120 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Bài viết xin giải đáp băn khoăn, giúp bạn trả lời câu hỏi 120 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật bảng tỷ giá Euro mới nhất hôm nay.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 07/01/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đồng EURO = 25,674.48 Đồng
Cập nhật lúc: 22:35 - 07/01/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 120 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

120 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,674.48 đồng cho mua vào và 27,071.62 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,397.14 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 120 Đồng EURO bạn có thể đổi được 3,080,937.60 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 3,248,594.40 đồng tiền Việt để mua được 120 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:35 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 31,120.80 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 3,112,058.40 đồng với mỗi 120 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,674.48 đồng với tiền mặt và 25,933.82 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 120 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 3,080,937.60 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 3,112,058.40 đồng, chênh lệch 31,120.80 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Euro 25,674.48 đ25,933.82 đ
5 Euro 128,372.40 đ129,669.10 đ
10 Euro 256,744.80 đ259,338.20 đ
20 Euro 513,489.60 đ518,676.40 đ
50 Euro 1,283,724 đ1,296,691 đ
100 Euro 2,567,448 đ2,593,382 đ
200 Euro 5,134,896 đ5,186,764 đ
500 Euro 12,837,240 đ12,966,910 đ
700 Euro 17,972,136 đ18,153,674 đ
1000 Euro 25,674,480 đ25,933,820 đ
3000 Euro 77,023,440 đ77,801,460 đ
5000 Euro 128,372,400 đ129,669,100 đ
10,000 Euro 256,744,800 đ259,338,200 đ
20,000 Euro 513,489,600 đ518,676,400 đ
50,000 Euro 1,283,724,000 đ1,296,691,000 đ
80,000 Euro 2,053,958,400 đ2,074,705,600 đ
100,000 Euro 2,567,448,000 đ2,593,382,000 đ
300,000 Euro 7,702,344,000 đ7,780,146,000 đ
500,000 Euro 12,837,240,000 đ12,966,910,000 đ
1 Triệu Euro 25,674,480,000 đ25,933,820,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,071.62 đồng, tức là để mua được 120 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 3,248,594.40 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO
50,000 VNĐ1.85 EUR
100,000 VNĐ3.69 EUR
200,000 VNĐ7.39 EUR
500,000 VNĐ18.47 EUR
1 triệu VNĐ36.94 EUR
2 triệu VNĐ73.88 EUR
3 triệu VNĐ110.82 EUR
5 triệu VNĐ184.70 EUR
8 triệu VNĐ295.51 EUR
10 triệu VNĐ369.39 EUR
20 triệu VNĐ738.78 EUR
30 triệu VNĐ1,108.17 EUR
50 triệu VNĐ1,846.95 EUR
100 triệu VNĐ3,693.91 EUR
200 triệu VNĐ7,387.81 EUR
500 triệu VNĐ18,469.53 EUR
1 tỷ VNĐ36,939.05 EUR
2 tỷ VNĐ73,878.11 EUR
5 tỷ VNĐ184,695.26 EUR
10 tỷ VNĐ369,390.53 EUR
20 tỷ VNĐ738,781.06 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá tiền Euro

Các mệnh giá tiền Euro

Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent, và mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng với các đặc điểm bảo an riêng biệt, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết tiền giả. 

Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục do nhiều yếu tố tác động. 

Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi phải tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo, dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 256.74 đ
2 cent 513.49 đ
5 cent 1,283.72 đ
10 cent 2,567.45 đ
20 cent 5,134.90 đ
50 cent 12,837.24 đ
1 EUR 25,674.48 đ
2 EUR 51,348.96 đ
5 EUR 128,372.40 đ
10 EUR 256,744.80 đ
20 EUR 513,489.60 đ
50 EUR 1,283,724 đ
100 EUR 2,567,448 đ
200 EUR 5,134,896 đ
500 EUR 12,837,240 đ

V. Bảng tỷ giá 120 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025

Euro và các ngoại tệ khác

Euro và các ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). 

Những đồng tiền này không chỉ đại diện cho các nền kinh tế lớn mà còn phản ánh sự ổn định và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế và dự trữ tài chính toàn cầu.

Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu. 

Vì vậy, khi thực hiện các giao dịch hoặc đầu tư quốc tế, việc tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác. Điều này giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực của giao dịch hoặc các khoản đầu tư khi quy đổi từ Euro sang các đồng tiền khác.

Để thuận tiện hơn, người dùng có thể tham khảo bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác, giúp việc tính toán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn trong các giao dịch quốc tế.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR
Tỷ giá Bảng Anh120 EUR = 144.67 GBP120 EUR = 142.98 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ120 EUR = 127.72 CHF120 EUR = 126.23 CHF
Tỷ giá Đô la Mỹ120 EUR = 117.68 USD120 EUR = 113.25 USD
Tỷ giá Đô la Singapore120 EUR = 84.73 SGD120 EUR = 83.74 SGD
Tỷ giá Đô la Canada120 EUR = 80.67 CAD120 EUR = 79.72 CAD
Tỷ giá Đô la Úc120 EUR = 72.23 AUD120 EUR = 71.38 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ120 EUR = 15.77 CNY120 EUR = 15.59 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông120 EUR = 14.87 HKD120 EUR = 14.70 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan120 EUR = 3.03 THB120 EUR = 3.31 THB
Tỷ giá Yên Nhật120 EUR = 0.72 JPY120 EUR = 0.73 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc120 EUR = 0.07 KRW120 EUR = 0.08 KRW

VI. Dự đoán xu hướng tỷ giá Euro trong năm 2025 - Tăng hay giảm?

Dự đoán về xu hướng tỷ giá đồng Euro (EUR) trong năm 2025 cho thấy một số yếu tố kinh tế và chính sách tiền tệ sẽ có ảnh hưởng lớn đến sự biến động của đồng tiền này. 

Thị trường ngoại hối đang ghi nhận sự phân kỳ giữa các nền kinh tế lớn, và sự thay đổi trong chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cùng với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của đồng Euro.

Lạm phát trong khu vực Eurozone đang giảm mạnh, từ 7% vào tháng 4/2023 xuống còn 2,4% vào tháng 4/2024, mức thấp nhất trong gần ba năm. Điều này chủ yếu nhờ vào việc giảm giá năng lượng và chi phí dịch vụ, mặc dù giá thực phẩm vẫn tăng nhẹ. 

ECB đã giữ lãi suất ở mức cao trong thời gian qua để kiểm soát lạm phát, nhưng nếu xu hướng giảm lạm phát tiếp tục, điều này có thể giảm bớt áp lực lên ECB trong việc duy trì chính sách lãi suất cao, từ đó tác động đến giá trị của Euro.

Tăng trưởng GDP của EU và khu vực Eurozone dự báo ổn định với mức tăng lần lượt là 1% vào năm 2024 và 1,6% vào năm 2025. Mức tăng trưởng này, mặc dù không quá mạnh mẽ, nhưng vẫn giúp củng cố nền tảng cho sự ổn định của Euro. 

Tuy nhiên, những yếu tố khác như chính sách tiền tệ của Mỹ, tình hình kinh tế toàn cầu, và các sự kiện địa chính trị cũng sẽ ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/USD. 

1. Dự đoán của các chuyên gia

Mặc dù Euro đã tránh được việc giảm xuống ngang giá với đồng USD, nhưng những phân tích từ các chuyên gia như Neil Mehta từ BlueBay Asset Management cho rằng rủi ro đồng Euro giảm giá vẫn đang gia tăng, đặc biệt khi đồng USD có xu hướng mạnh lên. 

Các nhà phân tích như Athanasios Vamvakidis từ BofA cho rằng khả năng đồng Euro và đồng USD ngang giá vẫn có thể xảy ra nếu Fed giữ lãi suất cao hơn trong khi ECB không thay đổi chính sách lãi suất.

Những dự đoán về tỷ giá EUR/USD trong năm 2025 rất đa dạng. Một số chuyên gia cho rằng nếu ECB cắt giảm lãi suất ba lần trong khi Fed không thay đổi lãi suất, khoảng cách lãi suất giữa hai nền kinh tế sẽ lên tới 213 điểm cơ bản, có thể khiến đồng Euro suy yếu và xuống mức ngang giá với USD. 

Tuy nhiên, các dự báo lạc quan cho rằng nếu nền kinh tế khu vực Eurozone tiếp tục phục hồi và sự ổn định của Euro được duy trì, tỷ giá EUR/USD có thể tăng lên mức 1,1449 vào cuối năm 2025 và thậm chí đạt 1,296 vào năm 2027.

2. Tổng kết 

Dự đoán tỷ giá Euro trong năm 2025 vẫn còn nhiều yếu tố không chắc chắn, nhưng xu hướng giảm lạm phát và tăng trưởng GDP ổn định có thể hỗ trợ giá trị đồng Euro. Tuy nhiên, sự tác động từ các yếu tố kinh tế và chính sách của Mỹ cũng như tình hình chính trị có thể làm cho đồng Euro gặp nhiều rủi ro trong tương lai.

VII. Vai trò của đồng Euro trong giao thương quốc tế và đầu tư tài chính

Đồng Euro (EUR) đóng một vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế và đầu tư tài chính, không chỉ đối với khu vực Eurozone mà còn với các quốc gia và thị trường toàn cầu. Dưới đây là những vai trò chủ yếu của đồng Euro trong các lĩnh vực này. 

1. Đồng tiền dự trữ toàn cầu

Euro là một trong những đồng tiền dự trữ chính của thế giới, chỉ đứng sau đồng USD. Các ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia duy trì Euro trong các dự trữ ngoại hối của mình để bảo vệ và ổn định nền kinh tế quốc gia. 

Tỷ lệ sử dụng Euro trong dự trữ ngoại hối toàn cầu thường dao động quanh mức 20-25%, phản ánh sự tin tưởng của các quốc gia vào sự ổn định của khu vực Eurozone.

2. Đồng tiền giao dịch quốc tế

Euro được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia thuộc Eurozone và các đối tác chính của khu vực này. Nhiều giao dịch dầu mỏ, hàng hóa, và các sản phẩm tài chính quốc tế được thanh toán bằng Euro. 

Khu vực Eurozone là một trong những khu vực kinh tế lớn nhất thế giới, và với sự hiện diện mạnh mẽ của đồng Euro, các công ty và chính phủ trong khu vực này có thể dễ dàng giao dịch với các đối tác toàn cầu mà không cần phải chuyển đổi sang USD hay các đồng tiền khác.

3. Tạo thuận lợi cho giao dịch và đầu tư trong Eurozone

Euro không chỉ là đồng tiền chính thức của các quốc gia trong Eurozone mà còn giúp tạo ra một thị trường chung mạnh mẽ và dễ dàng hơn cho giao dịch và đầu tư. 

Việc sử dụng một đồng tiền duy nhất giúp loại bỏ các chi phí chuyển đổi tiền tệ và tạo ra sự minh bạch trong giá cả và tỷ giá, qua đó thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia trong khu vực.

4. Đồng tiền chủ chốt trong thị trường trái phiếu và nợ công

Euro là đồng tiền quan trọng trong thị trường trái phiếu và nợ công quốc tế. Các quốc gia trong Eurozone phát hành trái phiếu bằng Euro, và nhiều nhà đầu tư quốc tế tham gia vào thị trường trái phiếu của khu vực này. 

Đồng Euro do đó đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các chính phủ của các quốc gia trong Eurozone và thu hút vốn đầu tư từ các thị trường quốc tế.

5. Chỉ số tham chiếu trong đầu tư tài chính

Các quỹ đầu tư quốc tế thường sử dụng Euro như một chỉ số tham chiếu trong việc phân bổ tài sản. Các chỉ số chứng khoán quan trọng của khu vực Eurozone, như Euro Stoxx 50 hay DAX (Đức), đóng vai trò quan trọng trong các quyết định đầu tư của các nhà đầu tư tài chính toàn cầu. Ngoài ra, Euro còn là đồng tiền chủ yếu trong các giao dịch phái sinh và các sản phẩm tài chính khác.

6. Ảnh hưởng đến các thị trường ngoại hối

Euro là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối (Forex). Việc đồng Euro mạnh lên hay suy yếu có thể có ảnh hưởng lớn đến các nền kinh tế khác, đặc biệt là những quốc gia có quan hệ thương mại mật thiết với Eurozone. Sự thay đổi tỷ giá của Euro sẽ tác động trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu và sức cạnh tranh của hàng hóa từ khu vực Eurozone.

7. Đồng tiền quan trọng trong các hiệp định thương mại và đầu tư quốc tế

Euro không chỉ là đồng tiền được sử dụng trong giao dịch giữa các quốc gia trong Eurozone mà còn đóng vai trò quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế. 

Các thỏa thuận thương mại với các khu vực và quốc gia ngoài Eurozone đôi khi cũng bao gồm Euro là đồng tiền thanh toán chính thức. Việc sử dụng Euro trong các hiệp định quốc tế giúp tăng cường ảnh hưởng của khu vực Eurozone trong thương mại toàn cầu.

VIII. Làm thế nào để đổi 120 Euro sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất?

Làm sao để đổi 120 Euro sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất? Chắc hẳn là băn khoăn của rất nhiều người, vậy thì cùng xem những lưu ý và kinh nghiệm đổi tiền dưới đây. 

1. So sánh tỷ giá ở nhiều địa điểm

Để đổi 120 Euro sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất, bạn nên so sánh tỷ giá tại nhiều ngân hàng hoặc dịch vụ đổi tiền uy tín. Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy việc kiểm tra trước khi giao dịch là rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank,... 

Tuy nhiên, đừng chỉ chú ý đến tỷ giá mà còn cần xem xét các khoản phí dịch vụ, vì chúng có thể ảnh hưởng đến số tiền bạn nhận được. Việc theo dõi tỷ giá và lựa chọn thời điểm thuận lợi để đổi tiền cũng là một cách giúp bạn có lợi nhất.

2. Lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín 

Khi lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và nhận được tỷ giá tốt nhất. Trước tiên, bạn nên tìm đến các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank hoặc Sacombank. 

Trên thực tế các ngân hàng này không chỉ có tỷ giá cạnh tranh mà còn đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong giao dịch. Các ngân hàng thường có tỷ giá chính thức và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, giúp bạn tránh được rủi ro khi đổi tiền.

Ngoài ra, các dịch vụ đổi tiền tại các cửa hàng, điểm giao dịch ngoại tệ uy tín cũng là một lựa chọn, nhưng bạn cần tìm hiểu kỹ về độ tin cậy của họ, đặc biệt là về tỷ giá và các khoản phí đi kèm. Hãy chọn những cửa hàng có giấy phép hoạt động rõ ràng và được cấp phép bởi ngân hàng nhà nước hoặc các cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo các dịch vụ đổi tiền trực tuyến của các sàn giao dịch tiền tệ, tuy nhiên, điều quan trọng là phải kiểm tra các đánh giá và phản hồi của khách hàng trước khi quyết định giao dịch. Chỉ khi lựa chọn được địa điểm uy tín, bạn mới có thể yên tâm về tính hợp pháp và tỷ giá tốt khi đổi tiền.

3. Theo dõi tỷ giá và chọn thời điểm đổi thích hợp

Tỷ giá tiền tệ có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí theo từng giờ, do tác động của nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, và nhu cầu thị trường. Vì vậy, nếu bạn có thể chờ đợi một thời gian, việc theo dõi biến động tỷ giá sẽ giúp bạn chọn được thời điểm thuận lợi để đổi tiền. 

Bạn có thể sử dụng các công cụ theo dõi tỷ giá trực tuyến, các ứng dụng ngân hàng hoặc trang web của các ngân hàng để cập nhật thông tin về tỷ giá và dự báo xu hướng. Khi chọn thời điểm thích hợp, bạn sẽ tăng khả năng nhận được tỷ giá tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí khi đổi tiền.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

90 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin cập nhật bảng tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và giúp bạn trả lời...

110 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 28/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 110 Euro bao nhiêu...

80 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 28/12/2024

80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm...

70 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 70 Đô la Mỹ...

60 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

60 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thế nào? Cùng...

90 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 21/12/2024

Để trả lời câu hỏi 90 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt và bảng giá cập nhật...

30 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bài viết xin cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hôm nay và giúp bạn giải đáp băn khoăn,...

40 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 40 đô la Mỹ...

30 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

30 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Đồng...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.