300 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Bạn đang muốn biết 300 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng cập nhật tỷ giá EUR/VND hôm nay và cùng tìm hiểu tại sao cần nắm rõ tỷ giá.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 12/12/2024

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đồng EURO = 25,991.38 Đồng
Cập nhật lúc: 18:30 - 12/12/2024
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 300 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

300 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 300 Đồng EURO bạn có thể đổi được 7,797,414 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 8,224,959 đồng tiền Việt để mua được 300 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 78,762.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 7,876,176.00 đồng với mỗi 300 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 300 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 7,797,414 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 7,876,176.00 đồng, chênh lệch 78,762.00 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Euro 25,991.38 đ26,253.92 đ
5 Euro 129,956.90 đ131,269.60 đ
10 Euro 259,913.80 đ262,539.20 đ
20 Euro 519,827.60 đ525,078.40 đ
50 Euro 1,299,569 đ1,312,696 đ
100 Euro 2,599,138 đ2,625,392 đ
200 Euro 5,198,276 đ5,250,784 đ
500 Euro 12,995,690 đ13,126,960 đ
700 Euro 18,193,966 đ18,377,744 đ
1000 Euro 25,991,380 đ26,253,920 đ
3000 Euro 77,974,140 đ78,761,760 đ
5000 Euro 129,956,900 đ131,269,600.00 đ
10,000 Euro 259,913,800 đ262,539,200.00 đ
20,000 Euro 519,827,600 đ525,078,400.00 đ
50,000 Euro 1,299,569,000 đ1,312,696,000 đ
80,000 Euro 2,079,310,400 đ2,100,313,600.00 đ
100,000 Euro 2,599,138,000 đ2,625,392,000 đ
300,000 Euro 7,797,414,000 đ7,876,176,000.00 đ
500,000 Euro 12,995,690,000 đ13,126,960,000 đ
1 Triệu Euro 25,991,380,000 đ26,253,920,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 300 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 8,224,959 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO
50,000 VNĐ1.82 EUR
100,000 VNĐ3.65 EUR
200,000 VNĐ7.29 EUR
500,000 VNĐ18.24 EUR
1 triệu VNĐ36.47 EUR
2 triệu VNĐ72.95 EUR
3 triệu VNĐ109.42 EUR
5 triệu VNĐ182.37 EUR
8 triệu VNĐ291.79 EUR
10 triệu VNĐ364.74 EUR
20 triệu VNĐ729.49 EUR
30 triệu VNĐ1,094.23 EUR
50 triệu VNĐ1,823.72 EUR
100 triệu VNĐ3,647.43 EUR
200 triệu VNĐ7,294.87 EUR
500 triệu VNĐ18,237.17 EUR
1 tỷ VNĐ36,474.35 EUR
2 tỷ VNĐ72,948.69 EUR
5 tỷ VNĐ182,371.73 EUR
10 tỷ VNĐ364,743.46 EUR
20 tỷ VNĐ729,486.92 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Đổi các mệnh giá Euro sang tiền Việt

Đổi các mệnh giá Euro sang tiền Việt

Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.

Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.

Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 259.91 đ
2 cent 519.83 đ
5 cent 1,299.57 đ
10 cent 2,599.14 đ
20 cent 5,198.28 đ
50 cent 12,995.69 đ
1 EUR 25,991.38 đ
2 EUR 51,982.76 đ
5 EUR 129,956.90 đ
10 EUR 259,913.80 đ
20 EUR 519,827.60 đ
50 EUR 1,299,569 đ
100 EUR 2,599,138 đ
200 EUR 5,198,276 đ
500 EUR 12,995,690 đ

V. Bảng tỷ giá 300 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024

Tiền Euro và các đồng tiền khác

Tiền Euro và các đồng tiền khác 

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.

Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang ngoại tệ khác. 

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR
Tỷ giá Bảng Anh300 EUR = 364.59 GBP300 EUR = 360.33 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ300 EUR = 323.31 CHF300 EUR = 319.54 CHF
Tỷ giá Đô la Mỹ300 EUR = 290.18 USD300 EUR = 278.71 USD
Tỷ giá Đô la Singapore300 EUR = 212.70 SGD300 EUR = 210.22 SGD
Tỷ giá Đô la Canada300 EUR = 201.93 CAD300 EUR = 199.57 CAD
Tỷ giá Đô la Úc300 EUR = 182.84 AUD300 EUR = 180.70 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ300 EUR = 39.34 CNY300 EUR = 38.88 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông300 EUR = 36.74 HKD300 EUR = 36.31 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan300 EUR = 7.66 THB300 EUR = 8.38 THB
Tỷ giá Yên Nhật300 EUR = 1.86 JPY300 EUR = 1.87 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc300 EUR = 0.18 KRW300 EUR = 0.20 KRW

VI. Giá trị của đồng Euro chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào? 

Giá trị của đồng Euro (EUR) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, tạo ra sự biến động trong tỷ giá và ảnh hưởng đến hoạt động giao thương quốc tế. Dưới đây là một số yếu tố chính tác động đến giá trị của đồng Euro mà bạn cần biết. 

Tình hình kinh tế toàn cầu

Nền kinh tế thế giới và mối quan hệ thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá trị của đồng Euro. Khi các đối tác thương mại quan trọng của khu vực đồng euro, chẳng hạn như Mỹ và Trung Quốc, gặp tình trạng suy thoái kinh tế, nhu cầu về xuất khẩu từ châu Âu có thể giảm. Điều này dẫn đến sự suy yếu trong giá trị của đồng Euro do giảm thu nhập từ thương mại quốc tế.

Chính sách tiền tệ của châu Âu

Chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và các chính phủ thành viên thực hiện cũng tác động lớn đến giá trị đồng Euro. ECB có thể điều chỉnh việc mua tài sản hoặc can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì sự ổn định của đồng tiền, đồng thời để quản lý lạm phát.

Giá vàng thế giới

Giá vàng toàn cầu cũng có tác động đến giá trị đồng Euro, bởi vàng thường được coi là nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế. Khi giá vàng tăng quá mạnh, ECB có thể phải thực hiện các biện pháp để kiềm hãm sự tăng giá của Euro. Điều này giúp duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu trong khu vực sử dụng đồng Euro. 

Lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu

Lãi suất do ECB quyết định là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng Euro. Khi ECB tăng lãi suất, đồng Euro thường tăng giá trị do sự thu hút từ các nhà đầu tư muốn kiếm lợi từ lãi suất cao hơn. Ngược lại, nếu lãi suất bị giảm hoặc giữ ở mức thấp, đồng Euro có thể sẽ mất giá khi nhà đầu tư chuyển hướng sang các kênh đầu tư có lãi suất cao hơn.

Giá Bitcoin và thị trường tiền điện tử

Mặc dù chưa có sự thống kê rõ ràng về mối tương quan trực tiếp giữa giá Bitcoin và đồng Euro. Tuy nhiên, thị trường tiền điện tử ngày càng phổ biến đã thu hút dòng tiền lớn. Điều này có thể dẫn đến những tác động gián tiếp đến tỷ giá Euro, đặc biệt trong bối cảnh dòng vốn dịch chuyển giữa các loại tài sản.

Những yếu tố trên cho thấy rằng giá trị đồng Euro không chỉ phụ thuộc vào các quyết định chính sách nội bộ của châu Âu mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các biến động kinh tế và tài chính toàn cầu.

VII. Tại sao việc nắm rõ tỷ giá EUR/VND là điều cần thiết? 

Việc nắm rõ tỷ giá EUR/VND là điều cần thiết vì giúp tối ưu hóa tài chính cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch quốc tế.

Quản lý tài chính và kinh doanh

Tỷ giá hối đoái phản ánh tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ và sức mạnh của nền kinh tế mỗi quốc gia. Việc hiểu rõ và theo dõi tỷ giá giúp nhận diện các xu hướng kinh tế và điều chỉnh các chiến lược kinh doanh hoặc đầu tư sao cho phù hợp.

Đặc biệt đối với các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc giao dịch với các đối tác tại châu Âu. Việc nắm bắt tỷ giá EUR/VND giúp định giá sản phẩm, dịch vụ và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả. Nó cũng hỗ trợ trong việc lập kế hoạch tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn.

Đầu tư và giao dịch ngoại tệ

Các nhà đầu tư tham gia vào thị trường ngoại hối cần theo dõi tỷ giá EUR/VND để đưa ra các quyết định giao dịch, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Tỷ giá có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả đầu tư, đặc biệt là với những người tham gia vào các giao dịch liên quan đến đồng Euro.

Du lịch và học tập tại châu Âu

Những người dự định đi du lịch hoặc du học tại các quốc gia sử dụng đồng Euro cần theo dõi tỷ giá để chuẩn bị chi phí cho chuyến đi và tiết kiệm tối đa.

Chuyển tiền quốc tế

Đối với những người cần chuyển tiền từ Việt Nam sang các nước thuộc khu vực Eurozone hoặc ngược lại, việc theo dõi tỷ giá EUR/VND giúp xác định số tiền thực tế nhận được hoặc chi trả, từ đó lên kế hoạch chi tiêu hợp lý.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

15.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được...

12.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt....

80 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Với bảng tỷ giá mới nhất hôm nay thì 80 Euro đổi ra được bao nhiêu tiền Việt?...

1.000 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá...

800 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu...

5 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất...

700 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm...

3000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được...

10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.