12.000 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và giải đáp 12.000 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt. Đồng thời tìm hiểu cách đổi tiền có được lợi nhuận tốt nhất và địa chỉ đổi tiền uy tín.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 12/12/2024

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đô la Mỹ = 25,141 Đồng
Cập nhật lúc: 18:20 - 12/12/2024
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 12 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?

12.000 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 12 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 301,692 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 305,652 đồng tiền Việt để mua được 12 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:20 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 360 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 302,052 đồng với mỗi 12 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 12 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 301,692 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 302,052 đồng, chênh lệch 360 đồng.

Đô la Mỹ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Đô25,141 đ25,171 đ
2 Đô50,282 đ50,342 đ
5 Đô125,705 đ125,855 đ
10 Đô251,410 đ251,710 đ
50 Đô1,257,050 đ1,258,550 đ
100 Đô2,514,100 đ2,517,100 đ
200 Đô5,028,200 đ5,034,200 đ
300 Đô7,542,300 đ7,551,300 đ
500 Đô12,570,500 đ12,585,500 đ
800 Đô20,112,800 đ20,136,800 đ
1,000 Đô25,141,000 đ25,171,000 đ
2,000 Đô50,282,000 đ50,342,000 đ
3,000 Đô75,423,000 đ75,513,000 đ
5,000 Đô125,705,000 đ125,855,000 đ
10,000 Đô251,410,000 đ251,710,000 đ
20,000 Đô502,820,000 đ503,420,000 đ
50,000 Đô1,257,050,000 đ1,258,550,000 đ
100,000 Đô2,514,100,000 đ2,517,100,000 đ
200,000 Đô5,028,200,000 đ5,034,200,000 đ
500,000 Đô12,570,500,000 đ12,585,500,000 đ
1 triệu Đô25,141,000,000 đ25,171,000,000 đ

III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024

Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 12 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 305,652 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ
50,000 VNĐ1.96 USD
100,000 VNĐ3.93 USD
200,000 VNĐ7.85 USD
500,000 VNĐ19.63 USD
1 triệu VNĐ39.26 USD
2 triệu VNĐ78.52 USD
3 triệu VNĐ117.78 USD
5 triệu VNĐ196.30 USD
8 triệu VNĐ314.08 USD
10 triệu VNĐ392.60 USD
20 triệu VNĐ785.21 USD
30 triệu VNĐ1,177.81 USD
50 triệu VNĐ1,963.02 USD
100 triệu VNĐ3,926.03 USD
200 triệu VNĐ7,852.07 USD
500 triệu VNĐ19,630.17 USD
1 tỷ VNĐ39,260.34 USD
2 tỷ VNĐ78,520.67 USD
5 tỷ VNĐ196,301.68 USD
10 tỷ VNĐ392,603.35 USD
20 tỷ VNĐ785,206.71 USD

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay

USD khi đổi sang tiền Việt

USD khi đổi sang tiền Việt

Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:

  • 1 USD = 100 cent (¢)

Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.

  • 1 dime = 10 cent

Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.

  • 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent

Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.

Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent hoặc tương đương 5.2 USD.

Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.

Mệnh giá Đô la Mỹ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent251.41 đ
5 cent1,257.05 đ
10 cent2,514.10 đ
25 cent6,285.25 đ
50 cent12,570.50 đ
100 cent25,141 đ
1 USD25,141 đ
2 USD 50,282 đ
5 USD125,705 đ
10 USD251,410 đ
20 USD502,820 đ
50 USD1,257,050 đ
100 USD2,514,100 đ

V. Bảng tỷ giá 12 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024

USD và các ngoại tệ khác

USD và các ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với USD Tỷ giá bán ra so với USD
Tỷ giá Bảng Anh12,000 USD = 15.08 GBP12,000 USD = 15.51 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ12,000 USD = 13.37 CHF12,000 USD = 13.76 CHF
Tỷ giá Đồng EURO12,000 USD = 12.41 EUR12,000 USD = 12.92 EUR
Tỷ giá Đô la Singapore12,000 USD = 8.80 SGD12,000 USD = 9.05 SGD
Tỷ giá Đô la Canada12,000 USD = 8.35 CAD12,000 USD = 8.59 CAD
Tỷ giá Đô la Úc12,000 USD = 7.56 AUD12,000 USD = 7.78 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ12,000 USD = 1.63 CNY12,000 USD = 1.67 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông12,000 USD = 1.52 HKD12,000 USD = 1.56 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan12,000 USD = 0.32 THB12,000 USD = 0.36 THB
Tỷ giá Yên Nhật12,000 USD = 0.08 JPY12,000 USD = 0.08 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc12,000 USD = 0.01 KRW12,000 USD = 0.01 KRW

VI. Làm sao để đổi UDS sang tiền Việt với lợi nhuận tốt nhất? 

Tỷ giá USD/VND mỗi ngày đều thay đổi liên tục, chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố. Vậy khi muốn đổi USD sang tiền Việt thì làm sao có được lợi nhuận tốt nhất? Cùng tham khảo một số kinh nghiệm và mẹo nhỏ dưới đây để đảm bảo quyền lợi và có được tỷ giá cao. 

1. So sánh tỷ giá USD/VND giữa các ngân hàng

Để đổi USD sang tiền Việt Nam Đồng (VND) với lợi nhuận tốt nhất, bạn cần thực hiện một số bước quan trọng. Đầu tiên, hãy so sánh tỷ giá tại các ngân hàng. Tỷ giá USD/VND có thể khác nhau giữa các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank hay Agribank. 

Bạn nên chọn ngân hàng có tỷ giá mua vào cao nhất, vì đây là nơi bạn bán USD để đổi sang VND. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi trong ngày, nên cần kiểm tra sát thời điểm giao dịch. 

2. Kiểm tra tỷ giá giữa các đơn vị đổi tiền hợp pháp

Ngoài ngân hàng, bạn còn có thể kiểm tra tỷ giá tại các cửa hàng vàng bạc hoặc nơi đổi ngoại tệ hợp pháp. Những nơi như Tiệm vàng Mi Hồng, PNJ hoặc Bảo Tín, Minh Châu thường cung cấp tỷ giá cao hơn một chút so với ngân hàng. Tùy vào từng thời điểm mà tỷ giá sẽ thay đổi do đó nên cập nhật liên tục. 

Tuy nhiên, khi chọn tiệm vàng để đổi USD sang tiền Việt, bạn cần đảm bảo cửa hàng được cấp phép giao dịch ngoại tệ để tránh rủi ro pháp lý. Đồng thời cũng loại bỏ được nguy cơ lừa đảo hay bị ép giá. 

3. Tránh đổi USD tại sân bay

Tại các quầy đổi tiền trong sân bay dù tiện lợi và nhanh chóng, không cần tốn quá nhiều thời gian chờ đợi hay thủ tục rườm rà. Tuy nhiên, tỷ giá USD/VND thường thấp hơn so với các ngân hàng hoặc tiệm vàng uy tín. 

Điều này là do chi phí vận hành cao tại sân bay, bao gồm tiền thuê mặt bằng và các chi phí dịch vụ khác, do đó chi phí sẽ được chuyển sang khách hàng thông qua chênh lệch tỷ giá. Bởi vậy, nếu bạn chọn đổi USD tại sân bay thì sẽ nhận được ít tiền hơn khi đổi tại các địa chỉ khác. 

VII. Đổi USD sang tiền Việt ở đâu uy tín và hợp pháp? 

Hiện nay, bạn có thể đổi tiền ở nhiều địa chỉ khác nhau như ngân hàng, tiệm vàng hay là sân bay. Những nơi này đều là đơn vị được cấp phép trao đổi ngoại tệ, trong đó có USD. Dưới đây sẽ là một số địa chỉ đổi tiền USD uy tín và hợp pháp mà bạn có thể tham khảo. 

1. Ngân hàng

Ngân hàng là nơi uy tín và hợp pháp nhất để đổi ngoại tệ, đặc biệt là USD. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank, ACB, Sacombank và các ngân hàng khác đều có dịch vụ mua bán ngoại tệ. Với tỷ giá tốt, công khai, minh bạch và ổn định, đặc biệt giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý. 

Tuy nhiên, các ngân hàng có thể yêu cầu bạn cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc của ngoại tệ (ví dụ như hóa đơn mua ngoại tệ nếu bạn mới đổi từ một ngân hàng khác) và đôi khi có một số khoản phí dịch vụ. Bạn nên tìm hiểu trước những thông tin và quy định này để đổi tiền nhanh chóng, thuận lợi hơn. 

2. Tiệm vàng (Được cấp phép)

Đổi USD ở tiệm vàng là một lựa chọn phổ biến vì sự tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, khi lựa chọn tiệm vàng để đổi ngoại tệ, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Trên thực tế, không phải tất cả các tiệm vàng đều được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực đổi ngoại tệ. 

Do đó, bạn nên chắc chắn rằng tiệm vàng bạn lựa chọn có giấy phép hợp pháp và được Ngân hàng Nhà nước cấp phép để thực hiện giao dịch này. Nếu tiệm vàng không có giấy phép, việc đổi tiền có thể vi phạm quy định pháp luật và bạn có thể gặp rủi ro về mặt pháp lý.

Một trong những lý do nhiều người chọn đổi USD tại tiệm vàng là tỷ giá có thể hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tuy nhiên, bạn cần so sánh tỷ giá giữa các tiệm vàng để tìm được mức tỷ giá tốt nhất. 

Lưu ý rằng tỷ giá tại các tiệm vàng có thể thay đổi liên tục và có sự chênh lệch so với tỷ giá ngân hàng. Do đó, hãy tham khảo nhiều nguồn để tìm tỷ giá có lợi nhất cho bạn.

3. Sân bay

Đổi ngoại tệ tại sân bay là một trong những lựa chọn phổ biến cho những ai cần tiền mặt nhanh chóng khi vừa đến hoặc chuẩn bị rời khỏi một quốc gia. Tuy nhiên, trước khi quyết định đổi tiền tại sân bay, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh những phiền phức và có được giao dịch tốt nhất.

Một trong những nhược điểm lớn khi đổi tiền tại sân bay là tỷ giá thường không thuận lợi. Các quầy đổi ngoại tệ tại sân bay thường có tỷ giá thấp hơn so với ngân hàng hoặc các điểm đổi tiền bên ngoài. 

Điều này xảy ra vì các dịch vụ tại sân bay thường tính phí dịch vụ cao để đảm bảo chi phí vận hành và lợi nhuận. Vì vậy, nếu có thời gian, bạn nên tránh đổi tiền tại sân bay và tìm các địa điểm khác có tỷ giá tốt hơn.

Dù tỷ giá không tốt, đổi tiền tại sân bay vẫn có ưu điểm lớn về sự tiện lợi. Khi vừa đến sân bay, bạn sẽ không phải lo lắng về việc tìm kiếm các điểm đổi tiền bên ngoài, giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi bạn cần tiền mặt ngay lập tức để di chuyển hoặc thanh toán chi phí tại sân bay. 

VIII. Lưu ý gì khi thực hiện đổi đô la Mỹ sang tiền Việt? 

Khi đổi đô la Mỹ (USD) sang tiền Việt (VND), có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần nhớ để đảm bảo bạn có được tỷ giá tốt và tránh những rủi ro không đáng có.

1. Chọn địa điểm đổi tiền uy tín

Để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý, bạn nên lựa chọn các địa điểm đổi tiền uy tín và hợp pháp như ngân hàng, tiệm vàng hoặc các dịch vụ đổi tiền được cấp phép. Tránh đổi tiền tại các điểm không rõ nguồn gốc như chợ đen hay các quầy đổi tiền tại sân bay, vì tỷ giá tại đây thường thấp hơn và dễ gặp phải tình trạng lừa đảo.

2. Kiểm tra tỷ giá USD/VND và so sánh

Tỷ giá giữa USD và VND có sự chênh lệch giữa các địa điểm và thời điểm khác nhau. Trước khi quyết định đổi tiền, bạn nên tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng, tiệm vàng và các điểm đổi tiền để tìm ra mức tỷ giá tốt nhất. Một số dịch vụ ngoại tệ trực tuyến cũng có thể giúp bạn so sánh tỷ giá hiện tại và đưa ra lựa chọn hợp lý.

3. Kiểm tra các khoản phí dịch vụ

Ngoài tỷ giá, bạn cũng cần lưu ý các khoản phí dịch vụ khi đổi USD sang VND. Các địa điểm như ngân hàng hay tiệm vàng thường có các khoản phí nhất định, chẳng hạn như phí đổi tiền hoặc phí hoa hồng. Hãy yêu cầu nhân viên giải thích rõ ràng về các khoản phí này để tránh bất ngờ khi nhận lại số tiền sau khi đổi.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

15.000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Hôm nay tỷ giá USD/VND thế nào và nếu đổi 15.000 đô la Mỹ sang tiền Việt thì được...

80 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 07/12/2024

Với bảng tỷ giá mới nhất hôm nay thì 80 Euro đổi ra được bao nhiêu tiền Việt?...

1.000 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá...

800 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và đổi 800 Euro sang VND được bao nhiêu...

5 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 30/11/2024

5 Đô la Mỹ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt nếu như dựa trên tỷ giá mới nhất...

700 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Cùng tìm hiểu 700 Euro bao nhiêu tiền Việt và xem bảng tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm...

3000 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay thế nào, nếu đổi 3000 đô la Mỹ thì được...

10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 23/11/2024

Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu...

300 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 16/11/2024

Bạn đang muốn biết 300 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt? Vậy thì cùng cập nhật...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.