5 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

5 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên tỷ giá CNY/VND hôm nay? Giá trị của tiền Trung Quốc hiện nay thế nào? Trong bài viết dưới đây sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu và giải đáp băn khoăn.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 28/04/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Nhân dân tệ = 3,471.77 Đồng
Cập nhật lúc: 14:47 - 28/04/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 5 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

5 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,471.77 đồng cho mua vào và 3,619.21 đồng cho bán ra, chênh lệch 147.44 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 5 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 17,358.85 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 18,096.05 đồng tiền Việt để mua được 5 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 14:47 - 28/04/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 175.30 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 17,534.15 đồng với mỗi 5 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 28/04/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,471.77 đồng với tiền mặt và 3,506.83 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 5 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 17,358.85 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 17,534.15 đồng, chênh lệch 175.30 đồng.

Nhân dân tệ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Tệ 3,471.77 đ3,506.83 đ
5 Tệ 17,358.85 đ17,534.15 đ
10 Tệ 34,717.70 đ35,068.30 đ
20 Tệ 69,435.40 đ70,136.60 đ
50 Tệ 173,588.50 đ175,341.50 đ
100 Tệ 347,177 đ350,683 đ
200 Tệ 694,354 đ701,366 đ
500 Tệ 1,735,885 đ1,753,415 đ
800 Tệ 2,777,416 đ2,805,464 đ
1000 Tệ 3,471,770 đ3,506,830 đ
2000 Tệ 6,943,540 đ7,013,660 đ
5000 Tệ 17,358,850 đ17,534,150 đ
10,000 Tệ 34,717,700 đ35,068,300 đ
30,000 Tệ 104,153,100 đ105,204,900 đ
50,000 Tệ 173,588,500 đ175,341,500 đ
70,000 Tệ 243,023,900 đ245,478,100 đ
100,000 Tệ 347,177,000 đ350,683,000 đ
200,000 Tệ 694,354,000 đ701,366,000 đ
500,000 Tệ 1,735,885,000 đ1,753,415,000 đ
800,000 Tệ2,777,416 đ2,805,464 đ
1 Triệu Tệ 3,471,770,000 đ3,506,830,000 đ

III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 28/04/2025

Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,619.21 đồng, tức là để mua được 5 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 18,096.05 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ
50,000 VNĐ13.82 CNY
100,000 VNĐ27.63 CNY
200,000 VNĐ55.26 CNY
500,000 VNĐ138.15 CNY
1 triệu VNĐ276.30 CNY
2 triệu VNĐ552.61 CNY
3 triệu VNĐ828.91 CNY
5 triệu VNĐ1,381.52 CNY
8 triệu VNĐ2,210.43 CNY
10 triệu VNĐ2,763.03 CNY
20 triệu VNĐ5,526.07 CNY
30 triệu VNĐ8,289.10 CNY
50 triệu VNĐ13,815.17 CNY
100 triệu VNĐ27,630.34 CNY
200 triệu VNĐ55,260.68 CNY
500 triệu VNĐ138,151.70 CNY
1 tỷ VNĐ276,303.39 CNY
2 tỷ VNĐ552,606.78 CNY
5 tỷ VNĐ1,381,516.96 CNY
10 tỷ VNĐ2,763,033.92 CNY
20 tỷ VNĐ5,526,067.84 CNY

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá tiền Trung Quốc quy đổi sang tiền Việt

Các mệnh giá tiền Trung Quốc quy đổi sang tiền Việt

Tiền Trung Quốc hiện đang được lưu hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm tiền xu và tiền giấy. Mệnh giá dao động từ 1 tệ cho đến 100 tệ là lớn nhất, mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an nhằm tăng tính chống giả. 

Tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) hiện tại khoảng 3.500 VND/CNY (tùy thuộc vào tỷ giá mua hoặc bán của ngân hàng). Như vậy, 1 CNY gấp khoảng 3.500 lần so với 1 VND. Điều này có nghĩa là nếu quy đổi, giá trị của đồng Nhân dân tệ lớn hơn giá trị của đồng Việt Nam Đồng khoảng 3.500 lần.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền CNY phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch. 

 

Mệnh giá Nhân dân tệ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 CNY3,471.77 đ
5 CNY17,358.85 đ
10 CNY34,717.70 đ
20 CNY69,435.40 đ
50 CNY173,588.50 đ
100 CNY347,177 đ

V. Bảng tỷ giá 5 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 28/04/2025

Tiền Trung Quốc và các ngoại tệ khác

Tiền Trung Quốc và các ngoại tệ khác

Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc có một vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu và nằm trong rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) kể từ năm 2016. Việc CNY được đưa vào SDR đánh dấu sự công nhận quốc tế đối với tầm quan trọng của đồng tiền này trong thương mại và tài chính toàn cầu. 

 

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với CNY Tỷ giá bán ra so với CNY
Tỷ giá Bảng Anh5 CNY = 48.46 GBP5 CNY = 48.46 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ5 CNY = 44.04 CHF5 CNY = 44.04 CHF
Tỷ giá Đồng EURO5 CNY = 41.40 EUR5 CNY = 41.89 EUR
Tỷ giá Đô la Mỹ5 CNY = 37.13 USD5 CNY = 36.15 USD
Tỷ giá Đô la Singapore5 CNY = 27.71 SGD5 CNY = 27.76 SGD
Tỷ giá Đô la Canada5 CNY = 26.28 CAD5 CNY = 26.28 CAD
Tỷ giá Đô la Úc5 CNY = 23.25 AUD5 CNY = 23.25 AUD
Tỷ giá Đô la Hồng Kông5 CNY = 4.69 HKD5 CNY = 4.72 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan5 CNY = 0.98 THB5 CNY = 1.09 THB
Tỷ giá Yên Nhật5 CNY = 0.25 JPY5 CNY = 0.26 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc5 CNY = 0.02 KRW5 CNY = 0.03 KRW

VI. Thiết kế và đặc trưng của tờ tiền 5 Nhân Dân Tệ

5 tệ là một trong những mệnh giá nhỏ trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc, tờ tiền có màu sắc chủ đạo là xanh dương. Được phát hành lần gần nhất vào năm 2020, so với các phiên bản cũ, tờ tiền mới vẫn được giữ nguyên hình ảnh thiết kế. Chỉ thay đổi các đặc điểm bảo an, nâng cao khả năng chống giả. 

1. Thiết kế của tờ tiền 5 nhân dân tệ

Mặt trước của tờ tiền 5 tệ có in hình chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông, người sáng lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nhằm tôn vinh những công lao và đóng góp của ông. Ngoài ra, mặt trước còn có hình Quốc huy Trung Quốc, thể hiện quyền lực và chủ quyền quốc gia.

Mặt sau của tờ tiền này in hình ảnh núi Thái Sơn, một trong Ngũ Đại Sơn của Trung Quốc, tọa lạc ở tỉnh Sơn Đông. Hình ảnh bình minh trên núi Thái Sơn tượng trưng cho sự thiêng liêng và vĩnh cửu, là một biểu tượng nổi bật trong văn hóa Trung Quốc.

2.  Các đặc điểm bảo an trên tờ tiền 5 tệ

Tờ tiền 5 Nhân Dân Tệ của Trung Quốc được trang bị nhiều tính năng bảo mật để ngăn chặn việc làm giả. Một số tính năng đặc biệt bao gồm hình in chìm, họa tiết ẩn hay dải bảo mật,... Các đặc điểm này có thể tăng tính chống giả và đảm bảo an toàn cho hệ thống tiền tệ quốc gia. 

Hình in chìm bông hoa: Khi soi dưới ánh sáng, hình bông hoa này sẽ trở nên rõ ràng hơn, tạo thành một tính năng dễ nhận biết bằng mắt thường.

Họa tiết ẩn dưới ánh sáng tia cực tím (UV): Một số chi tiết, như các số "5" và các hoa văn đường viền xung quanh bức tranh ở mặt sau, chỉ có thể nhìn thấy dưới ánh sáng tia cực tím, làm tăng độ khó trong việc làm giả tờ tiền.

Chòm sao EURion: Tờ tiền có các chấm nhỏ xếp ngẫu nhiên thành chòm sao EURion ở cả mặt trước và mặt sau, giúp ngăn chặn các thiết bị sao chép, nhằm bảo vệ tờ tiền khỏi việc bị làm giả.

Dải bảo mật: Tờ tiền có một dải bảo mật chạy qua chính giữa tờ tiền, cả mặt trước và mặt sau, giúp kiểm tra tính xác thực của tiền khi soi qua ánh sáng.

Những tính năng này giúp nâng cao độ an toàn và khó làm giả, bảo vệ giá trị của đồng tiền trong lưu thông.

VII. Giá trị của tiền Trung Quốc hiện nay

Đồng Nhân dân tệ (CNY) đã trải qua nhiều biến động quan trọng trong lịch sử, ảnh hưởng bởi các chính sách kinh tế và tiền tệ của Trung Quốc cũng như tình hình quốc tế. Dưới đây là những mốc thời gian quan trọng liên quan đến giá trị của đồng CNY.

1. Tỷ giá từ những năm 1970

Tỷ giá của đồng Nhân dân tệ (CNY) đã trải qua những thay đổi quan trọng từ những năm 1970, đặc biệt khi Trung Quốc bắt đầu tiến hành cải cách kinh tế. Vào đầu những năm 1970, tỷ giá CNY so với USD là khoảng 2,46 CNY/USD, phản ánh một đồng tiền mạnh với giá trị ổn định.

Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế Trung Quốc bắt đầu mở cửa và chuyển sang cơ chế thị trường, chính phủ đã thực hiện một loạt các điều chỉnh tỷ giá nhằm thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Do đó, tỷ giá CNY đã được điều chỉnh mạnh và hạ xuống còn 1,50 CNY/USD vào năm 1980. Việc này không chỉ nhằm hỗ trợ ngành xuất khẩu của Trung Quốc mà còn là một phần của chiến lược tổng thể nhằm cải thiện tình hình kinh tế quốc gia, khuyến khích tăng trưởng sản xuất và tạo thêm việc làm cho người dân.

Thay đổi này phản ánh sự chuyển hướng lớn trong chính sách tiền tệ của Trung Quốc, mở đầu cho một giai đoạn dài trong đó đồng Nhân dân tệ sẽ trở thành yếu tố quan trọng trong việc thực hiện các cải cách kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn bắt đầu hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.

2. Phá giá vào thập niên 1980

Vào thập niên 1980, Trung Quốc đã thực hiện một chính sách phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) để tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế mở cửa và phát triển. 

Chính sách này đã giúp các sản phẩm của Trung Quốc trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, từ đó khuyến khích các đối tác thương mại và doanh nghiệp nước ngoài nhập khẩu nhiều hàng hóa Trung Quốc hơn.

Vào năm 1994, tỷ giá CNY đã được điều chỉnh mạnh, đạt mức 8,62 CNY/USD. Đây là mức phá giá lớn so với các mức tỷ giá trước đó và phản ánh chiến lược nhằm gia tăng xuất khẩu của Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng. 

Sự phá giá này không chỉ giúp các doanh nghiệp Trung Quốc gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn góp phần quan trọng trong việc tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc.

Điều này cũng dẫn đến việc Trung Quốc gia tăng dự trữ ngoại hối, từ đó củng cố vị thế của mình trên các thị trường tài chính toàn cầu. Chính sách phá giá đồng tiền này đã giúp Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới" trong suốt nhiều thập kỷ, tạo ra một nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ và chiếm ưu thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

3. Tỷ giá cố định (1997-2005)

Từ năm 1997 đến 2005, Trung Quốc duy trì tỷ giá cố định của đồng Nhân dân tệ (CNY) ở mức 8,27 CNY/USD, một quyết định quan trọng trong chính sách tiền tệ của đất nước. Mục tiêu của chính sách này là đảm bảo sự ổn định trong giao dịch ngoại tệ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư khi thực hiện giao dịch quốc tế. 

Việc duy trì tỷ giá ổn định giúp Trung Quốc duy trì tính cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu, đồng thời củng cố niềm tin vào nền kinh tế và đồng CNY. Chính sách tỷ giá cố định cũng giúp Trung Quốc duy trì mối quan hệ ổn định với các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ. Tuy nhiên, vào năm 2005, Trung Quốc đã bắt đầu điều chỉnh cơ chế tỷ giá, nới lỏng tỷ giá cố định và cho phép đồng CNY biến động nhẹ hơn để phản ánh chính xác hơn tình hình kinh tế và cung cầu thị trường.

4. Nới lỏng tỷ giá (2005)

Vào năm 2005, Trung Quốc đã thực hiện một bước quan trọng trong việc điều chỉnh cơ chế tỷ giá khi nới lỏng tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY). Chính phủ cho phép CNY tăng giá nhẹ lên mức 8,11 CNY/USD, đánh dấu sự chuyển biến từ chính sách tỷ giá cố định sang một cơ chế tỷ giá linh hoạt hơn. 

Đây là một động thái nhằm thúc đẩy sự hội nhập của nền kinh tế Trung Quốc với nền kinh tế toàn cầu và phản ánh tốt hơn những biến động của thị trường. Việc nới lỏng tỷ giá không chỉ giúp đồng CNY phản ánh đúng giá trị thực của nó mà còn mở đường cho sự phát triển của thị trường tài chính Trung Quốc, tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư và giao dịch quốc tế.

5. Điều chỉnh linh hoạt hơn (2014)

Vào năm 2014, Trung Quốc tiếp tục điều chỉnh linh hoạt hơn tỷ giá của đồng Nhân dân tệ (CNY) bằng cách mở rộng biên độ dao động tỷ giá từ 0,3% lên 2%. Đây là một bước tiến quan trọng trong quá trình tự do hóa thị trường ngoại hối và phản ánh chính xác hơn sự cung cầu trên thị trường. 

Đặc biệt, vào tháng 1/2014, CNY đạt giá trị cao nhất so với USD với tỷ giá 6,0395 CNY/USD, một cột mốc quan trọng trong quá trình quốc tế hóa đồng tiền này. Sự điều chỉnh này không chỉ giúp CNY trở nên linh hoạt hơn mà còn tăng cường sự ổn định và độ tin cậy của đồng tiền Trung Quốc trên thị trường tài chính quốc tế.

6. Phá giá đồng tiền (2015)

Vào tháng 8/2015, Trung Quốc thực hiện phá giá đồng CNY nhằm thúc đẩy nền kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng chậm lại. Sau khi thực hiện động thái này, tỷ giá của CNY đã tăng lên mức 6,38 CNY/USD, gây ra những phản ứng mạnh mẽ trên thị trường tài chính quốc tế. 

Đây là một quyết định đầy tranh cãi, bởi động thái phá giá này không chỉ làm tăng sự bất ổn trong thị trường ngoại hối mà còn khiến các đối tác thương mại, đặc biệt là Mỹ, lo ngại về việc Trung Quốc sử dụng chính sách tiền tệ để tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu. 

Dù vậy, đây là một phần trong chiến lược của Trung Quốc nhằm duy trì sự ổn định kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng toàn cầu không đồng đều.

7. Cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý hiện nay

Hiện nay, đồng Nhân dân tệ (CNY) áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý, trong đó tỷ giá được xác định dựa trên cung cầu thị trường, nhưng vẫn có sự tham chiếu đến một rổ tiền tệ để duy trì sự ổn định. Điều này có nghĩa là tỷ giá CNY không hoàn toàn tự do dao động mà vẫn chịu sự quản lý và can thiệp từ chính phủ Trung Quốc khi cần thiết. 

Chính phủ vẫn duy trì sự kiểm soát đối với giao dịch ngoại hối, nhằm điều chỉnh và quản lý tỷ giá, đồng thời ngăn chặn dòng vốn nóng có thể gây ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế. Chính sách này giúp đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.

Tóm lại, giá trị của đồng CNY hiện nay phản ánh sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Trung Quốc trong suốt quá trình cải cách và mở cửa. CNY hiện đã trở thành một đồng tiền có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu nhờ vào vai trò ngày càng tăng trong các giao dịch quốc tế, đặc biệt là trong việc giảm bớt sự phụ thuộc vào đồng USD.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

500 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 27/02/2025

Đổi 500 tệ sang tiền Việt được bao nhiêu tiền và tỷ giá CNY mới nhất hôm nay...

400 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 20/02/2025

Bài viết sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi 400 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt và cập...

300 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 20/02/2025

300 tệ là bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá CNY hôm nay thế nào? Cùng theo dõi bảng cập...

250 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 13/02/2025

Cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay và giải đáp câu hỏi 250 tệ bằng bao...

200 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 13/02/2025

200 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên bảng cập nhật tỷ giá mới...

150 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 13/02/2025

Bài viết xin cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất và giúp bạn trả lời câu hỏi 150...

100 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 08/02/2025

100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu như đổi dựa trên tỷ giá hôm nay? Cùng tham...

50 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 07/02/2025

Bài viết xin chia sẻ bảng cập nhật tỷ giá CNY mới nhất và giúp bạn trả lời...

10 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 22/01/2025

Tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay thế nào và 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Cùng...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.