5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất hôm nay? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây và cùng tìm hiểu thêm về lịch sử ra đời, đặc điểm thiết kế và các yếu tố bảo an trên tờ tiền 5 USD.
I. 5 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 5 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 125,705 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 127,355 đồng tiền Việt để mua được 5 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 150 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 125,855 đồng với mỗi 5 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 5 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 125,705 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 125,855 đồng, chênh lệch 150 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 5 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 127,355 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá USD chuyển sang tiền Việt
Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:
Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.
Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.
- 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent
Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.
Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent hoặc tương đương 5.2 USD.
Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 5 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
USD về các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 5 USD = 6.28 GBP | 5 USD = 6.46 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 5 USD = 5.57 CHF | 5 USD = 5.73 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 5 USD = 5.17 EUR | 5 USD = 5.38 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 5 USD = 3.66 SGD | 5 USD = 3.77 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 5 USD = 3.48 CAD | 5 USD = 3.58 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 5 USD = 3.15 AUD | 5 USD = 3.24 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 5 USD = 0.68 CNY | 5 USD = 0.70 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 5 USD = 0.63 HKD | 5 USD = 0.65 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 5 USD = 0.13 THB | 5 USD = 0.15 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 5 USD = 0.03 JPY | 5 USD = 0.03 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 5 USD = 0.00 KRW | 5 USD = 0.00 KRW |
VI. Sự ra đời và phát triển của tờ tiền mệnh giá 5 đô la Mỹ
Tờ tiền mệnh giá 5 USD là một trong những biểu tượng tài chính quan trọng của Hoa Kỳ, gắn liền với sự phát triển kinh tế và lịch sử của quốc gia này. Từ những ngày đầu tiên ra mắt, tờ 5 USD đã trải qua nhiều giai đoạn thiết kế và cải tiến để phù hợp với nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn bảo mật qua từng thời kỳ.
Lịch sử phát triển và sự hình thành của tờ tiền mệnh giá 5 USD
1. Giai đoạn khởi đầu: Demand Note và United States Note
Tiền thân của tờ 5 USD là Demand Note, được phát hành lần đầu tiên vào năm 1861 nhằm tài trợ cho chính phủ trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ. Phiên bản này mang chân dung Alexander Hamilton ở bên phải và một bức tượng tượng trưng cho tự do ở mặt trước.
Đến năm 1929, tờ tiền mệnh giá 5 USD chính thức ra mắt dưới dạng United States Note. Thiết kế của nó giữ nguyên một số nét đặc trưng từ Demand Note, nhưng mặt sau được làm mới hoàn toàn. Chân dung nhỏ của Andrew Jackson xuất hiện ở phía bên trái, trong khi trung tâm được minh họa bằng hình ảnh một gia đình tiên phong.
2. Giai đoạn vàng son: National Gold Banknotes
Một thời kỳ đặc biệt là sự ra đời của *National Gold Bank Notes*, được phát hành với mục đích thanh toán bằng vàng. Thiết kế của loại tiền này mang phong cách nghệ thuật với hình ảnh Christopher Columbus nhìn thấy đất liền, và mặt sau là hình đồng vàng Mỹ, tượng trưng cho sự giàu có và giá trị kinh tế.
3. Sự đa dạng hóa: Silver Certificates và Federal Reserve Notes
Trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, tờ 5 USD tiếp tục được cải tiến với sự xuất hiện của Silver Certificates. Những tờ tiền này có chân dung của Tổng thống Ulysses S. Grant trên mặt trước và hình năm đồng bạc Morgan ở mặt sau, thể hiện sự bền vững tài chính.
Khi Federal Reserve Note ra đời, tờ tiền này chính thức mang chân dung của Abraham Lincoln – vị tổng thống nổi tiếng trong lịch sử Hoa Kỳ. Thiết kế này đã trở thành biểu tượng cho tờ tiền 5 USD hiện đại, với mặt trước là hình Lincoln và mặt sau là hình ảnh Đài tưởng niệm Lincoln.
4. Ý nghĩa lịch sử và văn hóa
Tờ tiền 5 USD không chỉ là một phương tiện trao đổi, mà còn là biểu tượng của sự phát triển kinh tế, văn hóa và công nghệ của Hoa Kỳ. Qua mỗi thời kỳ, tờ tiền 5 USD đã ghi dấu những thay đổi quan trọng trong lịch sử quốc gia, phản ánh sức mạnh và sự đổi mới của nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Ngày nay, tờ 5 USD tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, là minh chứng cho một hành trình phát triển không ngừng nghỉ của đồng tiền Mỹ.
VII. Các thiết kế bảo an trên tờ tiền 5 đô la Mỹ
Tờ tiền 5 USD hiện tại được trang bị nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến nhằm chống làm giả và bảo vệ giá trị của đồng tiền. Những tính năng này không chỉ giúp người dùng dễ dàng phân biệt tờ tiền thật với tiền giả, mà còn gây khó khăn cho những kẻ làm giả.
Các yếu tố bảo mật trên tờ tiền mệnh giá 5 USD
1. Hình in chìm
Trên tờ 5 USD hiện tại, có hai hình in chìm đặc biệt, bao gồm một số "5" lớn nằm trong khoảng trống bên phải chân dung của Abraham Lincoln. Ngoài ra còn có, một cột ba số "5" nhỏ được bố trí ở bên trái chân dung. Cả hai hình in chìm này chỉ có thể nhìn thấy khi tờ tiền được giơ lên ánh sáng.
2. Dây bảo mật
Dây bảo mật được đặt dọc theo chiều dài của tờ tiền, nằm ở bên phải chân dung Lincoln. Trên dây bảo mật có các chữ cái "USA" xen kẽ với số "5", có thể nhìn thấy từ cả hai mặt của tờ tiền. Đặc biệt, dây bảo mật phát sáng màu xanh lam khi đặt dưới ánh sáng cực tím, giúp nhận biết nhanh chóng tính xác thực.
3. In siêu nhỏ
Tờ tiền 5 USD được thiết kế lại có các ký tự siêu nhỏ, tạo độ khó cao cho việc làm giả, cụ thể như:
- Cụm từ "FIVE DOLLARS" được lặp lại bên trong đường viền trái và phải của tờ tiền.
- Dòng chữ "E PLURIBUS UNUM" xuất hiện trên đỉnh chiếc khiên trong Đại ấn Hoa Kỳ.
- Từ "USA" lặp lại giữa các cột của chiếc khiên ở mặt trước.
- Ở mặt sau, cụm từ "USA FIVE" chạy dọc theo cạnh của số "5" màu tím lớn.
4. Sợi chỉ đỏ và xanh lam
Tờ tiền 5 USD được sản xuất với một số sợi vải đỏ và xanh lam nhỏ nhúng trực tiếp vào giấy. Đây là đặc điểm đặc trưng của tiền giấy Mỹ, giúp tăng độ bảo mật và làm khó cho việc tái tạo bằng các thiết bị thông thường.
5. Không sử dụng mực quang học thay đổi màu
Không giống như các tờ tiền mệnh giá cao hơn, tờ 5 USD không được trang bị mực đổi màu quang học. Điều này giúp tập trung các tính năng bảo mật khác mà vẫn duy trì chi phí in ấn hợp lý.
Nhờ những cải tiến bảo mật trên, tờ 5 USD hiện tại không chỉ đảm bảo an toàn trong giao dịch mà còn giữ vững niềm tin của người sử dụng vào hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ.
Có 0 bình luận