Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 40 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt. Cùng xem dự báo biến đổi tỷ giá và tiềm năng đầu tư vào USD ở thời điểm hiện tại.
I. 40 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,178 đồng cho mua vào và 25,548 đồng cho bán ra, chênh lệch 370 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 40 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 1,007,120 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 1,021,920 đồng tiền Việt để mua được 40 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 23:07 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 1,200 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 1,008,320 đồng với mỗi 40 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,178 đồng với tiền mặt và 25,208 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 40 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 1,007,120 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 1,008,320 đồng, chênh lệch 1,200 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,178 đ | 25,208 đ |
2 Đô | 50,356 đ | 50,416 đ |
5 Đô | 125,890 đ | 126,040 đ |
10 Đô | 251,780 đ | 252,080 đ |
50 Đô | 1,258,900 đ | 1,260,400 đ |
100 Đô | 2,517,800 đ | 2,520,800 đ |
200 Đô | 5,035,600 đ | 5,041,600 đ |
300 Đô | 7,553,400 đ | 7,562,400 đ |
500 Đô | 12,589,000 đ | 12,604,000 đ |
800 Đô | 20,142,400 đ | 20,166,400 đ |
1,000 Đô | 25,178,000 đ | 25,208,000 đ |
2,000 Đô | 50,356,000 đ | 50,416,000 đ |
3,000 Đô | 75,534,000 đ | 75,624,000 đ |
5,000 Đô | 125,890,000 đ | 126,040,000 đ |
10,000 Đô | 251,780,000 đ | 252,080,000 đ |
20,000 Đô | 503,560,000 đ | 504,160,000 đ |
50,000 Đô | 1,258,900,000 đ | 1,260,400,000 đ |
100,000 Đô | 2,517,800,000 đ | 2,520,800,000 đ |
200,000 Đô | 5,035,600,000 đ | 5,041,600,000 đ |
500,000 Đô | 12,589,000,000 đ | 12,604,000,000 đ |
1 triệu Đô | 25,178,000,000 đ | 25,208,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,548 đồng, tức là để mua được 40 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 1,021,920 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.91 USD |
200,000 VNĐ | 7.83 USD |
500,000 VNĐ | 19.57 USD |
1 triệu VNĐ | 39.14 USD |
2 triệu VNĐ | 78.28 USD |
3 triệu VNĐ | 117.43 USD |
5 triệu VNĐ | 195.71 USD |
8 triệu VNĐ | 313.14 USD |
10 triệu VNĐ | 391.42 USD |
20 triệu VNĐ | 782.84 USD |
30 triệu VNĐ | 1,174.26 USD |
50 triệu VNĐ | 1,957.10 USD |
100 triệu VNĐ | 3,914.20 USD |
200 triệu VNĐ | 7,828.40 USD |
500 triệu VNĐ | 19,571.00 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,142.01 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,284.01 USD |
5 tỷ VNĐ | 195,710.04 USD |
10 tỷ VNĐ | 391,420.07 USD |
20 tỷ VNĐ | 782,840.14 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Quy đổi các mệnh giá tiền đô la Mỹ sang tiền Việt
Hiện nay, đồng đô la Mỹ (USD) được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với giá trị dao động từ 1 cent cho đến 100 USD. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm giúp người sử dụng nhận biết và phân biệt tiền thật với tiền giả một cách hiệu quả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢), với 10 dime tạo thành 1 USD.
- 1 dime tương đương 10 cent.
- 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.
Ví dụ minh họa: nếu bạn sở hữu 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.78 đ |
5 cent | 1,258.90 đ |
10 cent | 2,517.80 đ |
25 cent | 6,294.50 đ |
50 cent | 12,589 đ |
100 cent | 25,178 đ |
1 USD | 25,178 đ |
2 USD | 50,356 đ |
5 USD | 125,890 đ |
10 USD | 251,780 đ |
20 USD | 503,560 đ |
50 USD | 1,258,900 đ |
100 USD | 2,517,800 đ |
V. Bảng tỷ giá 40 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025
Quy đổi USD sang các loại ngoại tệ khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế, được biết đến với tên gọi Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới. Hiện tại, các loại tiền tệ trong giỏ này gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 40 USD = 49.17 GBP | 40 USD = 50.50 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 40 USD = 43.41 CHF | 40 USD = 44.58 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 40 USD = 40.79 EUR | 40 USD = 42.39 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 40 USD = 28.80 SGD | 40 USD = 29.58 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 40 USD = 27.42 CAD | 40 USD = 28.16 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 40 USD = 24.55 AUD | 40 USD = 25.21 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 40 USD = 5.36 CNY | 40 USD = 5.51 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 40 USD = 5.06 HKD | 40 USD = 5.19 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 40 USD = 1.03 THB | 40 USD = 1.17 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 40 USD = 0.25 JPY | 40 USD = 0.26 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 40 USD = 0.02 KRW | 40 USD = 0.03 KRW |
VI. Bối cảnh tỷ giá USD/VND 2024 và triển vọng năm 2025
Trong năm 2024, VND đã giảm giá gần 11% trong vòng 3 năm qua, nguyên nhân chính là do sự mạnh lên của đồng USD và những biến động kinh tế toàn cầu. Hiện tại, tỷ giá USD/VND dao động trong khoảng 23.400 – 25.450 VND/USD.
Triển vọng năm 2025 dự báo áp lực giảm giá đồng VND sẽ tiếp tục gia tăng, xuất phát từ các yếu tố bên ngoài và chính sách tiền tệ nới lỏng trong nước nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
1. Nguyên nhân chính tạo áp lực lên tỷ giá USD/VND năm 2025
Các yếu tố bên ngoài bao gồm sức mạnh đồng USD và chính sách thương mại khắt khe của Mỹ. Chỉ số USD Index (DXY) duy trì ở mức cao, 106 điểm, do Fed giữ lãi suất cao, khiến đồng USD trở nên hấp dẫn hơn.
Đồng thời, chính sách thuế thương mại của Mỹ, như mức thuế 60% với hàng hóa Trung Quốc và 10-20% với hàng nhập khẩu từ các nước khác, sẽ gây áp lực lớn lên xuất khẩu của Việt Nam.
Yếu tố bên trong bao gồm sự suy giảm dự trữ ngoại hối và chính sách tiền tệ nới lỏng. Trong năm 2024, khoảng 7-10 tỷ USD đã được bán ra để ổn định tỷ giá, khiến dự trữ ngoại hối giảm xuống còn khoảng 83 tỷ USD, chỉ đủ để nhập khẩu trong 2,6 – 2,8 tuần.
Ngoài ra, việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng nhằm hỗ trợ nền kinh tế cũng làm giảm sức mạnh của VND.
2. Dự báo tỷ giá USD/VND từ các tổ chức phân tích
Theo dự báo từ các tổ chức tài chính lớn, tỷ giá USD/VND sẽ tiếp tục chịu áp lực. Chứng khoán HSC nhận định rằng tỷ giá cuối năm 2025 sẽ đạt mức 26.000 VND/USD, với lãi suất điều hành tăng nhẹ lên 4,75%.
Ngân hàng UOB dự báo đồng VND sẽ tiếp tục giảm giá trong bối cảnh USD mạnh lên. Trong khi đó, VDSC cho rằng tỷ giá USD/VND năm 2025 có thể dao động trong biên độ ±5% so với mức hiện tại.
3. Dự báo tỷ giá USD/VND ngắn hạn
Trong thời gian tới, biến động tỷ giá USD/VND sẽ phụ thuộc vào quyết định chính sách của Fed và tình hình kinh tế Mỹ. Nếu Fed giữ nguyên lãi suất, tỷ giá USD/VND dự kiến dao động từ 25.200 – 25.400 VND/USD.
Trong trường hợp Fed tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản, tỷ giá có thể tăng lên khoảng 25.800 VND/USD. Ngược lại, nếu lạm phát tại Mỹ hạ nhiệt, tỷ giá có thể giảm nhẹ, dao động từ 25.000 – 25.100 VND/USD.
4. Dự báo tỷ giá USD/VND dài hạn đến cuối năm 2025
Theo các chuyên gia từ ING Bank và Bloomberg, nếu nền kinh tế Mỹ duy trì ổn định và lãi suất cao, đồng USD sẽ tiếp tục mạnh lên. Điều này có thể đẩy tỷ giá USD/VND dao động quanh mức 25.500 – 26.000 VND/USD vào cuối năm 2025.
Tuy nhiên, mức độ biến động còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dòng vốn FDI, xuất khẩu, dự trữ ngoại hối của Việt Nam và chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước.
VII. Tỷ giá USD/VND đang có những tác động nào?
Tỷ giá USD/VND đang có tác động lớn lên nhiều lĩnh vực kinh tế, thương mại và tài chính nước ta.
1. Tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu
Tỷ giá USD/VND đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam. Khi tỷ giá USD tăng, hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn vì doanh nghiệp phải chi nhiều VND hơn để đổi lấy USD.
Điều này gây áp lực chi phí lớn lên các doanh nghiệp nhập khẩu. Tuy nhiên, doanh nghiệp xuất khẩu lại được hưởng lợi, vì hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, thúc đẩy cạnh tranh xuất khẩu.
Ngược lại, khi USD giảm giá, hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn, thuận lợi cho người tiêu dùng trong nước, nhưng lại làm giảm sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu.
2. Tác động đến đầu tư nước ngoài (FDI)
Tỷ giá USD/VND cũng ảnh hưởng lớn đến dòng vốn đầu tư nước ngoài. Khi USD mạnh lên, Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư nước ngoài do lợi thế tỷ giá, đặc biệt trong việc chuyển đổi lợi nhuận về nước.
Tuy nhiên, nếu USD giảm giá, nhà đầu tư có thể chuyển dòng vốn sang các thị trường khác với tỷ suất lợi nhuận tốt hơn. Vì vậy, duy trì ổn định tỷ giá là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư FDI, đồng thời đảm bảo chi phí sản xuất hợp lý.
3. Tác động lên thị trường tài chính và vàng
Biến động tỷ giá USD/VND ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi của nhà đầu tư trên thị trường tài chính. Khi USD tăng giá, nhiều nhà đầu tư chuyển sang nắm giữ USD để phòng ngừa rủi ro, khiến giá vàng và các tài sản khác giảm.
Ngược lại, khi USD giảm giá, nhu cầu với các tài sản như vàng, cổ phiếu hoặc tiền điện tử tăng, đẩy giá trị các tài sản này lên. Trong thời kỳ lạm phát hoặc bất ổn kinh tế, nhà đầu tư thường theo dõi sát sao tỷ giá USD/VND để đưa ra quyết định hợp lý.
4. Tác động đến người tiêu dùng
Tỷ giá USD tăng khiến giá các sản phẩm nhập khẩu như ô tô, điện thoại, hoặc thực phẩm tăng lên, gây áp lực lớn đến chi tiêu của người tiêu dùng. Ví dụ, giá một chiếc iPhone nhập khẩu từ Mỹ có thể tăng đáng kể khi tỷ giá biến động. Ngược lại, khi USD giảm giá, hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng.
5. Ảnh hưởng đến người du lịch và du học
Đối với người đi du lịch hoặc du học, tỷ giá USD biến động ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. Khi USD tăng giá, chi phí đổi tiền trở nên đắt đỏ hơn, khiến tổng chi phí sinh hoạt hoặc du lịch tại Mỹ tăng cao. Ngược lại, khi USD giảm giá, người Việt Nam có thể tiết kiệm được nhiều chi phí hơn khi đi nước ngoài.
6. Tác động đến kiều hối
Việt Nam là một trong những quốc gia nhận kiều hối lớn từ nước ngoài, đặc biệt từ Mỹ. Khi USD tăng giá, người nhận kiều hối trong nước sẽ hưởng lợi vì quy đổi được nhiều VND hơn, tăng khả năng chi tiêu. Ngược lại, khi USD giảm giá, số tiền quy đổi sẽ ít hơn, làm giảm giá trị thực của kiều hối đối với người nhận.
Tóm lại, biến động tỷ giá USD/VND có tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực trong nền kinh tế, từ xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài, thị trường tài chính đến đời sống người tiêu dùng và kiều hối. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp và cá nhân cần linh hoạt thích nghi để giảm thiểu rủi ro.
VII. Tiềm năng đầu tư vào USD ở thời điểm hiện tại
Đầu tư vào USD luôn là lựa chọn phổ biến đối với nhiều nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu có nhiều biến động. Tiềm năng của USD trong giai đoạn hiện tại có thể được đánh giá dựa trên các yếu tố dưới đây.
1. Tính ổn định của USD
USD là đồng tiền dự trữ chính của thế giới, chiếm hơn 60% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu. Điều này giúp USD duy trì giá trị tương đối ổn định ngay cả trong thời kỳ bất ổn kinh tế. Khi xảy ra khủng hoảng hoặc lạm phát, nhà đầu tư thường chuyển dòng vốn sang USD như một nơi trú ẩn an toàn.
2. Tác động của lãi suất tại Mỹ
Chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có ảnh hưởng lớn đến giá trị USD. Nếu FED tiếp tục tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, USD sẽ mạnh lên, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nắm giữ đồng tiền này. Ngược lại, nếu lãi suất giảm, USD có thể mất giá, khiến lợi nhuận từ đầu tư giảm.
3. Xu hướng toàn cầu và nhu cầu giao dịch bằng USD
USD là đồng tiền được sử dụng nhiều nhất trong thương mại và đầu tư quốc tế. Nhu cầu cao về USD trong giao dịch thương mại và tài chính toàn cầu khiến đồng tiền này luôn giữ được vị thế vững chắc. Điều này làm USD trở thành một tài sản đáng đầu tư trong dài hạn.
4. Rủi ro và cơ hội từ biến động kinh tế toàn cầu
Những sự kiện lớn như chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, hoặc sự suy yếu của các nền kinh tế lớn khác (ví dụ: khu vực EU hoặc Trung Quốc) thường làm tăng sức hút của USD. Các nhà đầu tư có thể tận dụng biến động này để gia tăng lợi nhuận, nhưng cần lưu ý rằng việc đầu tư vào USD cũng chịu rủi ro từ các yếu tố như chính sách tài chính của Mỹ hoặc tình hình nợ công.
5. Mức độ ảnh hưởng tại Việt Nam
Đối với nhà đầu tư tại Việt Nam, tỷ giá USD/VND có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư. Nếu tỷ giá tiếp tục tăng, việc nắm giữ USD sẽ mang lại lợi nhuận cao khi quy đổi về VND. Tuy nhiên, rủi ro mất giá cũng không thể loại trừ khi tỷ giá USD/VND ổn định hoặc giảm.
6. Kế hoạch đầu tư linh hoạt
USD phù hợp để đầu tư dài hạn với mục tiêu bảo toàn tài sản, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát cao. Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng có thể lựa chọn hình thức đầu tư ngắn hạn, chẳng hạn như giao dịch ngoại hối, để tận dụng sự biến động của tỷ giá.
Có 0 bình luận