Dựa trên bảng tỷ giá hôm nay, 130 Euro khi đổi sang tiền Việt được bao nhiêu tiền? Cùng tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây và xem yếu tố nào ảnh hưởng tới tỷ giá Euro.
I. 130 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 27,025.89 đồng cho mua vào và 28,507.57 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,481.68 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 130 Đồng EURO bạn có thể đổi được 3,513,365.70 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 3,705,984.10 đồng tiền Việt để mua được 130 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 00:45 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 35,488.70 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 3,548,854.40 đồng với mỗi 130 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 27,025.89 đồng với tiền mặt và 27,298.88 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 130 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 3,513,365.70 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 3,548,854.40 đồng, chênh lệch 35,488.70 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 27,025.89 đ | 27,298.88 đ |
5 Euro
| 135,129.45 đ | 136,494.40 đ |
10 Euro
| 270,258.90 đ | 272,988.80 đ |
20 Euro
| 540,517.80 đ | 545,977.60 đ |
50 Euro
| 1,351,294.50 đ | 1,364,944 đ |
100 Euro
| 2,702,589 đ | 2,729,888 đ |
200 Euro
| 5,405,178 đ | 5,459,776 đ |
500 Euro
| 13,512,945 đ | 13,649,440 đ |
700 Euro
| 18,918,123 đ | 19,109,216 đ |
1000 Euro
| 27,025,890 đ | 27,298,880 đ |
3000 Euro
| 81,077,670 đ | 81,896,640 đ |
5000 Euro
| 135,129,450 đ | 136,494,400 đ |
10,000 Euro
| 270,258,900 đ | 272,988,800 đ |
20,000 Euro
| 540,517,800 đ | 545,977,600 đ |
50,000 Euro
| 1,351,294,500 đ | 1,364,944,000 đ |
80,000 Euro
| 2,162,071,200 đ | 2,183,910,400 đ |
100,000 Euro
| 2,702,589,000 đ | 2,729,888,000 đ |
300,000 Euro
| 8,107,767,000 đ | 8,189,664,000 đ |
500,000 Euro
| 13,512,945,000 đ | 13,649,440,000 đ |
1 Triệu Euro
| 27,025,890,000 đ | 27,298,880,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 28,507.57 đồng, tức là để mua được 130 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 3,705,984.10 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.75 EUR |
100,000 VNĐ | 3.51 EUR |
200,000 VNĐ | 7.02 EUR |
500,000 VNĐ | 17.54 EUR |
1 triệu VNĐ | 35.08 EUR |
2 triệu VNĐ | 70.16 EUR |
3 triệu VNĐ | 105.24 EUR |
5 triệu VNĐ | 175.39 EUR |
8 triệu VNĐ | 280.63 EUR |
10 triệu VNĐ | 350.78 EUR |
20 triệu VNĐ | 701.57 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,052.35 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,753.92 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,507.84 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,015.68 EUR |
500 triệu VNĐ | 17,539.20 EUR |
1 tỷ VNĐ | 35,078.40 EUR |
2 tỷ VNĐ | 70,156.80 EUR |
5 tỷ VNĐ | 175,392.01 EUR |
10 tỷ VNĐ | 350,784.02 EUR |
20 tỷ VNĐ | 701,568.04 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá tiền Euro chuyển sang tiền Việt
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro (EUR) bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, trong đó mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent, và mỗi tờ tiền Euro đều được thiết kế với các đặc điểm bảo an hiện đại, giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) biến động liên tục do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu, như chính sách tiền tệ, tình hình thương mại, và biến động thị trường tài chính. Sự thay đổi này làm cho giá trị quy đổi của các mệnh giá Euro sang tiền Việt cũng không ngừng thay đổi theo thời gian.
Để đảm bảo tính chính xác khi chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt, bạn nên tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi phổ biến, cập nhật theo từng mệnh giá Euro, giúp bạn dễ dàng ước tính giá trị tương ứng bằng tiền Việt Nam.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 270.26 đ |
2 cent
| 540.52 đ |
5 cent
| 1,351.29 đ |
10 cent
| 2,702.59 đ |
20 cent
| 5,405.18 đ |
50 cent
| 13,512.95 đ |
1 EUR
| 27,025.89 đ |
2 EUR
| 54,051.78 đ |
5 EUR
| 135,129.45 đ |
10 EUR
| 270,258.90 đ |
20 EUR
| 540,517.80 đ |
50 EUR
| 1,351,294.50 đ |
100 EUR
| 2,702,589 đ |
200 EUR
| 5,405,178 đ |
500 EUR
| 13,512,945 đ |
V. Bảng tỷ giá 130 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

Tiền Euro và các loại tiền tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Những đồng tiền này không chỉ đại diện cho các nền kinh tế lớn mà còn phản ánh sự ổn định và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế và dự trữ tài chính toàn cầu.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Vì vậy, khi thực hiện các giao dịch hoặc đầu tư quốc tế, việc tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác. Điều này giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực của giao dịch hoặc các khoản đầu tư khi quy đổi từ Euro sang các đồng tiền khác.
Để thuận tiện hơn, người dùng có thể tham khảo bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác, giúp việc tính toán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn trong các giao dịch quốc tế.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 130 EUR = 154.79 GBP | 130 EUR = 152.98 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 130 EUR = 135.75 CHF | 130 EUR = 134.17 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 130 EUR = 121.65 USD | 130 EUR = 117.11 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 130 EUR = 89.61 SGD | 130 EUR = 88.74 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 130 EUR = 83.01 CAD | 130 EUR = 82.04 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 130 EUR = 75.24 AUD | 130 EUR = 74.36 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 130 EUR = 16.51 CNY | 130 EUR = 16.32 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 130 EUR = 15.34 HKD | 130 EUR = 15.25 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 130 EUR = 3.20 THB | 130 EUR = 3.52 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 130 EUR = 0.80 JPY | 130 EUR = 0.81 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 130 EUR = 0.07 KRW | 130 EUR = 0.08 KRW |
VI. Lý do cần quan tâm đến tỷ giá Euro
Tỷ giá Euro ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động của doanh nghiệp và quyết định đầu tư, đổi tiền của nhiều cá nhân. Do đó, việc quan tâm và theo dõi tỷ giá Euro thường xuyên là việc làm cần thiết.
1. Quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro tỷ giá Euro là một yếu tố rất quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với những công ty có giao dịch quốc tế.
Tỷ giá ngoại tệ có thể biến động nhanh và mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của các khoản đầu tư nước ngoài, doanh thu từ các giao dịch xuất khẩu, lợi nhuận cũng như các khoản phải thu và phải trả.
Biến động tỷ giá có thể làm thay đổi giá trị thực của các khoản chi phí nhập khẩu, vốn vay bằng ngoại tệ hoặc doanh thu từ các thị trường nước ngoài, dẫn đến những biến động bất lợi trong kết quả tài chính của doanh nghiệp.
Do đó, việc quản lý rủi ro tỷ giá Euro giúp doanh nghiệp bảo vệ mình khỏi các tác động tiêu cực này, thông qua các chiến lược như sử dụng hợp đồng bảo hiểm tỷ giá, lập kế hoạch tài chính dự phòng, và theo dõi sát sao diễn biến thị trường ngoại hối.
Việc quản lý hiệu quả rủi ro tỷ giá không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì ổn định tài chính mà còn tối ưu hóa cơ hội kinh doanh trong môi trường kinh tế quốc tế đầy biến động.
2. Quyết định mức giá
Tỷ giá Euro đóng vai trò quan trọng trong quyết định giá thành của các sản phẩm xuất khẩu và nhập khẩu. Khi đồng tiền của quốc gia sản xuất (chẳng hạn như đồng Euro) tăng giá trị so với đồng tiền của quốc gia nhập khẩu, giá thành sản phẩm xuất khẩu sẽ tăng theo.
Điều này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu trên thị trường quốc tế, vì giá bán trở nên cao hơn đối với khách hàng nước ngoài. Ngược lại, khi đồng tiền của quốc gia xuất khẩu giảm giá trị so với đồng tiền của quốc gia nhập khẩu, giá thành sản phẩm xuất khẩu sẽ giảm, giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh hơn và thu hút được nhiều khách hàng quốc tế.
Vì vậy, việc theo dõi và dự đoán sự biến động của tỷ giá Euro rất quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, giúp họ điều chỉnh chiến lược giá cả và tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh tỷ giá thay đổi.
3. Nắm tỷ giá Euro để quản lý chi phí
Tỷ giá Euro ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị các khoản phải trả và phải thu bằng ngoại tệ của doanh nghiệp, tác động mạnh đến chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp. Khi tỷ giá thay đổi, giá trị các khoản nợ và các khoản thu bằng ngoại tệ cũng thay đổi, khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình.
Nếu doanh nghiệp nắm bắt được sự biến động của tỷ giá, họ có thể tận dụng những thời điểm tỷ giá thuận lợi để giảm thiểu chi phí hoặc gia tăng lợi nhuận. Ví dụ, khi tỷ giá của đồng tiền mà doanh nghiệp phải trả giảm, số tiền phải thanh toán bằng đồng nội tệ sẽ giảm, giúp tiết kiệm chi phí.
Ngược lại, khi tỷ giá của đồng tiền mà doanh nghiệp phải thu tăng, doanh nghiệp sẽ nhận được nhiều hơn trong đồng tiền nội tệ, giúp tăng trưởng lợi nhuận. Vì vậy, việc theo dõi và quản lý tỷ giá ngoại tệ là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính và tối ưu hóa chi phí hiệu quả.
4. Đánh giá tình hình kinh tế chung ở hiện tại
Tỷ giá Euro cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế của một quốc gia. Doanh nghiệp có thể dựa vào sự biến động của tỷ giá ngoại tệ để nhận diện các yếu tố kinh tế vĩ mô, đánh giá tình hình thương mại và sự ổn định kinh tế của quốc gia đó.
Một tỷ giá ổn định và mạnh mẽ thường phản ánh một nền kinh tế vững mạnh, trong khi tỷ giá biến động mạnh có thể là dấu hiệu của sự bất ổn kinh tế hoặc các yếu tố tác động từ bên ngoài.
Việc theo dõi tỷ giá Euro giúp doanh nghiệp dự báo được xu hướng thị trường, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư, kinh doanh và chiến lược hợp lý để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội.
VII. Điều gì ảnh hưởng tới tỷ giá EUR/VND và tiềm năng đầu tư Euro
Tỷ giá EUR/VND có thể bị ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp bởi nhiều yếu tố trong nước cũng như là ngoài nước. Việc nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng có thể giúp bạn nắm được thời cơ đầu tư vào Euro, đồng thời cũng xem xét tiềm năng để đưa ra quyết định sáng suốt.
1. Tỷ giá EUR/VND đang chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
1.1 Chính sách tiền tệ của ngân hàng Trung Ương
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ giá EUR/VND. Nếu các ngân hàng trung ương này thay đổi lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp nới lỏng hay siết chặt tiền tệ, tỷ giá sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
Cụ thể, nếu ECB quyết định giảm lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp nới lỏng tiền tệ, điều này có thể làm tăng lượng cung tiền trong nền kinh tế, dẫn đến việc đồng Euro giảm giá so với các đồng tiền khác, bao gồm cả đồng Việt Nam (VND). Ngược lại, khi ECB nâng lãi suất để kiềm chế lạm phát hoặc giảm lượng tiền lưu thông, đồng Euro có thể mạnh lên.
Tương tự, nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thay đổi lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp tiền tệ như tăng cường cung tiền hoặc giảm lãi suất, tỷ giá EUR/VND có thể dao động, ảnh hưởng đến giá trị của đồng Việt Nam so với Euro. Chính sách của SBV cũng sẽ ảnh hưởng đến chi phí vay mượn và khả năng đầu tư của doanh nghiệp và cá nhân, từ đó tác động gián tiếp đến tỷ giá.
Vì vậy, việc theo dõi các thay đổi trong chính sách tiền tệ của cả ECB và SBV là rất quan trọng để dự báo được biến động tỷ giá EUR/VND và các quyết định đầu tư, kinh doanh liên quan.
1.2 Tình hình kinh tế chung
Tình hình kinh tế vĩ mô là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND, với hai yếu tố nổi bật là tăng trưởng kinh tế và lạm phát. Tăng trưởng kinh tế: Khi nền kinh tế của khu vực đồng Euro hoặc Việt Nam tăng trưởng mạnh, điều này có thể làm tăng giá trị của đồng tiền tương ứng.
Đối với châu Âu, sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ có thể tạo ra niềm tin vào đồng Euro, làm cho các nhà đầu tư và thị trường quốc tế sẵn sàng nắm giữ và giao dịch đồng Euro nhiều hơn. Tương tự, nếu nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh, đồng Việt Nam có thể trở nên mạnh hơn, ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND.
Ngoài ra mức độ lạm phát của hai khu vực cũng tác động lớn đến tỷ giá. Lạm phát cao thường dẫn đến giảm giá trị của đồng tiền, vì nó giảm sức mua và tạo ra sự lo ngại về sự ổn định của nền kinh tế.
Khi lạm phát ở khu vực đồng Euro hoặc Việt Nam tăng lên, giá trị của đồng Euro hoặc đồng VND có thể giảm, làm thay đổi tỷ giá EUR/VND. Ngược lại, lạm phát thấp có thể tạo ra một môi trường ổn định hơn cho nền kinh tế và đồng tiền, làm tăng giá trị của đồng Euro hoặc đồng VND.
Do đó, các yếu tố tăng trưởng kinh tế và lạm phát trong cả hai nền kinh tế đều có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND, và là những yếu tố mà nhà đầu tư cần theo dõi để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác.
1.3 Dòng vốn đầu tư và sự cân bằng thương mại
Cân đối thương mại và dòng vốn đầu tư là hai yếu tố quan trọng tác động đến tỷ giá EUR/VND. Nếu Việt Nam có xuất khẩu sang khu vực Eurozone nhiều hơn nhập khẩu từ khu vực này, nhu cầu về đồng Euro sẽ tăng lên. Điều này có thể tạo ra sự mất cân đối trong cán cân thương mại, làm cho đồng Euro trở nên có giá trị cao hơn so với đồng Việt Nam.
Khi nhu cầu về Euro gia tăng, các ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ cần nhiều Euro hơn để đáp ứng các giao dịch thanh toán quốc tế, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND.
Ngoài ra, Việt Nam thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia châu Âu cũng có thể tạo ra nhu cầu lớn đối với đồng Euro. Khi các nhà đầu tư châu Âu đổ vốn vào Việt Nam, họ cần chuyển Euro thành đồng Việt Nam để thực hiện các giao dịch kinh doanh, điều này làm tăng cầu đối với đồng Euro và tác động đến tỷ giá EUR/VND.
Dòng vốn FDI cũng phản ánh sự ổn định và triển vọng tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam, qua đó ảnh hưởng đến giá trị đồng VND so với đồng Euro.
1.4 Tỷ giá USD
Tỷ giá EUR/USD và USD/VND có mối quan hệ mật thiết và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND. Điều này xảy ra vì cả đồng Euro và đồng Việt Nam đều có quan hệ gián tiếp hoặc trực tiếp với đồng USD, làm cho sự biến động của đồng USD có thể tác động đến tỷ giá giữa EUR và VND.
2. Tiềm năng đầu tư vào Euro
Tiềm năng đầu tư vào Euro (EUR) phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và chính trị tại khu vực Eurozone cũng như xu hướng toàn cầu. Euro, với vai trò là đồng tiền của Liên minh châu Âu, là một trong những đồng tiền mạnh và ổn định nhất thế giới, do đó, tiềm năng đầu tư vào Euro khá hấp dẫn.
Một trong những yếu tố thúc đẩy đầu tư vào Euro là chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), đặc biệt trong việc điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát, giúp duy trì sự ổn định cho đồng Euro.
Bên cạnh đó, sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ tại các quốc gia thuộc Eurozone, đặc biệt là Đức, Pháp, và các nền kinh tế lớn khác, có thể giúp củng cố giá trị của Euro. Tuy nhiên, yếu tố lạm phát cũng cần được theo dõi, vì mức độ lạm phát cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của Euro.
Ngoài ra, các yếu tố như cán cân thương mại, dòng vốn đầu tư nước ngoài và các sự kiện chính trị toàn cầu như Brexit hay chính sách thương mại của Mỹ cũng có thể tác động đến sự ổn định của đồng Euro.
Đầu tư vào Euro còn đặc biệt hấp dẫn đối với những nhà đầu tư tìm kiếm sự đa dạng hóa danh mục đầu tư hoặc các giao dịch ngoại hối, bởi sự ổn định của Euro giúp bảo vệ các nhà đầu tư khỏi những biến động lớn trên thị trường tài chính.
Tuy nhiên, cũng như bất kỳ khoản đầu tư nào, đầu tư vào Euro cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định và đòi hỏi người đầu tư cần nắm bắt tốt các yếu tố tác động, theo dõi tình hình kinh tế khu vực Eurozone và toàn cầu để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Có 0 bình luận