Bảng cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 110 Euro bao nhiêu tiền Việt. Bài viết cũng xin chia sẻ những lưu ý khi đổi tiền Euro sang tiền Việt để bạn tránh được những rủi ro.
I. 110 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,674.48 đồng cho mua vào và 27,071.62 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,397.14 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 110 Đồng EURO bạn có thể đổi được 2,824,192.80 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 2,977,878.20 đồng tiền Việt để mua được 110 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:45 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 28,527.40 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,852,720.20 đồng với mỗi 110 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,674.48 đồng với tiền mặt và 25,933.82 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 110 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,824,192.80 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,852,720.20 đồng, chênh lệch 28,527.40 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,674.48 đ | 25,933.82 đ |
5 Euro
| 128,372.40 đ | 129,669.10 đ |
10 Euro
| 256,744.80 đ | 259,338.20 đ |
20 Euro
| 513,489.60 đ | 518,676.40 đ |
50 Euro
| 1,283,724 đ | 1,296,691 đ |
100 Euro
| 2,567,448 đ | 2,593,382 đ |
200 Euro
| 5,134,896 đ | 5,186,764 đ |
500 Euro
| 12,837,240 đ | 12,966,910 đ |
700 Euro
| 17,972,136 đ | 18,153,674 đ |
1000 Euro
| 25,674,480 đ | 25,933,820 đ |
3000 Euro
| 77,023,440 đ | 77,801,460 đ |
5000 Euro
| 128,372,400 đ | 129,669,100 đ |
10,000 Euro
| 256,744,800 đ | 259,338,200 đ |
20,000 Euro
| 513,489,600 đ | 518,676,400 đ |
50,000 Euro
| 1,283,724,000 đ | 1,296,691,000 đ |
80,000 Euro
| 2,053,958,400 đ | 2,074,705,600 đ |
100,000 Euro
| 2,567,448,000 đ | 2,593,382,000 đ |
300,000 Euro
| 7,702,344,000 đ | 7,780,146,000 đ |
500,000 Euro
| 12,837,240,000 đ | 12,966,910,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,674,480,000 đ | 25,933,820,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,071.62 đồng, tức là để mua được 110 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,977,878.20 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.85 EUR |
100,000 VNĐ | 3.69 EUR |
200,000 VNĐ | 7.39 EUR |
500,000 VNĐ | 18.47 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.94 EUR |
2 triệu VNĐ | 73.88 EUR |
3 triệu VNĐ | 110.82 EUR |
5 triệu VNĐ | 184.70 EUR |
8 triệu VNĐ | 295.51 EUR |
10 triệu VNĐ | 369.39 EUR |
20 triệu VNĐ | 738.78 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,108.17 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,846.95 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,693.91 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,387.81 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,469.53 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,939.05 EUR |
2 tỷ VNĐ | 73,878.11 EUR |
5 tỷ VNĐ | 184,695.26 EUR |
10 tỷ VNĐ | 369,390.53 EUR |
20 tỷ VNĐ | 738,781.06 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá Euro khi quy đổi sang tiền Việt
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent, và mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng với các đặc điểm bảo an riêng biệt, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục do nhiều yếu tố tác động.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi phải tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo, dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 256.74 đ |
2 cent
| 513.49 đ |
5 cent
| 1,283.72 đ |
10 cent
| 2,567.45 đ |
20 cent
| 5,134.90 đ |
50 cent
| 12,837.24 đ |
1 EUR
| 25,674.48 đ |
2 EUR
| 51,348.96 đ |
5 EUR
| 128,372.40 đ |
10 EUR
| 256,744.80 đ |
20 EUR
| 513,489.60 đ |
50 EUR
| 1,283,724 đ |
100 EUR
| 2,567,448 đ |
200 EUR
| 5,134,896 đ |
500 EUR
| 12,837,240 đ |
V. Bảng tỷ giá 110 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025
Đổi Euro sang các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế và dự trữ tài chính toàn cầu. Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác, đặc biệt là khi thực hiện giao dịch hoặc đầu tư quốc tế, thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín để đảm bảo sự chính xác. Điều này giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực của giao dịch hoặc các khoản đầu tư khi quy đổi từ Euro sang các đồng tiền khác.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác, giúp người dùng thuận tiện trong việc tham khảo và tính toán.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 110 EUR = 132.61 GBP | 110 EUR = 131.06 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 110 EUR = 117.08 CHF | 110 EUR = 115.71 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 110 EUR = 107.87 USD | 110 EUR = 103.81 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 110 EUR = 77.67 SGD | 110 EUR = 76.77 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 110 EUR = 73.94 CAD | 110 EUR = 73.08 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 110 EUR = 66.21 AUD | 110 EUR = 65.44 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 110 EUR = 14.46 CNY | 110 EUR = 14.29 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 110 EUR = 13.63 HKD | 110 EUR = 13.48 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 110 EUR = 2.77 THB | 110 EUR = 3.03 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 110 EUR = 0.66 JPY | 110 EUR = 0.67 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 110 EUR = 0.06 KRW | 110 EUR = 0.07 KRW |
VI. Tại sao nên tham khảo tỷ giá EUR/VND tại ngân hàng
Hiện nay, có rất nhiều cách thức để kiểm tra tỷ giá, vậy tại sao bạn nên ưu tiên tham khảo tỷ giá EUR/VND tại ngân hàng? Trên thực tế việc xem tỷ Euro tại ngân hàng là một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy bởi nhiều lý do.
Trước hết, ngân hàng cung cấp tỷ giá ngoại tệ chính xác và được cập nhật liên tục theo biến động của thị trường tài chính toàn cầu. Điều này giúp bạn có thông tin minh bạch và kịp thời nhất để thực hiện các giao dịch mua bán Euro với giá trị tối ưu.
Thứ hai, giao dịch tại ngân hàng đảm bảo tính hợp pháp và an toàn. Ngân hàng là tổ chức tài chính được nhà nước cấp phép, do đó bạn sẽ không phải lo lắng về nguy cơ nhận tiền giả hoặc bị lừa đảo. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi thực hiện các giao dịch lớn như đổi 110 Euro sang tiền Việt.
Thêm vào đó, nhiều ngân hàng hiện nay còn triển khai các ưu đãi hấp dẫn liên quan đến tỷ giá và phí giao dịch. Các chương trình này giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu lợi ích khi thực hiện các giao dịch ngoại tệ, đặc biệt trong những thời điểm có nhu cầu cao như chuyển tiền quốc tế hoặc thanh toán nhập khẩu.
Cuối cùng, hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch rộng khắp của các ngân hàng giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch bất kể ở đâu. Ngoài ra, các ứng dụng ngân hàng số còn cho phép bạn kiểm tra tỷ giá và giao dịch trực tuyến một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Tóm lại, việc tham khảo tỷ giá EUR/VND tại ngân hàng không chỉ đảm bảo độ chính xác và an toàn mà còn mang lại nhiều lợi ích về chi phí và sự tiện lợi cho người giao dịch.
VII. Những lưu ý khi cần đổi 110 Euro sang tiền Việt
Khi muốn đổi 110 Euro sang tiền Việt, để có được tỷ giá tốt nhất và đảm bảo an toàn trong giao dịch, bạn cần lưu ý một vài điểm dưới đây.
1. Cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất
Cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất là một bước quan trọng để đảm bảo bạn nhận được số tiền Việt chính xác khi đổi Euro. Tỷ giá ngoại tệ thay đổi liên tục do tác động của các yếu tố kinh tế toàn cầu, chẳng hạn như tình hình tài chính quốc tế, chính sách tiền tệ.
Vì vậy, việc kiểm tra tỷ giá tại các ngân hàng hoặc công cụ tài chính trực tuyến uy tín sẽ giúp bạn có thông tin chính xác và kịp thời. Trước khi đổi 110 Euro, bạn có thể tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng lớn hoặc các trang web tài chính như Vietcombank, BIDV hoặc các ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
Điều này có thể giúp bạn biết được số tiền Việt bạn sẽ nhận được. Đảm bảo rằng bạn chọn một nguồn thông tin uy tín để tránh bị nhầm lẫn do tỷ giá không chính xác, từ đó đưa ra quyết định đổi tiền sáng suốt hơn.
2. Chọn địa điểm đổi tiền uy tín
Chọn địa điểm đổi tiền uy tín là một yếu tố rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi của bạn. Khi đổi ngoại tệ, ưu tiên thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc các đơn vị thu đổi ngoại tệ được cấp phép bởi nhà nước.
Những địa điểm này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn giúp bạn tránh rủi ro nhận phải tiền giả, bị lừa đảo hoặc gặp phải các vấn đề liên quan đến vi phạm pháp luật.
Ngân hàng và các đơn vị được cấp phép hoạt động thường áp dụng các quy định nghiêm ngặt về quy trình giao dịch, giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, những nơi này cũng cung cấp tỷ giá chính xác và minh bạch, giúp bạn có được sự an tâm khi thực hiện giao dịch.
Do đó, để tránh gặp phải các tình huống không mong muốn, luôn lựa chọn các địa điểm đổi tiền uy tín và đáng tin cậy.
3. So sánh tỷ giá và phí giao dịch
So sánh tỷ giá và phí giao dịch là bước quan trọng để tối ưu số tiền nhận được khi đổi ngoại tệ. Mỗi ngân hàng hoặc điểm đổi tiền thường áp dụng mức tỷ giá và phí dịch vụ khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch trong giá trị cuối cùng.
Vì vậy, trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên kiểm tra tỷ giá niêm yết của các ngân hàng hoặc điểm thu đổi ngoại tệ uy tín để tìm được mức giá tốt nhất.Ngoài tỷ giá, hãy hỏi rõ về các khoản phí phát sinh, như phí xử lý giao dịch hoặc phí dịch vụ đổi tiền.
Một nơi có tỷ giá cao nhưng phí giao dịch lớn có thể không mang lại lợi ích tối ưu bằng nơi có tỷ giá thấp hơn nhưng miễn phí dịch vụ. So sánh cẩn thận giữa các lựa chọn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, tiết kiệm chi phí và nhận được giá trị cao nhất từ số tiền muốn đổi.
4. Kiểm tra giấy tờ cá nhân
Khi đổi ngoại tệ tại ngân hàng, việc kiểm tra và chuẩn bị giấy tờ cá nhân là bước cần thiết để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ. Thông thường, bạn sẽ cần mang theo các giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân (CMND), căn cước công dân (CCCD), hoặc hộ chiếu.
Những giấy tờ này giúp ngân hàng xác minh danh tính của bạn, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý ngoại hối. Để tránh mất thời gian, hãy kiểm tra xem giấy tờ của bạn còn hiệu lực hay không trước khi đến ngân hàng.
Nếu có bất kỳ yêu cầu bổ sung nào, chẳng hạn như giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (du lịch, học tập, hoặc công tác), bạn cũng nên chuẩn bị trước. Việc mang đầy đủ giấy tờ không chỉ giúp quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi mà còn tránh những rủi ro hoặc phiền phức không đáng có.
5. Đổi tiền vào thời điểm phù hợp
Đổi tiền vào thời điểm phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu giá trị khi giao dịch. Nếu bạn không cần đổi tiền gấp, hãy theo dõi biến động tỷ giá trong vài ngày hoặc vài tuần để xác định thời điểm tỷ giá có lợi nhất. Điều này giúp bạn nhận được số tiền Việt cao hơn từ cùng một lượng ngoại tệ.
Tuy nhiên, nếu tỷ giá có xu hướng tăng liên tục do các yếu tố kinh tế hoặc chính trị, bạn nên cân nhắc đổi sớm để tránh tình trạng mất giá trị khi tỷ giá tiếp tục tăng. Ngoài ra, việc theo dõi các tin tức tài chính hoặc nhận tư vấn từ ngân hàng cũng là cách hiệu quả để chọn thời điểm giao dịch hợp lý.
Có 0 bình luận