100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu như đổi dựa trên tỷ giá hôm nay? Cùng tham khảo bảng tỷ giá CNY/VND cập nhật mới nhất và thông tin liên quan đến tờ 100 nhân dân tệ.
I. 100 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,432.80 đồng cho mua vào và 3,578.69 đồng cho bán ra, chênh lệch 145.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 100 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 343,280 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 357,869 đồng tiền Việt để mua được 100 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 00:55 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 3,467.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 346,747 đồng với mỗi 100 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,432.80 đồng với tiền mặt và 3,467.47 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 100 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 343,280 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 346,747 đồng, chênh lệch 3,467.00 đồng.
Nhân dân tệ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Tệ
| 3,432.80 đ | 3,467.47 đ |
5 Tệ
| 17,164 đ | 17,337.35 đ |
10 Tệ
| 34,328 đ | 34,674.70 đ |
20 Tệ
| 68,656 đ | 69,349.40 đ |
50 Tệ
| 171,640 đ | 173,373.50 đ |
100 Tệ
| 343,280 đ | 346,747 đ |
200 Tệ
| 686,560 đ | 693,494 đ |
500 Tệ
| 1,716,400 đ | 1,733,735 đ |
800 Tệ
| 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1000 Tệ
| 3,432,800 đ | 3,467,470 đ |
2000 Tệ
| 6,865,600 đ | 6,934,940 đ |
5000 Tệ
| 17,164,000 đ | 17,337,350 đ |
10,000 Tệ
| 34,328,000 đ | 34,674,700 đ |
30,000 Tệ
| 102,984,000 đ | 104,024,100 đ |
50,000 Tệ
| 171,640,000 đ | 173,373,500 đ |
70,000 Tệ
| 240,296,000 đ | 242,722,900 đ |
100,000 Tệ
| 343,280,000 đ | 346,747,000 đ |
200,000 Tệ
| 686,560,000 đ | 693,494,000 đ |
500,000 Tệ
| 1,716,400,000 đ | 1,733,735,000 đ |
800,000 Tệ | 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1 Triệu Tệ
| 3,432,800,000 đ | 3,467,470,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025
Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,578.69 đồng, tức là để mua được 100 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 357,869 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ |
50,000 VNĐ | 13.97 CNY |
100,000 VNĐ | 27.94 CNY |
200,000 VNĐ | 55.89 CNY |
500,000 VNĐ | 139.72 CNY |
1 triệu VNĐ | 279.43 CNY |
2 triệu VNĐ | 558.86 CNY |
3 triệu VNĐ | 838.30 CNY |
5 triệu VNĐ | 1,397.16 CNY |
8 triệu VNĐ | 2,235.45 CNY |
10 triệu VNĐ | 2,794.32 CNY |
20 triệu VNĐ | 5,588.64 CNY |
30 triệu VNĐ | 8,382.96 CNY |
50 triệu VNĐ | 13,971.59 CNY |
100 triệu VNĐ | 27,943.19 CNY |
200 triệu VNĐ | 55,886.37 CNY |
500 triệu VNĐ | 139,715.93 CNY |
1 tỷ VNĐ | 279,431.86 CNY |
2 tỷ VNĐ | 558,863.72 CNY |
5 tỷ VNĐ | 1,397,159.30 CNY |
10 tỷ VNĐ | 2,794,318.59 CNY |
20 tỷ VNĐ | 5,588,637.18 CNY |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt
Hiện nay, tiền Trung Quốc bao gồm cả tiền xu và tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau. Mệnh giá nhỏ nhất là 1 tệ, trong khi mệnh giá cao nhất lên đến 100 tệ. Mỗi tờ tiền đều được trang bị các yếu tố bảo mật nhằm tăng cường khả năng chống làm giả.
Tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện dao động khoảng 3.500 VND/CNY, tùy thuộc vào tỷ giá mua và bán của từng ngân hàng. Điều này có nghĩa là giá trị của 1 CNY cao hơn khoảng 3.500 lần so với 1 VND.
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá phổ biến của đồng Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng, giúp người dùng dễ dàng tham khảo khi thực hiện giao dịch.
Mệnh giá Nhân dân tệ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 CNY | 3,432.80 đ |
5 CNY | 17,164 đ |
10 CNY | 34,328 đ |
20 CNY | 68,656 đ |
50 CNY | 171,640 đ |
100 CNY | 343,280 đ |
V. Bảng tỷ giá 100 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

Tiền Trung Quốc và các loại tiền tệ khác
Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế trong hệ thống tài chính quốc tế. Kể từ năm 2016, CNY đã chính thức trở thành một phần của rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Việc đồng tiền này được đưa vào SDR thể hiện sự công nhận trên phạm vi toàn cầu về vai trò quan trọng của CNY trong lĩnh vực thương mại và tài chính quốc tế.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với CNY |
Tỷ giá bán ra so với CNY |
Tỷ giá Bảng Anh | 100 CNY = 937.40 GBP | 100 CNY = 937.40 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 100 CNY = 822.13 CHF | 100 CNY = 822.13 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 100 CNY = 787.28 EUR | 100 CNY = 796.59 EUR |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 100 CNY = 736.72 USD | 100 CNY = 717.58 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 100 CNY = 542.70 SGD | 100 CNY = 543.79 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 100 CNY = 502.72 CAD | 100 CNY = 502.72 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 100 CNY = 455.64 AUD | 100 CNY = 455.64 AUD |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 100 CNY = 92.88 HKD | 100 CNY = 93.44 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 100 CNY = 19.41 THB | 100 CNY = 21.56 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 100 CNY = 4.86 JPY | 100 CNY = 4.95 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 100 CNY = 0.44 KRW | 100 CNY = 0.51 KRW |
VI. Giới thiệu tổng quan về tờ tiền mệnh giá 100 nhân dân tệ
Tờ tiền mệnh giá 100 Nhân Dân Tệ (CNY) là một trong những mệnh giá cao nhất trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Trung Quốc. Đây là tờ tiền có lịch sử phát triển lâu đời, đồng thời cũng được trang bị nhiều tính năng bảo mật hiện đại để chống làm giả.
1. Tờ 100 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất
Tờ 100 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất được Ngân hàng Trung ương Trung Quốc phát hành vào ngày 12/11/2015. Đây là phiên bản được cải tiến nhằm tăng cường khả năng bảo mật, ngăn chặn tiền giả và đảm bảo sự nhận diện rõ ràng trong giao dịch.
Mặt trước tờ tiền nổi bật với chân dung Chủ tịch Mao Trạch Đông ở vị trí trung tâm, biểu tượng cho sự tôn vinh đối với nhà lãnh đạo lịch sử của Trung Quốc. Bên cạnh đó là quốc huy Trung Quốc, một biểu tượng quan trọng thể hiện quyền lực và chủ quyền của quốc gia.
Mặt sau của tờ tiền 100 nhân dân tệ là hình ảnh Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh - Đây là một công trình kiến trúc mang tính biểu tượng, nơi diễn ra nhiều sự kiện chính trị quan trọng của Trung Quốc.
Tính năng bảo mật trên phiên bản này được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến nhằm ngăn chặn việc làm giả. Những cải tiến đáng chú ý bao gồm dải bảo mật đặc biệt giúp tăng khả năng chống sao chép, hoa văn trung tâm với độ phức tạp cao để dễ dàng phân biệt tiền thật với tiền giả.
Ngoài ra, tờ tiền được làm từ loại giấy cotton chất lượng cao, có độ bền vượt trội so với các phiên bản trước, giúp kéo dài tuổi thọ và hạn chế hư hỏng trong quá trình sử dụng. Đồng thời đây cũng là một đặc điểm bảo an có thể giúp người dùng dễ dàng kiểm tra và nhận diện tiền giả.
2. Tờ 100 Nhân Dân Tệ - Năm 1949
Tờ 100 Nhân Dân Tệ phát hành năm 1949 là một trong những tờ tiền thuộc series tiền tệ lần thứ nhất của Trung Quốc, được phát hành ngay sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Phiên bản này mang ý nghĩa lịch sử đặc biệt, đánh dấu giai đoạn đầu tiên của nền tài chính của Trung Quốc.
Mặt trước tờ tiền in hình mệnh giá "100" cùng với hình ảnh tàu thuyền trên biển, tượng trưng cho sự phát triển kinh tế và giao thương hàng hải của Trung Quốc thời bấy giờ. Mặt sau hình ảnh mệnh giá "100" được phối hợp với các họa tiết trang trí truyền thống mang đậm nét văn hóa Trung Hoa.
3. Tờ 100 Nhân Dân Tệ - Năm 1999
Sau phiên bản được phát hành lần đầu tiên, phiên bản này được thiết kế hiện đại hơn. Mang đến diện mạo mới đồng bộ với hình ảnh chủ tịch Mao Trạch Đông ở mặt trước.
Mặt trước tờ tiền nổi bật với chân dung chủ tịch Mao Trạch Đông được in sắc nét ở vị trí trung tâm, thể hiện sự tôn vinh đối với nhà lãnh đạo này. Góc trên bên phải và góc dưới bên trái của tờ tiền đều có hiển thị mệnh giá bằng số, giúp dễ dàng nhận diện, ngoài ra, quốc huy Trung Quốc.
Mặt sau tờ tiền là hình ảnh Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh chiếm phần lớn diện tích mặt sau của tờ tiền, biểu trưng cho trung tâm chính trị quan trọng của Trung Quốc.
Một điểm đặc biệt đáng chú ý trên phiên bản này là số 100 được in rõ ràng nhưng không đi kèm đơn vị "Yuan", khác biệt so với nhiều phiên bản tiền giấy trước đây. Điều này giúp thiết kế trở nên tinh giản và hiện đại hơn, đồng thời vẫn giữ được sự sang trọng và dễ nhận biết.
4. Tờ 100 Nhân Dân Tệ - Năm 2005
Phiên bản này có thiết kế tổng thể khá giống với tờ tiền phát hành năm 1999 nhưng đã có một số thay đổi quan trọng nhằm tăng tính nhận diện và cải thiện đặc điểm bảo an.
Mặt sau tờ tiền có một điểm đáng chú ý là việc bổ sung đơn vị tiền tệ "Yuan" ngay sau số 100. Nếu như ở phiên bản trước, số 100 đứng một mình mà không đi kèm đơn vị thì nay sự điều chỉnh này giúp người dùng dễ dàng phân biệt giá trị tờ tiền. Đặc biệt là trong giao dịch quốc tế hoặc với những người không quen thuộc với hệ thống tiền tệ Trung Quốc.
So với phiên bản năm 2015 điểm khác biệt lớn nhất chính là việc phiên bản này không có dải bảo mật chạy dọc bên phải chân dung Mao Trạch Đông. Ở tờ tiền năm 2015, dải bảo mật này là một yếu tố quan trọng giúp chống làm giả, có thể thay đổi màu sắc khi nghiêng tờ tiền.
Nhìn chung, dù vẫn giữ bố cục quen thuộc của tờ tiền năm 1999, phiên bản này đã có những tinh chỉnh nhất định, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và nhận diện trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc.
5. Tờ 100 Nhân Dân Tệ phiên bản kỷ niệm - Năm 2015
Ngoài phiên bản thông thường, vào năm 2015, Trung Quốc đã phát hành một phiên bản kỷ niệm đặc biệt của tờ tiền 100 Nhân Dân Tệ nhằm tôn vinh những thành tựu trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Đây là một thiết kế mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh những bước tiến quan trọng của Trung Quốc trong công cuộc chinh phục không gian. Với mặt trước được in hình Đông Phương Hồng 1, Thần Châu 9 ghép nối với Trạm Không Gian Thiên Cung 1, Thường Nga 1 thăm dò Mặt Trăng.
Còn mặt sau có hình ảnh thám hiểm Mặt Trăng, ghép nối Trạm Không Gian Thiên Cung 1 với Thần Châu 9, máy bay phản lực thương mại và các phương tiện hàng không tiên tiến.
VII. Khi đổi 100 nhân dân tệ sang tiền Việt cần lưu ý những gì?
Việc đổi 100 Nhân dân tệ (CNY) sang tiền Việt Nam Đồng (VND) tưởng chừng đơn giản nhưng có nhiều yếu tố cần cân nhắc để đảm bảo giao dịch an toàn, hợp pháp và có lợi nhất về mặt tài chính. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi thực hiện đổi ngoại tệ này mà bạn cần biết.
1. Lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín
Ngân hàng lớn: Nên thực hiện giao dịch tại các ngân hàng lớn và có uy tín để đảm bảo tỷ giá minh bạch, tránh nguy cơ nhận phải tiền giả.
Tiệm vàng: Một số tiệm vàng cũng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý của cửa hàng để tránh vi phạm quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Tránh giao dịch tại nơi không rõ nguồn gốc: Không nên đổi tiền ở những nơi vắng vẻ, không có giấy phép kinh doanh ngoại tệ hợp pháp như là chợ đen vì có thể gặp rủi ro như bị ép giá, nhận tiền giả hoặc tiền rách. Đồng thời cũng sẽ vi phạm pháp luật về vấn đề đổi ngoại tệ ở nơi không được cấp phép.
2. Kiểm tra tỷ giá CNY/VND trước khi đổi
Tỷ giá 1 CNY so với VND có thể thay đổi theo ngày và giữa các ngân hàng có sự chênh lệch. Bạn có thể kiểm tra tỷ giá tại các trang web ngân hàng hoặc các ứng dụng tài chính để so sánh và chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên, nếu chỉ đổi 100 CNY thì mức chênh lệch giữa các ngân hàng thường không đáng kể.
3. Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế khi có thể
Nếu bạn có thẻ thanh toán quốc tế như Visa, Mastercard, bạn có thể sử dụng để thanh toán trực tiếp tại Trung Quốc hoặc rút tiền mặt tại các cây ATM. Điều này giúp bạn giảm thiểu rủi ro mang theo tiền mặt trong người quá nhiều và có thể kiểm soát chi tiêu tốt hơn.
4. Giữ lại biên lai giao dịch
Dù đổi tiền tại ngân hàng hay tiệm vàng hợp pháp, bạn nên yêu cầu và giữ lại biên lai giao dịch. Điều này giúp bạn có bằng chứng nếu cần đối chiếu hoặc khi gặp bất kỳ vấn đề gì liên quan đến số tiền đổi.
5. Tránh đổi tiền tại các ki-ốt sân bay
Tại các sân bay thường có dịch vụ đổi ngoại tệ, mặc dù khá tiện lợi và phù hợp trong những trường hợp cần tiền mặt gấp. Tuy nhiên tỷ giá tại đây thường thấp hơn so với ngân hàng. Nếu không thực sự cần thiết, bạn nên đổi tiền trước ở các ngân hàng để có lợi hơn.
6. Đổi một ít tiền mặt trước khi đi
Nếu bạn chuẩn bị đi Trung Quốc, nên đổi một ít tiền mặt trước để tiện chi tiêu cho những khoản nhỏ như taxi, đồ ăn nhanh, hoặc phí phát sinh khác. Điều này giúp bạn tránh rắc rối trong trường hợp chưa thể sử dụng thẻ thanh toán ngay lập tức.
7. Thời gian thực hiện giao dịch
Một số ngân hàng có thể yêu cầu thời gian xử lý giao dịch, đặc biệt là khi đổi số lượng lớn. Do đó, nếu bạn cần đổi tiền gấp, hãy liên hệ trước với ngân hàng để biết thời gian cụ thể. Hoặc sắp xếp thời gian hợp lý để có thể thong thả đổi tiền mà không gặp các vấn đề gấp rút hay là rủi ro.
Có 0 bình luận