Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt. Đồng thời tìm hiểu cách đổi tiền có được lợi nhuận tốt nhất và địa chỉ đổi tiền uy tín.
I. 12 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 12 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 301,692 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 305,652 đồng tiền Việt để mua được 12 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:20 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 360 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 302,052 đồng với mỗi 12 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 12 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 301,692 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 302,052 đồng, chênh lệch 360 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 12 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 305,652 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
USD khi đổi sang tiền Việt
Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:
Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.
Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.
- 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent
Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.
Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent hoặc tương đương 5.2 USD.
Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 12 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
USD và các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 12,000 USD = 15.08 GBP | 12,000 USD = 15.51 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 12,000 USD = 13.37 CHF | 12,000 USD = 13.76 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 12,000 USD = 12.41 EUR | 12,000 USD = 12.92 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 12,000 USD = 8.80 SGD | 12,000 USD = 9.05 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 12,000 USD = 8.35 CAD | 12,000 USD = 8.59 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 12,000 USD = 7.56 AUD | 12,000 USD = 7.78 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 12,000 USD = 1.63 CNY | 12,000 USD = 1.67 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 12,000 USD = 1.52 HKD | 12,000 USD = 1.56 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 12,000 USD = 0.32 THB | 12,000 USD = 0.36 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 12,000 USD = 0.08 JPY | 12,000 USD = 0.08 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 12,000 USD = 0.01 KRW | 12,000 USD = 0.01 KRW |
VI. Làm sao để đổi UDS sang tiền Việt với lợi nhuận tốt nhất?
Tỷ giá USD/VND mỗi ngày đều thay đổi liên tục, chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố. Vậy khi muốn đổi USD sang tiền Việt thì làm sao có được lợi nhuận tốt nhất? Cùng tham khảo một số kinh nghiệm và mẹo nhỏ dưới đây để đảm bảo quyền lợi và có được tỷ giá cao.
1. So sánh tỷ giá USD/VND giữa các ngân hàng
Để đổi USD sang tiền Việt Nam Đồng (VND) với lợi nhuận tốt nhất, bạn cần thực hiện một số bước quan trọng. Đầu tiên, hãy so sánh tỷ giá tại các ngân hàng. Tỷ giá USD/VND có thể khác nhau giữa các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank hay Agribank.
Bạn nên chọn ngân hàng có tỷ giá mua vào cao nhất, vì đây là nơi bạn bán USD để đổi sang VND. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi trong ngày, nên cần kiểm tra sát thời điểm giao dịch.
2. Kiểm tra tỷ giá giữa các đơn vị đổi tiền hợp pháp
Ngoài ngân hàng, bạn còn có thể kiểm tra tỷ giá tại các cửa hàng vàng bạc hoặc nơi đổi ngoại tệ hợp pháp. Những nơi như Tiệm vàng Mi Hồng, PNJ hoặc Bảo Tín, Minh Châu thường cung cấp tỷ giá cao hơn một chút so với ngân hàng. Tùy vào từng thời điểm mà tỷ giá sẽ thay đổi do đó nên cập nhật liên tục.
Tuy nhiên, khi chọn tiệm vàng để đổi USD sang tiền Việt, bạn cần đảm bảo cửa hàng được cấp phép giao dịch ngoại tệ để tránh rủi ro pháp lý. Đồng thời cũng loại bỏ được nguy cơ lừa đảo hay bị ép giá.
3. Tránh đổi USD tại sân bay
Tại các quầy đổi tiền trong sân bay dù tiện lợi và nhanh chóng, không cần tốn quá nhiều thời gian chờ đợi hay thủ tục rườm rà. Tuy nhiên, tỷ giá USD/VND thường thấp hơn so với các ngân hàng hoặc tiệm vàng uy tín.
Điều này là do chi phí vận hành cao tại sân bay, bao gồm tiền thuê mặt bằng và các chi phí dịch vụ khác, do đó chi phí sẽ được chuyển sang khách hàng thông qua chênh lệch tỷ giá. Bởi vậy, nếu bạn chọn đổi USD tại sân bay thì sẽ nhận được ít tiền hơn khi đổi tại các địa chỉ khác.
VII. Đổi USD sang tiền Việt ở đâu uy tín và hợp pháp?
Hiện nay, bạn có thể đổi tiền ở nhiều địa chỉ khác nhau như ngân hàng, tiệm vàng hay là sân bay. Những nơi này đều là đơn vị được cấp phép trao đổi ngoại tệ, trong đó có USD. Dưới đây sẽ là một số địa chỉ đổi tiền USD uy tín và hợp pháp mà bạn có thể tham khảo.
1. Ngân hàng
Ngân hàng là nơi uy tín và hợp pháp nhất để đổi ngoại tệ, đặc biệt là USD. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank, ACB, Sacombank và các ngân hàng khác đều có dịch vụ mua bán ngoại tệ. Với tỷ giá tốt, công khai, minh bạch và ổn định, đặc biệt giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý.
Tuy nhiên, các ngân hàng có thể yêu cầu bạn cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc của ngoại tệ (ví dụ như hóa đơn mua ngoại tệ nếu bạn mới đổi từ một ngân hàng khác) và đôi khi có một số khoản phí dịch vụ. Bạn nên tìm hiểu trước những thông tin và quy định này để đổi tiền nhanh chóng, thuận lợi hơn.
2. Tiệm vàng (Được cấp phép)
Đổi USD ở tiệm vàng là một lựa chọn phổ biến vì sự tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, khi lựa chọn tiệm vàng để đổi ngoại tệ, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Trên thực tế, không phải tất cả các tiệm vàng đều được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực đổi ngoại tệ.
Do đó, bạn nên chắc chắn rằng tiệm vàng bạn lựa chọn có giấy phép hợp pháp và được Ngân hàng Nhà nước cấp phép để thực hiện giao dịch này. Nếu tiệm vàng không có giấy phép, việc đổi tiền có thể vi phạm quy định pháp luật và bạn có thể gặp rủi ro về mặt pháp lý.
Một trong những lý do nhiều người chọn đổi USD tại tiệm vàng là tỷ giá có thể hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tuy nhiên, bạn cần so sánh tỷ giá giữa các tiệm vàng để tìm được mức tỷ giá tốt nhất.
Lưu ý rằng tỷ giá tại các tiệm vàng có thể thay đổi liên tục và có sự chênh lệch so với tỷ giá ngân hàng. Do đó, hãy tham khảo nhiều nguồn để tìm tỷ giá có lợi nhất cho bạn.
3. Sân bay
Đổi ngoại tệ tại sân bay là một trong những lựa chọn phổ biến cho những ai cần tiền mặt nhanh chóng khi vừa đến hoặc chuẩn bị rời khỏi một quốc gia. Tuy nhiên, trước khi quyết định đổi tiền tại sân bay, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh những phiền phức và có được giao dịch tốt nhất.
Một trong những nhược điểm lớn khi đổi tiền tại sân bay là tỷ giá thường không thuận lợi. Các quầy đổi ngoại tệ tại sân bay thường có tỷ giá thấp hơn so với ngân hàng hoặc các điểm đổi tiền bên ngoài.
Điều này xảy ra vì các dịch vụ tại sân bay thường tính phí dịch vụ cao để đảm bảo chi phí vận hành và lợi nhuận. Vì vậy, nếu có thời gian, bạn nên tránh đổi tiền tại sân bay và tìm các địa điểm khác có tỷ giá tốt hơn.
Dù tỷ giá không tốt, đổi tiền tại sân bay vẫn có ưu điểm lớn về sự tiện lợi. Khi vừa đến sân bay, bạn sẽ không phải lo lắng về việc tìm kiếm các điểm đổi tiền bên ngoài, giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi bạn cần tiền mặt ngay lập tức để di chuyển hoặc thanh toán chi phí tại sân bay.
VIII. Lưu ý gì khi thực hiện đổi đô la Mỹ sang tiền Việt?
Khi đổi đô la Mỹ (USD) sang tiền Việt (VND), có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần nhớ để đảm bảo bạn có được tỷ giá tốt và tránh những rủi ro không đáng có.
1. Chọn địa điểm đổi tiền uy tín
Để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý, bạn nên lựa chọn các địa điểm đổi tiền uy tín và hợp pháp như ngân hàng, tiệm vàng hoặc các dịch vụ đổi tiền được cấp phép. Tránh đổi tiền tại các điểm không rõ nguồn gốc như chợ đen hay các quầy đổi tiền tại sân bay, vì tỷ giá tại đây thường thấp hơn và dễ gặp phải tình trạng lừa đảo.
2. Kiểm tra tỷ giá USD/VND và so sánh
Tỷ giá giữa USD và VND có sự chênh lệch giữa các địa điểm và thời điểm khác nhau. Trước khi quyết định đổi tiền, bạn nên tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng, tiệm vàng và các điểm đổi tiền để tìm ra mức tỷ giá tốt nhất. Một số dịch vụ ngoại tệ trực tuyến cũng có thể giúp bạn so sánh tỷ giá hiện tại và đưa ra lựa chọn hợp lý.
3. Kiểm tra các khoản phí dịch vụ
Ngoài tỷ giá, bạn cũng cần lưu ý các khoản phí dịch vụ khi đổi USD sang VND. Các địa điểm như ngân hàng hay tiệm vàng thường có các khoản phí nhất định, chẳng hạn như phí đổi tiền hoặc phí hoa hồng. Hãy yêu cầu nhân viên giải thích rõ ràng về các khoản phí này để tránh bất ngờ khi nhận lại số tiền sau khi đổi.
Có 0 bình luận