Theo tỷ giá mới nhất hôm nay, 300 USD đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam? Cùng tham khảo bảng tỷ giá USD mới nhất và địa chỉ đổi USD sang tiền Việt an toàn, hợp pháp.
I. 300 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 300 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 7,542,300 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 7,641,300 đồng tiền Việt để mua được 300 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 21:25 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 9,000 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 7,551,300 đồng với mỗi 300 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 300 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 7,542,300 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 7,551,300 đồng, chênh lệch 9,000 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 300 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 7,641,300 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Tìm hiểu bảng quy đổi các mệnh giá USD khi chuyển qua tiền Việt
Hiện nay, các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành gồm tiền xu và tiền giấy với giá trị từ 1 cent đến 100 USD. Trên các tờ tiền đều có những đặc điểm bảo an để dễ dàng nhận biết tiền thật, tiền giả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
- 1 đô la Mỹ (USD) = 100 cent (¢) = 10 Dime
- 1 dime = 10 cent
- 1 mill (₥) = 1/10 cent
Ví dụ: Nếu bạn có 5 đô la và 20 cent, bạn có tổng cộng 520 cent hoặc 5.2 đô la.
Sau đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền Mỹ phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 300 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tỷ giá của USD so với các loại tiền tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được cấu thành từ các đồng tiền chính được tự do chuyển đổi. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 300 USD = 376.92 GBP | 300 USD = 387.85 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 300 USD = 334.25 CHF | 300 USD = 343.94 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 300 USD = 310.15 EUR | 300 USD = 322.91 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 300 USD = 219.90 SGD | 300 USD = 226.27 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 300 USD = 208.76 CAD | 300 USD = 214.82 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 300 USD = 189.02 AUD | 300 USD = 194.50 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 300 USD = 40.67 CNY | 300 USD = 41.85 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 300 USD = 37.98 HKD | 300 USD = 39.08 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 300 USD = 7.92 THB | 300 USD = 9.02 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 300 USD = 1.92 JPY | 300 USD = 2.01 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 300 USD = 0.18 KRW | 300 USD = 0.22 KRW |
VI. Đổi 300 USD ở đâu an toàn và có tỷ giá tốt?
300 USD trở lên khi đổi ra tiền Việt cũng đã là một con số lớn, do đó nhiều người băn khoăn không biết nên đổi tiền ở đâu an toàn và có tỷ giá tốt. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều địa điểm đổi tiền Đô sang tiền Việt. Trong đó, bao gồm ngân hàng, tiệm vàng (được cấp phép) và sân bay. Mỗi địa điểm đổi tiền sẽ có ưu và nhược điểm riêng, ở cùng một thời điểm nhưng tỷ giá giao dịch cũng sẽ khác nhau và có sự chênh lệch đáng kể ở từng địa điểm.
Xét về tính an toàn và hợp pháp, ngân hàng là địa điểm đổi tiền tốt nhất, vừa tiện lợi vì có các chi nhánh khắp nơi, vừa đảm bảo tỷ giá ổn định. Các thông tin tỷ giá được niêm yết rõ ràng và cập nhật liên tục nên không có chuyện bị ép giá và tránh được nguy cơ tiền giả. Tuy nhiên thủ tục lại cần chút thời gian và sẽ bất tiện khi bạn cần đổi gấp.
Ngoài ra, bạn có thể đổi tiền tại tiệm vàng được cấp phép thu đổi ngoại tệ. Tỷ giá USD/VND thường cao hơn so với giá thị trường nên cực kỳ hấp dẫn. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý, chỉ đổi USD sang tiền Việt tại địa chỉ uy tín để tránh nguy cơ bị ép giá và rủi ro tiền giả. Đổi tiền tại sân bay là lựa chọn cuối cùng khi bạn đang cần tiền mặt gấp. Bởi lẽ, tại sân bay, tỷ giá USD/VND sẽ thấp hơn so với thị trường, nếu số tiền lớn có thể khiến bạn bị lỗ và không đổi được số tiền như mong đợi.
VII. Danh sách ngân hàng uy tín cung cấp tỷ giá USD/VND tốt nhất
Nhằm đảm bảo tính hợp pháp, an toàn, tránh nguy cơ tiền giả hay ép giá, bạn nên ưu tiên lựa chọn ngân hàng uy tín để đổi tiền. Dưới đây là một số ngân hàng thương mại lớn có cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ và chi nhánh rộng khắp nước, rất thuận tiện để giao dịch nhanh chóng.
- Ngân hàng Agribank | Hotline: 1900.55.8818
- Ngân hàng Maritime Bank | Hotline: 1800.59.9999; 024.39.44.55.66
- Ngân hàng BIDV | Hotline: 1900.9247
- Ngân hàng VietinBank | Hotline: 1900.558.868; 024.3941.8868
- Ngân hàng HSBC | Hotline: 024.62.707.707 (miền Bắc), 028.37.247.247 (miền Nam)
- Ngân hàng Vietcombank | Hotline: 1900.54.54.13; 024.3824.3524
- Ngân hàng MBBank | Hotline: 1900.54.54.26
- Ngân hàng ACB | Hotline: 1900.54.54.86; 028.38.247.247
- Ngân hàng Techcombank | Hotline: 1800.588.822
- Ngân hàng VIB | Hotline: 1800.8180
Xem thêm:
Có 0 bình luận