Bảng tỷ giá Euro mới nhất hôm nay và 150 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Làm sao để quy đổi Euro sang VND nhanh chóng, chính xác và đổi tiền với tỷ giá cao?
I. 150 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 150 Đồng EURO bạn có thể đổi được 3,898,707 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 4,112,479.50 đồng tiền Việt để mua được 150 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:42 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 39,381.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 3,938,088.00 đồng với mỗi 150 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 150 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 3,898,707 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 3,938,088.00 đồng, chênh lệch 39,381.00 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 150 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 4,112,479.50 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Quy đổi các mệnh giá Euro sang tiền Việt
Hiện nay, các mệnh giá tiền Euro đang lưu hành gồm có tiền xu và tiền giấy. Với giá trị nhỏ nhất là đồng 1 cent và lớn nhất là 500 Euro, 1 Euro sẽ bằng 100 cent. Trên mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế riêng và đặc điểm bảo an để người dùng dễ dàng nhận biết tiền Euro giả.
Thông thường, tỷ giá EUR/VND sẽ biến động liên tục do nhiều yếu tố tác động, tùy vào từng thời điểm mà tỷ giá sẽ tăng giảm khác nhau, để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 150 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Tiền Euro so với các loại ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chính, có sức mạnh và giá trị cao, đặc biệt là có thể được tự do chuyển đổi trên toàn thế giới. Các đồng tiền trong giỏ SDR hiện tại bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD), Đồng Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật Bản (JPY), và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Dưới đây sẽ là bảng tỷ giá Euro so với các đồng tiền phổ biến khác trên thế giới.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 150 EUR = 182.30 GBP | 150 EUR = 180.17 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 150 EUR = 161.66 CHF | 150 EUR = 159.77 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 150 EUR = 145.09 USD | 150 EUR = 139.36 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 150 EUR = 106.35 SGD | 150 EUR = 105.11 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 150 EUR = 100.97 CAD | 150 EUR = 99.79 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 150 EUR = 91.42 AUD | 150 EUR = 90.35 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 150 EUR = 19.67 CNY | 150 EUR = 19.44 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 150 EUR = 18.37 HKD | 150 EUR = 18.15 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 150 EUR = 3.83 THB | 150 EUR = 4.19 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 150 EUR = 0.93 JPY | 150 EUR = 0.93 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 150 EUR = 0.09 KRW | 150 EUR = 0.10 KRW |
VI. Hướng dẫn cách quy đổi 150 Euro sang tiền Việt
Để quy đổi 150 Euro sang tiền Việt hoặc bất cứ ngoại tệ nào khác, bạn có thể áp dụng hai cách dưới đây để quy đổi nhanh, đảm bảo chính xác, mà không mất quá nhiều thời gian tra cứu.
1. Quy đổi EUR/VND bằng google
Bước 1: bạn có thể search nhanh trên thanh tìm kiếm google. Nhập vào ô tìm kiếm từ khóa “150 Euro bao nhiêu tiền Việt” hoặc những từ khóa tương đương để tìm.
Bước 2: Google sẽ nhanh chóng trả kết quả, hiển thị một công cụ chuyển đổi, bạn chỉ cần nhập con số mà mình muốn để xem. Kết quả trả về sẽ được tính toán dựa trên tỷ giá của các ngân hàng hoặc các nguồn uy tín.
Bước 3: Để biết thêm thông tin liên quan đến tỷ giá EUR/VND mới nhất, xem biểu đồ biến động, bạn có thể nhấp trực tiếp vào kết quả là sẽ hiển thị đủ mọi thông tin.
Tuy nhiên, khi quy đổi EUR/VND bằng google cũng cần lưu ý, vì google lấy thông tin từ nhiều nguồn khác nhau nên bạn cần kiểm kỹ nguồn thông tin. Để đảm bảo thông tin đó chính xác và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm.
2. Quy đổi EUR/VND bằng Web Masu
Bên cạnh việc sử dụng google, bạn còn có thể quy đổi EUR/VND bằng website chính thức của Masu.
Bước 1: Truy cập vào trang web chính thức của Masu, vào phần tỷ giá ngoại tệ, chọn danh mục EUR to VND
Bước 2: Sau khi truy cập vào web, bạn sẽ thấy đầu trang hiển thị một thanh công cụ quy đổi nhanh. Lúc này bạn chỉ cần nhập con số cần quy đổi từ EUR sang VND hoặc ngược lại.
Bước 3: Số tiền VND tương ứng sẽ được hiển thị ở ô bên cạnh, bạn chỉ cần quan sát mà không tốn thời gian tính toán hay tra cứu nhiều thông tin khác. Kết quả đảm bảo chính xác và được cập nhật liên tục dựa trên tỷ giá chuẩn từ ngân hàng Vietcombank. Ngoài ra, bạn còn có thể xem thêm các thông tin liên quan đến tỷ giá EUR hiện tại và nhiều ngoại tệ khác.
VII. Làm sao đổi EUR sang tiền Việt với tỷ giá cao?
Để đổi EUR sang tiền Việt với tỷ giá cao bạn cần phải theo dõi tỷ giá thường xuyên và dự đoán được xu hướng đang tăng hay giảm. Tỷ giá EUR biến động hàng ngày, bạn nên cập nhật thường xuyên tại các ngân hàng hoặc tiệm vàng được cấp phép.
Không chỉ nên xem tỷ giá giới hạn ở một ngân hàng hay tiệm vàng, bạn nên so sánh tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau. Như các ngân hàng lớn, các tiệm vàng uy tín và các sàn giao dịch trực tuyến để tìm được nơi có tỷ giá tốt nhất.
Việc chọn thời điểm đúng đắn để đổi tiền là cực kỳ quan trọng để quyết định bạn có đổi được tiền với tỷ giá cao không. Tỷ giá EUR thường có sự thay đổi vào các thời điểm khác nhau trong năm, đặc biệt là ở giai đoạn đầu năm và cuối năm. Do các yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị và cung cầu tác động. Bạn có thể nghiên cứu và dự đoán những thời điểm mà tỷ giá EUR tăng cao để thực hiện giao dịch.
Có 0 bình luận