110 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Bảng cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 110 Euro bao nhiêu tiền Việt. Bài viết cũng xin chia sẻ những lưu ý khi đổi tiền Euro sang tiền Việt để bạn tránh được những rủi ro.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 07/01/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Đồng EURO = 25,674.48 Đồng
Cập nhật lúc: 22:45 - 07/01/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 110 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?

110 EURO bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,674.48 đồng cho mua vào và 27,071.62 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,397.14 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 110 Đồng EURO bạn có thể đổi được 2,824,192.80 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 2,977,878.20 đồng tiền Việt để mua được 110 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 22:45 - 07/01/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 28,527.40 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,852,720.20 đồng với mỗi 110 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 07/01/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,674.48 đồng với tiền mặt và 25,933.82 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 110 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,824,192.80 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,852,720.20 đồng, chênh lệch 28,527.40 đồng.

Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Euro 25,674.48 đ25,933.82 đ
5 Euro 128,372.40 đ129,669.10 đ
10 Euro 256,744.80 đ259,338.20 đ
20 Euro 513,489.60 đ518,676.40 đ
50 Euro 1,283,724 đ1,296,691 đ
100 Euro 2,567,448 đ2,593,382 đ
200 Euro 5,134,896 đ5,186,764 đ
500 Euro 12,837,240 đ12,966,910 đ
700 Euro 17,972,136 đ18,153,674 đ
1000 Euro 25,674,480 đ25,933,820 đ
3000 Euro 77,023,440 đ77,801,460 đ
5000 Euro 128,372,400 đ129,669,100 đ
10,000 Euro 256,744,800 đ259,338,200 đ
20,000 Euro 513,489,600 đ518,676,400 đ
50,000 Euro 1,283,724,000 đ1,296,691,000 đ
80,000 Euro 2,053,958,400 đ2,074,705,600 đ
100,000 Euro 2,567,448,000 đ2,593,382,000 đ
300,000 Euro 7,702,344,000 đ7,780,146,000 đ
500,000 Euro 12,837,240,000 đ12,966,910,000 đ
1 Triệu Euro 25,674,480,000 đ25,933,820,000 đ

III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 07/01/2025

Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,071.62 đồng, tức là để mua được 110 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,977,878.20 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO
50,000 VNĐ1.85 EUR
100,000 VNĐ3.69 EUR
200,000 VNĐ7.39 EUR
500,000 VNĐ18.47 EUR
1 triệu VNĐ36.94 EUR
2 triệu VNĐ73.88 EUR
3 triệu VNĐ110.82 EUR
5 triệu VNĐ184.70 EUR
8 triệu VNĐ295.51 EUR
10 triệu VNĐ369.39 EUR
20 triệu VNĐ738.78 EUR
30 triệu VNĐ1,108.17 EUR
50 triệu VNĐ1,846.95 EUR
100 triệu VNĐ3,693.91 EUR
200 triệu VNĐ7,387.81 EUR
500 triệu VNĐ18,469.53 EUR
1 tỷ VNĐ36,939.05 EUR
2 tỷ VNĐ73,878.11 EUR
5 tỷ VNĐ184,695.26 EUR
10 tỷ VNĐ369,390.53 EUR
20 tỷ VNĐ738,781.06 EUR

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay

Các mệnh giá Euro khi quy đổi sang tiền Việt

Các mệnh giá Euro khi quy đổi sang tiền Việt

Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent, và mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng với các đặc điểm bảo an riêng biệt, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết tiền giả. 

Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục do nhiều yếu tố tác động. 

Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi phải tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo, dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ. 

Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 256.74 đ
2 cent 513.49 đ
5 cent 1,283.72 đ
10 cent 2,567.45 đ
20 cent 5,134.90 đ
50 cent 12,837.24 đ
1 EUR 25,674.48 đ
2 EUR 51,348.96 đ
5 EUR 128,372.40 đ
10 EUR 256,744.80 đ
20 EUR 513,489.60 đ
50 EUR 1,283,724 đ
100 EUR 2,567,448 đ
200 EUR 5,134,896 đ
500 EUR 12,837,240 đ

V. Bảng tỷ giá 110 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 07/01/2025

Đổi Euro sang các ngoại tệ khác

Đổi Euro sang các ngoại tệ khác

Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). 

Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế và dự trữ tài chính toàn cầu. Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu. 

Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác, đặc biệt là khi thực hiện giao dịch hoặc đầu tư quốc tế, thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín để đảm bảo sự chính xác. Điều này giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực của giao dịch hoặc các khoản đầu tư khi quy đổi từ Euro sang các đồng tiền khác.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác, giúp người dùng thuận tiện trong việc tham khảo và tính toán.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR
Tỷ giá Bảng Anh110 EUR = 132.61 GBP110 EUR = 131.06 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ110 EUR = 117.08 CHF110 EUR = 115.71 CHF
Tỷ giá Đô la Mỹ110 EUR = 107.87 USD110 EUR = 103.81 USD
Tỷ giá Đô la Singapore110 EUR = 77.67 SGD110 EUR = 76.77 SGD
Tỷ giá Đô la Canada110 EUR = 73.94 CAD110 EUR = 73.08 CAD
Tỷ giá Đô la Úc110 EUR = 66.21 AUD110 EUR = 65.44 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ110 EUR = 14.46 CNY110 EUR = 14.29 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông110 EUR = 13.63 HKD110 EUR = 13.48 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan110 EUR = 2.77 THB110 EUR = 3.03 THB
Tỷ giá Yên Nhật110 EUR = 0.66 JPY110 EUR = 0.67 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc110 EUR = 0.06 KRW110 EUR = 0.07 KRW

VI. Tại sao nên tham khảo tỷ giá EUR/VND tại ngân hàng

Hiện nay, có rất nhiều cách thức để kiểm tra tỷ giá, vậy tại sao bạn nên ưu tiên tham khảo tỷ giá EUR/VND tại ngân hàng? Trên thực tế việc xem tỷ Euro tại ngân hàng là một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy bởi nhiều lý do. 

Trước hết, ngân hàng cung cấp tỷ giá ngoại tệ chính xác và được cập nhật liên tục theo biến động của thị trường tài chính toàn cầu. Điều này giúp bạn có thông tin minh bạch và kịp thời nhất để thực hiện các giao dịch mua bán Euro với giá trị tối ưu. 

Thứ hai, giao dịch tại ngân hàng đảm bảo tính hợp pháp và an toàn. Ngân hàng là tổ chức tài chính được nhà nước cấp phép, do đó bạn sẽ không phải lo lắng về nguy cơ nhận tiền giả hoặc bị lừa đảo. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi thực hiện các giao dịch lớn như đổi 110 Euro sang tiền Việt. 

Thêm vào đó, nhiều ngân hàng hiện nay còn triển khai các ưu đãi hấp dẫn liên quan đến tỷ giá và phí giao dịch. Các chương trình này giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu lợi ích khi thực hiện các giao dịch ngoại tệ, đặc biệt trong những thời điểm có nhu cầu cao như chuyển tiền quốc tế hoặc thanh toán nhập khẩu.  

Cuối cùng, hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch rộng khắp của các ngân hàng giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch bất kể ở đâu. Ngoài ra, các ứng dụng ngân hàng số còn cho phép bạn kiểm tra tỷ giá và giao dịch trực tuyến một cách nhanh chóng và thuận tiện.  

Tóm lại, việc tham khảo tỷ giá EUR/VND tại ngân hàng không chỉ đảm bảo độ chính xác và an toàn mà còn mang lại nhiều lợi ích về chi phí và sự tiện lợi cho người giao dịch.

VII. Những lưu ý khi cần đổi 110 Euro sang tiền Việt 

Khi muốn đổi 110 Euro sang tiền Việt, để có được tỷ giá tốt nhất và đảm bảo an toàn trong giao dịch, bạn cần lưu ý một vài điểm dưới đây. 

1. Cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất

Cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất là một bước quan trọng để đảm bảo bạn nhận được số tiền Việt chính xác khi đổi Euro. Tỷ giá ngoại tệ thay đổi liên tục do tác động của các yếu tố kinh tế toàn cầu, chẳng hạn như tình hình tài chính quốc tế, chính sách tiền tệ. 

Vì vậy, việc kiểm tra tỷ giá tại các ngân hàng hoặc công cụ tài chính trực tuyến uy tín sẽ giúp bạn có thông tin chính xác và kịp thời. Trước khi đổi 110 Euro, bạn có thể tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng lớn hoặc các trang web tài chính như Vietcombank, BIDV hoặc các ứng dụng ngân hàng trực tuyến.

Điều này có thể giúp bạn biết được số tiền Việt bạn sẽ nhận được. Đảm bảo rằng bạn chọn một nguồn thông tin uy tín để tránh bị nhầm lẫn do tỷ giá không chính xác, từ đó đưa ra quyết định đổi tiền sáng suốt hơn. 

2. Chọn địa điểm đổi tiền uy tín

Chọn địa điểm đổi tiền uy tín là một yếu tố rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi của bạn. Khi đổi ngoại tệ, ưu tiên thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc các đơn vị thu đổi ngoại tệ được cấp phép bởi nhà nước. 

Những địa điểm này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn giúp bạn tránh rủi ro nhận phải tiền giả, bị lừa đảo hoặc gặp phải các vấn đề liên quan đến vi phạm pháp luật.

Ngân hàng và các đơn vị được cấp phép hoạt động thường áp dụng các quy định nghiêm ngặt về quy trình giao dịch, giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, những nơi này cũng cung cấp tỷ giá chính xác và minh bạch, giúp bạn có được sự an tâm khi thực hiện giao dịch. 

Do đó, để tránh gặp phải các tình huống không mong muốn, luôn lựa chọn các địa điểm đổi tiền uy tín và đáng tin cậy.

3. So sánh tỷ giá và phí giao dịch

So sánh tỷ giá và phí giao dịch là bước quan trọng để tối ưu số tiền nhận được khi đổi ngoại tệ. Mỗi ngân hàng hoặc điểm đổi tiền thường áp dụng mức tỷ giá và phí dịch vụ khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch trong giá trị cuối cùng. 

Vì vậy, trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên kiểm tra tỷ giá niêm yết của các ngân hàng hoặc điểm thu đổi ngoại tệ uy tín để tìm được mức giá tốt nhất.Ngoài tỷ giá, hãy hỏi rõ về các khoản phí phát sinh, như phí xử lý giao dịch hoặc phí dịch vụ đổi tiền. 

Một nơi có tỷ giá cao nhưng phí giao dịch lớn có thể không mang lại lợi ích tối ưu bằng nơi có tỷ giá thấp hơn nhưng miễn phí dịch vụ. So sánh cẩn thận giữa các lựa chọn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, tiết kiệm chi phí và nhận được giá trị cao nhất từ số tiền muốn đổi.

4. Kiểm tra giấy tờ cá nhân

Khi đổi ngoại tệ tại ngân hàng, việc kiểm tra và chuẩn bị giấy tờ cá nhân là bước cần thiết để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ. Thông thường, bạn sẽ cần mang theo các giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân (CMND), căn cước công dân (CCCD), hoặc hộ chiếu. 

Những giấy tờ này giúp ngân hàng xác minh danh tính của bạn, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý ngoại hối.  Để tránh mất thời gian, hãy kiểm tra xem giấy tờ của bạn còn hiệu lực hay không trước khi đến ngân hàng. 

Nếu có bất kỳ yêu cầu bổ sung nào, chẳng hạn như giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (du lịch, học tập, hoặc công tác), bạn cũng nên chuẩn bị trước. Việc mang đầy đủ giấy tờ không chỉ giúp quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi mà còn tránh những rủi ro hoặc phiền phức không đáng có.

5. Đổi tiền vào thời điểm phù hợp

Đổi tiền vào thời điểm phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu giá trị khi giao dịch. Nếu bạn không cần đổi tiền gấp, hãy theo dõi biến động tỷ giá trong vài ngày hoặc vài tuần để xác định thời điểm tỷ giá có lợi nhất. Điều này giúp bạn nhận được số tiền Việt cao hơn từ cùng một lượng ngoại tệ.

Tuy nhiên, nếu tỷ giá có xu hướng tăng liên tục do các yếu tố kinh tế hoặc chính trị, bạn nên cân nhắc đổi sớm để tránh tình trạng mất giá trị khi tỷ giá tiếp tục tăng. Ngoài ra, việc theo dõi các tin tức tài chính hoặc nhận tư vấn từ ngân hàng cũng là cách hiệu quả để chọn thời điểm giao dịch hợp lý.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

120 Euro Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin giải đáp băn khoăn, giúp bạn trả lời câu hỏi 120 Euro bằng bao nhiêu...

90 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 04/01/2025

Bài viết xin cập nhật bảng tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và giúp bạn trả lời...

80 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 28/12/2024

80 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm...

70 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 70 Đô la Mỹ...

60 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 21/12/2024

60 Đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thế nào? Cùng...

90 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 21/12/2024

Để trả lời câu hỏi 90 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt và bảng giá cập nhật...

30 EURO Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bài viết xin cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hôm nay và giúp bạn giải đáp băn khoăn,...

40 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

Bảng cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 40 đô la Mỹ...

30 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 14/12/2024

30 đô la Mỹ bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay. Đồng...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.