Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được bao nhiêu tiền Việt? Thông tin mới nhất sẽ được cập nhật trong bài viết dưới đây và cùng tìm hiểu các lưu ý cũng như là những điều cần tránh khi đổi USD sang tiền Việt.
I. 3 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 3 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 75,423 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 76,413 đồng tiền Việt để mua được 3 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 90 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 75,513 đồng với mỗi 3 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 3 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 75,423 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 75,513 đồng, chênh lệch 90 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 3 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 76,413 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá tiền USD phổ biến khi đổi qua tiền Việt
Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:
Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.
Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.
- 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent
Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.
Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent, hoặc tương đương 5.2 USD.
Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 3 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
USD và các ngoại tệ phổ biến trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 3,000 USD = 3.77 GBP | 3,000 USD = 3.88 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 3,000 USD = 3.34 CHF | 3,000 USD = 3.44 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 3,000 USD = 3.10 EUR | 3,000 USD = 3.23 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 3,000 USD = 2.20 SGD | 3,000 USD = 2.26 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 3,000 USD = 2.09 CAD | 3,000 USD = 2.15 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 3,000 USD = 1.89 AUD | 3,000 USD = 1.95 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 3,000 USD = 0.41 CNY | 3,000 USD = 0.42 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 3,000 USD = 0.38 HKD | 3,000 USD = 0.39 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 3,000 USD = 0.08 THB | 3,000 USD = 0.09 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 3,000 USD = 0.02 JPY | 3,000 USD = 0.02 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 3,000 USD = 0.00 KRW | 3,000 USD = 0.00 KRW |
VI. Những điều cần tránh khi đổi 3000 USD sang tiền Việt
3000 USD là một số tiền lớn và khi có nhu cầu đổi đô la Mỹ sang tiền Việt, bạn cần phải thận trọng và đặc biệt tránh những sai lầm dưới đây để đảm bảo an toàn tài chính cũng như là nhận được giá trị tốt nhất.
1. Không tìm hiểu kỹ về tỷ giá USD/VND và phí liên quan
Tỷ giá hối đoái đặc biệt là tỷ giá USD/VND thay đổi liên tục và có thể khác nhau giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc địa điểm đổi tiền. Sai lầm khi không so sánh tỷ giá có thể khiến bạn mất một khoản tiền đáng kể.
Ngoài ra, một số nơi thu phí dịch vụ hoặc ẩn phí trong tỷ giá. Trước khi giao dịch, hãy hỏi rõ ràng về các khoản phí này để tránh những rủi không đáng có. Trên thực tế, bên cạnh các khoản tiền giao dịch chính, các chi phí phát sinh cũng ảnh hưởng đến giá trị giao dịch. Những khoản phí thường gặp bao gồm:
Nắm rõ tỷ giá USD/VND
Phí/Chiết khấu trên tỷ giá ngoại tệ
Đây là khoản chi phí áp dụng trực tiếp trên tỷ giá tại thời điểm giao dịch. Ví dụ, nếu tỷ giá là 1 USD = 23.200 VND và ngân hàng thu phí 1%, bạn sẽ chỉ nhận được 1 USD = 22.968 VND.
Phí/Chiết khấu trên giá trị giao dịch
Khoản này được tính dựa trên tổng số tiền giao dịch. Chẳng hạn, nếu bạn giao dịch 50.000 USD và bị thu phí 0,5%, bạn sẽ mất 250 USD phí môi giới.
Phí chuyển khoản
Các giao dịch chuyển khoản qua ngân hàng thường kèm theo chi phí, tùy thuộc vào biểu phí của từng ngân hàng hoặc tổ chức trung gian.
Phí xử lý giao dịch
Một số giao dịch phức tạp có thể phát sinh phí xử lý để bù đắp chi phí cho ngân hàng hoặc bên thứ ba.
2. Đổi tiền tại nơi kém uy tín
Giao dịch tại các địa điểm kém uy tín là một sai lầm nghiêm trọng khi đổi USD sang tiền Việt. Bởi nó tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến tài chính và vấn đề pháp lý. Những địa điểm không được chính phủ hoặc các tổ chức tài chính uy tín kiểm soát thường không đảm bảo tính minh bạch.
Những nơi này cung cấp tỷ giá cũng không chính xác hoặc có thể phát sinh các chi phí không rõ ràng trong giao dịch. Ngoài ra, giao dịch tại các nơi này còn tiềm ẩn nguy cơ liên quan đến tiền giả hoặc các hành vi lừa đảo.
Để tránh rủi ro, bạn nên giao dịch tại những địa điểm được quản lý bởi các cơ quan có thẩm quyền và được cấp phép. Chẳng hạn như ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính lớn, uy tín. Những đơn vị này thường công khai tỷ giá ngoại tệ minh bạch và áp dụng các biện pháp bảo vệ tài chính nghiêm ngặt.
Hơn nữa, việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp lý về giao dịch ngoại tệ trước khi thực hiện giao dịch là cần thiết, đảm bảo bạn tuân thủ đúng pháp luật và tránh những hệ lụy không mong muốn.
3. Giao dịch ngoại tệ trực tuyến không đáng tin cậy
Sử dụng các dịch vụ giao dịch ngoại tệ trực tuyến không đáng tin cậy là một sai lầm nghiêm trọng, vì nó có thể khiến bạn gặp phải những rủi ro về bảo mật và tài chính. Các nền tảng không đảm bảo về mặt an ninh có thể dẫn đến nguy cơ khiến bạn bị lừa đảo, mất tiền hoặc bị đánh cắp thông tin.
Hơn nữa, những dịch vụ này có thể không công khai rõ ràng về tỷ giá giao dịch, các khoản phí ẩn, hoặc những chi phí phát sinh không hợp lý, khiến bạn không thể biết chính xác mình đang giao dịch với mức giá nào.Để bảo vệ mình khỏi các rủi ro này, bạn cần phải chọn những nền tảng giao dịch ngoại tệ trực tuyến uy tín và có chứng nhận từ các cơ quan tài chính có thẩm quyền.
Trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên tìm hiểu kỹ về nền tảng đó qua các đánh giá từ người dùng khác hoặc kiểm tra xem nền tảng có tuân thủ các quy định tài chính quốc gia và quốc tế hay không.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy nền tảng không minh bạch hoặc không đáng tin cậy, tốt nhất bạn nên tránh xa và tìm kiếm một lựa chọn thay thế an toàn hơn.
Lưu ý khi đổi đô la Mỹ sang tiền Việt
VII. Các lưu ý khác mà bạn cần biết khi đổi USD sang tiền Việt
Khi thực hiện giao dịch hoán đổi ngoại tệ, ngoài việc tránh các sai lầm cơ bản, có một số lưu ý quan trọng giúp giao dịch của bạn diễn ra thuận lợi và bảo mật.
Kiểm tra tỷ giá thường xuyên
Tỷ giá ngoại tệ thay đổi liên tục, vì vậy bạn cần theo dõi thường xuyên để nắm bắt được mức tỷ giá tốt nhất trước khi thực hiện giao dịch. Một số dịch vụ ngân hàng hoặc nền tảng trực tuyến có thể cung cấp thông tin về tỷ giá theo thời gian thực, giúp bạn có quyết định chính xác.
Lựa chọn phương thức thanh toán an toàn
Đảm bảo sử dụng các phương thức thanh toán được bảo vệ, như thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng, thay vì tiền mặt hay các hình thức không bảo mật khác. Điều này không chỉ giúp giao dịch được ghi nhận chính thức mà còn giúp bảo vệ bạn khỏi các rủi ro về gian lận.
Xem xét các khoản phí và chiết khấu
Trước khi giao dịch, cần phải nắm rõ các khoản phí liên quan như phí chuyển khoản, phí giao dịch hay chiết khấu từ tỷ giá. Những khoản phí này có thể ảnh hưởng đến tổng số tiền bạn nhận được, vì vậy hãy tính toán kỹ lưỡng để tránh các bất ngờ không mong muốn.
Đảm bảo các thông tin cá nhân và giao dịch được bảo mật
Đảm bảo rằng bạn đang giao dịch trên các nền tảng uy tín và được bảo mật, tránh cung cấp thông tin nhạy cảm như tài khoản ngân hàng hay mật khẩu cho bất kỳ ai không xác định rõ.
Kiểm tra các quy định pháp lý
Trước khi thực hiện giao dịch ngoại tệ, đặc biệt là khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, hãy tìm hiểu các quy định pháp lý và yêu cầu của quốc gia bạn về việc hoán đổi ngoại tệ. Điều này sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi trong các giao dịch.
Có 0 bình luận