5 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên tỷ giá CNY/VND hôm nay? Giá trị của tiền Trung Quốc hiện nay thế nào? Trong bài viết dưới đây sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu và giải đáp băn khoăn.
I. 5 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,471.77 đồng cho mua vào và 3,619.21 đồng cho bán ra, chênh lệch 147.44 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 5 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 17,358.85 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 18,096.05 đồng tiền Việt để mua được 5 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 14:47 - 28/04/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 175.30 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 17,534.15 đồng với mỗi 5 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 28/04/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,471.77 đồng với tiền mặt và 3,506.83 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 5 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 17,358.85 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 17,534.15 đồng, chênh lệch 175.30 đồng.
Nhân dân tệ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Tệ
| 3,471.77 đ | 3,506.83 đ |
5 Tệ
| 17,358.85 đ | 17,534.15 đ |
10 Tệ
| 34,717.70 đ | 35,068.30 đ |
20 Tệ
| 69,435.40 đ | 70,136.60 đ |
50 Tệ
| 173,588.50 đ | 175,341.50 đ |
100 Tệ
| 347,177 đ | 350,683 đ |
200 Tệ
| 694,354 đ | 701,366 đ |
500 Tệ
| 1,735,885 đ | 1,753,415 đ |
800 Tệ
| 2,777,416 đ | 2,805,464 đ |
1000 Tệ
| 3,471,770 đ | 3,506,830 đ |
2000 Tệ
| 6,943,540 đ | 7,013,660 đ |
5000 Tệ
| 17,358,850 đ | 17,534,150 đ |
10,000 Tệ
| 34,717,700 đ | 35,068,300 đ |
30,000 Tệ
| 104,153,100 đ | 105,204,900 đ |
50,000 Tệ
| 173,588,500 đ | 175,341,500 đ |
70,000 Tệ
| 243,023,900 đ | 245,478,100 đ |
100,000 Tệ
| 347,177,000 đ | 350,683,000 đ |
200,000 Tệ
| 694,354,000 đ | 701,366,000 đ |
500,000 Tệ
| 1,735,885,000 đ | 1,753,415,000 đ |
800,000 Tệ | 2,777,416 đ | 2,805,464 đ |
1 Triệu Tệ
| 3,471,770,000 đ | 3,506,830,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 28/04/2025
Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,619.21 đồng, tức là để mua được 5 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 18,096.05 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ |
50,000 VNĐ | 13.82 CNY |
100,000 VNĐ | 27.63 CNY |
200,000 VNĐ | 55.26 CNY |
500,000 VNĐ | 138.15 CNY |
1 triệu VNĐ | 276.30 CNY |
2 triệu VNĐ | 552.61 CNY |
3 triệu VNĐ | 828.91 CNY |
5 triệu VNĐ | 1,381.52 CNY |
8 triệu VNĐ | 2,210.43 CNY |
10 triệu VNĐ | 2,763.03 CNY |
20 triệu VNĐ | 5,526.07 CNY |
30 triệu VNĐ | 8,289.10 CNY |
50 triệu VNĐ | 13,815.17 CNY |
100 triệu VNĐ | 27,630.34 CNY |
200 triệu VNĐ | 55,260.68 CNY |
500 triệu VNĐ | 138,151.70 CNY |
1 tỷ VNĐ | 276,303.39 CNY |
2 tỷ VNĐ | 552,606.78 CNY |
5 tỷ VNĐ | 1,381,516.96 CNY |
10 tỷ VNĐ | 2,763,033.92 CNY |
20 tỷ VNĐ | 5,526,067.84 CNY |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá tiền Trung Quốc quy đổi sang tiền Việt
Tiền Trung Quốc hiện đang được lưu hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm tiền xu và tiền giấy. Mệnh giá dao động từ 1 tệ cho đến 100 tệ là lớn nhất, mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an nhằm tăng tính chống giả.
Tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) hiện tại khoảng 3.500 VND/CNY (tùy thuộc vào tỷ giá mua hoặc bán của ngân hàng). Như vậy, 1 CNY gấp khoảng 3.500 lần so với 1 VND. Điều này có nghĩa là nếu quy đổi, giá trị của đồng Nhân dân tệ lớn hơn giá trị của đồng Việt Nam Đồng khoảng 3.500 lần.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền CNY phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Nhân dân tệ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 CNY | 3,471.77 đ |
5 CNY | 17,358.85 đ |
10 CNY | 34,717.70 đ |
20 CNY | 69,435.40 đ |
50 CNY | 173,588.50 đ |
100 CNY | 347,177 đ |
V. Bảng tỷ giá 5 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 28/04/2025

Tiền Trung Quốc và các ngoại tệ khác
Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc có một vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu và nằm trong rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) kể từ năm 2016. Việc CNY được đưa vào SDR đánh dấu sự công nhận quốc tế đối với tầm quan trọng của đồng tiền này trong thương mại và tài chính toàn cầu.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với CNY |
Tỷ giá bán ra so với CNY |
Tỷ giá Bảng Anh | 5 CNY = 48.46 GBP | 5 CNY = 48.46 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 5 CNY = 44.04 CHF | 5 CNY = 44.04 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 5 CNY = 41.40 EUR | 5 CNY = 41.89 EUR |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 5 CNY = 37.13 USD | 5 CNY = 36.15 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 5 CNY = 27.71 SGD | 5 CNY = 27.76 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 5 CNY = 26.28 CAD | 5 CNY = 26.28 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 5 CNY = 23.25 AUD | 5 CNY = 23.25 AUD |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 5 CNY = 4.69 HKD | 5 CNY = 4.72 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 5 CNY = 0.98 THB | 5 CNY = 1.09 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 5 CNY = 0.25 JPY | 5 CNY = 0.26 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 5 CNY = 0.02 KRW | 5 CNY = 0.03 KRW |
VI. Thiết kế và đặc trưng của tờ tiền 5 Nhân Dân Tệ
5 tệ là một trong những mệnh giá nhỏ trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc, tờ tiền có màu sắc chủ đạo là xanh dương. Được phát hành lần gần nhất vào năm 2020, so với các phiên bản cũ, tờ tiền mới vẫn được giữ nguyên hình ảnh thiết kế. Chỉ thay đổi các đặc điểm bảo an, nâng cao khả năng chống giả.
1. Thiết kế của tờ tiền 5 nhân dân tệ
Mặt trước của tờ tiền 5 tệ có in hình chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông, người sáng lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nhằm tôn vinh những công lao và đóng góp của ông. Ngoài ra, mặt trước còn có hình Quốc huy Trung Quốc, thể hiện quyền lực và chủ quyền quốc gia.
Mặt sau của tờ tiền này in hình ảnh núi Thái Sơn, một trong Ngũ Đại Sơn của Trung Quốc, tọa lạc ở tỉnh Sơn Đông. Hình ảnh bình minh trên núi Thái Sơn tượng trưng cho sự thiêng liêng và vĩnh cửu, là một biểu tượng nổi bật trong văn hóa Trung Quốc.
2. Các đặc điểm bảo an trên tờ tiền 5 tệ
Tờ tiền 5 Nhân Dân Tệ của Trung Quốc được trang bị nhiều tính năng bảo mật để ngăn chặn việc làm giả. Một số tính năng đặc biệt bao gồm hình in chìm, họa tiết ẩn hay dải bảo mật,... Các đặc điểm này có thể tăng tính chống giả và đảm bảo an toàn cho hệ thống tiền tệ quốc gia.
Hình in chìm bông hoa: Khi soi dưới ánh sáng, hình bông hoa này sẽ trở nên rõ ràng hơn, tạo thành một tính năng dễ nhận biết bằng mắt thường.
Họa tiết ẩn dưới ánh sáng tia cực tím (UV): Một số chi tiết, như các số "5" và các hoa văn đường viền xung quanh bức tranh ở mặt sau, chỉ có thể nhìn thấy dưới ánh sáng tia cực tím, làm tăng độ khó trong việc làm giả tờ tiền.
Chòm sao EURion: Tờ tiền có các chấm nhỏ xếp ngẫu nhiên thành chòm sao EURion ở cả mặt trước và mặt sau, giúp ngăn chặn các thiết bị sao chép, nhằm bảo vệ tờ tiền khỏi việc bị làm giả.
Dải bảo mật: Tờ tiền có một dải bảo mật chạy qua chính giữa tờ tiền, cả mặt trước và mặt sau, giúp kiểm tra tính xác thực của tiền khi soi qua ánh sáng.
Những tính năng này giúp nâng cao độ an toàn và khó làm giả, bảo vệ giá trị của đồng tiền trong lưu thông.
VII. Giá trị của tiền Trung Quốc hiện nay
Đồng Nhân dân tệ (CNY) đã trải qua nhiều biến động quan trọng trong lịch sử, ảnh hưởng bởi các chính sách kinh tế và tiền tệ của Trung Quốc cũng như tình hình quốc tế. Dưới đây là những mốc thời gian quan trọng liên quan đến giá trị của đồng CNY.
1. Tỷ giá từ những năm 1970
Tỷ giá của đồng Nhân dân tệ (CNY) đã trải qua những thay đổi quan trọng từ những năm 1970, đặc biệt khi Trung Quốc bắt đầu tiến hành cải cách kinh tế. Vào đầu những năm 1970, tỷ giá CNY so với USD là khoảng 2,46 CNY/USD, phản ánh một đồng tiền mạnh với giá trị ổn định.
Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế Trung Quốc bắt đầu mở cửa và chuyển sang cơ chế thị trường, chính phủ đã thực hiện một loạt các điều chỉnh tỷ giá nhằm thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
Do đó, tỷ giá CNY đã được điều chỉnh mạnh và hạ xuống còn 1,50 CNY/USD vào năm 1980. Việc này không chỉ nhằm hỗ trợ ngành xuất khẩu của Trung Quốc mà còn là một phần của chiến lược tổng thể nhằm cải thiện tình hình kinh tế quốc gia, khuyến khích tăng trưởng sản xuất và tạo thêm việc làm cho người dân.
Thay đổi này phản ánh sự chuyển hướng lớn trong chính sách tiền tệ của Trung Quốc, mở đầu cho một giai đoạn dài trong đó đồng Nhân dân tệ sẽ trở thành yếu tố quan trọng trong việc thực hiện các cải cách kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn bắt đầu hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
2. Phá giá vào thập niên 1980
Vào thập niên 1980, Trung Quốc đã thực hiện một chính sách phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) để tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế mở cửa và phát triển.
Chính sách này đã giúp các sản phẩm của Trung Quốc trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, từ đó khuyến khích các đối tác thương mại và doanh nghiệp nước ngoài nhập khẩu nhiều hàng hóa Trung Quốc hơn.
Vào năm 1994, tỷ giá CNY đã được điều chỉnh mạnh, đạt mức 8,62 CNY/USD. Đây là mức phá giá lớn so với các mức tỷ giá trước đó và phản ánh chiến lược nhằm gia tăng xuất khẩu của Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng.
Sự phá giá này không chỉ giúp các doanh nghiệp Trung Quốc gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn góp phần quan trọng trong việc tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc.
Điều này cũng dẫn đến việc Trung Quốc gia tăng dự trữ ngoại hối, từ đó củng cố vị thế của mình trên các thị trường tài chính toàn cầu. Chính sách phá giá đồng tiền này đã giúp Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" trong suốt nhiều thập kỷ, tạo ra một nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ và chiếm ưu thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Tỷ giá cố định (1997-2005)
Từ năm 1997 đến 2005, Trung Quốc duy trì tỷ giá cố định của đồng Nhân dân tệ (CNY) ở mức 8,27 CNY/USD, một quyết định quan trọng trong chính sách tiền tệ của đất nước. Mục tiêu của chính sách này là đảm bảo sự ổn định trong giao dịch ngoại tệ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư khi thực hiện giao dịch quốc tế.
Việc duy trì tỷ giá ổn định giúp Trung Quốc duy trì tính cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu, đồng thời củng cố niềm tin vào nền kinh tế và đồng CNY. Chính sách tỷ giá cố định cũng giúp Trung Quốc duy trì mối quan hệ ổn định với các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ. Tuy nhiên, vào năm 2005, Trung Quốc đã bắt đầu điều chỉnh cơ chế tỷ giá, nới lỏng tỷ giá cố định và cho phép đồng CNY biến động nhẹ hơn để phản ánh chính xác hơn tình hình kinh tế và cung cầu thị trường.
4. Nới lỏng tỷ giá (2005)
Vào năm 2005, Trung Quốc đã thực hiện một bước quan trọng trong việc điều chỉnh cơ chế tỷ giá khi nới lỏng tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY). Chính phủ cho phép CNY tăng giá nhẹ lên mức 8,11 CNY/USD, đánh dấu sự chuyển biến từ chính sách tỷ giá cố định sang một cơ chế tỷ giá linh hoạt hơn.
Đây là một động thái nhằm thúc đẩy sự hội nhập của nền kinh tế Trung Quốc với nền kinh tế toàn cầu và phản ánh tốt hơn những biến động của thị trường. Việc nới lỏng tỷ giá không chỉ giúp đồng CNY phản ánh đúng giá trị thực của nó mà còn mở đường cho sự phát triển của thị trường tài chính Trung Quốc, tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư và giao dịch quốc tế.
5. Điều chỉnh linh hoạt hơn (2014)
Vào năm 2014, Trung Quốc tiếp tục điều chỉnh linh hoạt hơn tỷ giá của đồng Nhân dân tệ (CNY) bằng cách mở rộng biên độ dao động tỷ giá từ 0,3% lên 2%. Đây là một bước tiến quan trọng trong quá trình tự do hóa thị trường ngoại hối và phản ánh chính xác hơn sự cung cầu trên thị trường.
Đặc biệt, vào tháng 1/2014, CNY đạt giá trị cao nhất so với USD với tỷ giá 6,0395 CNY/USD, một cột mốc quan trọng trong quá trình quốc tế hóa đồng tiền này. Sự điều chỉnh này không chỉ giúp CNY trở nên linh hoạt hơn mà còn tăng cường sự ổn định và độ tin cậy của đồng tiền Trung Quốc trên thị trường tài chính quốc tế.
6. Phá giá đồng tiền (2015)
Vào tháng 8/2015, Trung Quốc thực hiện phá giá đồng CNY nhằm thúc đẩy nền kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng chậm lại. Sau khi thực hiện động thái này, tỷ giá của CNY đã tăng lên mức 6,38 CNY/USD, gây ra những phản ứng mạnh mẽ trên thị trường tài chính quốc tế.
Đây là một quyết định đầy tranh cãi, bởi động thái phá giá này không chỉ làm tăng sự bất ổn trong thị trường ngoại hối mà còn khiến các đối tác thương mại, đặc biệt là Mỹ, lo ngại về việc Trung Quốc sử dụng chính sách tiền tệ để tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu.
Dù vậy, đây là một phần trong chiến lược của Trung Quốc nhằm duy trì sự ổn định kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng toàn cầu không đồng đều.
7. Cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý hiện nay
Hiện nay, đồng Nhân dân tệ (CNY) áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý, trong đó tỷ giá được xác định dựa trên cung cầu thị trường, nhưng vẫn có sự tham chiếu đến một rổ tiền tệ để duy trì sự ổn định. Điều này có nghĩa là tỷ giá CNY không hoàn toàn tự do dao động mà vẫn chịu sự quản lý và can thiệp từ chính phủ Trung Quốc khi cần thiết.
Chính phủ vẫn duy trì sự kiểm soát đối với giao dịch ngoại hối, nhằm điều chỉnh và quản lý tỷ giá, đồng thời ngăn chặn dòng vốn nóng có thể gây ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế. Chính sách này giúp đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.
Tóm lại, giá trị của đồng CNY hiện nay phản ánh sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Trung Quốc trong suốt quá trình cải cách và mở cửa. CNY hiện đã trở thành một đồng tiền có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu nhờ vào vai trò ngày càng tăng trong các giao dịch quốc tế, đặc biệt là trong việc giảm bớt sự phụ thuộc vào đồng USD.
Có 0 bình luận