Cùng tìm hiểu 5 Euro thì đổi được bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá Euro mới nhất hôm nay. Khám phá lịch sử phát triển của tờ tiền mệnh giá 5 Euro, độ hiếm cũng như là giá trị sưu tầm của tờ tiền này.
I. 5 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 5 Đồng EURO bạn có thể đổi được 129,956.90 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 137,082.65 đồng tiền Việt để mua được 5 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 1,312.70 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 131,269.60 đồng với mỗi 5 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 5 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 129,956.90 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 131,269.60 đồng, chênh lệch 1,312.70 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 5 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 137,082.65 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá phổ biến tiền Euro khi đổi qua tiền Việt
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 5 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tiền Euro so với các đồng tiền khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang ngoại tệ khác.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 5 EUR = 6.08 GBP | 5 EUR = 6.01 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 5 EUR = 5.39 CHF | 5 EUR = 5.33 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 5 EUR = 4.84 USD | 5 EUR = 4.65 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 5 EUR = 3.55 SGD | 5 EUR = 3.50 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 5 EUR = 3.37 CAD | 5 EUR = 3.33 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 5 EUR = 3.05 AUD | 5 EUR = 3.01 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 5 EUR = 0.66 CNY | 5 EUR = 0.65 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 5 EUR = 0.61 HKD | 5 EUR = 0.61 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 5 EUR = 0.13 THB | 5 EUR = 0.14 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 5 EUR = 0.03 JPY | 5 EUR = 0.03 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 5 EUR = 0.00 KRW | 5 EUR = 0.00 KRW |
VI. Lịch sử phát triển của tờ tiền mệnh giá 5 Euro
Tờ 5 euro là một phần quan trọng trong hệ thống tiền tệ của khu vực đồng euro và đã trải qua nhiều thay đổi kể từ khi ra đời. Tờ tiền này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2002 khi đồng euro trở thành đồng tiền chính thức của nhiều quốc gia thuộc Liên minh châu Âu.
Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu nâng cao tính bảo mật và phản ánh những thay đổi trong Liên minh châu Âu. Ngân hàng Trung ương châu Âu đã phát triển loạt tiền euro mới, trong đó tờ 5 euro là tờ đầu tiên được cập nhật và đổi mới.
1. Những thay đổi trong thiết kế của tờ tiền 5 Euro
Ngày 2 tháng 5 năm 2013, tờ 5 euro mới chính thức được phát hành, đánh dấu sự khởi đầu của loạt tiền euro thứ hai. Thiết kế mới được công bố vào ngày 10 tháng 1 năm 2013 tại Bảo tàng Khảo cổ học Frankfurt, Đức.
Dù vẫn giữ lại nhiều yếu tố trong thiết kế từ phiên bản trước, tờ tiền 5 euro mới được cải tiến với nhiều đặc điểm bảo an hiện đại nhằm nâng cao tính bảo mật. Một trong những điểm nổi bật là hình ảnh ba chiều của Europa, nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, được sử dụng như một yếu tố bảo mật mới để giúp ngăn chặn việc làm giả.
Bản đồ trên tờ tiền 5 euro mới cũng được cập nhật để phản ánh sự mở rộng của Liên minh châu Âu, bao gồm các quốc gia mới gia nhập như Cyprus và Malta. Đây là một sự khác biệt quan trọng so với loạt tiền trước đó. Đặc biệt, với việc Bulgaria gia nhập EU vào năm 2007.
Bảng chữ cái Cyrillic lần đầu tiên xuất hiện trên các tờ tiền euro. Điều này bao gồm cách viết tiếng Bulgaria của từ “EURO” là “ЕВРО” và viết tắt của Ngân hàng Trung ương châu Âu “ЕЦБ” (Европейска централна банка).
Phiên bản tờ tiền 5 Euro mới phát hành 2013
2. Ý nghĩa của việc thay đổi thiết kế tờ tiền 5 Euro
Sự ra đời của loạt tiền mới bắt đầu với tờ 5 euro và sẽ được tiếp tục với các mệnh giá khác theo thứ tự tăng dần. Việc phát hành này nhằm đảm bảo sự thay thế dần dần và cập nhật kịp thời các tờ tiền, nâng cao an toàn và bảo mật.
Tờ 5 euro mới không chỉ thể hiện sự đổi mới trong thiết kế và công nghệ mà còn phản ánh những thay đổi trong cấu trúc và số lượng thành viên của Liên minh châu Âu, thể hiện sự tiến bộ và khả năng thích ứng của khu vực euro với thời đại mới.
VII. Độ hiếm và giá trị sưu tầm mệnh giá 5 Euro
1. Độ hiếm của tờ tiền mệnh giá 5 Euro
Giá trị sưu tầm của tờ 5 euro phát hành năm 2002 tăng lên do tính biểu tượng và việc chúng không còn được phát hành nữa, khiến số lượng những tờ tiền này dần trở nên hiếm hoi.
Với mức giá ước tính khoảng 16 USD (tương đương 400.000 VND), người sưu tầm có thể sở hữu một tờ tiền đại diện cho giai đoạn quan trọng trong lịch sử tiền tệ của châu Âu. Điều này không chỉ làm tăng giá trị của bộ sưu tập mà còn mang lại niềm tự hào khi sở hữu một phần của lịch sử kinh tế châu Âu.
2. Giá trị sưu tầm của tờ tiền mệnh giá 5 Euro
Tờ 5 euro phát hành năm 2002, thuộc loạt tiền giấy euro đầu tiên, là một mục tiêu đáng mơ ước trong giới sưu tầm tiền tệ. Được phát hành vào thời điểm đánh dấu sự ra đời của đồng euro dưới dạng tiền giấy, tờ 5 euro này không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn là biểu tượng cho bước tiến mới trong lịch sử kinh tế và chính trị của châu Âu.
Với thiết kế kiến trúc mang tính biểu tượng và hình ảnh bản đồ châu Âu, tờ tiền thể hiện sự hòa nhập và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên. Những tờ 5 euro đầu tiên này mang một giá trị hoài cổ vì chúng gắn liền với giai đoạn đầu tiên mà các quốc gia khu vực euro chuyển đổi từ đồng tiền quốc gia sang đồng tiền chung.
Điều này làm cho chúng trở nên đặc biệt trong mắt các nhà sưu tầm, không chỉ bởi sự hiếm có mà còn bởi ý nghĩa lịch sử và văn hóa. Mặc dù các yếu tố bảo mật trên tờ tiền không phức tạp như các phiên bản hiện đại, chúng vẫn có các đặc điểm như hình ảnh ba chiều và dải bóng để đảm bảo tính an toàn.
Tờ 5 euro năm 2002 không chỉ là một kỷ vật hoài cổ mà còn là bằng chứng về sự chuyển mình và thống nhất của châu Âu, làm cho nó trở thành một món sưu tầm quý giá đối với những ai quan tâm đến lịch sử và phát triển tiền tệ.
Có 0 bình luận