200 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay? Hãy cùng Masu tìm hiểu và có thêm thông tin hữu ích về mẹo cũng như là địa điểm đổi tiền uy tín.
I. 200 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,602.13 đồng cho mua vào và 3,755.03 đồng cho bán ra, chênh lệch 152.90 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 200 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 720,426 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 751,006 đồng tiền Việt để mua được 200 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 08/11/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 7,276.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 727,702 đồng với mỗi 200 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 08/11/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,602.13 đồng với tiền mặt và 3,638.51 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 200 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 720,426 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 727,702 đồng, chênh lệch 7,276.00 đồng.
| Nhân dân tệ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
|
1 Tệ
| 3,602.13 đ | 3,638.51 đ |
|
5 Tệ
| 18,010.65 đ | 18,192.55 đ |
|
10 Tệ
| 36,021.30 đ | 36,385.10 đ |
|
20 Tệ
| 72,042.60 đ | 72,770.20 đ |
|
50 Tệ
| 180,106.50 đ | 181,925.50 đ |
|
100 Tệ
| 360,213 đ | 363,851 đ |
|
200 Tệ
| 720,426 đ | 727,702 đ |
|
500 Tệ
| 1,801,065 đ | 1,819,255 đ |
|
800 Tệ
| 2,881,704 đ | 2,910,808 đ |
|
1000 Tệ
| 3,602,130 đ | 3,638,510 đ |
|
2000 Tệ
| 7,204,260 đ | 7,277,020 đ |
|
5000 Tệ
| 18,010,650 đ | 18,192,550 đ |
|
10,000 Tệ
| 36,021,300 đ | 36,385,100 đ |
|
30,000 Tệ
| 108,063,900 đ | 109,155,300 đ |
|
50,000 Tệ
| 180,106,500 đ | 181,925,500 đ |
|
70,000 Tệ
| 252,149,100 đ | 254,695,700.00 đ |
|
100,000 Tệ
| 360,213,000 đ | 363,851,000 đ |
|
200,000 Tệ
| 720,426,000 đ | 727,702,000 đ |
|
500,000 Tệ
| 1,801,065,000 đ | 1,819,255,000 đ |
| 800,000 Tệ | 2,881,704 đ | 2,910,808 đ |
|
1 Triệu Tệ
| 3,602,130,000 đ | 3,638,510,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 08/11/2025
Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,755.03 đồng, tức là để mua được 200 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 751,006 đồng.
| Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ |
| 50,000 VNĐ | 13.32 CNY |
| 100,000 VNĐ | 26.63 CNY |
| 200,000 VNĐ | 53.26 CNY |
| 500,000 VNĐ | 133.15 CNY |
| 1 triệu VNĐ | 266.31 CNY |
| 2 triệu VNĐ | 532.62 CNY |
| 3 triệu VNĐ | 798.93 CNY |
| 5 triệu VNĐ | 1,331.55 CNY |
| 8 triệu VNĐ | 2,130.48 CNY |
| 10 triệu VNĐ | 2,663.09 CNY |
| 20 triệu VNĐ | 5,326.19 CNY |
| 30 triệu VNĐ | 7,989.28 CNY |
| 50 triệu VNĐ | 13,315.47 CNY |
| 100 triệu VNĐ | 26,630.95 CNY |
| 200 triệu VNĐ | 53,261.89 CNY |
| 500 triệu VNĐ | 133,154.73 CNY |
| 1 tỷ VNĐ | 266,309.46 CNY |
| 2 tỷ VNĐ | 532,618.91 CNY |
| 5 tỷ VNĐ | 1,331,547.28 CNY |
| 10 tỷ VNĐ | 2,663,094.57 CNY |
| 20 tỷ VNĐ | 5,326,189.14 CNY |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Quy đổi tiền Trung Quốc sang VND
Hiện nay, tiền Trung Quốc bao gồm cả tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau. Mệnh giá thấp nhất là 1 tệ, trong khi mệnh giá cao nhất lên đến 100 tệ. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các yếu tố bảo an nhằm ngăn chặn tình trạng làm giả.
Tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện ở mức khoảng 3.500 VND/CNY, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng ngân hàng cũng như biến động thị trường. Điều này đồng nghĩa với việc 1 CNY có giá trị gấp khoảng 3.500 lần so với 1 VND.
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá phổ biến từ Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần thực hiện giao dịch.
| Mệnh giá Nhân dân tệ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
| 1 CNY | 3,602.13 đ |
| 5 CNY | 18,010.65 đ |
| 10 CNY | 36,021.30 đ |
| 20 CNY | 72,042.60 đ |
| 50 CNY | 180,106.50 đ |
| 100 CNY | 360,213 đ |
V. Bảng tỷ giá 200 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 08/11/2025

Nhân dân tệ và nhiều ngoại tệ khác
Đồng Nhân dân tệ (CNY) ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường tài chính toàn cầu. Từ năm 2016, CNY đã được đưa vào rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng, cho thấy CNY đã được công nhận rộng rãi trong thương mại và tài chính quốc tế, đồng thời phản ánh ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc đối với nền kinh tế thế giới.
| Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với CNY |
Tỷ giá bán ra so với CNY |
| Tỷ giá Bảng Anh | 200 CNY = 1,868.52 GBP | 200 CNY = 1,868.53 GBP |
| Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 200 CNY = 1,764.89 CHF | 200 CNY = 1,764.90 CHF |
| Tỷ giá Đồng EURO | 200 CNY = 1,642.34 EUR | 200 CNY = 1,658.52 EUR |
| Tỷ giá Đô la Mỹ | 200 CNY = 1,448.48 USD | 200 CNY = 1,403.88 USD |
| Tỷ giá Đô la Singapore | 200 CNY = 1,090.33 SGD | 200 CNY = 1,092.52 SGD |
| Tỷ giá Đô la Canada | 200 CNY = 1,008.46 CAD | 200 CNY = 1,008.46 CAD |
| Tỷ giá Đô la Úc | 200 CNY = 922.23 AUD | 200 CNY = 922.23 AUD |
| Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 200 CNY = 182.60 HKD | 200 CNY = 183.70 HKD |
| Tỷ giá Baht Thái Lan | 200 CNY = 39.78 THB | 200 CNY = 44.19 THB |
| Tỷ giá Yên Nhật | 200 CNY = 9.20 JPY | 200 CNY = 9.39 JPY |
| Tỷ giá Won Hàn Quốc | 200 CNY = 0.87 KRW | 200 CNY = 1.01 KRW |
VI. Mẹo đổi tiền Nhân dân tệ để được tỷ giá tốt nhất
Đổi Nhân dân tệ (CNY) với tỷ giá tốt giúp tiết kiệm chi phí, đặc biệt đối với những người thường xuyên giao dịch với Trung Quốc hoặc đi du lịch, du học, và nhập hàng. Dưới đây là một số mẹo để có được tỷ giá đổi tiền CNY tốt nhất.
1. Chọn thời điểm đổi CNY thích hợp
Tỷ giá Nhân dân tệ không cố định mà thay đổi theo tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ của Trung Quốc và nhu cầu thị trường. Để đổi tiền với mức giá tốt nhất, bạn cần theo dõi xu hướng biến động tỷ giá và chọn thời điểm phù hợp.
Thông thường, tỷ giá CNY có xu hướng tăng vào những giai đoạn cao điểm như trước Tết Nguyên đán hoặc cuối năm, khi nhu cầu thanh toán đơn hàng, du lịch, nhập khẩu hàng hóa và chuyển tiền tăng mạnh. Đây là lúc nhiều doanh nghiệp, cá nhân gom CNY, đẩy giá lên cao, khiến chi phí đổi tiền trở nên đắt đỏ hơn.
Ngược lại, tỷ giá CNY có thể giảm sau Tết hoặc vào những thời điểm kinh tế Trung Quốc suy yếu, khi nhu cầu giao dịch bằng CNY giảm xuống. Đây có thể là cơ hội để đổi tiền với mức giá tốt hơn. Ngoài ra, các yếu tố như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, lãi suất, lạm phát và tình hình thương mại giữa Việt Nam – Trung Quốc cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá.
Để tối ưu hóa việc đổi tiền, bạn nên theo dõi tỷ giá hàng ngày, so sánh giữa các ngân hàng và thị trường tự do, đồng thời tránh đổi vào thời điểm nhu cầu cao. Nếu cần đổi số lượng lớn, có thể chia nhỏ giao dịch để giảm rủi ro khi tỷ giá biến động bất lợi.
2. So sánh tỷ giá giữa các ngân hàng và thị trường tự do
Tỷ giá CNY có thể khác nhau giữa các ngân hàng và thị trường tự do, do đó việc so sánh kỹ trước khi đổi tiền là rất quan trọng.
Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank, ACB thường cung cấp dịch vụ đổi CNY với tỷ giá niêm yết công khai. Đổi tại ngân hàng có ưu điểm an toàn, không lo tiền giả, nhưng tỷ giá thường cao hơn thị trường tự do.
Các tiệm vàng, cửa hàng đổi tiền tại Hà Nội (khu vực phố Hà Trung), TP.HCM (Lê Thánh Tôn, chợ Bến Thành) thường có tỷ giá tốt hơn ngân hàng. Tuy nhiên, đổi tại đây có rủi ro về tiền giả và không có biên lai giao dịch hợp pháp, do đó bạn nên cân nhắc chọn những địa chỉ uy tín.
Một số ứng dụng tài chính và ngân hàng số có thể cung cấp tỷ giá cạnh tranh hơn, đồng thời giúp đổi tiền tiện lợi mà không cần đến trực tiếp ngân hàng.
Lời khuyên dành cho bạn là nếu đổi số lượng lớn, hãy kiểm tra tỷ giá tại nhiều nguồn trước khi quyết định. Nếu ưu tiên an toàn, nên đổi tại ngân hàng. Còn nếu muốn tỷ giá tốt hơn, có thể cân nhắc thị trường tự do nhưng cần kiểm tra kỹ nguồn gốc tiền.
VII. Địa chỉ đổi tiền CNY sang VND và ngược lại uy tín
Để đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Việt Nam đồng (VND) và ngược lại một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tham khảo các địa chỉ uy tín dưới đây.
1. Địa chỉ đổi tiền tại Việt Nam
Tại Hà Nội:
-
Phố Hà Trung: Đây là khu vực nổi tiếng với nhiều tiệm vàng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ uy tín. Một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:
-
Tiệm vàng Quốc Trinh: 27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm.
-
Cửa hàng vàng bạc mỹ nghệ: 31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm.
-
Tiệm vàng Nhật Quang: 57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm.
-
Ngân hàng: Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Techcombank đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân và có thể phải chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ.
Tại TP.HCM:
-
Khu vực chợ Bến Thành: Xung quanh chợ Bến Thành, đặc biệt là đường Nguyễn An Ninh, có nhiều tiệm vàng uy tín cho việc đổi ngoại tệ:
-
Tiệm vàng Hà Tâm: 2 Nguyễn An Ninh, Phường Bến Thành, Quận 1.
-
Đường Cống Quỳnh: Khu vực này cũng có các tiệm vàng cung cấp dịch vụ đổi tiền.
-
Tiệm vàng Kim Mai: 84C Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1.
-
Ngân hàng: Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Techcombank với các chi nhánh tại TP.HCM đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân và có thể phải chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ.
2. Địa chỉ đổi tiền tại Trung Quốc
Tại ngân hàng:
Các ngân hàng lớn tại Trung Quốc cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá hợp lý và đảm bảo an toàn. Một số ngân hàng bạn có thể tìm đến bao gồm.
-
Ngân hàng Trung Quốc (Bank of China): Có mạng lưới chi nhánh rộng khắp các thành phố lớn.
-
Ngân hàng Công Thương Trung Quốc (Industrial and Commercial Bank of China - ICBC): Là ngân hàng lớn nhất thế giới với nhiều chi nhánh trên toàn quốc.
-
Ngân hàng Nông Nghiệp Trung Quốc (Agricultural Bank of China): Phục vụ chủ yếu ở các khu vực nông thôn và thành thị.
Khi đổi tiền tại ngân hàng, bạn cần mang theo hộ chiếu và có thể phải điền vào một số biểu mẫu theo quy định. Thời gian làm việc thường từ thứ Hai đến thứ Sáu, 9h00 - 16h00.
Tại sân bay quốc tế:
Tại các sân bay quốc tế ở Trung Quốc, có các quầy đổi ngoại tệ hoạt động 24/7, thuận tiện cho việc đổi tiền ngay khi bạn đến hoặc trước khi rời khỏi Trung Quốc. Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường không ưu đãi bằng ngân hàng và có thể kèm theo phí dịch vụ cao hơn.
Tại khách sạn lớn:
Một số khách sạn 4-5 sao cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ cho khách lưu trú. Dù tiện lợi, nhưng tỷ giá có thể không tốt bằng ngân hàng và họ có thể giới hạn số lượng tiền được đổi.
Có 0 bình luận