Bài viết xin giải đáp băn khoăn, giúp bạn trả lời câu hỏi 120 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt và cập nhật bảng tỷ giá Euro mới nhất hôm nay.
I. 120 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,674.48 đồng cho mua vào và 27,071.62 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,397.14 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 120 Đồng EURO bạn có thể đổi được 3,080,937.60 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 3,248,594.40 đồng tiền Việt để mua được 120 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:35 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 31,120.80 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 3,112,058.40 đồng với mỗi 120 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,674.48 đồng với tiền mặt và 25,933.82 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 120 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 3,080,937.60 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 3,112,058.40 đồng, chênh lệch 31,120.80 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,674.48 đ | 25,933.82 đ |
5 Euro
| 128,372.40 đ | 129,669.10 đ |
10 Euro
| 256,744.80 đ | 259,338.20 đ |
20 Euro
| 513,489.60 đ | 518,676.40 đ |
50 Euro
| 1,283,724 đ | 1,296,691 đ |
100 Euro
| 2,567,448 đ | 2,593,382 đ |
200 Euro
| 5,134,896 đ | 5,186,764 đ |
500 Euro
| 12,837,240 đ | 12,966,910 đ |
700 Euro
| 17,972,136 đ | 18,153,674 đ |
1000 Euro
| 25,674,480 đ | 25,933,820 đ |
3000 Euro
| 77,023,440 đ | 77,801,460 đ |
5000 Euro
| 128,372,400 đ | 129,669,100 đ |
10,000 Euro
| 256,744,800 đ | 259,338,200 đ |
20,000 Euro
| 513,489,600 đ | 518,676,400 đ |
50,000 Euro
| 1,283,724,000 đ | 1,296,691,000 đ |
80,000 Euro
| 2,053,958,400 đ | 2,074,705,600 đ |
100,000 Euro
| 2,567,448,000 đ | 2,593,382,000 đ |
300,000 Euro
| 7,702,344,000 đ | 7,780,146,000 đ |
500,000 Euro
| 12,837,240,000 đ | 12,966,910,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,674,480,000 đ | 25,933,820,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,071.62 đồng, tức là để mua được 120 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 3,248,594.40 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.85 EUR |
100,000 VNĐ | 3.69 EUR |
200,000 VNĐ | 7.39 EUR |
500,000 VNĐ | 18.47 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.94 EUR |
2 triệu VNĐ | 73.88 EUR |
3 triệu VNĐ | 110.82 EUR |
5 triệu VNĐ | 184.70 EUR |
8 triệu VNĐ | 295.51 EUR |
10 triệu VNĐ | 369.39 EUR |
20 triệu VNĐ | 738.78 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,108.17 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,846.95 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,693.91 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,387.81 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,469.53 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,939.05 EUR |
2 tỷ VNĐ | 73,878.11 EUR |
5 tỷ VNĐ | 184,695.26 EUR |
10 tỷ VNĐ | 369,390.53 EUR |
20 tỷ VNĐ | 738,781.06 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá tiền Euro
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent, và mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng với các đặc điểm bảo an riêng biệt, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục do nhiều yếu tố tác động.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi phải tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo, dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 256.74 đ |
2 cent
| 513.49 đ |
5 cent
| 1,283.72 đ |
10 cent
| 2,567.45 đ |
20 cent
| 5,134.90 đ |
50 cent
| 12,837.24 đ |
1 EUR
| 25,674.48 đ |
2 EUR
| 51,348.96 đ |
5 EUR
| 128,372.40 đ |
10 EUR
| 256,744.80 đ |
20 EUR
| 513,489.60 đ |
50 EUR
| 1,283,724 đ |
100 EUR
| 2,567,448 đ |
200 EUR
| 5,134,896 đ |
500 EUR
| 12,837,240 đ |
V. Bảng tỷ giá 120 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025
Euro và các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Những đồng tiền này không chỉ đại diện cho các nền kinh tế lớn mà còn phản ánh sự ổn định và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế và dự trữ tài chính toàn cầu.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Vì vậy, khi thực hiện các giao dịch hoặc đầu tư quốc tế, việc tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác. Điều này giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực của giao dịch hoặc các khoản đầu tư khi quy đổi từ Euro sang các đồng tiền khác.
Để thuận tiện hơn, người dùng có thể tham khảo bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác, giúp việc tính toán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn trong các giao dịch quốc tế.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 120 EUR = 144.67 GBP | 120 EUR = 142.98 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 120 EUR = 127.72 CHF | 120 EUR = 126.23 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 120 EUR = 117.68 USD | 120 EUR = 113.25 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 120 EUR = 84.73 SGD | 120 EUR = 83.74 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 120 EUR = 80.67 CAD | 120 EUR = 79.72 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 120 EUR = 72.23 AUD | 120 EUR = 71.38 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 120 EUR = 15.77 CNY | 120 EUR = 15.59 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 120 EUR = 14.87 HKD | 120 EUR = 14.70 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 120 EUR = 3.03 THB | 120 EUR = 3.31 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 120 EUR = 0.72 JPY | 120 EUR = 0.73 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 120 EUR = 0.07 KRW | 120 EUR = 0.08 KRW |
VI. Dự đoán xu hướng tỷ giá Euro trong năm 2025 - Tăng hay giảm?
Dự đoán về xu hướng tỷ giá đồng Euro (EUR) trong năm 2025 cho thấy một số yếu tố kinh tế và chính sách tiền tệ sẽ có ảnh hưởng lớn đến sự biến động của đồng tiền này.
Thị trường ngoại hối đang ghi nhận sự phân kỳ giữa các nền kinh tế lớn, và sự thay đổi trong chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cùng với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của đồng Euro.
Lạm phát trong khu vực Eurozone đang giảm mạnh, từ 7% vào tháng 4/2023 xuống còn 2,4% vào tháng 4/2024, mức thấp nhất trong gần ba năm. Điều này chủ yếu nhờ vào việc giảm giá năng lượng và chi phí dịch vụ, mặc dù giá thực phẩm vẫn tăng nhẹ.
ECB đã giữ lãi suất ở mức cao trong thời gian qua để kiểm soát lạm phát, nhưng nếu xu hướng giảm lạm phát tiếp tục, điều này có thể giảm bớt áp lực lên ECB trong việc duy trì chính sách lãi suất cao, từ đó tác động đến giá trị của Euro.
Tăng trưởng GDP của EU và khu vực Eurozone dự báo ổn định với mức tăng lần lượt là 1% vào năm 2024 và 1,6% vào năm 2025. Mức tăng trưởng này, mặc dù không quá mạnh mẽ, nhưng vẫn giúp củng cố nền tảng cho sự ổn định của Euro.
Tuy nhiên, những yếu tố khác như chính sách tiền tệ của Mỹ, tình hình kinh tế toàn cầu, và các sự kiện địa chính trị cũng sẽ ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/USD.
1. Dự đoán của các chuyên gia
Mặc dù Euro đã tránh được việc giảm xuống ngang giá với đồng USD, nhưng những phân tích từ các chuyên gia như Neil Mehta từ BlueBay Asset Management cho rằng rủi ro đồng Euro giảm giá vẫn đang gia tăng, đặc biệt khi đồng USD có xu hướng mạnh lên.
Các nhà phân tích như Athanasios Vamvakidis từ BofA cho rằng khả năng đồng Euro và đồng USD ngang giá vẫn có thể xảy ra nếu Fed giữ lãi suất cao hơn trong khi ECB không thay đổi chính sách lãi suất.
Những dự đoán về tỷ giá EUR/USD trong năm 2025 rất đa dạng. Một số chuyên gia cho rằng nếu ECB cắt giảm lãi suất ba lần trong khi Fed không thay đổi lãi suất, khoảng cách lãi suất giữa hai nền kinh tế sẽ lên tới 213 điểm cơ bản, có thể khiến đồng Euro suy yếu và xuống mức ngang giá với USD.
Tuy nhiên, các dự báo lạc quan cho rằng nếu nền kinh tế khu vực Eurozone tiếp tục phục hồi và sự ổn định của Euro được duy trì, tỷ giá EUR/USD có thể tăng lên mức 1,1449 vào cuối năm 2025 và thậm chí đạt 1,296 vào năm 2027.
2. Tổng kết
Dự đoán tỷ giá Euro trong năm 2025 vẫn còn nhiều yếu tố không chắc chắn, nhưng xu hướng giảm lạm phát và tăng trưởng GDP ổn định có thể hỗ trợ giá trị đồng Euro. Tuy nhiên, sự tác động từ các yếu tố kinh tế và chính sách của Mỹ cũng như tình hình chính trị có thể làm cho đồng Euro gặp nhiều rủi ro trong tương lai.
VII. Vai trò của đồng Euro trong giao thương quốc tế và đầu tư tài chính
Đồng Euro (EUR) đóng một vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế và đầu tư tài chính, không chỉ đối với khu vực Eurozone mà còn với các quốc gia và thị trường toàn cầu. Dưới đây là những vai trò chủ yếu của đồng Euro trong các lĩnh vực này.
1. Đồng tiền dự trữ toàn cầu
Euro là một trong những đồng tiền dự trữ chính của thế giới, chỉ đứng sau đồng USD. Các ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia duy trì Euro trong các dự trữ ngoại hối của mình để bảo vệ và ổn định nền kinh tế quốc gia.
Tỷ lệ sử dụng Euro trong dự trữ ngoại hối toàn cầu thường dao động quanh mức 20-25%, phản ánh sự tin tưởng của các quốc gia vào sự ổn định của khu vực Eurozone.
2. Đồng tiền giao dịch quốc tế
Euro được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia thuộc Eurozone và các đối tác chính của khu vực này. Nhiều giao dịch dầu mỏ, hàng hóa, và các sản phẩm tài chính quốc tế được thanh toán bằng Euro.
Khu vực Eurozone là một trong những khu vực kinh tế lớn nhất thế giới, và với sự hiện diện mạnh mẽ của đồng Euro, các công ty và chính phủ trong khu vực này có thể dễ dàng giao dịch với các đối tác toàn cầu mà không cần phải chuyển đổi sang USD hay các đồng tiền khác.
3. Tạo thuận lợi cho giao dịch và đầu tư trong Eurozone
Euro không chỉ là đồng tiền chính thức của các quốc gia trong Eurozone mà còn giúp tạo ra một thị trường chung mạnh mẽ và dễ dàng hơn cho giao dịch và đầu tư.
Việc sử dụng một đồng tiền duy nhất giúp loại bỏ các chi phí chuyển đổi tiền tệ và tạo ra sự minh bạch trong giá cả và tỷ giá, qua đó thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia trong khu vực.
4. Đồng tiền chủ chốt trong thị trường trái phiếu và nợ công
Euro là đồng tiền quan trọng trong thị trường trái phiếu và nợ công quốc tế. Các quốc gia trong Eurozone phát hành trái phiếu bằng Euro, và nhiều nhà đầu tư quốc tế tham gia vào thị trường trái phiếu của khu vực này.
Đồng Euro do đó đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các chính phủ của các quốc gia trong Eurozone và thu hút vốn đầu tư từ các thị trường quốc tế.
5. Chỉ số tham chiếu trong đầu tư tài chính
Các quỹ đầu tư quốc tế thường sử dụng Euro như một chỉ số tham chiếu trong việc phân bổ tài sản. Các chỉ số chứng khoán quan trọng của khu vực Eurozone, như Euro Stoxx 50 hay DAX (Đức), đóng vai trò quan trọng trong các quyết định đầu tư của các nhà đầu tư tài chính toàn cầu. Ngoài ra, Euro còn là đồng tiền chủ yếu trong các giao dịch phái sinh và các sản phẩm tài chính khác.
6. Ảnh hưởng đến các thị trường ngoại hối
Euro là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối (Forex). Việc đồng Euro mạnh lên hay suy yếu có thể có ảnh hưởng lớn đến các nền kinh tế khác, đặc biệt là những quốc gia có quan hệ thương mại mật thiết với Eurozone. Sự thay đổi tỷ giá của Euro sẽ tác động trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu và sức cạnh tranh của hàng hóa từ khu vực Eurozone.
7. Đồng tiền quan trọng trong các hiệp định thương mại và đầu tư quốc tế
Euro không chỉ là đồng tiền được sử dụng trong giao dịch giữa các quốc gia trong Eurozone mà còn đóng vai trò quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế.
Các thỏa thuận thương mại với các khu vực và quốc gia ngoài Eurozone đôi khi cũng bao gồm Euro là đồng tiền thanh toán chính thức. Việc sử dụng Euro trong các hiệp định quốc tế giúp tăng cường ảnh hưởng của khu vực Eurozone trong thương mại toàn cầu.
VIII. Làm thế nào để đổi 120 Euro sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất?
Làm sao để đổi 120 Euro sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất? Chắc hẳn là băn khoăn của rất nhiều người, vậy thì cùng xem những lưu ý và kinh nghiệm đổi tiền dưới đây.
1. So sánh tỷ giá ở nhiều địa điểm
Để đổi 120 Euro sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất, bạn nên so sánh tỷ giá tại nhiều ngân hàng hoặc dịch vụ đổi tiền uy tín. Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy việc kiểm tra trước khi giao dịch là rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank,...
Tuy nhiên, đừng chỉ chú ý đến tỷ giá mà còn cần xem xét các khoản phí dịch vụ, vì chúng có thể ảnh hưởng đến số tiền bạn nhận được. Việc theo dõi tỷ giá và lựa chọn thời điểm thuận lợi để đổi tiền cũng là một cách giúp bạn có lợi nhất.
2. Lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín
Khi lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và nhận được tỷ giá tốt nhất. Trước tiên, bạn nên tìm đến các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank hoặc Sacombank.
Trên thực tế các ngân hàng này không chỉ có tỷ giá cạnh tranh mà còn đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong giao dịch. Các ngân hàng thường có tỷ giá chính thức và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, giúp bạn tránh được rủi ro khi đổi tiền.
Ngoài ra, các dịch vụ đổi tiền tại các cửa hàng, điểm giao dịch ngoại tệ uy tín cũng là một lựa chọn, nhưng bạn cần tìm hiểu kỹ về độ tin cậy của họ, đặc biệt là về tỷ giá và các khoản phí đi kèm. Hãy chọn những cửa hàng có giấy phép hoạt động rõ ràng và được cấp phép bởi ngân hàng nhà nước hoặc các cơ quan quản lý có thẩm quyền.
Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo các dịch vụ đổi tiền trực tuyến của các sàn giao dịch tiền tệ, tuy nhiên, điều quan trọng là phải kiểm tra các đánh giá và phản hồi của khách hàng trước khi quyết định giao dịch. Chỉ khi lựa chọn được địa điểm uy tín, bạn mới có thể yên tâm về tính hợp pháp và tỷ giá tốt khi đổi tiền.
3. Theo dõi tỷ giá và chọn thời điểm đổi thích hợp
Tỷ giá tiền tệ có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí theo từng giờ, do tác động của nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, và nhu cầu thị trường. Vì vậy, nếu bạn có thể chờ đợi một thời gian, việc theo dõi biến động tỷ giá sẽ giúp bạn chọn được thời điểm thuận lợi để đổi tiền.
Bạn có thể sử dụng các công cụ theo dõi tỷ giá trực tuyến, các ứng dụng ngân hàng hoặc trang web của các ngân hàng để cập nhật thông tin về tỷ giá và dự báo xu hướng. Khi chọn thời điểm thích hợp, bạn sẽ tăng khả năng nhận được tỷ giá tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí khi đổi tiền.
Có 0 bình luận