Dựa trên tỷ giá USD/VND mới nhất hôm nay thì đổi 10 USD sang tiền Việt là bao nhiêu tiền? Mệnh giá 10 đô la Mỹ có gì đặc điểm gì, thiết kế và yếu tố bảo an thế nào? Tất tần tật sẽ được Masu giải đáp cặn kẽ trong phần dưới đây.
I. 10 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ USD/VND hôm nay là 25,141 đồng cho mua vào và 25,471 đồng cho bán ra, chênh lệch 330 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 10 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được 251,410 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang USD thì cần trả 254,710 đồng tiền Việt để mua được 10 Đô la Mỹ. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 18:54 - 12/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền Đô sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 300 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 251,710 đồng với mỗi 10 Đô la Mỹ theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 12/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 USD sang VND hôm nay là 25,141 đồng với tiền mặt và 25,171 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 10 Đô la Mỹ bạn có thể đổi được tiền mặt là 251,410 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 251,710 đồng, chênh lệch 300 đồng.
Đô la Mỹ |
Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) |
Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
1 Đô | 25,141 đ | 25,171 đ |
2 Đô | 50,282 đ | 50,342 đ |
5 Đô | 125,705 đ | 125,855 đ |
10 Đô | 251,410 đ | 251,710 đ |
50 Đô | 1,257,050 đ | 1,258,550 đ |
100 Đô | 2,514,100 đ | 2,517,100 đ |
200 Đô | 5,028,200 đ | 5,034,200 đ |
300 Đô | 7,542,300 đ | 7,551,300 đ |
500 Đô | 12,570,500 đ | 12,585,500 đ |
800 Đô | 20,112,800 đ | 20,136,800 đ |
1,000 Đô | 25,141,000 đ | 25,171,000 đ |
2,000 Đô | 50,282,000 đ | 50,342,000 đ |
3,000 Đô | 75,423,000 đ | 75,513,000 đ |
5,000 Đô | 125,705,000 đ | 125,855,000 đ |
10,000 Đô | 251,410,000 đ | 251,710,000 đ |
20,000 Đô | 502,820,000 đ | 503,420,000 đ |
50,000 Đô | 1,257,050,000 đ | 1,258,550,000 đ |
100,000 Đô | 2,514,100,000 đ | 2,517,100,000 đ |
200,000 Đô | 5,028,200,000 đ | 5,034,200,000 đ |
500,000 Đô | 12,570,500,000 đ | 12,585,500,000 đ |
1 triệu Đô | 25,141,000,000 đ | 25,171,000,000 đ |
III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất 12/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Mỹ là 25,471 đồng, tức là để mua được 10 Đô la Mỹ thì bạn cần bỏ ra số tiền là 254,710 đồng.
Mệnh giá tiền Việt |
Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ |
50,000 VNĐ | 1.96 USD |
100,000 VNĐ | 3.93 USD |
200,000 VNĐ | 7.85 USD |
500,000 VNĐ | 19.63 USD |
1 triệu VNĐ | 39.26 USD |
2 triệu VNĐ | 78.52 USD |
3 triệu VNĐ | 117.78 USD |
5 triệu VNĐ | 196.30 USD |
8 triệu VNĐ | 314.08 USD |
10 triệu VNĐ | 392.60 USD |
20 triệu VNĐ | 785.21 USD |
30 triệu VNĐ | 1,177.81 USD |
50 triệu VNĐ | 1,963.02 USD |
100 triệu VNĐ | 3,926.03 USD |
200 triệu VNĐ | 7,852.07 USD |
500 triệu VNĐ | 19,630.17 USD |
1 tỷ VNĐ | 39,260.34 USD |
2 tỷ VNĐ | 78,520.67 USD |
5 tỷ VNĐ | 196,301.68 USD |
10 tỷ VNĐ | 392,603.35 USD |
20 tỷ VNĐ | 785,206.71 USD |
IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay
Các mệnh giá tiền USD
Đồng đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, được phát hành với các mệnh giá khác nhau dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là tổng quan về các đơn vị tiền tệ và cách quy đổi:
Đồng USD được chia nhỏ thành cent để phục vụ các giao dịch giá trị thấp.
Dime là đơn vị tiền xu phổ biến, tương đương 1/10 của 1 USD.
- 1 mill (₥) = 1/10 của 1 cent
Mill thường không được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày mà xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo thuế và tính toán giá cả.
Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5 USD và 20 cent: Tổng số tiền sẽ được quy đổi thành 520 cent, hoặc tương đương 5.2 USD.
Thông tin chi tiết về tỷ giá cụ thể có thể được kiểm tra qua các ngân hàng thương mại hoặc các sàn giao dịch tiền tệ. Tỷ giá thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, vì vậy, hãy luôn cập nhật trước khi thực hiện giao dịch. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho các mệnh giá tiền USD phổ biến sang VNĐ, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tính toán khi thực hiện các giao dịch.
Mệnh giá Đô la Mỹ |
Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
1 cent | 251.41 đ |
5 cent | 1,257.05 đ |
10 cent | 2,514.10 đ |
25 cent | 6,285.25 đ |
50 cent | 12,570.50 đ |
100 cent | 25,141 đ |
1 USD | 25,141 đ |
2 USD | 50,282 đ |
5 USD | 125,705 đ |
10 USD | 251,410 đ |
20 USD | 502,820 đ |
50 USD | 1,257,050 đ |
100 USD | 2,514,100 đ |
V. Bảng tỷ giá 10 Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 12/12/2024
USD và các ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế SDR (Special Drawing Rights) là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) quản lý. SDR không phải là tiền tệ mà là một đơn vị kế toán dựa trên giá trị của rổ các đồng tiền mạnh nhất thế giới, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Các loại tiền tệ trong giỏ được chọn dựa trên vai trò của chúng trong thương mại và tài chính quốc tế, cũng như khả năng chuyển đổi tự do. Tỷ trọng của từng loại tiền được IMF định kỳ điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế toàn cầu. SDR đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản quốc tế và giảm phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của từng quốc gia riêng lẻ.
Loại tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với USD |
Tỷ giá bán ra so với USD |
Tỷ giá Bảng Anh | 10 USD = 12.56 GBP | 10 USD = 12.93 GBP |
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 10 USD = 11.14 CHF | 10 USD = 11.46 CHF |
Tỷ giá Đồng EURO | 10 USD = 10.34 EUR | 10 USD = 10.76 EUR |
Tỷ giá Đô la Singapore | 10 USD = 7.33 SGD | 10 USD = 7.54 SGD |
Tỷ giá Đô la Canada | 10 USD = 6.96 CAD | 10 USD = 7.16 CAD |
Tỷ giá Đô la Úc | 10 USD = 6.30 AUD | 10 USD = 6.48 AUD |
Tỷ giá Nhân dân tệ | 10 USD = 1.36 CNY | 10 USD = 1.39 CNY |
Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 10 USD = 1.27 HKD | 10 USD = 1.30 HKD |
Tỷ giá Baht Thái Lan | 10 USD = 0.26 THB | 10 USD = 0.30 THB |
Tỷ giá Yên Nhật | 10 USD = 0.06 JPY | 10 USD = 0.07 JPY |
Tỷ giá Won Hàn Quốc | 10 USD = 0.01 KRW | 10 USD = 0.01 KRW |
VI. Các phiên bản của mệnh giá 10 đô la Mỹ và đặc điểm thiết kế
10 đô la Mỹ đang là một mệnh giá nằm trong hệ thống tiền tệ Hoa Kỳ, tờ tiền này có lịch sử phát triển lâu dài và trải qua nhiều thay đổi, cải tiến. Vậy các phiên bản của mệnh giá 10 đô la Mỹ qua từng thời kỳ có đặc điểm gì và mệnh giá hiện tại có thay đổi ra sao?
1. Lịch sử phát triển của tờ tiền 10 đô la Mỹ
Tờ tiền 10 đô la xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1861 dưới dạng Demand Note. Được phát hành trong bối cảnh nội chiến Mỹ nhằm hỗ trợ tài chính cho chính phủ liên bang. Đây là lần đầu tiên chính phủ Hoa Kỳ phát hành tiền giấy, một bước quan trọng trong việc chuyển đổi từ tiền xu sang tiền giấy.
Tờ tiền mệnh giá 10 USD ban đầu được phát hành với phiên bản cỡ lớn, cho đến năm 1929, tờ tiền này đã được chuẩn hóa về mặt thiết kế. Kích thước tờ tiền giảm xuống so với các phiên bản trước đó nhằm tối ưu chi phí in ấn và dễ dàng lưu thông.
Khác với những tờ tiền mệnh giá khác, mặt trước của tờ tiền 10 USD không in hình tổng thống. Mà lại chọn hình chân dung của Bộ trưởng Ngân khố đầu tiên trong lịch sử nước Mỹ - Alexander Hamilton.
Mặt sau tờ tiền mệnh giá 10 đô là hình ảnh tòa ngân khố. Thiết kế này nhằm tôn vinh đóng góp của Alexander Hamilton trong việc xây dựng hệ thống tài chính quốc gia. Đồng thời cũng thể hiện sự vững mạnh và đầy tự hào của nền tài chính Hoa Kỳ.
Với lịch sử kéo dài hơn 160 năm, tờ tiền 10 đô la Mỹ không chỉ đại diện cho giá trị tài chính mà còn là biểu tượng lịch sử, văn hóa của xứ sở Cờ Hoa. Mệnh giá này cũng được gắn liền với những thành tựu trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ
Tờ tiền mệnh giá 10 USD
2. Phiên bản 10 USD hiện tại có đặc điểm và thiết kế bảo an
Phiên bản tờ tiền 10 USD hiện đang sử dụng là thiết kế của năm 2006, ngoài các thay đổi từ năm 2000, tờ tiền mới đã có nhiều cải tiến rõ rệt. Chính phủ Hoa Kỳ không chỉ quyết định điều chỉnh về màu sắc, hình ảnh mà còn nâng cao các đặc điểm bảo an.
Trên phiên bản tiền 2006, tờ tiền 10 USD đã được thay đổi màu nền sang cam và vàng. Mặt trước có hình ảnh nền đỏ của ngọn đuốc Tượng Nữ thần Tự Do và chân dung Hamilton không viền. Đồng thời phiên bản này cũng loại bỏ các đường kẻ mảnh xung quanh hình vẽ minh họa tòa nhà Bộ tài chính Hoa Kỳ.
Tờ tiền mệnh giá 10 USD còn được nâng cấp về đặc điểm bảo an với mực đổi màu. Số 10 ở góc dưới bên phải mặt trước chuyển từ màu đồng sang xanh lá cây khi nghiêng tờ tiền, giúp người dùng dễ dàng nhận biết bằng mắt thường.
Hình in chìm chân dung Hamilton được tích hợp ở khoảng trống bên phải, có thể nhìn thấy từ cả hai mặt khi chiếu sáng. Dây bảo mật chạy theo chiều dọc nằm ở bên phải chân dung. Khi soi dưới đèn cực tím, sợi dây sẽ phát sáng màu xanh cam đặc trưng và rất khó để bị làm giả.
VIII. Những điều thú vị có thể bạn chưa biết về tờ tiền 10 đô la Mỹ
Tờ tiền 10 đô la Mỹ không chỉ có giá trị trong giao dịch mà còn ẩn chứa nhiều câu chuyện thú vị và độc đáo, phản ánh lịch sử và văn hóa của Hoa Kỳ. Vậy thì những điều thú vị đó là gì, cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Tuổi thọ ngắn
Trên thực tế, tờ tiền 10 USD có tuổi thọ khá ngắn, trung bình chỉ có thể lưu hành từ 4.7 đến 5.3 năm trước khi bị thay thế. Nhiều người còn đùa rằng, điều này có thể liên quan đến việc Alexander Hamilton, người được in trên tờ tiền này cũng có một cuộc đời ngắn ngủi khi ông qua đời khi chỉ mới tròn 47 tuổi.
Những điều thú vị về tờ tiền mệnh giá 10 USD
2. Tờ tiền mà chân dung không phải tổng thống
Trong văn hóa và truyền thống lâu đời của hệ thống tiền tệ Hoa Kỳ, hầu hết các tờ tiền đều có in hình tổng thống của đất nước này. Tuy nhiên tờ tiền 10 đô la Mỹ lại in hình Bộ trưởng tài chính đầu tiên của Mỹ - Alexander Hamilton. Đây là một điểm tương đối thú vị mà không phải ai cũng biết về tờ tiền 10 đô la Mỹ.
Điều thú vị hơn nữa là Hamilton không sinh ra tại Hoa Kỳ lục địa. Ông chào đời ở đảo Nevis, thuộc vùng Tây Ấn, khiến ông trở thành nhân vật duy nhất trên tiền tệ Mỹ có xuất thân ngoài lục địa Hoa Kỳ.
3. Chân dung quay mặt về hướng trái
Tờ tiền mệnh giá 10 đô la Mỹ hiện tại là tờ tiền duy nhất trong hệ thống USD có chân dung nhìn về bên trái. Hầu hết các chân dung khác trên tiền Mỹ đều hướng sang bên phải, điều này khiến tờ tiền này trở thành một ngoại lệ đặc biệt.
Có 0 bình luận