Bài viết xin cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hôm nay và giúp bạn giải đáp băn khoăn, 30 Euro thì đổi được bao nhiêu tiền Việt và quy trình đổi tiền tại ngân hàng cần lưu ý những gì.
I. 30 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,674.48 đồng cho mua vào và 27,071.62 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,397.14 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 30 Đồng EURO bạn có thể đổi được 770,234.40 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 812,148.60 đồng tiền Việt để mua được 30 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:45 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 7,780.20 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 778,014.60 đồng với mỗi 30 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,674.48 đồng với tiền mặt và 25,933.82 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 30 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 770,234.40 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 778,014.60 đồng, chênh lệch 7,780.20 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,674.48 đ | 25,933.82 đ |
5 Euro
| 128,372.40 đ | 129,669.10 đ |
10 Euro
| 256,744.80 đ | 259,338.20 đ |
20 Euro
| 513,489.60 đ | 518,676.40 đ |
50 Euro
| 1,283,724 đ | 1,296,691 đ |
100 Euro
| 2,567,448 đ | 2,593,382 đ |
200 Euro
| 5,134,896 đ | 5,186,764 đ |
500 Euro
| 12,837,240 đ | 12,966,910 đ |
700 Euro
| 17,972,136 đ | 18,153,674 đ |
1000 Euro
| 25,674,480 đ | 25,933,820 đ |
3000 Euro
| 77,023,440 đ | 77,801,460 đ |
5000 Euro
| 128,372,400 đ | 129,669,100 đ |
10,000 Euro
| 256,744,800 đ | 259,338,200 đ |
20,000 Euro
| 513,489,600 đ | 518,676,400 đ |
50,000 Euro
| 1,283,724,000 đ | 1,296,691,000 đ |
80,000 Euro
| 2,053,958,400 đ | 2,074,705,600 đ |
100,000 Euro
| 2,567,448,000 đ | 2,593,382,000 đ |
300,000 Euro
| 7,702,344,000 đ | 7,780,146,000 đ |
500,000 Euro
| 12,837,240,000 đ | 12,966,910,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,674,480,000 đ | 25,933,820,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,071.62 đồng, tức là để mua được 30 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 812,148.60 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.85 EUR |
100,000 VNĐ | 3.69 EUR |
200,000 VNĐ | 7.39 EUR |
500,000 VNĐ | 18.47 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.94 EUR |
2 triệu VNĐ | 73.88 EUR |
3 triệu VNĐ | 110.82 EUR |
5 triệu VNĐ | 184.70 EUR |
8 triệu VNĐ | 295.51 EUR |
10 triệu VNĐ | 369.39 EUR |
20 triệu VNĐ | 738.78 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,108.17 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,846.95 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,693.91 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,387.81 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,469.53 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,939.05 EUR |
2 tỷ VNĐ | 73,878.11 EUR |
5 tỷ VNĐ | 184,695.26 EUR |
10 tỷ VNĐ | 369,390.53 EUR |
20 tỷ VNĐ | 738,781.06 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Quy đổi các mệnh giá tiền Euro sang tiền Việt
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 256.74 đ |
2 cent
| 513.49 đ |
5 cent
| 1,283.72 đ |
10 cent
| 2,567.45 đ |
20 cent
| 5,134.90 đ |
50 cent
| 12,837.24 đ |
1 EUR
| 25,674.48 đ |
2 EUR
| 51,348.96 đ |
5 EUR
| 128,372.40 đ |
10 EUR
| 256,744.80 đ |
20 EUR
| 513,489.60 đ |
50 EUR
| 1,283,724 đ |
100 EUR
| 2,567,448 đ |
200 EUR
| 5,134,896 đ |
500 EUR
| 12,837,240 đ |
V. Bảng tỷ giá 30 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025
Quy đổi Euro sang các ngoại tệ khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 30 EUR = 36.17 GBP | 30 EUR = 35.74 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 30 EUR = 31.93 CHF | 30 EUR = 31.56 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 30 EUR = 29.42 USD | 30 EUR = 28.31 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 30 EUR = 21.18 SGD | 30 EUR = 20.94 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 30 EUR = 20.17 CAD | 30 EUR = 19.93 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 30 EUR = 18.06 AUD | 30 EUR = 17.85 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 30 EUR = 3.94 CNY | 30 EUR = 3.90 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 30 EUR = 3.72 HKD | 30 EUR = 3.68 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 30 EUR = 0.76 THB | 30 EUR = 0.83 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 30 EUR = 0.18 JPY | 30 EUR = 0.18 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 30 EUR = 0.02 KRW | 30 EUR = 0.02 KRW |
VI. Mách bạn mẹo đổi 30 Euro sang tiền Việt tại Ngân Hàng lợi nhất
Khi muốn đổi 30 Euro sang tiền Việt, để nhận được lợi nhuận tốt nhất, bạn có thể áp dụng một vài mẹo sau khi đổi tại ngân hàng thương mại.
1. Theo dõi tỷ giá hối đoái Euro/VND hàng ngày
Tỷ giá hối đoái giữa Euro và VND thay đổi hàng ngày theo biến động thị trường. Các ngân hàng thường niêm yết tỷ giá mua vào và bán ra. Hãy kiểm tra tỷ giá tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Techcombank... để chọn nơi có tỷ giá mua vào cao nhất.
2. Lựa chọn ngân hàng có tỷ giá cạnh tranh
Các ngân hàng khác nhau sẽ có chính sách tỷ giá riêng, tùy thuộc vào chi phí giao dịch và nhu cầu thị trường. Những ngân hàng có mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán thấp thường sẽ mang lại lợi ích tốt hơn.
Ví dụ: Nếu ngân hàng A mua 1 Euro = 25,800 VND và ngân hàng B mua 1 Euro = 25,850 VND. Bạn nên chọn ngân hàng B để đổi 30 Euro vì sẽ nhận được số tiền cao hơn.
3. Chọn thời điểm đổi ngoại tệ phù hợp
Tỷ giá Euro thường dao động theo tình hình kinh tế và chính sách tài chính của khu vực Eurozone. Nếu bạn không cần đổi ngay lập tức, hãy chờ đợi thời điểm tỷ giá tăng để đổi. Ngoài ra, tỷ giá thường biến động nhiều vào đầu hoặc cuối tháng khi nhu cầu giao dịch ngoại tệ cao hơn.
4. Kiểm tra các ưu đãi hoặc phí giao dịch tại ngân hàng
Một số ngân hàng cung cấp ưu đãi giảm phí giao dịch hoặc tỷ giá tốt hơn cho khách hàng VIP hoặc giao dịch trực tuyến. Hãy hỏi kỹ trước khi thực hiện để tối ưu hóa số tiền nhận được.
5. Thử đổi tại ngân hàng nước ngoài có chi nhánh tại Việt Nam
Các ngân hàng quốc tế như HSBC hoặc Standard Chartered đôi khi cung cấp tỷ giá mua Euro tốt hơn so với các ngân hàng nội địa, nhờ liên kết trực tiếp với thị trường ngoại tệ quốc tế.
6. Tính toán số tiền bạn nhận được trước khi đổi
Trước khi giao dịch, hãy yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin chính xác về số tiền VND bạn sẽ nhận được sau khi đổi 30 Euro, bao gồm cả phí giao dịch. Điều này giúp bạn tránh bị trừ đi các khoản phí không rõ ràng.
VI. Quy trình đổi tiền 30 Euro sang tiền Việt tại Ngân hàng và lưu ý quan trọng
Khi muốn đổi Euro sang tiền Việt, bạn chọn ngân hàng là địa điểm đổi tiền, vậy quy trình đổi ngoại tệ tại ngân hàng diễn ra thế nào? Cần lưu ý những vấn đề gì để đảm bảo an toàn và thuận tiện nhất?
Bước 1: Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết
Khi đổi tiền tại ngân hàng, bạn cần mang theo các giấy tờ như Căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn hiệu lực. Số tiền cần đổi, lưu ý là tiền phải còn nguyên vẹn, không bị rách, mờ số seri. Giấy tờ chứng minh mục đích đổi ngoại tệ, nếu cần (ví dụ: vé máy bay, hóa đơn chi tiêu nước ngoài). Một số ngân hàng yêu cầu giấy tờ này theo quy định.
Bước 2: Đến chi nhánh ngân hàng gần nhất
Tới các chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng bạn chọn. Nên ưu tiên ngân hàng có tỷ giá mua Euro tốt nhất tại thời điểm đó, như Vietcombank, BIDV, VietinBank, hoặc Techcombank.
Bước 3: Điền thông tin vào biểu mẫu giao dịch
Yêu cầu nhân viên hỗ trợ cung cấp biểu mẫu đổi ngoại tệ và điền đầy đủ thông tin như họ tên, số CMND/CCCD, địa chỉ, số điện thoại. Số tiền Euro cần đổi và mục đích sử dụng.
Bước 4: Giao tiền và nhận tiền quy đổi
Sau khi kiểm tra tiền Euro của bạn, nhân viên ngân hàng sẽ xác nhận tỷ giá mua tại thời điểm giao dịch. Bạn giao 30 Euro cho ngân hàng và nhận lại số tiền quy đổi (bằng VND) sau khi trừ các khoản phí giao dịch (nếu có).
Bước 5: Kiểm tra và lưu giữ biên lai giao dịch
Nhận biên lai từ ngân hàng và kiểm tra kỹ thông tin về số tiền nhận được. Lưu ý hãy giữ lại biên lai để đối chiếu hoặc khiếu nại nếu có vấn đề phát sinh sau này.
Có 0 bình luận