Bài viết xin cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất và giúp bạn trả lời câu hỏi 150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Đồng thời cũng tìm hiểu các vấn đề liên quan đến tỷ giá CNY.
I. 150 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,432.80 đồng cho mua vào và 3,578.69 đồng cho bán ra, chênh lệch 145.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 150 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 514,920 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 536,803.50 đồng tiền Việt để mua được 150 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 04:30 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 5,200.50 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 520,120.50 đồng với mỗi 150 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,432.80 đồng với tiền mặt và 3,467.47 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 150 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 514,920 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 520,120.50 đồng, chênh lệch 5,200.50 đồng.
Nhân dân tệ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Tệ
| 3,432.80 đ | 3,467.47 đ |
5 Tệ
| 17,164 đ | 17,337.35 đ |
10 Tệ
| 34,328 đ | 34,674.70 đ |
20 Tệ
| 68,656 đ | 69,349.40 đ |
50 Tệ
| 171,640 đ | 173,373.50 đ |
100 Tệ
| 343,280 đ | 346,747 đ |
200 Tệ
| 686,560 đ | 693,494 đ |
500 Tệ
| 1,716,400 đ | 1,733,735 đ |
800 Tệ
| 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1000 Tệ
| 3,432,800 đ | 3,467,470 đ |
2000 Tệ
| 6,865,600 đ | 6,934,940 đ |
5000 Tệ
| 17,164,000 đ | 17,337,350 đ |
10,000 Tệ
| 34,328,000 đ | 34,674,700 đ |
30,000 Tệ
| 102,984,000 đ | 104,024,100 đ |
50,000 Tệ
| 171,640,000 đ | 173,373,500 đ |
70,000 Tệ
| 240,296,000 đ | 242,722,900 đ |
100,000 Tệ
| 343,280,000 đ | 346,747,000 đ |
200,000 Tệ
| 686,560,000 đ | 693,494,000 đ |
500,000 Tệ
| 1,716,400,000 đ | 1,733,735,000 đ |
800,000 Tệ | 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1 Triệu Tệ
| 3,432,800,000 đ | 3,467,470,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025
Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,578.69 đồng, tức là để mua được 150 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 536,803.50 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ |
50,000 VNĐ | 13.97 CNY |
100,000 VNĐ | 27.94 CNY |
200,000 VNĐ | 55.89 CNY |
500,000 VNĐ | 139.72 CNY |
1 triệu VNĐ | 279.43 CNY |
2 triệu VNĐ | 558.86 CNY |
3 triệu VNĐ | 838.30 CNY |
5 triệu VNĐ | 1,397.16 CNY |
8 triệu VNĐ | 2,235.45 CNY |
10 triệu VNĐ | 2,794.32 CNY |
20 triệu VNĐ | 5,588.64 CNY |
30 triệu VNĐ | 8,382.96 CNY |
50 triệu VNĐ | 13,971.59 CNY |
100 triệu VNĐ | 27,943.19 CNY |
200 triệu VNĐ | 55,886.37 CNY |
500 triệu VNĐ | 139,715.93 CNY |
1 tỷ VNĐ | 279,431.86 CNY |
2 tỷ VNĐ | 558,863.72 CNY |
5 tỷ VNĐ | 1,397,159.30 CNY |
10 tỷ VNĐ | 2,794,318.59 CNY |
20 tỷ VNĐ | 5,588,637.18 CNY |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Bảng quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam
Hiện nay, tiền Trung Quốc bao gồm cả tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau. Mệnh giá thấp nhất là 1 tệ, trong khi mệnh giá cao nhất lên đến 100 tệ. Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các yếu tố bảo an nhằm ngăn chặn tình trạng làm giả.
Tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện ở mức khoảng 3.500 VND/CNY, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng ngân hàng cũng như biến động thị trường. Điều này đồng nghĩa với việc 1 CNY có giá trị gấp khoảng 3.500 lần so với 1 VND.
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá phổ biến từ Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần thực hiện giao dịch.
Mệnh giá Nhân dân tệ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 CNY | 3,432.80 đ |
5 CNY | 17,164 đ |
10 CNY | 34,328 đ |
20 CNY | 68,656 đ |
50 CNY | 171,640 đ |
100 CNY | 343,280 đ |
V. Bảng tỷ giá 150 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

Nhân dân tệ và các đồng tiền khác trên thế giới
Đồng Nhân dân tệ (CNY) ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường tài chính toàn cầu. Từ năm 2016, CNY đã được đưa vào rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng, cho thấy CNY đã được công nhận rộng rãi trong thương mại và tài chính quốc tế, đồng thời phản ánh ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc đối với nền kinh tế thế giới.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với CNY |
Tỷ giá bán ra so với CNY |
Tỷ giá Bảng Anh | 150 CNY = 1,406.10 GBP | 150 CNY = 1,406.10 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 150 CNY = 1,233.20 CHF | 150 CNY = 1,233.20 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 150 CNY = 1,180.93 EUR | 150 CNY = 1,194.89 EUR |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 150 CNY = 1,105.07 USD | 150 CNY = 1,076.37 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 150 CNY = 814.05 SGD | 150 CNY = 815.68 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 150 CNY = 754.08 CAD | 150 CNY = 754.08 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 150 CNY = 683.45 AUD | 150 CNY = 683.45 AUD |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 150 CNY = 139.33 HKD | 150 CNY = 140.17 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 150 CNY = 29.11 THB | 150 CNY = 32.34 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 150 CNY = 7.29 JPY | 150 CNY = 7.43 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 150 CNY = 0.66 KRW | 150 CNY = 0.77 KRW |
VI. Tác động của tỷ giá CNY đến nền kinh tế Việt Nam
Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) biến động có thể mang lại cả cơ hội và thách thức cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, đầu tư và vấn lạm phát. Dưới đây là phân tích chi tiết về các tác động khi CNY tăng giá hoặc CNY giảm giá và cách doanh nghiệp Việt Nam có thể thích ứng.
1. Tác động khi CNY tăng giá với nền kinh tế thị trường chung
Khi đồng Nhân dân tệ (CNY) tăng giá so với VND, nền kinh tế Việt Nam sẽ chịu cả tác động cả tích cực lẫn tiêu cực. Một mặt, hàng hóa Trung Quốc trở nên đắt đỏ hơn, giúp doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh tốt hơn trên thị trường nội địa và quốc tế.
Xuất khẩu của Việt Nam cũng được hưởng lợi khi hàng Trung Quốc trở nên kém hấp dẫn do giá cao, đồng thời góp phần hạn chế nhập siêu từ Trung Quốc, cải thiện cán cân thương mại. Tuy nhiên, việc CNY tăng giá cũng khiến nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc trở nên đắt đỏ hơn, làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp Việt Nam.
Điều này kéo theo giá thành sản phẩm cuối cùng tăng, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của hàng Việt trên thị trường. Ngoài ra, du lịch Việt Nam cũng có thể bị ảnh hưởng khi khách Trung Quốc phải chi tiêu nhiều hơn do chênh lệch tỷ giá, làm giảm sức hút của Việt Nam với du khách nước này.
2. Ảnh hưởng đến cán cân thương mại Việt - Trung
Cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc luôn trong tình trạng nhập siêu, do Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc nhiều hơn xuất khẩu. Sự biến động của tỷ giá CNY có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu và sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam theo hai hướng.
Khi CNY tăng giá, hàng hóa Trung Quốc trở nên đắt đỏ hơn, khiến nhập khẩu từ Trung Quốc giảm, giúp Việt Nam thu hẹp mức nhập siêu. Đồng thời, xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc có thể tăng do hàng Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn về giá. Ngoài ra, chi phí sản xuất tại Trung Quốc cao hơn có thể thúc đẩy các nhà đầu tư Trung Quốc tìm đến Việt Nam để mở rộng hoạt động.
Ngược lại, khi CNY giảm giá, hàng Trung Quốc rẻ hơn, làm gia tăng mạnh mẽ lượng hàng nhập khẩu vào Việt Nam, khiến tình trạng nhập siêu càng nghiêm trọng. Đồng thời, doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn hơn khi xuất khẩu sang Trung Quốc do phải cạnh tranh với hàng hóa Trung Quốc có giá thấp hơn.
Không chỉ vậy, trên thị trường nội địa lẫn quốc tế, hàng Việt Nam cũng chịu sức ép lớn khi đối đầu với hàng Trung Quốc giá rẻ, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì thị phần.
3. Giải pháp cho doanh nghiệp Việt trước biến động tỷ giá CNY
Trước sự biến động của tỷ giá CNY, doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội. Khi CNY tăng giá, hàng hóa Trung Quốc trở nên đắt đỏ hơn, tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng Việt Nam.
Doanh nghiệp có thể đẩy mạnh xuất khẩu sang Trung Quốc, tận dụng lợi thế giá cả hợp lý hơn. Đồng thời, cần tìm kiếm nguồn nguyên liệu thay thế từ các thị trường khác để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và tranh thủ cơ hội chiếm lĩnh thị trường nội địa khi hàng Trung Quốc không còn quá rẻ.
Ngược lại, khi CNY giảm giá, hàng Trung Quốc rẻ hơn, khiến doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn. Trong tình huống này, các doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu để giữ vững thị phần. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất cũng là yếu tố quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh.
Ngoài ra, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia khác sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc. Doanh nghiệp cũng nên sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá, như hợp đồng kỳ hạn hoặc bảo hiểm rủi ro ngoại hối, để giảm thiểu tác động bất lợi từ biến động tỷ giá.
VII. Dự báo dài hạn CNY có thể trở thành đồng tiền dự trữ toàn cầu?
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã nỗ lực quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ (CNY) nhằm tăng cường vị thế của mình trong hệ thống tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, liệu CNY có thể trở thành đồng tiền dự trữ chính, thậm chí thay thế USD hay không vẫn là một câu hỏi lớn.
1. Nhân dân tệ có khả năng thay thế USD không?
USD hiện vẫn là đồng tiền dự trữ hàng đầu thế giới, chiếm khoảng 58% dự trữ ngoại hối toàn cầu, trong khi CNY chỉ chiếm khoảng 2,5% (theo số liệu của IMF). Mặc dù Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và có tham vọng thúc đẩy việc sử dụng CNY trong thương mại và tài chính quốc tế.
Tuy nhiên để thay thế USD là điều không dễ dàng, dù CNY đã có một số yếu tố hỗ trợ dưới đây.
-
Tăng cường thương mại bằng CNY: Trung Quốc đã ký nhiều thỏa thuận thương mại song phương để thúc đẩy thanh toán bằng CNY, đặc biệt với các nước BRICS, châu Phi và Trung Đông.
-
Tham vọng quốc tế hóa tài chính: Trung Quốc mở rộng các trung tâm giao dịch CNY tại nhiều nước, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng CNY trong các giao dịch dầu mỏ và hàng hóa.
-
Sự suy giảm ảnh hưởng của USD: Một số quốc gia đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào USD, đặc biệt trong bối cảnh các lệnh trừng phạt tài chính của Mỹ đối với Nga và Iran.
Dù có nhiều lợi thế và những cơ hội, tuy nhiên USD vẫn có lợi thế vượt trội nhờ vào sự ổn định của nền kinh tế Mỹ, thị trường tài chính minh bạch và thanh khoản cao, điều mà Trung Quốc vẫn chưa thể đạt được.
2. Những rào cản khiến CNY chưa thể soán ngôi của USD
Mặc dù có tiềm năng phát triển, Nhân dân tệ vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản để trở thành một đồng tiền dự trữ toàn cầu có sức mạnh như USD.
Một trong những hạn chế lớn nhất là chính sách kiểm soát dòng vốn chặt chẽ của Trung Quốc, khiến CNY kém thanh khoản hơn so với USD hay EUR. Việc hạn chế chuyển đổi tự do giữa CNY và các đồng tiền khác làm giảm sức hấp dẫn của đồng tiền này đối với các nhà đầu tư và ngân hàng trung ương trên thế giới.
Bên cạnh đó, thiếu niềm tin vào hệ thống tài chính Trung Quốc cũng là một yếu tố cản trở. Trung Quốc chưa có một thị trường tài chính thực sự minh bạch như các nền kinh tế phát triển, trong khi rủi ro từ lĩnh vực bất động sản, nợ công và những nghi vấn về chính sách tiền tệ làm giảm lòng tin vào CNY.
Ngoài ra, thị trường trái phiếu và tài sản bằng CNY còn nhỏ, chưa thể cạnh tranh với trái phiếu chính phủ Mỹ – vốn được coi là tài sản an toàn hàng đầu trong dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Về mặt địa chính trị, ảnh hưởng của Mỹ vẫn áp đảo khi nước này sở hữu mạng lưới đồng minh rộng khắp và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế. Ngược lại, Trung Quốc vẫn bị nghi ngờ về tham vọng mở rộng ảnh hưởng kinh tế và chính trị, khiến nhiều quốc gia thận trọng trong việc dự trữ CNY.
Cuối cùng, sự thống trị của USD và các đồng tiền lớn khác như EUR, JPY, GBP khiến CNY gặp nhiều khó khăn trong việc gia tăng tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối toàn cầu. Hiện nay, USD vẫn chiếm hơn 80% giao dịch quốc tế, trong khi CNY chỉ chiếm khoảng 5%, cho thấy con đường để Nhân dân tệ trở thành đồng tiền dự trữ chính vẫn còn rất dài và đầy thách thức.
3. Nước nào đang nắm giữ nhiều CNY trong kho dự trữ ngoại hối?
Dù CNY chưa thể cạnh tranh với USD, nhưng nhiều quốc gia đã bắt đầu đưa CNY vào dự trữ ngoại hối. Một số quốc gia có tỷ lệ dự trữ CNY cao bao gồm:
-
Nga: Sau các lệnh trừng phạt của phương Tây, Nga đã tăng cường dự trữ CNY và sử dụng đồng tiền này trong thương mại với Trung Quốc. Hiện nay, CNY chiếm hơn 30% dự trữ ngoại hối của Nga.
-
Brazil: Một phần dự trữ ngoại hối của Brazil đã được chuyển đổi sang CNY, đặc biệt sau khi hai nước mở rộng quan hệ thương mại.
-
Các nước Trung Đông (Saudi Arabia, UAE, Iran): Với việc Trung Quốc mua dầu bằng CNY, các nước này ngày càng nắm giữ nhiều Nhân dân tệ hơn.
-
Các nước châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore): Một số ngân hàng trung ương tại khu vực này cũng đang gia tăng dự trữ CNY để thúc đẩy giao thương với Trung Quốc.
-
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF): Năm 2016, IMF chính thức đưa CNY vào rổ tiền tệ dự trữ SDR (Quyền rút vốn đặc biệt), giúp tăng tính hợp pháp của CNY trong dự trữ ngoại hối toàn cầu.
4. Tổng kết dự đoán dài hạn
Nhân dân tệ có tiềm năng trở thành một đồng tiền dự trữ quan trọng, nhưng để thay thế USD là điều rất khó trong tương lai gần. Trung Quốc cần nới lỏng kiểm soát tài chính, tăng cường sự minh bạch và phát triển mạnh hơn thị trường tài chính trong nước.
Dù CNY ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế, nhưng USD vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối nhờ vào sự ổn định và sức mạnh kinh tế của Mỹ. Trong trung và dài hạn, CNY có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong hệ thống tài chính toàn cầu, nhưng việc trở thành đồng tiền dự trữ chính vẫn còn nhiều thách thức.
Có 0 bình luận