Bạn đang băn khoăn không biết 20 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng tìm hiểu tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Đồng thời cũng xem thêm về lịch sử phát triển của tờ tiền mệnh giá 20 Euro.
I. 20 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 20 Đồng EURO bạn có thể đổi được 519,827.60 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 548,330.60 đồng tiền Việt để mua được 20 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 5,250.80 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 525,078.40 đồng với mỗi 20 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 20 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 519,827.60 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 525,078.40 đồng, chênh lệch 5,250.80 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 20 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 548,330.60 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá phổ biến tiền Euro
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục. Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 20 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Euro khi được chuyển đổi qua các loại tiền tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 20 EUR = 24.31 GBP | 20 EUR = 24.02 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 20 EUR = 21.55 CHF | 20 EUR = 21.30 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 20 EUR = 19.35 USD | 20 EUR = 18.58 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 20 EUR = 14.18 SGD | 20 EUR = 14.01 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 20 EUR = 13.46 CAD | 20 EUR = 13.30 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 20 EUR = 12.19 AUD | 20 EUR = 12.05 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 20 EUR = 2.62 CNY | 20 EUR = 2.59 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 20 EUR = 2.45 HKD | 20 EUR = 2.42 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 20 EUR = 0.51 THB | 20 EUR = 0.56 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 20 EUR = 0.12 JPY | 20 EUR = 0.12 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 20 EUR = 0.01 KRW | 20 EUR = 0.01 KRW |
VI. Lịch sử phát triển của tờ tiền mệnh giá 20 Euro
Đồng Euro ra đời vào năm 1999 dưới dạng tiền tệ điện tử và chính thức được lưu hành dưới hình thức tiền giấy và tiền xu vào năm 2000. Đúng ngay thời điểm mà 12 quốc gia thành viên EU quyết định chuyển từ các loại tiền tệ quốc gia riêng lẻ sang sử dụng đồng tiền chung.
Trong số đó, tờ 20 Euro là một phần trong dải mệnh giá tiền tệ của đồng Euro, có giá trị trung bình và phù hợp cho các giao dịch thường ngày. Cụ thể như thanh toán dịch vụ và mua sắm tại nhiều loại hình cửa hàng khác nhau.
Trên thực tế việc phát hành và sử dụng đồng Euro, bao gồm tờ 20 Euro. Không chỉ phục vụ mục đích giao dịch mà còn là biểu trưng cho sự đoàn kết, hợp tác về mặt văn hóa và tài chính giữa các quốc gia thành viên EU.
Tính đến thời điểm hiện tại, tờ 20 Euro đã trải qua hai lần phát hành, loạt tiền đang sử dụng hiện nay thuộc series tiền thứ 2. So với phiên bản cũ, tờ tiền này đã có nhiều thay đổi trong thiết kế, đặc biệt là điều chỉnh và nâng cấp đặc điểm bảo an.
Hình ảnh tờ tiền mệnh giá 20 Euro
VII. Đặc điểm của tờ tiền mệnh giá 20 Euro hiện đang lưu hành
Tờ tiền mệnh giá 20 Euro có kích thước 133 x 72 mm và mang màu chủ đạo là xanh da trời, giúp người dùng dễ dàng nhận diện. Mặt trước và mặt sau của tờ tiền có thiết kế hình ảnh cửa sổ và cây cầu, thể hiện kiến trúc Gô tích (Gothic), nổi bật với kiểu dáng vòm nhọn đặc trưng. Phong cách kiến trúc Gothic này có nguồn gốc từ nửa sau thời Trung Cổ khoảng thế kỷ XIII, và kéo dài đến cuối thế kỷ XIV.
Hình ảnh trên tờ tiền biểu trưng cho sự liên kết và hòa hợp giữa các quốc gia châu Âu, đồng thời tôn vinh di sản văn hóa phong phú của khu vực. Kiến trúc Gothic có thể nói là một trong những nền văn hóa nổi bật trong lịch sử phát triển của Châu Âu.
Có 0 bình luận