10 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay thế nào và 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thông tin và tham khảo thêm mệnh giá 10 tệ cũng như là các yếu tố có ảnh hưởng tới tỷ giá tiền nhân dân tệ.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 14/03/2025

Đổi tiền mặt
Đổi tiền chuyển khoản
Mua ngoại tệ bằng VNĐ
  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)
exchange icon
VND
1 Nhân dân tệ = 3,432.80 Đồng
Cập nhật lúc: 00:56 - 14/03/2025
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 10 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

10 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Tỷ giá ngoại tệ CNY/VND hôm nay là 3,432.80 đồng cho mua vào và 3,578.69 đồng cho bán ra, chênh lệch 145.89 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.

Vậy 10 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được 34,328 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang CNY thì cần trả 35,786.90 đồng tiền Việt để mua được 10 Nhân dân tệ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 00:56 - 14/03/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 346.70 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 34,674.70 đồng với mỗi 10 Nhân dân tệ theo dạng chuyển khoản.

II. Bảng chuyển đổi CNY sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 14/03/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 CNY sang VND hôm nay là 3,432.80 đồng với tiền mặt và 3,467.47 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 10 Nhân dân tệ bạn có thể đổi được tiền mặt là 34,328 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 34,674.70 đồng, chênh lệch 346.70 đồng.

Nhân dân tệ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Tệ 3,432.80 đ3,467.47 đ
5 Tệ 17,164 đ17,337.35 đ
10 Tệ 34,328 đ34,674.70 đ
20 Tệ 68,656 đ69,349.40 đ
50 Tệ 171,640 đ173,373.50 đ
100 Tệ 343,280 đ346,747 đ
200 Tệ 686,560 đ693,494 đ
500 Tệ 1,716,400 đ1,733,735 đ
800 Tệ 2,746,240 đ2,773,976 đ
1000 Tệ 3,432,800 đ3,467,470 đ
2000 Tệ 6,865,600 đ6,934,940 đ
5000 Tệ 17,164,000 đ17,337,350 đ
10,000 Tệ 34,328,000 đ34,674,700 đ
30,000 Tệ 102,984,000 đ104,024,100 đ
50,000 Tệ 171,640,000 đ173,373,500 đ
70,000 Tệ 240,296,000 đ242,722,900 đ
100,000 Tệ 343,280,000 đ346,747,000 đ
200,000 Tệ 686,560,000 đ693,494,000 đ
500,000 Tệ 1,716,400,000 đ1,733,735,000 đ
800,000 Tệ2,746,240 đ2,773,976 đ
1 Triệu Tệ 3,432,800,000 đ3,467,470,000 đ

III. Bảng đổi VND sang CNY theo tỷ giá cập nhật mới nhất 14/03/2025

Nếu bạn có ý định mua Nhân dân tệ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc là 3,578.69 đồng, tức là để mua được 10 Nhân dân tệ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 35,786.90 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ
50,000 VNĐ13.97 CNY
100,000 VNĐ27.94 CNY
200,000 VNĐ55.89 CNY
500,000 VNĐ139.72 CNY
1 triệu VNĐ279.43 CNY
2 triệu VNĐ558.86 CNY
3 triệu VNĐ838.30 CNY
5 triệu VNĐ1,397.16 CNY
8 triệu VNĐ2,235.45 CNY
10 triệu VNĐ2,794.32 CNY
20 triệu VNĐ5,588.64 CNY
30 triệu VNĐ8,382.96 CNY
50 triệu VNĐ13,971.59 CNY
100 triệu VNĐ27,943.19 CNY
200 triệu VNĐ55,886.37 CNY
500 triệu VNĐ139,715.93 CNY
1 tỷ VNĐ279,431.86 CNY
2 tỷ VNĐ558,863.72 CNY
5 tỷ VNĐ1,397,159.30 CNY
10 tỷ VNĐ2,794,318.59 CNY
20 tỷ VNĐ5,588,637.18 CNY

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc (CNY) phổ biến hiện nay

Quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt

Quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt

Tiền Trung Quốc hiện đang được lưu hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm tiền xu và tiền giấy. Mệnh giá dao động từ 1 tệ cho đến 100 tệ là lớn nhất, mỗi tờ tiền đều được tích hợp các đặc điểm bảo an nhằm tăng tính chống giả. 

Tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) hiện tại khoảng 3.500 VND/CNY (tùy thuộc vào tỷ giá mua hoặc bán của ngân hàng). Như vậy, 1 CNY gấp khoảng 3.500 lần so với 1 VND. Điều này có nghĩa là nếu quy đổi, giá trị của đồng Nhân dân tệ lớn hơn giá trị của đồng Việt Nam Đồng khoảng 3.500 lần.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền CNY phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch. 

 

Mệnh giá Nhân dân tệ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 CNY3,432.80 đ
5 CNY17,164 đ
10 CNY34,328 đ
20 CNY68,656 đ
50 CNY171,640 đ
100 CNY343,280 đ

V. Bảng tỷ giá 10 Nhân dân tệ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 14/03/2025

Quy đổi tiền Trung Quốc sang ngoại tệ khác

Quy đổi tiền Trung Quốc sang ngoại tệ khác

Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc có một vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu và nằm trong rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) kể từ năm 2016. Việc CNY được đưa vào SDR đánh dấu sự công nhận quốc tế đối với tầm quan trọng của đồng tiền này trong thương mại và tài chính toàn cầu. 

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với CNY Tỷ giá bán ra so với CNY
Tỷ giá Bảng Anh10 CNY = 93.74 GBP10 CNY = 93.74 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ10 CNY = 82.21 CHF10 CNY = 82.21 CHF
Tỷ giá Đồng EURO10 CNY = 78.73 EUR10 CNY = 79.66 EUR
Tỷ giá Đô la Mỹ10 CNY = 73.67 USD10 CNY = 71.76 USD
Tỷ giá Đô la Singapore10 CNY = 54.27 SGD10 CNY = 54.38 SGD
Tỷ giá Đô la Canada10 CNY = 50.27 CAD10 CNY = 50.27 CAD
Tỷ giá Đô la Úc10 CNY = 45.56 AUD10 CNY = 45.56 AUD
Tỷ giá Đô la Hồng Kông10 CNY = 9.29 HKD10 CNY = 9.34 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan10 CNY = 1.94 THB10 CNY = 2.16 THB
Tỷ giá Yên Nhật10 CNY = 0.49 JPY10 CNY = 0.50 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc10 CNY = 0.04 KRW10 CNY = 0.05 KRW

VI. Tìm hiểu về thiết kế của tờ tiền mệnh giá 10 Nhân dân tệ

10 tệ là một trong những mệnh giá phổ biến được dùng tại Trung Quốc, tờ tiền này có màu chủ đạo là xanh dương đậm. 

1. Thiết kế của mệnh giá 10 nhân dân tệ

Mặt trước là hình ảnh chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông, người sáng lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Bên cạnh đó, tờ tiền còn có quốc huy Trung Quốc, thể hiện quyền lực và sự thống nhất của quốc gia. 

Mặt sau của tờ tiền 10 Nhân dân tệ in hình Hẻm núi Cù Đường thuộc sông Dương Tử, một trong những cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và nổi tiếng của Trung Quốc. 

Mặc dù chỉ dài khoảng 8km nhưng hẻm núi này đã trở thành một biểu tượng đặc trưng của khu vực Tam Điệp, thể hiện vẻ đẹp kỳ vĩ và hoang sơ của thiên nhiên. Hình ảnh này không chỉ tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên Trung Quốc mà còn phản ánh sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên trong việc bảo vệ và phát triển vùng đất này.

2. Đặc điểm bảo an trên tờ tiền 10 nhân dân tệ

Tờ tiền 10 Nhân dân tệ của Trung Quốc được trang bị nhiều tính năng bảo mật để chống lại việc làm giả. Dưới đây là một số đặc điểm bảo an trên tờ tiền này.

In chìm: Tờ tiền có hình ảnh chìm, bao gồm chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông và một số chi tiết khác, giúp nhận diện dễ dàng khi soi tờ tiền dưới ánh sáng.

Hình ảnh thay đổi màu sắc: Một số phần trên tờ tiền có thể thay đổi màu sắc khi thay đổi góc nhìn hoặc dưới ánh sáng nhất định, như hình "10" trên tờ tiền.

Hình ảnh ẩn dưới tia cực tím (UV): Một số họa tiết và ký hiệu chỉ xuất hiện khi tờ tiền được chiếu dưới ánh sáng UV. Điều này bao gồm các chi tiết nhỏ như số seri và một số hình ảnh bảo mật khác.

Dải bảo mật: Tờ tiền 10 Nhân dân tệ có một dải bảo mật màu sắc, thường là một dải kim loại hoặc dải in nổi, mà chỉ có thể nhìn thấy rõ dưới ánh sáng đặc biệt.

Chòm sao EURion: Trên tờ tiền có các chấm nhỏ xếp ngẫu nhiên, tạo thành chòm sao EURion. Đây là một đặc điểm bảo mật giúp ngăn chặn việc sao chép và làm giả tờ tiền.

Chữ nổi và mực đặc biệt: Các chi tiết như chữ nổi và mực đặc biệt được sử dụng để đảm bảo rằng tờ tiền không dễ bị làm giả bằng các phương pháp in ấn thông thường.

VII. Yếu tố ảnh hưởng tới tỷ giá tiền Nhân dân tệ

Giá trị của đồng Nhân dân tệ (CNY) Trung Quốc có thể chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, cả trong nước lẫn quốc tế. Dưới đây là các yếu tố chính tác động đến giá trị của đồng tiền này.

1. Tình hình kinh tế toàn cầu

Nền kinh tế toàn cầu và mối quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và các đối tác thương mại lớn như Mỹ, Liên minh châu Âu, và các quốc gia Đông Á đóng vai trò quan trọng. 

Nếu nền kinh tế toàn cầu suy thoái hoặc các đối tác thương mại chính của Trung Quốc gặp khó khăn, nhu cầu xuất khẩu có thể giảm, từ đó làm giảm giá trị đồng CNY. Ngược lại, khi kinh tế toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ, xuất khẩu của Trung Quốc có thể tăng, giúp giá trị đồng tiền này củng cố.

2. Chính sách tiền tệ của chính phủ Trung Quốc

Chính phủ Trung Quốc và Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) có khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối để điều chỉnh giá trị đồng Nhân dân tệ thông qua các chính sách tiền tệ và tài khóa. 

Việc can thiệp này có thể bao gồm điều chỉnh lãi suất, sử dụng dự trữ ngoại hối để can thiệp vào thị trường, hoặc áp dụng các biện pháp kiểm soát dòng vốn. Chính sách tiền tệ của Trung Quốc cũng có thể điều chỉnh tỷ giá đồng CNY để đảm bảo ổn định kinh tế và duy trì sự cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu.

3. Giá vàng thế giới (XAU/USD)

Giá vàng là một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đồng Nhân dân tệ. Vàng là một loại tài sản dự trữ giá trị, và khi giá vàng tăng, nó có thể tác động đến đồng Nhân dân tệ. 

Nếu giá vàng tăng mạnh, Ngân hàng Trung ương Trung Quốc có thể can thiệp bằng cách bán Nhân dân tệ để ổn định tỷ giá, giúp duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Trung Quốc. Điều này có thể khiến đồng CNY giảm giá để không làm ảnh hưởng quá lớn đến nền kinh tế xuất khẩu.

4. Lãi suất ngân hàng của Trung Quốc

Lãi suất do Ngân hàng Trung ương Trung Quốc quy định có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng Nhân dân tệ. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, lãi suất cao thu hút nhà đầu tư nước ngoài, tạo nhu cầu đối với đồng CNY và đẩy giá trị của đồng tiền này tăng lên. Ngược lại, khi lãi suất giảm hoặc duy trì ở mức thấp, nhà đầu tư có thể tìm kiếm các cơ hội sinh lời cao hơn ở các nền kinh tế khác, dẫn đến sự giảm giá của đồng Nhân dân tệ.

5. Giá Bitcoin/USD

Mặc dù chưa có thống kê rõ ràng về mối quan hệ giữa giá Bitcoin và giá trị của Nhân dân tệ, sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tiền điện tử và dòng tiền đổ vào Bitcoin có thể ảnh hưởng gián tiếp đến đồng Nhân dân tệ. 

Khi các nhà đầu tư chuyển hướng sang các tài sản không liên quan đến tiền tệ truyền thống, điều này có thể gây ra sự biến động trong thị trường tiền tệ quốc gia, bao gồm cả Nhân dân tệ Trung Quốc.

Các yếu tố này kết hợp với nhau để tạo nên một bức tranh toàn cảnh về sự biến động của giá trị đồng Nhân dân tệ Trung Quốc, ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế trong và ngoài nước.

Bình luận hỏi, đáp về

0 bình luận

Các bài đăng khác

700 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 27/02/2025

700 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay? Cùng...

600 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 27/02/2025

Bảng cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay và trả lời câu hỏi 600 tệ bằng bao nhiêu...

500 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 27/02/2025

Đổi 500 tệ sang tiền Việt được bao nhiêu tiền và tỷ giá CNY mới nhất hôm nay...

400 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 20/02/2025

Bài viết sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi 400 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt và cập...

300 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 20/02/2025

300 tệ là bao nhiêu tiền Việt và tỷ giá CNY hôm nay thế nào? Cùng theo dõi bảng cập...

250 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 13/02/2025

Cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất hôm nay và giải đáp câu hỏi 250 tệ bằng bao...

200 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Ngày Đăng : 13/02/2025

200 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu dựa trên bảng cập nhật tỷ giá mới...

150 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 13/02/2025

Bài viết xin cập nhật tỷ giá CNY/VND mới nhất và giúp bạn trả lời câu hỏi 150...

100 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Ngày Đăng : 08/02/2025

100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt nếu như đổi dựa trên tỷ giá hôm nay? Cùng tham...

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG 1 đổi 1 trong 7 ngày
THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, Chuyển khoản
HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

Hệ thống đại lý và trung tâm bảo hành toàn quốc

1 VĂN PHÒNG TP.HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 88B đường số 51, Phường 14, Q.Gò Vấp, TP.HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 028 73 00 99 73 - 0896 449 886 - 0908 395 385
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

2 VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Số 105 đường Louis 7 khu đô thị Louis City Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965 600 737
Email: sale@masu.com.vn

3 VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG

44 đường An Lạc 4, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng
ĐT: (024) 73 00 99 73 - 0965.600.737
Email: sale@masu.com.vn

4 VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

385B Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
ĐT: (023)66513830 - 0908.395.385
Email: sale@masu.com.vn

5 VĂN PHÒNG TÂY NGUYÊN

Số 1A đường Hoàng Văn Thụ, phường 4, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
ĐT: 0908.395.385
Email: Sale@masu.com.vn

6 VĂN PHÒNG VŨNG TÀU

Số 865A đường Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu
ĐT: 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn

7 VĂN PHÒNG CẦN THƠ

Số 32 đường B25, KDC 91B, phường An Phú, quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
ĐT: 027106520603 - 0896 449 886
Email: sale@masu.com.vn Web: www.masu.com.vn

Copyright © 2024. Công ty Cổ Phần Thương Mại BIGMART. GPDKKD: 0110819747 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 21/08/2024.