Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được bao nhiêu tiền? Quy định về hạn mức mua bán USD tại nước ta cùng thông tin về tỷ giá USD/VND mà bạn cần biết
I. 15 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 15 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 377,115 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 382,065 đồng tiền Việt để mua được 15 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:30 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 450 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 377,565 đồng với mỗi 15 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 15 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 377,115 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 377,565 đồng, chênh lệch 450 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 15 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 382,065 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá USD khi chuyển qua tiền Việt
Hiện nay, đồng đô la Mỹ (USD) được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với giá trị dao động từ 1 cent cho đến 100 USD. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an tiên tiến nhằm giúp người sử dụng nhận biết và phân biệt tiền thật với tiền giả một cách hiệu quả.
Đồng đô la Mỹ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn như sau:
1 đô la Mỹ (USD) tương đương 100 cent (¢), với 10 dime tạo thành 1 USD.
- 1 dime tương đương 10 cent.
- 1 mill (₥) là 1/10 của 1 cent.
Ví dụ minh họa: nếu bạn sở hữu 5 đô la và 20 cent, tổng giá trị của số tiền này sẽ là 520 cent, tương đương 5.2 đô la.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 15 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
USD và các đồng tiền khác trên thế giới
Giỏ tiền tệ quốc tế, được biết đến với tên gọi Quyền rút vốn đặc biệt (SDR - Special Drawing Rights), do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có khả năng chuyển đổi tự do trên thế giới. Hiện tại, các loại tiền tệ trong giỏ này gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 15,000 USD = 18.85 GBP | 15,000 USD = 19.39 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 15,000 USD = 16.71 CHF | 15,000 USD = 17.20 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 15,000 USD = 15.51 EUR | 15,000 USD = 16.15 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 15,000 USD = 10.99 SGD | 15,000 USD = 11.31 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 15,000 USD = 10.44 CAD | 15,000 USD = 10.74 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 15,000 USD = 9.45 AUD | 15,000 USD = 9.73 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 15,000 USD = 2.03 CNY | 15,000 USD = 2.09 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 15,000 USD = 1.90 HKD | 15,000 USD = 1.95 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 15,000 USD = 0.40 THB | 15,000 USD = 0.45 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 15,000 USD = 0.10 JPY | 15,000 USD = 0.10 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 15,000 USD = 0.01 KRW | 15,000 USD = 0.01 KRW |
VI. Thông tin về tỷ giá USD/VND và những điều mà bạn cần biết
Tỷ giá USD/VND là tỷ lệ chuyển đổi giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND). Tỷ giá này quyết định số lượng đồng Việt Nam mà bạn sẽ nhận được khi đổi 1 đô la Mỹ.
Tỷ giá này được thiết lập và điều chỉnh bởi các tổ chức tài chính, ngân hàng trung ương và thị trường ngoại hối quốc tế. Mức tỷ giá này thay đổi thường xuyên dựa trên nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tỷ giá USD/VND hiện đang có 3 hình thức, bao gồm:
- Tỷ giá niêm yết chính thức
Đây là tỷ giá mà Ngân hàng Nhà nước công bố mỗi ngày và thường là tỷ giá tham chiếu cho các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính. Tỷ giá này có thể có sự dao động nhẹ trong phạm vi cho phép.
- Tỷ giá giao dịch thực tế tại ngân hàng
Đây là tỷ giá mà các ngân hàng thương mại áp dụng khi thực hiện các giao dịch đổi ngoại tệ với khách hàng. Tỷ giá này có thể cao hơn hoặc thấp hơn tỷ giá niêm yết tùy vào các yếu tố như nguồn cung và cầu ngoại tệ.
Đây là tỷ giá được áp dụng trên thị trường ngoại hối tự do, bao gồm các điểm đổi tiền không chính thức như chợ đen. Tỷ giá này có thể biến động mạnh và không ổn định. Thường không được khuyến khích sử dụng do nguy cơ tiềm ẩn.
VII. Quy định về hạn mức mua bán USD tại nước ta
Tại Việt Nam, việc mua bán đồng đô la Mỹ (USD) được quy định và kiểm soát chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV). Các quy định này nhằm đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái, duy trì sự ổn định của nền kinh tế và kiểm soát dòng chảy ngoại tệ vào và ra khỏi quốc gia.
1. Hạn mức mua bán USD đối với cá nhân
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cá nhân có thể mua bán USD tại các ngân hàng thương mại hoặc các điểm đổi ngoại tệ có giấy phép. Tuy nhiên, có một số hạn mức cụ thể như sau.
Công dân Việt Nam có thể mua USD tại các ngân hàng với mục đích thanh toán cho các nhu cầu hợp pháp, như du lịch, học tập, khám chữa bệnh, và các giao dịch quốc tế. Tuy nhiên, hạn mức mua USD là 1.000 USD/người/năm (tùy vào các quy định của từng ngân hàng).
Công dân có thể bán USD cho ngân hàng khi có nguồn thu nhập hợp pháp từ ngoại tệ. Tuy nhiên, cũng giống như việc mua USD, số tiền bán cũng phải tuân thủ các quy định về giao dịch ngoại tệ của Ngân hàng Nhà nước. Việc bán USD có thể yêu cầu các giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của ngoại tệ.
2. Hạn mức đối với tổ chức, doanh nghiệp
Các tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam cũng có thể thực hiện giao dịch mua bán USD, nhưng các giao dịch này phải tuân thủ các quy định liên quan đến hoạt động ngoại hối và yêu cầu về giấy tờ hợp pháp.
Các doanh nghiệp có thể mua USD để thanh toán cho các giao dịch quốc tế, nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, doanh nghiệp chỉ được phép mua USD với số tiền hợp lý và trong phạm vi cần thiết cho hoạt động kinh doanh. Việc mua bán phải thông qua các ngân hàng thương mại và có giấy tờ chứng minh rõ ràng về mục đích sử dụng.
Doanh nghiệp có thể bán USD cho ngân hàng khi thu được từ các nguồn thu hợp pháp như xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải chứng minh rằng nguồn thu này là hợp pháp và theo quy định của pháp luật Việt Nam.
3. Quy định về giao dịch USD trên thị trường tự do
Giao dịch USD trên thị trường tự do (hay còn gọi là "chợ đen") là hành vi vi phạm pháp luật tại Việt Nam. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các giao dịch ngoại tệ phải được thực hiện qua các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính được cấp phép.
Việc mua bán USD ngoài hệ thống ngân hàng không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn nguy cơ bị phạt hành chính, và những người tham gia vào các giao dịch này có thể bị xử lý theo các quy định của pháp luật.
4. Quy định về hạn mức chuyển đổi ngoại tệ khi xuất nhập cảnh
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, công dân Việt Nam có thể mang theo một lượng ngoại tệ (bao gồm USD và các loại ngoại tệ khác) khi đi ra nước ngoài. Hạn mức mang ngoại tệ của mỗi cá nhân khi xuất cảnh là 5.000 USD hoặc tương đương với số tiền này bằng các loại ngoại tệ khác mà không phải khai báo với cơ quan hải quan.
Mỗi cá nhân khi nhập cảnh vào Việt Nam có thể mang theo tối đa 5.000 USD mà không phải khai báo. Nếu mang trên 5.000 USD, cá nhân phải khai báo với cơ quan hải quan và chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số ngoại tệ này.
VIII. Lý do nên đổi USD sang tiền Việt tại ngân hàng
Việc đổi USD sang tiền Việt tại ngân hàng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên, giao dịch tại ngân hàng giúp bạn tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đảm bảo tính hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý có thể xảy ra khi giao dịch ngoài thị trường tự do.
Ngân hàng cung cấp tỷ giá rõ ràng và công bằng, giúp bạn tính toán chính xác số tiền nhận được sau khi đổi ngoại tệ. Bên cạnh đó, các giao dịch tại ngân hàng luôn được bảo mật, giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân của bạn và tránh các nguy cơ mất mát tiền trong quá trình giao dịch.
Mặc dù có thể có phí giao dịch, nhưng mức phí này thường hợp lý và minh bạch hơn so với các điểm đổi tiền không chính thức. Ngoài ra, các ngân hàng còn hỗ trợ bạn về thủ tục và giấy tờ, giúp bạn tránh được các vấn đề pháp lý.
Dịch vụ đổi ngoại tệ tại ngân hàng cũng nhanh chóng và tiện lợi, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Vì vậy, đổi USD tại ngân hàng là lựa chọn an toàn, hợp lý và bảo vệ quyền lợi của bạn trong mọi giao dịch.
Có 0 bình luận