Với tỷ giá mới nhất hôm nay, 200 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt? Quy trình đổi EUR sang tiền Việt thế nào và cần lưu ý những gì khi đổi tại ngân hàng?
I. 200 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 200 Đồng EURO bạn có thể đổi được 5,198,276 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 5,483,306 đồng tiền Việt để mua được 200 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 52,508.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 5,250,784 đồng với mỗi 200 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 200 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 5,198,276 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 5,250,784 đồng, chênh lệch 52,508.00 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 200 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 5,483,306 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Bảng chuyển đổi tỷ giá giữa EUR và VND
Hiện nay, các mệnh giá tiền Euro đang lưu hành gồm có tiền xu và tiền giấy. Với giá trị nhỏ nhất là đồng 1 cent và lớn nhất là 500 Euro, 1 Euro sẽ bằng 100 cent. Trên mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế riêng và đặc điểm bảo an để người dùng dễ dàng nhận biết tiền Euro giả.
Thông thường, tỷ giá EUR/VND sẽ biến động liên tục do nhiều yếu tố tác động, tùy vào từng thời điểm mà tỷ giá sẽ tăng giảm khác nhau, để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 200 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tiền Euro cùng nhiều đồng tiền khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chính, có sức mạnh và giá trị cao, đặc biệt là có thể được tự do chuyển đổi trên toàn thế giới. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Dưới đây sẽ là bảng tỷ giá Euro so với các đồng tiền phổ biến khác trên thế giới.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 200 EUR = 243.06 GBP | 200 EUR = 240.22 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 200 EUR = 215.54 CHF | 200 EUR = 213.02 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 200 EUR = 193.46 USD | 200 EUR = 185.81 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 200 EUR = 141.80 SGD | 200 EUR = 140.14 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 200 EUR = 134.62 CAD | 200 EUR = 133.05 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 200 EUR = 121.89 AUD | 200 EUR = 120.47 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 200 EUR = 26.23 CNY | 200 EUR = 25.92 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 200 EUR = 24.49 HKD | 200 EUR = 24.20 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 200 EUR = 5.11 THB | 200 EUR = 5.59 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 200 EUR = 1.24 JPY | 200 EUR = 1.24 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 200 EUR = 0.12 KRW | 200 EUR = 0.13 KRW |
VI. Quy trình đổi EUR sang tiền Việt tại ngân hàng
Đổi Euro sang tiền Việt tại ngân hàng vừa đảm bảo an toàn, vừa hợp pháp mà lại còn có tỷ giá tốt. Tuy nhiên, để đổi tiền tại ngân hàng bạn cần phải thực hiện một số thủ tục, đặc biệt là khi muốn đổi số tiền lớn. Dưới đây là quy trình đổi EUR sang tiền Việt cơ bản tại ngân hàng.
Bước 1: Trước tiên bạn cần kiểm tra tỷ giá EUR/VND tại trang web ngân hàng mà bạn muốn đổi tiền. Sau đó cần chuẩn bị giấy tờ, hồ sơ cần thiết có thể cần trong quá trình chuyển đổi.
Bước 2: Khi đến ngân hàng, bạn cần xuất trình các loại giấy tờ, hồ sơ và chứng từ liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức đang có nhu cầu đổi EUR sang tiền Việt. Trong hồ sơ cần cung cấp đầy đủ thông tin như mục đích giao dịch, số lượng Euro cần đổi.
Bước 3: Sau đó ngân hàng sẽ kiểm tra và duyệt hồ sơ của bạn, bước này có thể tốn một chút thời gian. Khi đã hoàn tất, ngân hàng sẽ ký hợp đồng hoán đổi Euro sang tiền Việt và thực hiện giao dịch nhanh chóng.
VII. Nên lưu ý gì khi đổi EUR sang tiền Việt tại ngân hàng?
Khi đổi tiền tại ngân hàng bạn cần lưu ý kiểm tra trước tỷ giá niêm yết được cập nhật mới nhất trên trang web ngân hàng. Đồng thời bạn có thể so sánh tỷ giá EUR/VND giữa các ngân hàng để lựa chọn được nơi có tỷ giá tốt nhất.
Khi đổi tiền tại ngân hàng cần chuẩn đầy đủ giấy tờ và hồ sơ cần thiết để giao dịch nhanh chóng và thuận lợi hơn. Đồng thời, mỗi ngân hàng đều sẽ có mức tỷ giá, hạn mức và điều kiện, thủ tục mua bán ngoại tệ khác nhau. Trước khi đến ngân hàng giao dịch bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin để tránh mất nhiều thời gian.
Có 0 bình luận