2 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Hãy theo dõi thông tin trong bài viết dưới đây, đồng thời cùng khám phá lịch sử phát triển của đồng 2 USD và những điều thú vị có thể bạn chưa biết.
I. 2 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 2 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 50,282 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 50,942 đồng tiền Việt để mua được 2 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 60 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 50,342 đồng với mỗi 2 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 2 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 50,282 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 50,342 đồng, chênh lệch 60 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 2 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 50,942 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá phổ biến của tiền USD khi đổi sang VND
Hiện nay, đồng đô la Mỹ (USD) được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với giá trị dao động từ 1 cent cho đến 100 USD. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm giúp người sử dụng nhận biết và phân biệt tiền thật với tiền giả một cách hiệu quả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢), với 10 dime tạo thành 1 USD.
- 1 dime tương đương 10 cent.
- 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.
Ví dụ minh họa: nếu bạn sở hữu 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 2 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tiền USD khi đổi qua các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế, được biết đến với tên gọi Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới. Hiện tại, các loại tiền tệ trong giỏ này gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 2 USD = 2.51 GBP | 2 USD = 2.59 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 2 USD = 2.23 CHF | 2 USD = 2.29 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 2 USD = 2.07 EUR | 2 USD = 2.15 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 2 USD = 1.47 SGD | 2 USD = 1.51 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 2 USD = 1.39 CAD | 2 USD = 1.43 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 2 USD = 1.26 AUD | 2 USD = 1.30 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 2 USD = 0.27 CNY | 2 USD = 0.28 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 2 USD = 0.25 HKD | 2 USD = 0.26 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 2 USD = 0.05 THB | 2 USD = 0.06 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 2 USD = 0.01 JPY | 2 USD = 0.01 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 2 USD = 0.00 KRW | 2 USD = 0.00 KRW |
VI. Lịch sử phát triển và đặc điểm của tờ tiền mệnh giá 2 đô
Tờ 2 đô la Mỹ có một lịch sử phát triển lâu dài và mang nhiều nét đặc biệt, khiến nó trở thành một tờ tiền thú vị trong hệ thống tiền tệ Hoa Kỳ.
1. Lịch sử phát triển tờ tiền 2 đô la Mỹ
Tờ tiền 2 đô la Mỹ xuất hiện vào khoảng năm 1775 khi Quốc hội Lục địa cho phép phát hành các tờ tiền đầu tiên, gọi là Continentals. Thời điểm một năm trước khi Hoa Kỳ chính thức tuyên bố độc lập. Benjamin Franklin là người phát triển và in Continentals tại Philadelphia.
Ông cũng là người đưa các câu nói truyền cảm hứng lên các tờ tiền, trong đó có thiết kế tờ tiền 2 đô nổi bật năm 1776 với phương châm "Tribulatio Ditat" tạm dịch là "Những rắc rối làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn".
Hình ảnh hạt được tách khỏi vỏ trấu là một thiết kế đặc trưng của đồng tiền này. Ngoài ra, Franklin cũng sáng tạo phương pháp chống tiền giả bằng cách in các hoa văn nổi từ lá cây thật.
Phiên bản hiện đại đầu tiên của tờ tiền mệnh giá 2 đô la được phát hành năm 1862, mang hình ảnh Alexander Hamilton. Nhằm tôn vinh nhà sáng lập Ngân hàng đầu tiên của Hoa Kỳ và ông cũng đóng vai trò là Bộ trưởng Tài chính đầu tiên tại đất nước này.
Đến năm 1869, tờ tiền 2 USD được thay đổi thiết kế với chân dung vị Tổng thống thứ ba của Hoa Kỳ, Thomas Jefferson. Mặt sau của tờ tiền in hình bức tranh nổi tiếng "Tuyên ngôn Độc lập" của John Trumbull, mô tả khoảnh khắc các nhà sáng lập trình bày bản thảo tài liệu lịch sử trước Quốc hội.
2. Đặc điểm và thiết kế của tờ tiền 2 đô la Mỹ
Trước năm 1929, tờ 2 đô la được phát hành dưới nhiều dạng khác nhau, như United States Note, National Bank Note, Silver Certificate, Treasury Note, và Federal Reserve Bank Note. Năm 1928, khi tiền tệ Mỹ được thay đổi kích thước, tờ 2 đô la chỉ còn được phát hành dưới dạng United States Note.
Việc sản xuất tờ 2 đô la bị tạm ngưng vào tháng 8 năm 1966. Tuy nhiên, vào tháng 12 năm 1975, Bộ Tài chính Hoa Kỳ đã khôi phục việc sản xuất và tái phát hành tờ tiền này dưới dạng Federal Reserve Note vào năm 1976, nhân dịp kỷ niệm 200 năm ngày độc lập của Hoa Kỳ với thiết kế mặt sau mới từ Cục Dự trữ Liên bang.
Trên thực tế, phiên bản có in hình chân dung vị tổng thống thứ ba của Hoa Kỳ là Thomas Jefferson vẫn luôn là tờ tiền được dùng phổ biến. Sau này, tờ tiền 2 đô la vẫn tiếp tục được phát hành vào năm 1995, 2003, và 2009 với cùng một thiết kế tương tự phiên bản năm 1976.
Hình ảnh tờ tiền mệnh giá 2 đô la Mỹ
VII. Độ hiếm và giá trị sưu tầm của tờ tiền 2 đô la Mỹ
Tờ 2 đô la Mỹ là một trong những tờ tiền hiếm gặp nhất trong lưu thông hàng ngày, chiếm chỉ khoảng 1% tổng số các tờ tiền được sản xuất tại Mỹ. Chính sự khan hiếm này đã khiến tờ 2 đô la trở nên đặc biệt trong mắt nhiều người, dẫn đến việc nó thường được giữ lại như một vật kỷ niệm hoặc món đồ sưu tầm thay vì được sử dụng trong các giao dịch thông thường.
Dù vẫn được sản xuất và phát hành bởi Cục Dự trữ Liên bang, tờ 2 đô la ít xuất hiện trong giao dịch hàng ngày. Điều này tạo ra một niềm tin sai lệch rằng tờ tiền này rất hiếm và có giá trị sưu tầm cao hơn thực tế.
Tuy nhiên, đối với các nhà sưu tầm tiền tệ, những tờ 2 đô la với các phiên bản đặc biệt, như các đợt phát hành giới hạn hay lỗi in, lại có giá trị sưu tầm thực sự cao. Bên cạnh đó, tờ 2 đô la cũng được xem như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng. Nhiều người sử dụng nó làm quà tặng trong các dịp đặc biệt và sự kiện quan trọng.
Trái lại, trong cộng đồng các tay cờ bạc, tờ tiền này đôi khi bị coi là không may mắn. Để “tránh điềm xui,” họ thường xé hoặc cắt một góc của tờ tiền trước khi sử dụng hoặc bỏ đi.
Tóm lại, độ hiếm của tờ 2 đô la không phải vì nó không còn được sản xuất mà là do tần suất xuất hiện thấp trong lưu thông. Điều này, cùng với những quan niệm văn hóa và giá trị lịch sử, làm cho tờ 2 đô la trở nên đặc biệt đối với nhiều người. Từ những nhà sưu tầm cho đến những người tin vào tín ngưỡng về sự may mắn.
Có 0 bình luận