1000 Euro khi đổi sang tiền Việt khoảng bao nhiêu tiền và bảng cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất hôm nay. Cùng tìm hiểu xem giá trị của đồng Euro trên thị trường quốc tế và cơ hội đầu tư vào Euro thế nào.
I. 1 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,991.38 đồng cho mua vào và 27,416.53 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,425.15 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 1 Đồng EURO bạn có thể đổi được 25,991.38 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 27,416.53 đồng tiền Việt để mua được 1 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 262.54 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 26,253.92 đồng với mỗi 1 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,991.38 đồng với tiền mặt và 26,253.92 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 1 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 25,991.38 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 26,253.92 đồng, chênh lệch 262.54 đồng.
Đồng EURO |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Euro
| 25,991.38 đ | 26,253.92 đ |
5 Euro
| 129,956.90 đ | 131,269.60 đ |
10 Euro
| 259,913.80 đ | 262,539.20 đ |
20 Euro
| 519,827.60 đ | 525,078.40 đ |
50 Euro
| 1,299,569 đ | 1,312,696 đ |
100 Euro
| 2,599,138 đ | 2,625,392 đ |
200 Euro
| 5,198,276 đ | 5,250,784 đ |
500 Euro
| 12,995,690 đ | 13,126,960 đ |
700 Euro
| 18,193,966 đ | 18,377,744 đ |
1000 Euro
| 25,991,380 đ | 26,253,920 đ |
3000 Euro
| 77,974,140 đ | 78,761,760 đ |
5000 Euro
| 129,956,900 đ | 131,269,600.00 đ |
10,000 Euro
| 259,913,800 đ | 262,539,200.00 đ |
20,000 Euro
| 519,827,600 đ | 525,078,400.00 đ |
50,000 Euro
| 1,299,569,000 đ | 1,312,696,000 đ |
80,000 Euro
| 2,079,310,400 đ | 2,100,313,600.00 đ |
100,000 Euro
| 2,599,138,000 đ | 2,625,392,000 đ |
300,000 Euro
| 7,797,414,000 đ | 7,876,176,000.00 đ |
500,000 Euro
| 12,995,690,000 đ | 13,126,960,000 đ |
1 Triệu Euro
| 25,991,380,000 đ | 26,253,920,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,416.53 đồng, tức là để mua được 1 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 27,416.53 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
50,000 VNĐ | 1.82 EUR |
100,000 VNĐ | 3.65 EUR |
200,000 VNĐ | 7.29 EUR |
500,000 VNĐ | 18.24 EUR |
1 triệu VNĐ | 36.47 EUR |
2 triệu VNĐ | 72.95 EUR |
3 triệu VNĐ | 109.42 EUR |
5 triệu VNĐ | 182.37 EUR |
8 triệu VNĐ | 291.79 EUR |
10 triệu VNĐ | 364.74 EUR |
20 triệu VNĐ | 729.49 EUR |
30 triệu VNĐ | 1,094.23 EUR |
50 triệu VNĐ | 1,823.72 EUR |
100 triệu VNĐ | 3,647.43 EUR |
200 triệu VNĐ | 7,294.87 EUR |
500 triệu VNĐ | 18,237.17 EUR |
1 tỷ VNĐ | 36,474.35 EUR |
2 tỷ VNĐ | 72,948.69 EUR |
5 tỷ VNĐ | 182,371.73 EUR |
10 tỷ VNĐ | 364,743.46 EUR |
20 tỷ VNĐ | 729,486.92 EUR |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá Euro khi đổi sang tiền Việt
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent
| 259.91 đ |
2 cent
| 519.83 đ |
5 cent
| 1,299.57 đ |
10 cent
| 2,599.14 đ |
20 cent
| 5,198.28 đ |
50 cent
| 12,995.69 đ |
1 EUR
| 25,991.38 đ |
2 EUR
| 51,982.76 đ |
5 EUR
| 129,956.90 đ |
10 EUR
| 259,913.80 đ |
20 EUR
| 519,827.60 đ |
50 EUR
| 1,299,569 đ |
100 EUR
| 2,599,138 đ |
200 EUR
| 5,198,276 đ |
500 EUR
| 12,995,690 đ |
V. Bảng tỷ giá 1 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
Các mệnh giá Euro so với các đồng tiền khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với EUR |
Tỷ giá bán ra so với EUR |
Tỷ giá Bảng Anh | 1,000 EUR = 1.22 GBP | 1,000 EUR = 1.20 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 1,000 EUR = 1.08 CHF | 1,000 EUR = 1.07 CHF |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 1,000 EUR = 0.97 USD | 1,000 EUR = 0.93 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 1,000 EUR = 0.71 SGD | 1,000 EUR = 0.70 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 1,000 EUR = 0.67 CAD | 1,000 EUR = 0.67 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 1,000 EUR = 0.61 AUD | 1,000 EUR = 0.60 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 1,000 EUR = 0.13 CNY | 1,000 EUR = 0.13 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 1,000 EUR = 0.12 HKD | 1,000 EUR = 0.12 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 1,000 EUR = 0.03 THB | 1,000 EUR = 0.03 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 1,000 EUR = 0.01 JPY | 1,000 EUR = 0.01 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 1,000 EUR = 0.00 KRW | 1,000 EUR = 0.00 KRW |
VI. Đồng Euro Có Giá Trị Như Thế Nào Trong Nền Kinh Tế Toàn Cầu?
Đồng Euro (EUR) là một trong những đồng tiền quan trọng và có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Được giới thiệu vào năm 1999 và hiện là đồng tiền chung của 20 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU), đồng Euro không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế khu vực mà còn có sức ảnh hưởng lớn trong hệ thống tài chính toàn cầu.
1. Đồng Tiền Dự Trữ Toàn Cầu
Đồng Euro đứng thứ hai sau đồng USD trong vai trò là đồng tiền dự trữ quốc tế. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đồng Euro chiếm khoảng 20% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Sự ổn định kinh tế và chính trị của khu vực đồng Euro, cùng với quy mô của EU – một trong những khu vực kinh tế lớn nhất thế giới – làm tăng sức hấp dẫn của đồng Euro.
Giá trị và vai trò của đồng Euro trên thị trường quốc tế
2. Vai Trò Trong Giao Dịch Quốc Tế
Đồng Euro là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch thương mại quốc tế. Khu vực đồng Euro là một trung tâm xuất nhập khẩu lớn, đồng thời có quan hệ thương mại mạnh mẽ với các nước châu Á, Mỹ, và các khu vực khác.
Ngoài ra, đồng Euro được sử dụng phổ biến trong các giao dịch dầu mỏ, khí đốt và hàng hóa, nhất là trong quan hệ với các nước láng giềng như Nga và Trung Đông.
3. Ảnh Hưởng Đến Thị Trường Tài Chính
Đồng Euro là một trong những đồng tiền chủ đạo trong các thị trường tài chính toàn cầu. Đồng Euro chiếm tỷ trọng lớn trong giao dịch trên thị trường ngoại hối, thường xuyên nằm trong các cặp tiền tệ giao dịch phổ biến như EUR/USD và EUR/GBP.
Đồng thời, nhiều quốc gia và tổ chức phát hành trái phiếu bằng đồng Euro, khiến nó trở thành một trong những loại tiền tệ chính trên thị trường nợ quốc tế.
4. Sự Ổn Định và Sức Mạnh Chính Trị
Đồng Euro thể hiện sức mạnh chính trị và sự hợp tác của các quốc gia thành viên EU. Đồng Euro đại diện cho nỗ lực xây dựng một nền kinh tế chung, giảm chi phí giao dịch và tăng cường cạnh tranh toàn cầu, là biểu tượng của sự đoàn kết.
Không chỉ vậy, đồng Euro mang lại sức mạnh đáng kể cho EU khi đàm phán về thương mại và chính sách kinh tế với các đối tác lớn như Mỹ và Trung Quốc.
5. Thách Thức và Tiềm Năng
Mặc dù có sức mạnh đáng kể, đồng Euro cũng đối mặt với một số thách thức. Do sự khác biệt kinh tế nội khối, sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên có thể gây áp lực lên đồng Euro. Ví dụ, cuộc khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp và các nước Nam Âu từng khiến đồng tiền này suy yếu.
Ngoài ra, nếu EU tiếp tục mở rộng và các quốc gia mới gia nhập khu vực đồng Euro, vị thế toàn cầu của đồng tiền này có thể được củng cố thêm.
VII. Giá Trị Đồng Euro Giảm là Cơ Hội Đầu Tư Hay Nguy Cơ Rủi Ro?
Khi giá trị đồng Euro giảm so với các đồng tiền khác, điều này có thể mang lại cả cơ hội đầu tư hấp dẫn lẫn rủi ro tiềm tàng. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào tình hình kinh tế, chiến lược tài chính và mục tiêu của nhà đầu tư hoặc các doanh nghiệp có liên quan.
Cơ hội và rủi ro khi đầu tư vào Euro
1. Cơ Hội Đầu Tư Khi Đồng Euro Giảm
Giá trị giảm của đồng Euro khiến tài sản định giá bằng Euro trở nên rẻ hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có thể kích thích dòng vốn đầu tư vào thị trường chứng khoán và bất động sản châu Âu. Các doanh nghiệp toàn cầu có thể tận dụng cơ hội để thực hiện các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) với chi phí thấp hơn.
Khi đồng Euro yếu còn giúp hàng hóa và dịch vụ từ khu vực đồng Euro trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu. Các doanh nghiệp xuất khẩu sẽ tăng trưởng doanh thu và có cơ hội mở rộng thị phần.
Không chỉ vậy, nếu đồng Euro suy yếu làm giảm chi phí du lịch đến châu Âu, thu hút nhiều khách du lịch hơn, đồng thời thúc đẩy ngành du lịch và các ngành liên quan như khách sạn, nhà hàng và dịch vụ lữ hành.
2. Nguy Cơ Rủi Ro Khi Đồng Euro Giảm
Giá trị đồng Euro giảm có thể dẫn đến lạm phát, làm tăng chi phí hàng hóa nhập khẩu, từ đó giảm sức mua của người tiêu dùng nội địa. Các nhà đầu tư nắm giữ tài sản bằng đồng Euro sẽ chịu thiệt hại khi chuyển đổi sang các loại tiền tệ mạnh hơn như USD.
Các doanh nghiệp hoặc chính phủ châu Âu vay nợ bằng ngoại tệ (như USD) sẽ gặp khó khăn khi tỷ giá tăng, dẫn đến chi phí trả nợ lớn hơn. Giá trị đồng Euro giảm mạnh có thể khiến nhà đầu tư quốc tế mất niềm tin vào nền kinh tế châu Âu, dẫn đến việc rút vốn và làm suy yếu thêm đồng tiền này.
Giá trị đồng Euro giảm vừa là cơ hội đầu tư tiềm năng vừa là nguy cơ rủi ro, tùy thuộc vào góc nhìn và mục tiêu tài chính của từng đối tượng. Để tận dụng các cơ hội hoặc tránh các rủi ro, các nhà đầu tư và doanh nghiệp cần đánh giá cẩn thận tình hình kinh tế vĩ mô, theo dõi biến động thị trường và áp dụng chiến lược quản lý rủi ro phù hợp.
Có 0 bình luận