5 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất hôm nay? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây và cùng tìm hiểu thêm về lịch sử ra đời, đặc điểm thiết kế và các yếu tố bảo an trên tờ tiền 5 USD.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 12/12/2024

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đô la Mỹ = 25,141 Đồng
Cập nhật lúc: 18:42 - 12/12/2024
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 5 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?

5 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 5 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 125,705 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 127,355 đồng tiền Việt để mua được 5 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 150 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 125,855 đồng với mỗi 5 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 5 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 125,705 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 125,855 đồng, chênh lệch 150 đồng.

Đô la Mỹ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Đô25,141 đ25,171 đ
2 Đô50,282 đ50,342 đ
5 Đô125,705 đ125,855 đ
10 Đô251,410 đ251,710 đ
50 Đô1,257,050 đ1,258,550 đ
100 Đô2,514,100 đ2,517,100 đ
200 Đô5,028,200 đ5,034,200 đ
300 Đô7,542,300 đ7,551,300 đ
500 Đô12,570,500 đ12,585,500 đ
800 Đô20,112,800 đ20,136,800 đ
1,000 Đô25,141,000 đ25,171,000 đ
2,000 Đô50,282,000 đ50,342,000 đ
3,000 Đô75,423,000 đ75,513,000 đ
5,000 Đô125,705,000 đ125,855,000 đ
10,000 Đô251,410,000 đ251,710,000 đ
20,000 Đô502,820,000 đ503,420,000 đ
50,000 Đô1,257,050,000 đ1,258,550,000 đ
100,000 Đô2,514,100,000 đ2,517,100,000 đ
200,000 Đô5,028,200,000 đ5,034,200,000 đ
500,000 Đô12,570,500,000 đ12,585,500,000 đ
1 triệu Đô25,141,000,000 đ25,171,000,000 đ

III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024

Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 5 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 127,355 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ
50,000 VNĐ1.96 USD
100,000 VNĐ3.93 USD
200,000 VNĐ7.85 USD
500,000 VNĐ19.63 USD
1 triệu VNĐ39.26 USD
2 triệu VNĐ78.52 USD
3 triệu VNĐ117.78 USD
5 triệu VNĐ196.30 USD
8 triệu VNĐ314.08 USD
10 triệu VNĐ392.60 USD
20 triệu VNĐ785.21 USD
30 triệu VNĐ1,177.81 USD
50 triệu VNĐ1,963.02 USD
100 triệu VNĐ3,926.03 USD
200 triệu VNĐ7,852.07 USD
500 triệu VNĐ19,630.17 USD
1 tỷ VNĐ39,260.34 USD
2 tỷ VNĐ78,520.67 USD
5 tỷ VNĐ196,301.68 USD
10 tỷ VNĐ392,603.35 USD
20 tỷ VNĐ785,206.71 USD

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá USD chuyển sang tiền Việt

Các mệnh giá USD chuyển sang tiền Việt

Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:

  • 1 USD = 100 cent (¢)

Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.

  • 1 dime = 10 cent

Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.

  • 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent

Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.

Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent hoặc tương đương 5.2 USD.

Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.

Mệnh giá Đô la Mỹ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent251.41 đ
5 cent1,257.05 đ
10 cent2,514.10 đ
25 cent6,285.25 đ
50 cent12,570.50 đ
100 cent25,141 đ
1 USD25,141 đ
2 USD 50,282 đ
5 USD125,705 đ
10 USD251,410 đ
20 USD502,820 đ
50 USD1,257,050 đ
100 USD2,514,100 đ

V. Bảng tỷ giá 5 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024

USD về các ngoại tệ khác

USD về các ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với USD Tỷ giá bán ra so với USD
Tỷ giá Bảng Anh5 USD = 6.28 GBP5 USD = 6.46 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ5 USD = 5.57 CHF5 USD = 5.73 CHF
Tỷ giá Đồng EURO5 USD = 5.17 EUR5 USD = 5.38 EUR
Tỷ giá Đô la Singapore5 USD = 3.66 SGD5 USD = 3.77 SGD
Tỷ giá Đô la Canada5 USD = 3.48 CAD5 USD = 3.58 CAD
Tỷ giá Đô la Úc5 USD = 3.15 AUD5 USD = 3.24 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ5 USD = 0.68 CNY5 USD = 0.70 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông5 USD = 0.63 HKD5 USD = 0.65 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan5 USD = 0.13 THB5 USD = 0.15 THB
Tỷ giá Yên Nhật5 USD = 0.03 JPY5 USD = 0.03 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc5 USD = 0.00 KRW5 USD = 0.00 KRW

VI. Sự ra đời và phát triển của tờ tiền mệnh giá 5 đô la Mỹ

Tờ tiền mệnh giá 5 USD là một trong những biểu tượng tài chính quan trọng của Hoa Kỳ, gắn liền với sự phát triển kinh tế và lịch sử của quốc gia này. Từ những ngày đầu tiên ra mắt, tờ 5 USD đã trải qua nhiều giai đoạn thiết kế và cải tiến để phù hợp với nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn bảo mật qua từng thời kỳ.  

Lịch sử phát triển và sự hình thành của tờ tiền mệnh giá 5 USD

1. Giai đoạn khởi đầu: Demand Note và United States Note

Tiền thân của tờ 5 USD là Demand Note, được phát hành lần đầu tiên vào năm 1861 nhằm tài trợ cho chính phủ trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ. Phiên bản này mang chân dung Alexander Hamilton ở bên phải và một bức tượng tượng trưng cho tự do ở mặt trước.  

Đến năm 1929, tờ tiền mệnh giá 5 USD chính thức ra mắt dưới dạng United States Note. Thiết kế của nó giữ nguyên một số nét đặc trưng từ Demand Note, nhưng mặt sau được làm mới hoàn toàn. Chân dung nhỏ của Andrew Jackson xuất hiện ở phía bên trái, trong khi trung tâm được minh họa bằng hình ảnh một gia đình tiên phong.  

2. Giai đoạn vàng son: National Gold Banknotes

Một thời kỳ đặc biệt là sự ra đời của *National Gold Bank Notes*, được phát hành với mục đích thanh toán bằng vàng. Thiết kế của loại tiền này mang phong cách nghệ thuật với hình ảnh Christopher Columbus nhìn thấy đất liền, và mặt sau là hình đồng vàng Mỹ, tượng trưng cho sự giàu có và giá trị kinh tế.  

3. Sự đa dạng hóa: Silver Certificates và Federal Reserve Notes 

Trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, tờ 5 USD tiếp tục được cải tiến với sự xuất hiện của Silver Certificates. Những tờ tiền này có chân dung của Tổng thống Ulysses S. Grant trên mặt trước và hình năm đồng bạc Morgan ở mặt sau, thể hiện sự bền vững tài chính.  

Khi Federal Reserve Note ra đời, tờ tiền này chính thức mang chân dung của Abraham Lincoln – vị tổng thống nổi tiếng trong lịch sử Hoa Kỳ. Thiết kế này đã trở thành biểu tượng cho tờ tiền 5 USD hiện đại, với mặt trước là hình Lincoln và mặt sau là hình ảnh Đài tưởng niệm Lincoln.   

4. Ý nghĩa lịch sử và văn hóa

Tờ tiền 5 USD không chỉ là một phương tiện trao đổi, mà còn là biểu tượng của sự phát triển kinh tế, văn hóa và công nghệ của Hoa Kỳ. Qua mỗi thời kỳ, tờ tiền 5 USD đã ghi dấu những thay đổi quan trọng trong lịch sử quốc gia, phản ánh sức mạnh và sự đổi mới của nền kinh tế hàng đầu thế giới.  

Ngày nay, tờ 5 USD tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, là minh chứng cho một hành trình phát triển không ngừng nghỉ của đồng tiền Mỹ.

VII. Các thiết kế bảo an trên tờ tiền 5 đô la Mỹ

Tờ tiền 5 USD hiện tại được trang bị nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến nhằm chống làm giả và bảo vệ giá trị của đồng tiền. Những tính năng này không chỉ giúp người dùng dễ dàng phân biệt tờ tiền thật với tiền giả, mà còn gây khó khăn cho những kẻ làm giả. 

Các yếu tố bảo mật trên tờ tiền mệnh giá 5 USD

1. Hình in chìm

Trên tờ 5 USD hiện tại, có hai hình in chìm đặc biệt, bao gồm một số "5" lớn nằm trong khoảng trống bên phải chân dung của Abraham Lincoln.  Ngoài ra còn có, một cột ba số "5" nhỏ được bố trí ở bên trái chân dung. Cả hai hình in chìm này chỉ có thể nhìn thấy khi tờ tiền được giơ lên ánh sáng.  

2. Dây bảo mật

Dây bảo mật được đặt dọc theo chiều dài của tờ tiền, nằm ở bên phải chân dung Lincoln. Trên dây bảo mật có các chữ cái "USA" xen kẽ với số "5", có thể nhìn thấy từ cả hai mặt của tờ tiền. Đặc biệt, dây bảo mật phát sáng màu xanh lam khi đặt dưới ánh sáng cực tím, giúp nhận biết nhanh chóng tính xác thực.  

3. In siêu nhỏ

Tờ tiền 5 USD được thiết kế lại có các ký tự siêu nhỏ, tạo độ khó cao cho việc làm giả, cụ thể như:

- Cụm từ "FIVE DOLLARS" được lặp lại bên trong đường viền trái và phải của tờ tiền.  

- Dòng chữ "E PLURIBUS UNUM" xuất hiện trên đỉnh chiếc khiên trong Đại ấn Hoa Kỳ.  

- Từ "USA" lặp lại giữa các cột của chiếc khiên ở mặt trước.  

- Ở mặt sau, cụm từ "USA FIVE" chạy dọc theo cạnh của số "5" màu tím lớn.  

4. Sợi chỉ đỏ và xanh lam

Tờ tiền 5 USD được sản xuất với một số sợi vải đỏ và xanh lam nhỏ nhúng trực tiếp vào giấy. Đây là đặc điểm đặc trưng của tiền giấy Mỹ, giúp tăng độ bảo mật và làm khó cho việc tái tạo bằng các thiết bị thông thường.  

5. Không sử dụng mực quang học thay đổi màu

Không giống như các tờ tiền mệnh giá cao hơn, tờ 5 USD không được trang bị mực đổi màu quang học. Điều này giúp tập trung các tính năng bảo mật khác mà vẫn duy trì chi phí in ấn hợp lý.  

Nhờ những cải tiến bảo mật trên, tờ 5 USD hiện tại không chỉ đảm bảo an toàn trong giao dịch mà còn giữ vững niềm tin của người sử dụng vào hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

15.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được...

12.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt....

80 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Với bảng tỷ giá mới nhất hôm nay thì 80 Euro đổi ra được bao nhiêu tiền Việt?...

1.000 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá...

800 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu...

700 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm...

3000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được...

10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu...

300 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 16/11/2024

Bạn đang muốn biết 300 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng cập nhật...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.