặc điểm quan trọng giúp các thiết bị in ấn hiện đại nhận diện và từ chối in sao chép tờ tiền.
-Chi tiết in phát quang dưới tia UV: Một số chi tiết trên cả mặt trước và mặt sau sẽ phát sáng khi chiếu dưới ánh sáng cực tím, giúp người dùng dễ dàng xác định tính xác thực của tờ tiền.
VII. Hướng dẫn cách quy đổi 50 tệ sang tiền Việt
Khi có nhu cầu đổi 50 Nhân Dân Tệ (CNY) sang tiền Việt Nam Đồng (VND), bạn có thể dễ dàng thực hiện bằng nhiều cách khác nhau. Hiện nay, tỷ giá tiền tệ thay đổi theo thời gian, do đó việc cập nhật thông tin chính xác sẽ giúp bạn quy đổi với mức giá tốt nhất. Dưới đây là một số cách phổ biến giúp bạn đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
1. Quy đổi 50 tệ bằng google
Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google
Trước tiên, bạn cần mở trình duyệt web trên điện thoại, máy tính hoặc bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. Các trình duyệt phổ biến như Google Chrome, Cốc Cốc, Safari, Firefox đều hỗ trợ truy cập Google một cách dễ dàng.
Bước 2: Nhập từ khóa tìm kiếm phù hợp
Sau khi vào trang chủ của Google, bạn chỉ cần nhập vào ô tìm kiếm một trong các cụm từ khóa sau để thực hiện chuyển đổi tiền tệ: “50 CNY to VND”, “50 Nhân Dân Tệ bao nhiêu tiền Việt”, “đổi CNY sang VND”,....
Ngoài ra, bạn cũng có thể thay đổi số tiền muốn quy đổi tùy theo nhu cầu của mình. Ví dụ: “100 CNY to VND”, “500 CNY to VND” hoặc bất kỳ mệnh giá nào khác mà bạn quan tâm.
Bước 3: Xem kết quả hiển thị trên Google
Ngay sau khi nhập từ khóa, Google sẽ hiển thị ngay kết quả với tỷ giá quy đổi mới nhất. Phần kết quả sẽ bao gồm một công cụ chuyển đổi tiền tệ tự động với hai ô nhập liệu: một ô cho số tiền Nhân Dân Tệ (CNY) và một ô cho số tiền Việt Nam Đồng (VND). Bạn có thể thay đổi số tiền trong ô nhập liệu để xem mức quy đổi tương ứng với tỷ giá hiện tại.
2. Quy đổi 50 nhân dân tệ bằng web Masu
Ngoài cách quy đổi nhân dân tệ sang tiền Việt bằng google thì bạn còn có thể quy đổi bằng cách sử dụng web Masu. Trang web lấy thông tin tỷ giá trực tiếp từ ngân hàng Vietcombank, do đó độ chính xác rất cao và đảm bảo cập nhật thường xuyên, liên tục theo thời gian thực.
Bước 1: Trước tiên bạn truy cập vào website Masu, chọn vào phần tỷ giá ngoại tệ hoặc truy cập trực tiếp vào mục tỷ giá CNY/VND.
Bước 2: Lúc này, website sẽ hiện ra một thanh công cụ chuyển đổi tự động. Bạn chỉ cần nhập số 50 hoặc bất kỳ một con số nào khác mà mình quan tâm. Ngay lập tức, thanh công cụ sẽ dựa trên tỷ giá hiện tại để quy đổi số tiền.
Bước 3: Khi nhập số, ô bên cạnh sẽ lập tức hiển thị kết quả, bạn chỉ cần xem kết quả là đã đảm bảo được độ chính xác.
3. Lưu ý khi quy đổi 50 Tệ sang tiền Việt bằng các hệ thống web
Việc sử dụng các hệ thống web để quy đổi tiền tệ giúp bạn dễ dàng tra cứu tỷ giá nhanh chóng. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả chính xác và tránh rủi ro khi giao dịch. Trước tiên, bạn nên chọn quy đổi và tham khảo tỷ giá tại các trang web uy tín, có thể kể đến như google, Masu hoặc website ngân hàng.
Ngoài ra, cũng cần lưu ý tỷ giá quy đổi Nhân Dân Tệ sang tiền Việt có thể thay đổi tùy theo từng hệ thống, mỗi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ áp dụng mức tỷ giá khác nhau. Các trang web cung cấp tỷ giá thường chỉ mang tính tham khảo.
Trong khi khi thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng hoặc tiệm vàng, mức giá có thể chênh lệch so với thông tin hiển thị trên web. Một số trang web cập nhật tỷ giá theo thời gian thực, nhưng một số khác có độ trễ nhất định, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ trước khi quyết định đổi tiền.
Khi quy đổi 50 Nhân Dân Tệ sang tiền Việt, bạn cần phân biệt giữa tỷ giá mua vào và tỷ giá bán ra. Các hệ thống web thường hiển thị cả hai mức tỷ giá này. Cuối cùng, bạn cũng cần lưu ý tỷ giá mua vào và bán ra để tránh nhầm lẫn. Trên thực tế, tỷ giá mua vào là mức giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẵn sàng mua Nhân Dân Tệ từ khách hàng, trong khi tỷ giá bán ra là mức giá họ bán Nhân Dân Tệ cho khách hàng.
Nếu bạn muốn đổi 50 CNY sang VND, hãy chú ý đến tỷ giá mua vào, vì đây là mức giá quyết định số tiền thực tế bạn sẽ nhận được.
Có 0 bình luận