3.000 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được bao nhiêu tiền Việt? Thông tin mới nhất sẽ được cập nhật trong bài viết dưới đây và cùng tìm hiểu các lưu ý cũng như là những điều cần tránh khi đổi USD sang tiền Việt.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 12/12/2024

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đô la Mỹ = 25,141 Đồng
Cập nhật lúc: 18:30 - 12/12/2024
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 3 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?

3.000 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 3 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 75,423 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 76,413 đồng tiền Việt để mua được 3 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 90 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 75,513 đồng với mỗi 3 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 3 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 75,423 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 75,513 đồng, chênh lệch 90 đồng.

Đô la Mỹ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Đô25,141 đ25,171 đ
2 Đô50,282 đ50,342 đ
5 Đô125,705 đ125,855 đ
10 Đô251,410 đ251,710 đ
50 Đô1,257,050 đ1,258,550 đ
100 Đô2,514,100 đ2,517,100 đ
200 Đô5,028,200 đ5,034,200 đ
300 Đô7,542,300 đ7,551,300 đ
500 Đô12,570,500 đ12,585,500 đ
800 Đô20,112,800 đ20,136,800 đ
1,000 Đô25,141,000 đ25,171,000 đ
2,000 Đô50,282,000 đ50,342,000 đ
3,000 Đô75,423,000 đ75,513,000 đ
5,000 Đô125,705,000 đ125,855,000 đ
10,000 Đô251,410,000 đ251,710,000 đ
20,000 Đô502,820,000 đ503,420,000 đ
50,000 Đô1,257,050,000 đ1,258,550,000 đ
100,000 Đô2,514,100,000 đ2,517,100,000 đ
200,000 Đô5,028,200,000 đ5,034,200,000 đ
500,000 Đô12,570,500,000 đ12,585,500,000 đ
1 triệu Đô25,141,000,000 đ25,171,000,000 đ

III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024

Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 3 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 76,413 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ
50,000 VNĐ1.96 USD
100,000 VNĐ3.93 USD
200,000 VNĐ7.85 USD
500,000 VNĐ19.63 USD
1 triệu VNĐ39.26 USD
2 triệu VNĐ78.52 USD
3 triệu VNĐ117.78 USD
5 triệu VNĐ196.30 USD
8 triệu VNĐ314.08 USD
10 triệu VNĐ392.60 USD
20 triệu VNĐ785.21 USD
30 triệu VNĐ1,177.81 USD
50 triệu VNĐ1,963.02 USD
100 triệu VNĐ3,926.03 USD
200 triệu VNĐ7,852.07 USD
500 triệu VNĐ19,630.17 USD
1 tỷ VNĐ39,260.34 USD
2 tỷ VNĐ78,520.67 USD
5 tỷ VNĐ196,301.68 USD
10 tỷ VNĐ392,603.35 USD
20 tỷ VNĐ785,206.71 USD

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá tiền USD phổ biến khi đổi qua tiền Việt

Các mệnh giá tiền USD phổ biến khi đổi qua tiền Việt

Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:

  • 1 USD = 100 cent (¢)

Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.

  • 1 dime = 10 cent

Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.

  • 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent

Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.

Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent, hoặc tương đương 5.2 USD.

Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.

Mệnh giá Đô la Mỹ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent251.41 đ
5 cent1,257.05 đ
10 cent2,514.10 đ
25 cent6,285.25 đ
50 cent12,570.50 đ
100 cent25,141 đ
1 USD25,141 đ
2 USD 50,282 đ
5 USD125,705 đ
10 USD251,410 đ
20 USD502,820 đ
50 USD1,257,050 đ
100 USD2,514,100 đ

V. Bảng tỷ giá 3 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024

USD và các ngoại tệ phổ biến trên thế giới

USD và các ngoại tệ phổ biến trên thế giới

Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với USD Tỷ giá bán ra so với USD
Tỷ giá Bảng Anh3,000 USD = 3.77 GBP3,000 USD = 3.88 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ3,000 USD = 3.34 CHF3,000 USD = 3.44 CHF
Tỷ giá Đồng EURO3,000 USD = 3.10 EUR3,000 USD = 3.23 EUR
Tỷ giá Đô la Singapore3,000 USD = 2.20 SGD3,000 USD = 2.26 SGD
Tỷ giá Đô la Canada3,000 USD = 2.09 CAD3,000 USD = 2.15 CAD
Tỷ giá Đô la Úc3,000 USD = 1.89 AUD3,000 USD = 1.95 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ3,000 USD = 0.41 CNY3,000 USD = 0.42 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông3,000 USD = 0.38 HKD3,000 USD = 0.39 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan3,000 USD = 0.08 THB3,000 USD = 0.09 THB
Tỷ giá Yên Nhật3,000 USD = 0.02 JPY3,000 USD = 0.02 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc3,000 USD = 0.00 KRW3,000 USD = 0.00 KRW

VI. Những điều cần tránh khi đổi 3000 USD sang tiền Việt

3000 USD là một số tiền lớn và khi có nhu cầu đổi đô la Mỹ sang tiền Việt, bạn cần phải thận trọng và đặc biệt tránh những sai lầm dưới đây để đảm bảo an toàn tài chính cũng như là nhận được giá trị tốt nhất. 

1. Không tìm hiểu kỹ về tỷ giá USD/VND và phí liên quan

Tỷ giá hối đoái đặc biệt là tỷ giá USD/VND thay đổi liên tục và có thể khác nhau giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc địa điểm đổi tiền. Sai lầm khi không so sánh tỷ giá có thể khiến bạn mất một khoản tiền đáng kể. 

Ngoài ra, một số nơi thu phí dịch vụ hoặc ẩn phí trong tỷ giá. Trước khi giao dịch, hãy hỏi rõ ràng về các khoản phí này để tránh những rủi không đáng có. Trên thực tế, bên cạnh các khoản tiền giao dịch chính, các chi phí phát sinh cũng ảnh hưởng đến giá trị giao dịch. Những khoản phí thường gặp bao gồm:

Nắm rõ tỷ giá USD/VND

Nắm rõ tỷ giá USD/VND

Phí/Chiết khấu trên tỷ giá ngoại tệ

Đây là khoản chi phí áp dụng trực tiếp trên tỷ giá tại thời điểm giao dịch. Ví dụ, nếu tỷ giá là 1 USD = 23.200 VND và ngân hàng thu phí 1%, bạn sẽ chỉ nhận được 1 USD = 22.968 VND.

Phí/Chiết khấu trên giá trị giao dịch

Khoản này được tính dựa trên tổng số tiền giao dịch. Chẳng hạn, nếu bạn giao dịch 50.000 USD và bị thu phí 0,5%, bạn sẽ mất 250 USD phí môi giới.

Phí chuyển khoản

Các giao dịch chuyển khoản qua ngân hàng thường kèm theo chi phí, tùy thuộc vào biểu phí của từng ngân hàng hoặc tổ chức trung gian.

Phí xử lý giao dịch

Một số giao dịch phức tạp có thể phát sinh phí xử lý để bù đắp chi phí cho ngân hàng hoặc bên thứ ba.

2. Đổi tiền tại nơi kém uy tín

Giao dịch tại các địa điểm kém uy tín là một sai lầm nghiêm trọng khi đổi USD sang tiền Việt. Bởi nó tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến tài chính và vấn đề pháp lý. Những địa điểm không được chính phủ hoặc các tổ chức tài chính uy tín kiểm soát thường không đảm bảo tính minh bạch. 

Những nơi này cung cấp tỷ giá cũng không chính xác hoặc có thể phát sinh các chi phí không rõ ràng trong giao dịch. Ngoài ra, giao dịch tại các nơi này còn tiềm ẩn nguy cơ liên quan đến tiền giả hoặc các hành vi lừa đảo.

Để tránh rủi ro, bạn nên giao dịch tại những địa điểm được quản lý bởi các cơ quan có thẩm quyền và được cấp phép. Chẳng hạn như ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính lớn, uy tín. Những đơn vị này thường công khai tỷ giá ngoại tệ minh bạch và áp dụng các biện pháp bảo vệ tài chính nghiêm ngặt. 

Hơn nữa, việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp lý về giao dịch ngoại tệ trước khi thực hiện giao dịch là cần thiết, đảm bảo bạn tuân thủ đúng pháp luật và tránh những hệ lụy không mong muốn.

3. Giao dịch ngoại tệ trực tuyến không đáng tin cậy

Sử dụng các dịch vụ giao dịch ngoại tệ trực tuyến không đáng tin cậy là một sai lầm nghiêm trọng, vì nó có thể khiến bạn gặp phải những rủi ro về bảo mật và tài chính. Các nền tảng không đảm bảo về mặt an ninh có thể dẫn đến nguy cơ khiến bạn bị lừa đảo, mất tiền hoặc bị đánh cắp thông tin. 

Hơn nữa, những dịch vụ này có thể không công khai rõ ràng về tỷ giá giao dịch, các khoản phí ẩn, hoặc những chi phí phát sinh không hợp lý, khiến bạn không thể biết chính xác mình đang giao dịch với mức giá nào.Để bảo vệ mình khỏi các rủi ro này, bạn cần phải chọn những nền tảng giao dịch ngoại tệ trực tuyến uy tín và có chứng nhận từ các cơ quan tài chính có thẩm quyền. 

Trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên tìm hiểu kỹ về nền tảng đó qua các đánh giá từ người dùng khác hoặc kiểm tra xem nền tảng có tuân thủ các quy định tài chính quốc gia và quốc tế hay không. 

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy nền tảng không minh bạch hoặc không đáng tin cậy, tốt nhất bạn nên tránh xa và tìm kiếm một lựa chọn thay thế an toàn hơn.

Lưu ý khi đổi đô la Mỹ sang tiền Việt

Lưu ý khi đổi đô la Mỹ sang tiền Việt

VII. Các lưu ý khác mà bạn cần biết khi đổi USD sang tiền Việt

Khi thực hiện giao dịch hoán đổi ngoại tệ, ngoài việc tránh các sai lầm cơ bản, có một số lưu ý quan trọng giúp giao dịch của bạn diễn ra thuận lợi và bảo mật. 

Kiểm tra tỷ giá thường xuyên

Tỷ giá ngoại tệ thay đổi liên tục, vì vậy bạn cần theo dõi thường xuyên để nắm bắt được mức tỷ giá tốt nhất trước khi thực hiện giao dịch. Một số dịch vụ ngân hàng hoặc nền tảng trực tuyến có thể cung cấp thông tin về tỷ giá theo thời gian thực, giúp bạn có quyết định chính xác.

Lựa chọn phương thức thanh toán an toàn

Đảm bảo sử dụng các phương thức thanh toán được bảo vệ, như thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng, thay vì tiền mặt hay các hình thức không bảo mật khác. Điều này không chỉ giúp giao dịch được ghi nhận chính thức mà còn giúp bảo vệ bạn khỏi các rủi ro về gian lận.

Xem xét các khoản phí và chiết khấu

Trước khi giao dịch, cần phải nắm rõ các khoản phí liên quan như phí chuyển khoản, phí giao dịch hay chiết khấu từ tỷ giá. Những khoản phí này có thể ảnh hưởng đến tổng số tiền bạn nhận được, vì vậy hãy tính toán kỹ lưỡng để tránh các bất ngờ không mong muốn.

Đảm bảo các thông tin cá nhân và giao dịch được bảo mật

Đảm bảo rằng bạn đang giao dịch trên các nền tảng uy tín và được bảo mật, tránh cung cấp thông tin nhạy cảm như tài khoản ngân hàng hay mật khẩu cho bất kỳ ai không xác định rõ.

Kiểm tra các quy định pháp lý

Trước khi thực hiện giao dịch ngoại tệ, đặc biệt là khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, hãy tìm hiểu các quy định pháp lý và yêu cầu của quốc gia bạn về việc hoán đổi ngoại tệ. Điều này sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi trong các giao dịch.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

15.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được...

12.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt....

80 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Với bảng tỷ giá mới nhất hôm nay thì 80 Euro đổi ra được bao nhiêu tiền Việt?...

1.000 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá...

800 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu...

5 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất...

700 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm...

10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu...

300 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 16/11/2024

Bạn đang muốn biết 300 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng cập nhật...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.