Bạn đang muốn biết 20 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá CNY mới nhất hôm nay? Vậy thì cùng tham khảo và tìm hiểu bài viết dưới đây, Masu xin chia sẻ những thông tin hữu ích, cập nhật tỷ giá và những lưu ý liên quan.
I. 20 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,432.80 đồng cho mua vào và 3,578.69 đồng cho bán ra, chênh lệch 145.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 20 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 68,656 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 71,573.80 đồng tiền Việt để mua được 20 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 00:47 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 693.40 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 69,349.40 đồng với mỗi 20 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,432.80 đồng với tiền mặt và 3,467.47 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 20 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 68,656 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 69,349.40 đồng, chênh lệch 693.40 đồng.
Nhân dân tệ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Tệ
| 3,432.80 đ | 3,467.47 đ |
5 Tệ
| 17,164 đ | 17,337.35 đ |
10 Tệ
| 34,328 đ | 34,674.70 đ |
20 Tệ
| 68,656 đ | 69,349.40 đ |
50 Tệ
| 171,640 đ | 173,373.50 đ |
100 Tệ
| 343,280 đ | 346,747 đ |
200 Tệ
| 686,560 đ | 693,494 đ |
500 Tệ
| 1,716,400 đ | 1,733,735 đ |
800 Tệ
| 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1000 Tệ
| 3,432,800 đ | 3,467,470 đ |
2000 Tệ
| 6,865,600 đ | 6,934,940 đ |
5000 Tệ
| 17,164,000 đ | 17,337,350 đ |
10,000 Tệ
| 34,328,000 đ | 34,674,700 đ |
30,000 Tệ
| 102,984,000 đ | 104,024,100 đ |
50,000 Tệ
| 171,640,000 đ | 173,373,500 đ |
70,000 Tệ
| 240,296,000 đ | 242,722,900 đ |
100,000 Tệ
| 343,280,000 đ | 346,747,000 đ |
200,000 Tệ
| 686,560,000 đ | 693,494,000 đ |
500,000 Tệ
| 1,716,400,000 đ | 1,733,735,000 đ |
800,000 Tệ | 2,746,240 đ | 2,773,976 đ |
1 Triệu Tệ
| 3,432,800,000 đ | 3,467,470,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025
Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,578.69 đồng, tức là để mua được 20 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 71,573.80 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ |
50,000 VNĐ | 13.97 CNY |
100,000 VNĐ | 27.94 CNY |
200,000 VNĐ | 55.89 CNY |
500,000 VNĐ | 139.72 CNY |
1 triệu VNĐ | 279.43 CNY |
2 triệu VNĐ | 558.86 CNY |
3 triệu VNĐ | 838.30 CNY |
5 triệu VNĐ | 1,397.16 CNY |
8 triệu VNĐ | 2,235.45 CNY |
10 triệu VNĐ | 2,794.32 CNY |
20 triệu VNĐ | 5,588.64 CNY |
30 triệu VNĐ | 8,382.96 CNY |
50 triệu VNĐ | 13,971.59 CNY |
100 triệu VNĐ | 27,943.19 CNY |
200 triệu VNĐ | 55,886.37 CNY |
500 triệu VNĐ | 139,715.93 CNY |
1 tỷ VNĐ | 279,431.86 CNY |
2 tỷ VNĐ | 558,863.72 CNY |
5 tỷ VNĐ | 1,397,159.30 CNY |
10 tỷ VNĐ | 2,794,318.59 CNY |
20 tỷ VNĐ | 5,588,637.18 CNY |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Quy đổi nhân dân tệ sang tiền Việt Nam
Hiện nay, tiền Trung Quốc bao gồm cả tiền xu và tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau. Mệnh giá nhỏ nhất là 1 tệ, trong khi mệnh giá cao nhất lên đến 100 tệ. Mỗi tờ tiền đều được trang bị các yếu tố bảo mật nhằm tăng cường khả năng chống làm giả.
Tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện dao động khoảng 3.500 VND/CNY, tùy thuộc vào tỷ giá mua và bán của từng ngân hàng. Điều này có nghĩa là giá trị của 1 CNY cao hơn khoảng 3.500 lần so với 1 VND.
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá phổ biến của đồng Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng, giúp người dùng dễ dàng tham khảo khi thực hiện giao dịch.
Mệnh giá Nhân dân tệ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 CNY | 3,432.80 đ |
5 CNY | 17,164 đ |
10 CNY | 34,328 đ |
20 CNY | 68,656 đ |
50 CNY | 171,640 đ |
100 CNY | 343,280 đ |
V. Bảng tỷ giá 20 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

Quy đổi nhân dân tệ sang các loại tiền khác
Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế trong hệ thống tài chính quốc tế. Kể từ năm 2016, CNY đã chính thức trở thành một phần của rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. Việc đồng tiền này được đưa vào SDR thể hiện sự công nhận trên phạm vi toàn cầu về vai trò quan trọng của CNY trong lĩnh vực thương mại và tài chính quốc tế.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với CNY |
Tỷ giá bán ra so với CNY |
Tỷ giá Bảng Anh | 20 CNY = 187.48 GBP | 20 CNY = 187.48 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 20 CNY = 164.43 CHF | 20 CNY = 164.43 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 20 CNY = 157.46 EUR | 20 CNY = 159.32 EUR |
Tỷ giá Đô la Mỹ | 20 CNY = 147.34 USD | 20 CNY = 143.52 USD |
Tỷ giá Đô la Singapore | 20 CNY = 108.54 SGD | 20 CNY = 108.76 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 20 CNY = 100.54 CAD | 20 CNY = 100.54 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 20 CNY = 91.13 AUD | 20 CNY = 91.13 AUD |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 20 CNY = 18.58 HKD | 20 CNY = 18.69 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 20 CNY = 3.88 THB | 20 CNY = 4.31 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 20 CNY = 0.97 JPY | 20 CNY = 0.99 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 20 CNY = 0.09 KRW | 20 CNY = 0.10 KRW |
VI. Thông tin về các mệnh giá tiền Trung Quốc và thiết kế của tờ 20 Tệ
Tờ 20 Nhân Dân Tệ không chỉ là phương tiện thanh toán quan trọng trong hệ thống tài chính Trung Quốc mà còn phản ánh nét đẹp văn hóa và cảnh quan thiên nhiên độc đáo của đất nước này.
1. Tổng quan về các mệnh giá tiền Trung Quốc
Nhân Dân Tệ (CNY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, được Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) phát hành và quản lý. Hiện nay, hệ thống tiền giấy Trung Quốc bao gồm các mệnh giá: 1, 5, 10, 20, 50 và 100 Nhân Dân Tệ. Mỗi mệnh giá có thiết kế riêng biệt, phản ánh các yếu tố văn hóa, lịch sử và phong cảnh đặc trưng của đất nước.
Mỗi tờ tiền trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc đều có các yếu tố bảo mật tiên tiến nhằm ngăn chặn việc làm giả, bao gồm mực đổi màu, hình ảnh ẩn, dải bảo mật và chòm sao EURion,...
2. Thiết kế của tờ 20 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất
Tờ 20 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất có thiết kế tinh tế với nhiều chi tiết bảo mật hiện đại. Ở mặt trước, nổi bật nhất là chân dung Mao Trạch Đông – vị lãnh tụ vĩ đại của Trung Quốc. Phía trên bên trái là quốc huy Trung Quốc, biểu tượng của sự uy nghiêm và quyền lực.
Mệnh giá "20" được in rõ ràng, trong đó có một số "20" ẩn, chỉ có thể nhìn thấy khi chiếu dưới ánh sáng tia cực tím. Ngoài ra, phía bên trái còn có hình bông hoa in ẩn, chỉ xuất hiện khi soi tờ tiền dưới ánh sáng.
Dải bảo mật đặc biệt được đặt ở bên phải chân dung Mao Trạch Đông, giúp tăng cường khả năng chống làm giả. Góc trái bên dưới có số "20" in mờ, tạo thêm một lớp bảo vệ an toàn.
Mặt sau của tờ tiền là hình ảnh tuyệt đẹp của sông Li tại Quế Lâm – một trong những thắng cảnh thiên nhiên nổi tiếng nhất Trung Quốc. Bên cạnh đó, một số họa tiết đặc biệt trên tờ tiền sẽ hiện lên khi chiếu dưới ánh sáng UV, giúp nhận diện tiền thật dễ dàng hơn.
3. Lịch sử phát hành tờ 20 Nhân Dân Tệ
Tờ tiền 20 Nhân Dân Tệ lần đầu tiên được phát hành vào năm 1999. Tính đến nay, Trung Quốc đã phát hành tổng cộng ba phiên bản chính thức, mỗi phiên bản đều có những thay đổi về thiết kế và tính năng bảo mật nhằm cải thiện chất lượng cũng như tăng cường chống giả.
Ngoài ra, Trung Quốc cũng đã từng phát hành ba phiên bản kỷ niệm đặc biệt của tờ 20 Nhân Dân Tệ để đánh dấu những sự kiện quan trọng của quốc gia.
4. Các yếu tố bảo mật của tờ 20 Nhân Dân Tệ
Nhằm bảo vệ giá trị của đồng tiền và ngăn chặn làm giả, tờ 20 Nhân Dân Tệ được trang bị nhiều tính năng bảo mật hiện đại.
- Hình ảnh ẩn: Khi soi dưới ánh sáng, có thể thấy rõ hình bông hoa in chìm.
- Mực đổi màu: Một số chi tiết trên tờ tiền sẽ thay đổi màu sắc khi nghiêng dưới các góc độ ánh sáng khác nhau.
- Dải bảo mật: Dải bảo mật dọc theo mặt trước giúp xác định tiền thật.
- Họa tiết UV: Một số họa tiết chỉ xuất hiện khi chiếu dưới ánh sáng cực tím.
- Chòm sao EURion: Các đốm tròn được sắp xếp theo trật tự nhất định để ngăn chặn hành vi làm giả bằng máy photocopy hoặc máy in màu.
VI. Đồng nhân dân tệ có tác động nào đến nền kinh tế Trung Quốc?
Đồng Nhân dân tệ (CNY) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và sự ổn định tài chính trong nước. Sự biến động tỷ giá CNY/VND hay so với các đồng tiền khác có thể mang lại cả lợi ích lẫn thách thức đối với nền kinh tế.
1. Ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu hàng hóa
Tỷ giá Nhân dân tệ có tác động trực tiếp đến sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế. Khi tỷ giá CNY tăng (đồng Nhân dân tệ mất giá), giá thành sản phẩm xuất khẩu giảm, giúp doanh nghiệp Trung Quốc có lợi thế cạnh tranh hơn.
Điều này thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, tạo động lực phát triển cho nhiều ngành công nghiệp sản xuất. Đồng thời, giá hàng hóa nhập khẩu cũng trở nên hấp dẫn hơn, kích thích tiêu dùng nội địa.
Tuy nhiên, việc đồng CNY mất giá cũng gây áp lực lên chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp và giá cả trong nước. Ngược lại, khi tỷ giá CNY giảm (đồng Nhân dân tệ tăng giá), chi phí nhập khẩu nguyên liệu trở nên rẻ hơn, giúp doanh nghiệp sản xuất tiết kiệm chi phí, tăng lợi nhuận.
Trong trường hợp giá thành hàng hóa xuất khẩu tăng lên, làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm Trung Quốc trên thị trường quốc tế. Điều này có thể tác động tiêu cực đến tăng trưởng xuất khẩu, đồng thời khuyến khích nhập khẩu nhiều hơn, tạo áp lực lên cán cân thương mại.
2. Ảnh hưởng đến thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Bên cạnh tác động đến thương mại, tỷ giá Nhân dân tệ cũng có ảnh hưởng lớn đến dòng vốn đầu tư nước ngoài. Khi CNY tăng giá (đồng Nhân dân tệ mất giá), giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng CNY cao hơn, giúp Trung Quốc trở thành điểm đến hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Việc này thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) vào các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ, góp phần vào tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, biến động tỷ giá cũng mang đến rủi ro cho nhà đầu tư và có thể dẫn đến tình trạng bán tháo đồng CNY để kiếm lời.
Ngược lại, khi CNY giảm giá (đồng Nhân dân tệ tăng giá), rủi ro tỷ giá giảm, giúp ổn định giá trị tài sản của nhà đầu tư nước ngoài. Điều này khuyến khích đầu tư gián tiếp vào thị trường chứng khoán và trái phiếu Trung Quốc.
Tuy nhiên, nếu tỷ giá tăng quá mức, lợi nhuận tính theo Nhân dân tệ sẽ giảm, làm giảm sức hấp dẫn của thị trường Trung Quốc đối với các nhà đầu tư quốc tế. Điều này có thể dẫn đến tình trạng rút vốn khỏi thị trường, gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
3. Ảnh hưởng đến lạm phát và ổn định tài chính
Biến động tỷ giá Nhân dân tệ cũng có ảnh hưởng đến lạm phát và ổn định tài chính của Trung Quốc. Khi CNY mất giá, giá nhập khẩu nguyên liệu và hàng tiêu dùng tăng, gây áp lực lạm phát trong nước. Ngược lại, khi CNY tăng giá, giá hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, góp phần kiểm soát lạm phát, nhưng lại làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế.
Có 0 bình luận